Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Slow là gì? Giải đáp so sánh hơn của slow trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
10.05.2024

Trong các câu miêu tả, slow thường được sử dụng để diễn đạt sự chuyển động chậm rãi của đối tượng. Tuy nhiên, trong cấu trúc so sánh hơn của slow sẽ được sử dụng với những hình thái khác khiến các bạn cảm thấy hoang mang không biết sử dụng sao cho đúng.

Để giúp các bạn trong quá trình ôn tập, mình đã tổng hợp lại những kiến thức quan trọng về slow cùng cách sử dụng so sánh hơn của slow. Bài viết sẽ cung cấp các thông tin sau:

  • Slow là gì?
  • Cấu trúc và cách dùng so sánh hơn của slow trong tiếng Anh.
  • Lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của slow.

Cùng mình tìm hiểu loại câu đặc biệt này thôi nào.

Nội dung quan trọng
– Slow thường được dùng để miêu tả đối tượng có sự di chuyển, xảy ra hoặc làm điều gì đó ở tốc độ thấp.
– Ở dạng động từ hay tính từ, slow vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, ở dạng trạng từ, slow sẽ được thêm đuôi -ly và trở thành slowly (một cách chậm rãi).
– Tuy slow và slowly đều được xuất hiện sau động từ, nhưng chúng có ngữ cảnh và mục đích sử dụng khác nhau.
– Cấu trúc so sánh hơn của slow dạng tính từ: S + V + slower + than/ compared to + N/ pronouns
– Cấu trúc so sánh hơn của slow dạng trạng từ: S + V + more slowly + than/ compared to + N/ pronouns

1. Slow là gì?

Cùng mình tìm hiểu ý nghĩa của slow trong tiếng Anh nhé!

1.1. Ý nghĩa của slow

Phiên âm: /sloʊ/

Xét về ý nghĩa chung, slow thường được dùng để miêu tả đối tượng có sự di chuyển, xảy ra hoặc làm điều gì đó ở tốc độ thấp.

Slow là gì
Slow là gì?

E.g.: We’re making slow but steady progress with the painting. (Chúng tôi đang tiến triển chậm nhưng ổn định với việc sơn.)

Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, slow còn được sử dụng để miêu tả một bộ phim, sách, vở kịch, v.v. không có nhiều cảnh kịch tính và hành động.

E.g.: His films are so slow they send me to sleep. (Những bộ phim của anh ấy chậm đến nỗi khiến tôi ngủ gật.)

Mặt khác, đối với con người, slow lại chỉ những người không thông minh và không hiểu hoặc nhận ra các vấn đề một cách nhanh chóng.

E.g.: I feel so slow when I’m with Andrew – he’s so much brighter than me. (Tôi cảm thấy rất chậm khi ở bên Andrew – anh ấy thông minh hơn tôi nhiều.)

Tuy nhiên, slow cũng có thể đóng vai làm động từ, với ý nghĩa làm giảm tốc độ hoặc khiến ai đó/ thứ gì đó chậm lại.

E.g.: The pilot was asked to slow his approach to the runway. (Phi công được yêu cầu làm chậm tiếp cận đến đường băng.)

1.2. Words family của slow

Slowly Slow
Dạng từTrạng từ Động từ/ tính từ
Ý nghĩaMột cách chậm rãiChậm 
Cách dùngThường đi kèm với động từ để mô tả cách thức hoặc tốc độ của hành động.Thường đi kèm với danh từ để mô tả tốc độ của đối tượng.
Ví dụThe old man walked slowly along the path. (Ông lão đi bộ chậm dọc theo con đường.)The car is slow. (Chiếc xe chậm.)
Family words của slow
Family words của slow

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. So sánh hơn của slow trong tiếng Anh

Cùng xem cách dùng cấu trúc so sánh hơn của slow nhé!

Cấu trúc so sánh hơn của slow
Cấu trúc so sánh hơn của slow

2.1. Dạng tính từ – So sánh hơn của slow

Trong câu so sánh hơn, tính từ slow sẽ được dùng để so sánh tốc độ chậm hơn giữ hai đối tượng. Đối với dạng tính từ, cấu trúc câu so sánh hơn của slow sẽ như sau:

Cấu trúc: S + V + slower + than/ compared to + N/ pronouns

E.g.:

  • My old laptop is slower than my new one. (Laptop cũ của tôi chậm hơn laptop mới.)
  • John walks slower than his younger brother. (John đi bộ chậm hơn em trai của anh ấy.)
  • Why does Henry run slower than he did? (Tại sao anh ta lại chạy chậm hơn lúc trước vậy?)
  • My internet connection is working slower than usual today. (Kết nối internet của tôi đang hoạt động chậm hơn bình thường hôm nay.)
  • The growth of the economy is slower this year compared to last year. (Tăng trưởng của nền kinh tế chậm hơn trong năm nay so với năm trước.)

2.2. Dạng trạng từ – So sánh hơn của slowly

Ở dạng trạng từ, câu so sánh hơn của slow sẽ có cấu trúc như sau:

Cấu trúc: S + V + more slowly + than/ compared to + N/ pronouns

E.g.:

  • Susan runs more slowly than I do. (Susan chạy chậm hơn tôi.)
  • The old computer processes data much more slowly than the new one. (Máy tính cũ xử lý dữ liệu chậm hơn rất nhiều so với máy mới.)
  • The river flows more slowly in the dry season than in the rainy season. (Dòng sông chảy chậm hơn trong mùa khô so với mùa mưa.)
  • Time seems to pass more slowly when you’re waiting for something exciting to happen. (Thời gian dường như trôi chậm hơn khi bạn đang đợi điều gì đó thú vị xảy ra.)
  • The elderly walk more slowly than the younger members of the group. (Những người cao tuổi đi bộ chậm hơn so với những thành viên trẻ tuổi trong nhóm.)
  • The train moves more slowly through the mountainous region than on flat terrain. (Tàu di chuyển chậm hơn qua khu vực núi cao hơn so với địa hình phẳng.)

Vậy so sánh hơn của slow là slower nhé!

3. Bài luyện cấu trúc so sánh hơn của slow

Các bài tập về cấu trúc so sánh hơn của slow đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:

  • Hoàn thành câu với từ cho trước.
  • Sắp xếp từ để hoàn thành câu.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.

Exercise 1: Fill the blank with slower or more slowly

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với slower hoặc more slowly)

  1. The tortoise ………. than the hare.
  2. She speaks ………. than her sister.
  3. The old computer processes data ………. than the new one.
  4. The river flows ………. in the dry season than in the rainy season.
  5. Time seems to be ………. when you’re bored.
Đáp ánGiải thích
1. slowerĐây là so sánh giữa hai đối tượng, nên chúng ta sử dụng tính từ so sánh slower thay vì trạng từ so sánh more slowly.
2. more slowlyĐây là so sánh về cách thức hoặc tốc độ của hành động speaks, nên chúng ta sử dụng trạng từ so sánh more slowly.
3. more slowlyĐây là so sánh về cách thức hoặc tốc độ của hành động processes, nên chúng ta sử dụng trạng từ so sánh more slowly.
4. more slowlyĐây là so sánh về cách thức hoặc tốc độ của hành động flows, nên chúng ta sử dụng trạng từ so sánh more slowly.
5. lowerĐây là so sánh giữa hai tình huống khác nhau (thời gian khi bạn buồn và thời gian khi bạn không buồn), nên chúng ta sử dụng tính từ so sánh slower.

Exercise 2: Put the words in order and complete the sentence with slower or more slowly

(Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng slower, more slowly hoặc slowly)

  1. walks/ The old/ than/ gentleman/ the/ group/ rest/ of.
    => …………………………………………..
  2. traffic / moves/ The/ slowly/ during/ rush hour/ than/ at other times/ of the day.
    => …………………………………………..
  3. The / is/ computer/ processing/ data/ more slowly/ the old/ than/ one/ new.
    => …………………………………………..
  4. the / The/ sun/ sets/ mountains/ slowly/ behind/ the/ over.
    => …………………………………………..
  5. He / speaks/ than/ more slowly/ sister/ his.
    => …………………………………………..
  1. The old gentleman walks slower than the rest of the group.
    => Giải thích: Slower được sử dụng vì đây là so sánh giữa hai đối tượng.
  2. The traffic moves more slowly during rush hour than at other times of the day.
    => Giải thích: More slowly được sử dụng vì đây là so sánh về cách thức hoặc tốc độ của hành động moves.
  3. The old computer is processing data more slowly than the new one.
    => Giải thích: More slowly được sử dụng vì đây là so sánh về cách thức hoặc tốc độ của hành động processing.
  4. The sun sets slowly behind the mountains over.
    => Giải thích: Slowly được sử dụng vì đây là mô tả về cách thức hoặc tốc độ của hành động sets, không so sánh với một đối tượng khác.
  5. He speaks more slowly than his sister.
    => Giải thích: More slowly được sử dụng vì đây là so sánh về cách thức hoặc tốc độ của hành động speaks.

Exercise 3: Rewrite the sentences using slower or more slowly and keep the same meaning

(Bài tập 3: Viết lại các câu sử dụng slower hoặc more slowly và giữ nguyên nghĩa câu)

Example: The rabbit moves faster than the tortoise.
=> The tortoise moves slower than the rabbit.

  1. Due to her injury, Sarah’s brother walks more quickly than her.
    => …………………………………………..
  2. The young children speak faster than the old man.
    => …………………………………………..
  3. The internet connection works faster in urban area than in rural area.
    => …………………………………………..
  4. The car travels more quickly on highways than on city streets.
    => …………………………………………..
  5. The athlete ran faster than his competitors in the race.
    => …………………………………………..
  1. Sarah walks more slowly than her brother due to her injury.
    => Giải thích: Ở câu gốc, Sarah’s brother walks more quickly than her. (Anh trai Sarah đi nhanh hơn cô ấy), vì vậy có thể suy ra Sarah walks more slowly (Sarah đi chậm hơn anh trai).
  2. The old man speaks more slowly than the young children.
    => Giải thích: Trong câu gốc, the young children speak more quickly than the old man (trẻ em nói nhanh hơn ông già), do đó có thể suy ra The old man speaks more slowly (Ông già nói chậm hơn).
  3. The internet connection works slower in rural areas than in urban areas.
    => Giải thích: Trong câu gốc, The internet connection works faster in urban areas than in rural areas (Kết nối internet hoạt động nhanh hơn ở khu vực thành thị so với khu vực nông thôn), do đó, có thể suy ra The internet connection works slower (Kết nối internet hoạt động chậm hơn) ở khu vực nông thôn.
  4. The car travels slower on city streets than on highways.
    => Giải thích: Trong câu gốc, The car travels more quickly on highways than on city streets (Xe đi nhanh hơn trên cao tốc so với đường phố thành phố), do đó, có thể suy ra The car travels slower (Xe đi chậm hơn) trên đường phố thành phố.
  5. The athlete ran slower than his competitors in the race.
    => Giải thích: Trong câu gốc, The athlete ran faster than his competitors in the race (Vận động viên chạy nhanh hơn đối thủ của mình trong cuộc đua), do đó, có thể suy ra The athlete ran slower (Vận động viên chạy chậm hơn).

Xem thêm các bài tập so sánh khác:

4. Kết luận

Bằng cách nắm vững cấu trúc so sánh hơn của slow, chúng ta có thể truyền đạt ý định và ý nghĩa của mình một cách chính xác và mạch lạc hơn trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, hãy sử dụng kiến thức này một cách thông minh và sáng tạo, để làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và sắc nét hơn.

Nếu thấy bài viết này hữu ích, bạn hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ thêm kinh nghiệm của mình dưới phần bình luận để mọi người cùng tham khảo nhé. Ngoài ra, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và những bài viết thú vị khác.

Tài liệu tham khảo:

  • SLOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/slow – Truy cập ngày 07/5/2024
  • Confusing words in English: Slow or Slowly: https://www.yourenglishsuccesstoday.com/english-language-blog/confusing-words-slow-slowly – Truy cập ngày 07/5/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra