Cấu trúc so sánh hơn của far trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh rất quan trọng, chúng ta có thể thường xuyên bắt gặp ở trong các bài thi hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giới thiệu tới bạn học cấu trúc so sánh hơn của far để giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức so sánh hơn trong tiếng Anh nhé. 

Tổng hợp kiến thức về so sánh trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn của far, hãy cùng ôn tập lại kiến thức so sánh hơn trong tiếng Anh nhé.

Tổng hợp kiến thức về so sánh trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức về so sánh trong tiếng Anh

Tính từ/ trạng từ dài và ngắn trong câu so sánh tiếng Anh

Tính từ ngắn (short adjectives) bao gồm:

  • Những tính từ có một vần như hot, big, short, long, fat…
  • Những tính từ có hai vần nhưng tận cùng lại là một phụ âm như lazy, busy, happy…

Tính từ dài (long adjectives) bao gồm:

  • Những tính từ hai vần còn lại như careless, bored, 
  • Những tính từ ba vần trở lên như impressive, beautiful…

Trạng từ ngắn (short adverb) bao gồm:

  • Những trạng từ một vần như late, soon, hard
  • Lưu ý: từ “early” có 2 vần nhưng vẫn được xếp vào loại trạng từ ngắn

Trạng từ dài (long adverb) bao gồm:

  • Những trạng từ có 2 vần trở lên ngoại trừ badly và early như carefully, quiet..

Cấu trúc của các dạng so sánh trong tiếng Anh

Dưới đây IELTS Vietop sẽ giúp bạn tổng hợp lại đầy đủ các cấu trúc của các dạng so sánh trong tiếng Anh nhé.

So sánh bằng/ So sánh không ngang bằngS1 + be/ V + as + adj / adv + as + S2 + aux
Eg: She is as old as my mother. (Cô ấy trẻ bằng mẹ của tôi.)
S1 + negative V + as/so + adj/adv + as + S2 + aux
Eg: My brother doesn’t drive as / so carefully as I (Anh trai tôi không lái xe cẩn thận như tôi) 
So sánh hơnS1 + be/ V + adj/ adv (short) + er + than + S2 + aux
Eg : Rabbits run faster than turtles. (Thỏ chạy nhanh hơn Rùa)
S1 + V + more + adj/ adv (long) + than + S2 + aux
Eg: She is more beautiful than I. (Cô ấy xinh hơn tôi.)
So sánh nhấtS + be/V + the + adj/ adv (short) + est
Eg: Nam is the shortest student in my class. (Nam là học sinh thấp nhất trong lớp học của tôi.)
S + be/ V + the most + adj/ adv(long)
Eg: Of the students in my class, Lan speaks English ( the ) most fluently. (Trong số các sinh viên trong lớp của tôi, Lan nói tiếng Anh trôi chảy nhất)
So sánh képThe adj/ adv (comparative) + S + V, the + adj/ adv (comparative) + S + V (càng càng)
Eg: The harder she studies, the wiser she becomes. (Cô ấy càng học hành chăm chỉ, cô ấy càng trở nên khôn ngoan hơn.)
Adj/ adv (short) + er and adj (short) + er: càng ngày càng …
Eg: Life in the city is more and more stressful. (Cuộc sống ở thành phố ngày càng căng thẳng.)
So sánh kémS1 + be/ V + less + adj/ adv + than + S2
Eg: This film is less thrilling than the one I saw yesterday. (Bộ phim này ít kịch tính hơn bộ phim ngày hôm qua tôi xem.)
S + be/ V + the least adj/ adv
Eg: He works least effectively in our group. (Anh ấy làm việc kém hiệu quả nhất trong nhóm của chúng tôi.)
So sánh với danh từS1 + V + as many/ much + N as S2 + auxS1 +negative V as/ so few/ little + N as S2 + aux
Eg: He earns as much money as I do. I don’t have as many friends as he does (Anh ấy kiếm được nhiều tiền như tôi. Tôi không có nhiều bạn bè như anh ấy)
S1 + V + more/ fewer/ less + N + than S2 + aux
Eg: He has collected more stamps than I have. I have collected fewer stamps than he has. (Anh ấy đã thu thập nhiều tem hơn tôi có. Tôi đã thu thập được ít tem hơn anh ấy.)
S + V + most/ fewest/ least + N
Eg I have the least time in my family. (Tôi có ít thời gian nhất trong gia đình của tôi.)

Xem thêm:

Cấu trúc will

Cấu trúc Recommend

Một số tính từ, trạng từ so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

So sánh bằngSo sánh hơnSo sánh nhấtÝ nghĩa
Bad/ badly/ illWorseWorstTồi, tệ, dở, ốm yếu
Good/ wellBetterBestTốt, giỏi
LittleLessLeastÍt
MuchMoreMostNhiều
FarFarther/ FurtherFarthest/ FurthestXa, rộng
OldOlder/ ElderOldest/ EldestGià, cũ
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

So sánh hơn của Far trong tiếng Anh

So sánh hơn của Far trong tiếng Anh
So sánh hơn của Far trong tiếng Anh

Far là gì?

Far có nghĩa là xa, cách xa hoặc đó là một từ để diễn tả khoảng cách giữa hai vật hoặc địa điểm.

  • The supermarket is far from my house. (Siêu thị cách nhà tôi xa).
  • The way home is still far away. (Đường về nhà còn rất xa.)

So sánh hơn của Far

Trong tiếng Anh, so sánh hơn của Far sẽ là Farther hoặc Further tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng. Father thường để chỉ khoảng cách địa lý, khoảng cách giữa 2 con đường, km, cm… Còn Further dùng để nói cả về khoảng cách địa ký và khoảng cách trừu tượng, sự tiến triển, phát triển trong thời gian.

Cấu trúc:

S1 +  V + farther/ further + than + S2 + aux

Eg:

  • My boyfriend ran farther than I. (Bạn trai tôi chạy xa hơn tôi.)
  • It’s further to go to the old town than I remembered (Đi đến khu phố cổ còn xa hơn những gì tôi nhớ.)

Phân biệt Farther và Further

FartherFurther
Giống nhauFarther và Further đều có gốc là từ Far và chỉ khoảng cách.
Farther và Further đều được sử dụng như một tính từ và trạng từ.
Khác nhauFarther không được dùng như một động từ.
Farther được sử dụng ít thường xuyên hơn Further.
Further được dùng như một động từ.
Further được sử dụng thường xuyên hơn Farther.
Further được sử dụng trong các bức thư hoặc email trang trọng.
Khi nói về “một mức độ lớn hơn, một trình độ cao hơn hoặc cao cấp hơn”, chúng ta chỉ có thể sử dụng Further.

Xem thêm:

Phrasal verb with of

This is the first time

Câu điều kiện loại 2

Bài tập cấu trúc so sánh hơn của Far trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của so sánh hơn

1. Cats are ………… (intelligent) than rabbits.

2. Lana is…………… (old) than John.

3. China is far ………… (large) than the UK.

4. My garden is a lot ………………. (colorful) than this park.

5. Helen is …………… (quiet) than her sister.

6. My Geography class is ……………. (boring) than my Math class.

7. My Class is …………. (big) than yours.

8. The weather this autumn is even ……………… (bad) than last autumn.

9. This box is ……………… (beautiful) than that one.

10. My house is …………….  (far) from the city center than yours. 

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp

1. ………………to my letter of Sunday, I am writing to thank you for your consideration (Farther/ Further)

2. I wish to have the chance to travel………………..and………………….to know more about the world (Farther/ Further)

3. He is not qualified for……………….education (Farther/ Further)

4. Have we walked………………..enough? (Farther/ Further)

5. If you want to…………………your career, don’t be lazy (Farther/ Further)

Đáp án

Bài tập 1:

1. More intelligent

2. Older

3. Larger

4. More colourful

5. Quieter

6. More boring

7. Bigger

8. Worse

9. More beautiful

10. Farther

Bài tập 2: 

1. Further

2. Farther – farther/ further – further

3. Further

4. Farther/ further

5. Further

Trên đây là kiến thức so sánh hơn của far được IELTS Vietop tổng hợp lại. Hy vọng bạn đã có thêm được nhiều kiến thức bổ ích và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác, hãy ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé. 

Luyện thi IELTS

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h