Good at là gì? Cấu trúc good at và cách sử dụng chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi muốn nói đến việc giỏi về cái gì, mọi người thường sử dụng cấu trúc good at. Trong một vài trường hợp, chúng ta có thể sử dụng thêm cả good in. Vậy làm sao để phân biệt các cấu trúc này với nhau? Để giúp bạn giải đáp thắc mắc, mình đã tổng hợp lại các nội dung:

  • Good at là gì? Cấu trúc, cách sử dụng.
  • Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên quan đến cấu trúc good at.
  • Phân biệt good in, good at, good for, good with.

Theo dõi ngay bài viết để tổng hợp cho mình những kiến thức quan trọng này nhé!

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc good at dùng để nói về việc giỏi về cái gì.
– Cấu trúc: S + to be + good at + N/ V_ing
– Phân biệt good in, good at, good for, good with.
+ Good at: Giỏi về lĩnh vực gì.
+ Good in: Giỏi trong môn học gì.
+ Good with: Giỏi về một khả năng.
+ Good for: Điều gì đó là tốt cho ai đó.

1. Good at là gì?

Phiên âm: /ɡʊd æt/

Good at nghĩa là giỏi về lĩnh vực hoặc hoạt động gì. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả ai đó giỏi về một thứ gì đó

E.g.:

  • My father is good at fixing things. (Bố tôi rất giỏi sửa chữa đồ đạc.)
  • My dog is good at catching frisbees. (Chó của tôi rất giỏi bắt đĩa bay.)
  • She is good at writing poems. (Cô ấy rất giỏi viết thơ.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc good at trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + be + good at + N/ V_ing

Cấu trúc good at được sử dụng để nói ai đó giỏi hay tốt trong một lĩnh vực nào đó.

Cách dùng cấu trúc good at
Cách dùng cấu trúc good at

E.g.: 

  • Lan is good at math. (Lan giỏi toán.)
  • My father is good at fixing things around the house. (Bố tôi rất giỏi sửa chữa đồ đạc trong nhà.)
  • She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)

Xem thêm các cấu trúc khác:

3. Cụm từ/ cấu trúc liên quan đến good at

Ngoài good at, bạn có thể sử dụng các cụm từ, cấu trúc sau thay thế để tránh lặp từ nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc good at

Từ đồng nghĩa với good at
Từ đồng nghĩa với good at
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Skilled at/skɪld ət/Có kỹ năng, thành thạoHe is skilled at playing the piano. (Anh ấy chơi piano rất thành thạo.)
Proficient at/prəˈfɪʃənt ət/Thành thạo, thông thạoShe is proficient at using Microsoft Office. (Cô ấy sử dụng Microsoft Office rất thành thạo.)
Talented at/ˈtæləntɪd ət/Có tài năngHe is talented at writing poetry. (Anh ấy có tài năng viết thơ.)
Adept at/əˈdept ət/Giỏi, thạoShe is adept at solving problems. (Cô ấy rất giỏi giải quyết vấn đề.)
Capable of/ˈkeɪpəbəl əv/Có khả năng, có thểHe is capable of great things. (Anh ấy có khả năng làm những điều phi thường.)
Excellent at/ɪkˈselənt ət/Xuất sắc, xuất chúngShe is excellent at her job. (Cô ấy xuất sắc trong công việc của mình.)
Efficient at/ɪˈfɪʃənt ət/Hiệu quảHe is efficient at managing his time. (Anh ấy quản lý thời gian rất hiệu quả.)
Competent at/ˈkɒmpɪtənt ət/Có năng lực, đủ khả năngShe is competent at her job. (Cô ấy có năng lực làm tốt công việc của mình.)

3.2. Từ trái nghĩa với cấu trúc good at

Từ trái nghĩa với good at
Từ trái nghĩa với good at
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Bad at/bæd ət/Kém, không giỏiHe is bad at math. (Anh ấy học toán kém.)
Unskilled at/ʌnˈskɪld ət/Thiếu kỹ năng, vụng vềShe is unskilled at using computers. (Cô ấy vụng về trong việc sử dụng máy tính.)
Inept at/ɪˈnept ət/Vụng về, không khéo léoHe is inept at handling delicate situations. (Anh ấy vụng về trong việc xử lý những tình huống tế nhị.)
Incompetent at/ɪnˈkɒmpɪtənt ət/Không có năng lực, không đủ khả năngShe is incompetent at her job. (Cô ấy không có năng lực làm tốt công việc của mình.)
Poor at/pɔː ət/Kém, tệHe is poor at spelling. (Anh ấy đánh vần rất tệ.)
Unsatisfactory at/ʌnˈsætɪsfæktəri ət/Không đạt yêu cầu, không thỏa đángHer performance was unsatisfactory at work. (Hiệu suất làm việc của cô ấy không đạt yêu cầu.)
Inefficient at/ɪnɪˈfɪʃənt ət/Không hiệu quảHe is inefficient at managing his time. (Anh ấy quản lý thời gian không hiệu quả.)
Below average at/bɪˈloʊ ˈævərɪdʒ ət/Dưới mức trung bìnhShe is below average at math. (Khả năng toán học của cô ấy dưới mức trung bình.)

4. Phân biệt good in, good at, good for, good with

Good in, good at, good for và good with đều được đi kèm với danh từ hoặc V_ing (gerund) dùng để nói đến việc giỏi về điều gì. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, chúng lại có cách sử dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé!

Phân biệt good at với một số cụm từ liên quan
Phân biệt good at với một số cụm từ liên quan
Good atGood inGood forGood with
Cấu trúcGood at + N/ V_ingGood in + N/ V_ingGood for + N/ V_ingGood with + N/ V_ing
Cách dùngGiỏi về lĩnh vực gì.Giỏi trong môn học gì.Giỏi về một khả năng.Điều gì đó là tốt cho ai đó.
Ví dụHe is good at math. (Anh ấy giỏi toán.)She is good in science. (Cô ấy giỏi khoa học.)He is good for making people laugh. (Anh ấy giỏi làm người khác cười.)This medicine is good for your health. (Loại thuốc này tốt cho sức khỏe của bạn.)

5. Bài tập cấu trúc good at

Sau khi đã nắm chắc các kiến thức cơ bản về cấu trúc good at, hãy thực hành ngay các bài tập dưới đây để ôn lại nội dung học nhé. Bài tập gồm 3 dạng bài phổ biến:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập chia từ trong ngoặc.
Bài tập cấu trúc good at
Bài tập cấu trúc good at

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. He is very good ………. math.
  2. She is good ………. playing the piano.
  3. This medicine is good ………. your health.
  4. He is good ………. children.
  5. She is good ………. making people laugh.

1. at
=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói đến việc anh ấy giỏi môn toán nên sẽ sử dụng good at.
2. at
=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói đến việc cô ấy giỏi chơi piano nên sẽ sử dụng good at.
3. for
=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói thuốc sẽ tốt cho sức khỏe nên sử dụng good for.
4. with
=> Giải thích: Nội dung muốn nói đến việc anh ấy có khả năng chơi với trẻ em nên sẽ dùng good with.
5. at
=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói đến việc cô ấy giỏi trong việc làm người khác cười nên sẽ sử dụng good at.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. My brother is very good ………. playing soccer. 

  • A. at 
  • B. in
  • C. for
  • D. with

2. She is good ………. English.

  • A. at
  • B. in
  • C. for
  • D. with

3. This exercise is good ………. your health.

  • A. at
  • B. in
  • C. for
  • D. with

4. Are you good ………. solving puzzles?

  • A. at 
  • B. in
  • C. for
  • D. with

5. I need to find a good restaurant ………. dinner tonight.

  • A. at
  • B. in 
  • C. for
  • D. with
Đáp ánGiải thích
1. ANội dung đề cập đến việc anh ấy giỏi trong việc chơi đá banh nên sử dụng cấu trúc good at.
2. ANội dung đề cập đến việc anh ấy giỏi môn tiếng Anh nên sử dụng cấu trúc good at.
3. CNội dung đề cập đến việc tốt cho sức khỏe nên sử dụng cấu trúc good for.
4. ANội dung muốn hỏi về việc bạn có giỏi trong giải quyết vấn đề không nên sử dụng cấu trúc good at.
5. CNội dung đề cập đến việc tìm một nhà hàng tốt cho bữa tối nên sử dụng cấu trúc good for.

Exercise 3: Translate the following sentences into English using good and an appropriate preposition

(Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng good và một giới từ thích hợp)

  1. Rau củ quả tốt cho sức khỏe.
  2. Tôi không giỏi chơi đàn piano.
  3. Roger Federe với cây vợt tennis trong tay chơi rất cừ.
  4. Cuốn sách này dành cho trẻ em.
  5. Anh ấy giỏi cho lời khuyên.
  1. Vegetables are good for your health.
    => Giải thích: Nội dung muốn nói đến việc rau tốt cho sức khỏe nên sử dụng cấu trúc good for cho câu này.
  2. I’m not very good at playing the piano.
    => Giải thích: Nội dung muốn nói đến việc không giỏi trong việc chơi piano nên sử dụng cấu trúc good for cho câu này.
  3. Roger Federer is good with a tennis racquet. 
    => Giải thích: Nội dung muốn nói đến việc Roger Federer là người chơi tennis chuyên nghiệp nên sử dụng cấu trúc good with cho câu này.
  4. This book is good for children.
    => Giải thích: Nội dung muốn nói đến việc đọc sách rất tốt cho trẻ em nên sử dụng cấu trúc good for cho câu này.
  5. He is good at giving advice.
    => Giải thích: Nội dung muốn nói đến việc anh ấy giỏi trong việc đưa ra lời khuyên nên sử dụng cấu trúc good with cho câu này.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng liên quan đến cấu trúc good at. Thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là khi muốn khen ai giỏi trong lĩnh vực gì. 

Bên cạnh đó, khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần bài tập thường xuyên để có thể phân biệt good at với các cấu trúc tương tự, nắm rõ nội dung của các câu để chia động từ và giới từ phù hợp với từng ngữ cảnh. 

Ngoài ra, đọc thêm các cấu trúc khác tại chuyên mục IELTS Grammar và đừng quên bình luận ngay bên dưới nếu bạn muốn biết thêm các cấu trúc tiếng Anh khác nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Good: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/good – Truy cập ngày 16.05.2024
  • Good at: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/good-at – Truy cập ngày 16.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h