Practice to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc practice trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cấu trúc practice thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, được dùng để nói đến việc thực hành hay luyện tập thói quen. Khi sử dụng cấu trúc này, người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết phân biệt practice to V hay Ving. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp các kiến thức:

  • Practice là gì? Cách sử dụng và các cấu trúc practice.
  • Các thành ngữ đi với practice.
  • Giải đáp thắc mắc practice là to V hay Ving.
  • Phân biệt cách dùng practise, practice.

Hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc này nhé!

Nội dung quan trọng
– Practice /ˈpræk.tɪs/ vừa là động từ và vừa danh từ, dùng để chỉ việc thực hiện hoặc thực hành.
– Cấu trúc practice:
+ Practice + Ving
+ Practice something
+ Practice in doing something
+ Practice of doing something
+ It is somebody’s practice to do something
– Practice Ving dùng để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.
– Practice (something) to V dùng để diễn tả hành động luyện tập để đạt điều gì đó.

1. Practice là gì?

Phiên âm: /ˈpræk.tɪs/

Practice vừa là động từ và vừa là danh từ, dùng để chỉ việc thực hiện hoặc thực hành.

E.g.:

  • I practice piano every day. (Tôi luyện tập piano mỗi ngày.)
  • The doctor practices medicine in a small town. (Bác sĩ hành nghề y ở một thị trấn nhỏ.)
  • The team practiced their presentation for hours. (Nhóm đã tập luyện bài thuyết trình của họ trong nhiều giờ.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc practice trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như cách sử dụng, hãy tham khảo ngay nội dung dưới đây nhé!

2.1. Diễn tả việc thực hành, luyện tập cái gì đó

Cấu trúc: S + practice + Ving + O

Cấu trúc practice với Ving
Cấu trúc practice với Ving

E.g.:

  • We practiced writing essays all weekend. (Chúng tôi đã luyện viết luận cả cuối tuần.)
  • The athletes are practicing jumping hurdles. (Các vận động viên đang luyện tập nhảy rào.)
  • The dentist is practicing removing a tooth. (Bác sĩ nha khoa đang thực hành nhổ răng.)

2.2. Diễn tả việc làm điều gì đó thường xuyên như một thói quen

Cấu trúc: S + practice + something

Cấu trúc practice something
Cấu trúc practice something

E.g.:

  • He practices yoga every morning. (Anh ấy tập yoga mỗi sáng.)
  • She always practices good hygiene. (Cô ấy luôn giữ vệ sinh tốt.)
  • The company practices diversity and inclusion. (Công ty thực hành đa dạng và hòa nhập.)

2.3. Diễn tả việc tập làm gì đó

Cấu trúc: S + practice in Ving + something

Dùng để diễn tả việc tập làm gì đó. Nhấn mạnh vào quá trình luyện tập để cải thiện kỹ năng hoặc khả năng thực hiện một việc cụ thể.

Cấu trúc practice in doing something
Cấu trúc practice in doing something

E.g.:

  • She practices in speaking English every day. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
  • They are practicing in writing essays for the upcoming exam. (Họ đang luyện viết luận cho kỳ thi sắp tới.)
  • The doctor is practicing in operating on patients. (Bác sĩ đang luyện tập phẫu thuật cho bệnh nhân.)

2.4. Diễn tả việc thực hiện một cái gì đó

Cấu trúc: S + practice of + Ving + something

Dùng để diễn tả việc thực hiện một cái gì đó một cách thường xuyên hoặc thói quen. Nó nhấn mạnh vào hành động hơn là kết quả của hành động.

Cấu trúc practice of doing something
Cấu trúc practice of doing something

E.g.:

  • The government is considering a ban on the practice of fracking. (Chính phủ đang xem xét lệnh cấm hoạt động khai thác khí đá phiến.)
  • The city has banned the practice of burning leaves in the fall. (Thành phố đã cấm việc đốt lá vào mùa thu.)
  • The school district has eliminated the practice of corporal punishment. (Học khu đã loại bỏ hình phạt thể xác.)

2.5. Diễn tả thói quen làm việc gì đó

Cấu trúc: It is + somebody’s + practice + to + V_inf + something

Dùng để diễn tả thói quen làm việc gì đó của một người nào đó, nhấn mạnh vào sự lặp lại của hành động.

Cấu trúc It is somebody's practice to do something
Cấu trúc It is somebody’s practice to do something

E.g.:

  • It is her practice to get up early in the morning. (Cô ấy có thói quen dậy sớm vào buổi sáng.)
  • It is their practice to eat dinner together as a family. (Họ có thói quen ăn tối cùng nhau như một gia đình.)
  • It is his practice to read a book before bed. (Anh ấy có thói quen đọc sách trước khi ngủ.)

Xem thêm:

3. Sau practice to V hay Ving?

Theo cấu trúc trên, sau practice vừa có thể là Ving, vừa có thể là to V. 

  • Practice + Ving dùng để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.
  • Practice (something) to V dùng để diễn tả hành động luyện tập để đạt điều gì đó.
Practice to V hay Ving
Practice to V hay Ving

E.g.:

  • She practices swimming to stay in shape. (Cô ấy tập bơi để giữ dáng.)
  • I practice the piano to become a concert pianist. (Tôi luyện tập piano để trở thành nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc.)

4. Phân biệt practise và practice

Practise và practice là hai từ đều có nghĩa là luyện tập. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng khác nhau. Vì vậy, người học thường nhầm lẫn các từ này với nhau. Cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa chúng nhé!

NghĩaCách dùngVí dụ
Practice Danh từ: Việc luyện tập, thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Động từ: Hành động luyện tập, thực hành.
Được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ cho cả danh từ và động từ.Practice makes perfect. (Luyện tập thường xuyên sẽ tạo nên sự hoàn hảo.)
PractiseChỉ được sử dụng như động từ với nghĩa hành động luyện tập, thực hành.Chỉ được sử dụng ở Anh như động từ.The doctor practises medicine in a large hospital. (Bác sĩ hành nghề y tại một bệnh viện lớn.)

5. Thành ngữ thông dụng với practice

Bên cạnh các cụm từ trên, hãy cùng mình tìm hiểu thêm các thành ngữ đi với practice nhé!

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Be out of practiceKhông thành thạo trong một số hoạt động do đã không thực hiện nó trong một thời gian dài.My tennis game is terrible these days – I’m completely out of practice. (Trận đấu tennis của tôi tệ hại trong những ngày này – Tôi hoàn toàn bị mai một kỹ năng rồi.)
In practiceThực tế, trên thực tếIn practice, the new policy is causing more problems than it solves. (Trên thực tế, chính sách mới đang gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết chúng.)
Practice makes perfectLuyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năngDon’t worry about making mistakes – just keep practicing, and eventually you’ll get it perfect. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi – chỉ cần tiếp tục thực hành, cuối cùng bạn sẽ hoàn thành xuất sắc.)
Put into practiceThực hiện, áp dụngWe learned about teamwork in class, but now it’s time to put it into practice on the field. (Chúng tôi đã học về tinh thần đồng đội trong lớp, nhưng bây giờ là lúc áp dụng nó trên sân thi đấu.)

6. Bài tập cấu trúc practice

Để nắm chắc các kiến thức về cấu trúc practice, mình đã tổng hợp các bài tập phổ biến thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Cùng tìm hiểu nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập viết lại câu.
Bài tập cấu trúc practice
Bài tập cấu trúc practice

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. She medical students who ………. in a big hospital in New York City. (practices/ is practicing)
  2. The team has been ………. hard for the upcoming match. (practicing/ practice)
  3. I’m not very good at public speaking, but I’m ………. giving presentations more often. (practicing/ practice in)
  4. Regular ………. is essential for improving your skills. (practice/ practicing)
  5. The doctor recommended ………. yoga for relaxation. (practicing/ practice of)
  1. is practicing
    => Giải thích: Dùng thì tiếp diễn để diễn tả việc cô ấy đang thực tập ở bệnh viện.
  2. practicing
    => Giải thích: Dùng để chỉ việc luyện tập nói chung.
  3. practicing
    => Giải thích: Dùng để nhấn mạnh việc luyện tập một kỹ năng cụ thể.
  4. practice
    => Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh hành động liên tục của việc luyện tập đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.
  5. practicing
    => Giải thích: Recommend + Ving để nói đến việc gợi ý làm gì.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. My tennis game is terrible – I’ve been ………. for years. 

  • A. out of practice 
  • B. in practice 
  • C. practising 
  • D. practicing

2. The theory sounds good, but ………. it’s very difficult to implement. 

  • A. out of practice 
  • B. practising 
  • C. in practice 
  • D. practicing

3. Don’t get discouraged if you can’t play the piano perfectly yet – ………. ! 

  • A. practising
  • B. in practice
  • C. out of practice 
  • D. practice makes perfect 

4. We learned a lot about communication in our training course, but now it’s time to ……….. .

  • A. practice
  • B. practise 
  • C. put it into practice 
  • D. in practice

5. It is important to ………. what you have learned in theory. 

  • A. practise 
  • B. put it into practice
  • C. in practice
  • D. practice 
Đáp ánGiải thích
ASử dụng out of practice để diễn tả việc không luyện tập cái gì đó trong một khoảng thời gian dài, dẫn đến sự suy giảm kỹ năng.
CSử dụng in practice để nói đến việc khác nhau giữa lý thuyết với thực tế, chỉ cách một điều gì đó hoạt động hoặc được thực hiện trong thực tế so với trong lý thuyết.
DDùng practice makes perfect để nhấn mạnh rằng với đủ sự luyện tập, một người có thể trở thành thành thạo hoặc đạt đến sự hoàn hảo trong một kỹ năng cụ thể.
CDùng put it into practice để diễn tả việc thực hiện hoặc áp dụng điều gì đó đã được học hoặc thảo luận trong lý thuyết.
BDùng put it into practice để diễn tả việc áp dụng hoặc thực hiện điều đã học hoặc thảo luận trong lý thuyết.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. The doctor is very experienced because he has been working for many years.
  2. You need to do this activity regularly to become better at it.
  3. The new law has not been implemented yet.
  4. It is important to apply what you have learned in theory.
  5. We need to work harder if we want to be successful.
  1. The doctor is very experienced because he has been practicing medicine for many years.
    => Giải thích: Bác sĩ rất có kinh nghiệm vì ông đã làm việc trong nhiều năm. Trong câu này, “working” có thể được thay thế bằng “practicing medicine” để chỉ hoạt động cụ thể mà bác sĩ thực hiện, nơi mà ông đã tích lũy kinh nghiệm.
  2. To improve at this activity, you need to practice it regularly.
    => Giải thích: Bạn cần thực hiện hoạt động này một cách đều đặn để trở nên giỏi hơn. “To become better at it” có thể được thay thế bằng “to practice it regularly”, nhấn mạnh vào việc luyện tập đều đặn để cải thiện kỹ năng.
  3. The new law has not been put into practice yet.
    => Giải thích: Luật mới vẫn chưa được áp dụng. “Implemented” có thể được thay thế bằng “put into practice” để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn về việc thực hiện luật mới.
  4. It is important to practice applying what you have learned in theory.
    => Giải thích: Rất quan trọng là thực hành áp dụng những gì bạn đã học trong lý thuyết. “Apply what you have learned in theory” có thể được thay thế bằng “practice applying what you have learned in theory”, nhấn mạnh vào việc thực hành hoặc áp dụng những kiến thức đã học.
  5. If we want to be successful, we need to practice working harder.
    => Giải thích: Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn nếu muốn thành công. “Work harder” có thể được thay thế bằng “practice working harder”, nhấn mạnh vào việc luyện tập hoặc thực hành làm việc chăm chỉ hơn.

Xem thêm:

7. Kết luận

Tóm lại, bài viết đã giúp bạn tổng hợp các cấu trúc quan trọng về practice, giúp bạn giải đáp thắc mắc practice Ving hay to V. Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý rằng practice vừa là động từ và vừa danh từ. 

Do đó, khi dùng bạn cần lưu ý ngữ cảnh phù hợp để tránh nhầm lẫn hoặc mất điểm oan trong các bài kiểm tra. 

Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc thêm thông tin nào về cấu trúc practice thì hãy bình luận ngay bên dưới để mình hỗ trợ giải đáp từ A – Z nhé!

Tài liệu tham khảo:

Practise: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/practise – Truy cập ngày 16.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h