Trong các câu miêu tả, slow thường được sử dụng để diễn đạt sự chuyển động chậm rãi của đối tượng. Tuy nhiên, trong cấu trúc so sánh hơn của slow sẽ được sử dụng với những hình thái khác khiến các bạn cảm thấy hoang mang không biết sử dụng sao cho đúng.
Để giúp các bạn trong quá trình ôn tập, mình đã tổng hợp lại những kiến thức quan trọng về slow cùng cách sử dụng so sánh hơn của slow. Bài viết sẽ cung cấp các thông tin sau:
- Slow là gì?
- Cấu trúc và cách dùng so sánh hơn của slow trong tiếng Anh.
- Lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của slow.
- …
Cùng mình tìm hiểu loại câu đặc biệt này thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– Slow thường được dùng để miêu tả đối tượng có sự di chuyển, xảy ra hoặc làm điều gì đó ở tốc độ thấp. – Ở dạng động từ hay tính từ, slow vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, ở dạng trạng từ, slow sẽ được thêm đuôi -ly và trở thành slowly (một cách chậm rãi). – Tuy slow và slowly đều được xuất hiện sau động từ, nhưng chúng có ngữ cảnh và mục đích sử dụng khác nhau. – Cấu trúc so sánh hơn của slow dạng tính từ: S + V + slower + than/ compared to + N/ pronouns – Cấu trúc so sánh hơn của slow dạng trạng từ: S + V + more slowly + than/ compared to + N/ pronouns |
1. Slow là gì?
Cùng mình tìm hiểu ý nghĩa của slow trong tiếng Anh nhé!
1.1. Ý nghĩa của slow
Phiên âm: /sloʊ/
Xét về ý nghĩa chung, slow thường được dùng để miêu tả đối tượng có sự di chuyển, xảy ra hoặc làm điều gì đó ở tốc độ thấp.
E.g.: We’re making slow but steady progress with the painting. (Chúng tôi đang tiến triển chậm nhưng ổn định với việc sơn.)
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, slow còn được sử dụng để miêu tả một bộ phim, sách, vở kịch, v.v. không có nhiều cảnh kịch tính và hành động.
E.g.: His films are so slow they send me to sleep. (Những bộ phim của anh ấy chậm đến nỗi khiến tôi ngủ gật.)
Mặt khác, đối với con người, slow lại chỉ những người không thông minh và không hiểu hoặc nhận ra các vấn đề một cách nhanh chóng.
E.g.: I feel so slow when I’m with Andrew – he’s so much brighter than me. (Tôi cảm thấy rất chậm khi ở bên Andrew – anh ấy thông minh hơn tôi nhiều.)
Tuy nhiên, slow cũng có thể đóng vai làm động từ, với ý nghĩa làm giảm tốc độ hoặc khiến ai đó/ thứ gì đó chậm lại.
E.g.: The pilot was asked to slow his approach to the runway. (Phi công được yêu cầu làm chậm tiếp cận đến đường băng.)
1.2. Words family của slow
Slowly | Slow | |
Dạng từ | Trạng từ | Động từ/ tính từ |
Ý nghĩa | Một cách chậm rãi | Chậm |
Cách dùng | Thường đi kèm với động từ để mô tả cách thức hoặc tốc độ của hành động. | Thường đi kèm với danh từ để mô tả tốc độ của đối tượng. |
Ví dụ | The old man walked slowly along the path. (Ông lão đi bộ chậm dọc theo con đường.) | The car is slow. (Chiếc xe chậm.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc so sánh hơn của few – Cách dùng và những lưu ý khi áp dụng
- Cấu trúc so sánh hơn của far trong tiếng Anh
- Các dạng so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. So sánh hơn của slow trong tiếng Anh
Cùng xem cách dùng cấu trúc so sánh hơn của slow nhé!
2.1. Dạng tính từ – So sánh hơn của slow
Trong câu so sánh hơn, tính từ slow sẽ được dùng để so sánh tốc độ chậm hơn giữ hai đối tượng. Đối với dạng tính từ, cấu trúc câu so sánh hơn của slow sẽ như sau:
Cấu trúc: S + V + slower + than/ compared to + N/ pronouns
E.g.:
- My old laptop is slower than my new one. (Laptop cũ của tôi chậm hơn laptop mới.)
- John walks slower than his younger brother. (John đi bộ chậm hơn em trai của anh ấy.)
- Why does Henry run slower than he did? (Tại sao anh ta lại chạy chậm hơn lúc trước vậy?)
- My internet connection is working slower than usual today. (Kết nối internet của tôi đang hoạt động chậm hơn bình thường hôm nay.)
- The growth of the economy is slower this year compared to last year. (Tăng trưởng của nền kinh tế chậm hơn trong năm nay so với năm trước.)
2.2. Dạng trạng từ – So sánh hơn của slowly
Ở dạng trạng từ, câu so sánh hơn của slow sẽ có cấu trúc như sau:
Cấu trúc: S + V + more slowly + than/ compared to + N/ pronouns
E.g.:
- Susan runs more slowly than I do. (Susan chạy chậm hơn tôi.)
- The old computer processes data much more slowly than the new one. (Máy tính cũ xử lý dữ liệu chậm hơn rất nhiều so với máy mới.)
- The river flows more slowly in the dry season than in the rainy season. (Dòng sông chảy chậm hơn trong mùa khô so với mùa mưa.)
- Time seems to pass more slowly when you’re waiting for something exciting to happen. (Thời gian dường như trôi chậm hơn khi bạn đang đợi điều gì đó thú vị xảy ra.)
- The elderly walk more slowly than the younger members of the group. (Những người cao tuổi đi bộ chậm hơn so với những thành viên trẻ tuổi trong nhóm.)
- The train moves more slowly through the mountainous region than on flat terrain. (Tàu di chuyển chậm hơn qua khu vực núi cao hơn so với địa hình phẳng.)
Vậy so sánh hơn của slow là slower nhé!
3. Bài luyện cấu trúc so sánh hơn của slow
Các bài tập về cấu trúc so sánh hơn của slow đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Sắp xếp từ để hoàn thành câu.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Exercise 1: Fill the blank with slower or more slowly
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với slower hoặc more slowly)
- The tortoise ………. than the hare.
- She speaks ………. than her sister.
- The old computer processes data ………. than the new one.
- The river flows ………. in the dry season than in the rainy season.
- Time seems to be ………. when you’re bored.
Exercise 2: Put the words in order and complete the sentence with slower or more slowly
(Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng slower, more slowly hoặc slowly)
- walks/ The old/ than/ gentleman/ the/ group/ rest/ of.
=> ………………………………………….. - traffic / moves/ The/ slowly/ during/ rush hour/ than/ at other times/ of the day.
=> ………………………………………….. - The / is/ computer/ processing/ data/ more slowly/ the old/ than/ one/ new.
=> ………………………………………….. - the / The/ sun/ sets/ mountains/ slowly/ behind/ the/ over.
=> ………………………………………….. - He / speaks/ than/ more slowly/ sister/ his.
=> …………………………………………..
Exercise 3: Rewrite the sentences using slower or more slowly and keep the same meaning
(Bài tập 3: Viết lại các câu sử dụng slower hoặc more slowly và giữ nguyên nghĩa câu)
Example: The rabbit moves faster than the tortoise.
=> The tortoise moves slower than the rabbit.
- Due to her injury, Sarah’s brother walks more quickly than her.
=> ………………………………………….. - The young children speak faster than the old man.
=> ………………………………………….. - The internet connection works faster in urban area than in rural area.
=> ………………………………………….. - The car travels more quickly on highways than on city streets.
=> ………………………………………….. - The athlete ran faster than his competitors in the race.
=> …………………………………………..
Xem thêm các bài tập so sánh khác:
- 150+ bài tập về so sánh hơn thường gặp kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập so sánh trong tiếng Anh nâng cao có đáp án chi tiết
- 100+ bài tập so sánh bằng từ cơ bản tới nâng cao có đáp án chi tiết
- Tổng hợp các bài tập so sánh kép từ cơ bản đến nâng cao
4. Kết luận
Bằng cách nắm vững cấu trúc so sánh hơn của slow, chúng ta có thể truyền đạt ý định và ý nghĩa của mình một cách chính xác và mạch lạc hơn trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, hãy sử dụng kiến thức này một cách thông minh và sáng tạo, để làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và sắc nét hơn.
Nếu thấy bài viết này hữu ích, bạn hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ thêm kinh nghiệm của mình dưới phần bình luận để mọi người cùng tham khảo nhé. Ngoài ra, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và những bài viết thú vị khác.
Tài liệu tham khảo:
- SLOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/slow – Truy cập ngày 07/5/2024
- Confusing words in English: Slow or Slowly: https://www.yourenglishsuccesstoday.com/english-language-blog/confusing-words-slow-slowly – Truy cập ngày 07/5/2024