Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Play devil’s advocate là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh Công Danh
29.10.2023

Khi muốn mô tả tình huống suy nghĩ ngược lại, hãy sử dụng cụm từ Play devil’s advocate. IELTS Vietop chắc chắn bạn sẽ có nhiều cơ hội để ứng dụng cụm từ này vào giao tiếp. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng qua bài viết sau đây.

1. Play devil’s advocate là gì?

Play devil’s advocate có nghĩa là bạn thử đứng trên quan điểm trái ngược hoặc đối lập với quan điểm chính ban đầu.

Play devil's advocate là gì
Play devil’s advocate là gì

Thường thì người đó sẽ đặt ra các câu hỏi hoặc phản biện để thách thức với chính quan điểm của mình, không nhất thiết là phải thực sự tin vào quan điểm đó. Mục đích của việc này là để thúc đẩy cuộc thảo luận hoặc mọi người xem xét một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.

Eg 1:

  • A: I think we should invest in expanding our product line right now. Tôi nghĩ chúng ta nên đầu tư để mở rộng dòng sản phẩm ngay bây giờ.
  • B: Well, just to play devil’s advocate, what if the market is too saturated? Have we considered the risks? Vậy thử đặt vai trò của người phê phán, liệu thị trường có quá nhiều cạnh tranh không? Chúng ta đã xem xét các rủi ro chưa?

Eg 2:

  • A: I believe this policy will benefit the economy. Tôi tin rằng chính sách này sẽ có lợi cho nền kinh tế.
  • B: Playing devil’s advocate, some argue it might lead to inflation. How do you respond to that concern? Thử suy nghĩ ngược lại, một số người cho rằng nó có thể gây ra lạm phát. Bạn phản ứng thế nào đối với mối quan ngại đó?

Eg 3:

  • A: Artificial intelligence will revolutionize the way we work. Trí tuệ nhân tạo sẽ làm thay đổi cách chúng ta làm việc.
  • B: Playing devil’s advocate, what if it leads to job displacement and increased inequality? Thử nghĩ theo hướng ngược lại, nếu nó gây ra việc bị thay thế và tăng sự bất bình đẳng thì sao?

Eg 4:

  • A: I think we should go on a big family vacation this summer. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên đi nghỉ mát cùng gia đình vào mùa hè này.
  • B: Playing devil’s advocate, what if it’s too expensive for some family members? How can we make it inclusive? Hãy thử nghĩ ngược lại xem, nếu chi phí quá đắt đỏ đối với một số thành viên trong gia đình? Làm thế nào để chúng ta làm cho nó bao gồm tất cả mọi người?

Eg 5:

  • A: We should focus on aggressive expansion into new markets. Chúng ta nên tập trung vào mở rộng mạnh vào các thị trường mới.
  • B: Playing devil’s advocate, what if we overextend ourselves and face financial instability? Thử phản biện nào, nếu chúng ta mở rộng quá mức và đối diện với sự bất ổn tài chính thì sao?

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của cụm từ Play devil’s advocate

Play devil's advocate
Giáo hoàng Sixtus V là người sáng lập ra thành ngữ này

Năm 1587, Giáo hoàng Sixtus V đã chính thức thành lập vị trí advocatus diaboli, một thuật ngữ Latin có nghĩa là “devil’s advocate.” Trong quá trình công nhận thánh hiện, người được Giáo hội chỉ định này có nhiệm vụ đặt câu hỏi và nghi ngờ về đức thánh của ứng cử viên.

Theo thời gian, thuật ngữ “Play devil’s advocate” đã trở thành một cụm từ phổ biến hơn và không còn giới hạn trong ngữ cảnh tôn giáo. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả bất kỳ ai trình bày các quan điểm hoặc lập luận đối lập với mục tiêu cuộc thảo luận hoặc thách thức niềm tin thông thường.

3. Cách sử dụng cụm từ Play devil’s advocate

Play devil's advocate
Cách sử dụng cụm từ Play devil’s advocate

3.1. Thử tranh luận vớ lập trường trái ngược

Để đặt ra các câu hỏi hoặc tranh luận trái ngược với quan điểm của người khác.

Eg:

  • A: I believe we should implement stricter security measures in our office. Tôi tin rằng chúng ta nên thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn trong văn phòng của chúng ta.
  • B: Playing devil’s advocate, could stricter security measures make our employees feel uncomfortable or hinder collaboration? Để thử phản biện, liệu các biện pháp an ninh nghiêm ngặt có thể làm cho nhân viên cảm thấy không thoải mái hoặc gây trở ngại cho sự cộng tác không?

3.2. Khám phá khả năng trái ngược

Để khám phá các khả năng hoặc kịch bản trái ngược với dự định ban đầu.

Eg:

  • A: I think we should launch our product next month. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên ra mắt sản phẩm của chúng ta vào tháng sau.
  • B: Playing devil’s advocate, what if we delay the launch to ensure the product is more polished and market-ready? Để thử phản biện lại, liệu chúng ta có thể trì hoãn việc ra mắt để đảm bảo sản phẩm được hoàn thiện hơn và sẵn sàng cho thị trường không?

3.3. Thử góc nhìn khác

Để thúc đẩy cuộc thảo luận và khám phá các góc nhìn khác nhau.

Eg:

  • A: I’m convinced that the team should work remotely permanently. Tôi đã thuyết phục rằng nhóm nên làm việc từ xa vĩnh viễn.
  • B: Playing devil’s advocate, what are the potential drawbacks of a permanent remote work arrangement, such as reduced team cohesion? Suy nghĩ ngược lại, cuối cùng, điều gì làm giảm sự đoàn kết trong nhóm khi áp dụng làm việc từ xa?

3.4. Kiểm tra tính logic của quan điểm

Để kiểm tra tính logic và mạch lạc của một quan điểm hoặc luận điểm.

Eg:

  • A: I believe we should invest heavily in renewable energy. Tôi tin rằng chúng ta nên đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo.
  • B: Playing devil’s advocate, is there enough evidence to support the long-term cost-effectiveness of renewable energy investments? Thử phản biện, liệu có đủ bằng chứng để hỗ trợ tính hiệu quả chi phí dài hạn của việc đầu tư vào năng lượng tái tạo không?

3.5. Xem xét các khả năng có thể xảy ra

Để giúp mọi người xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Eg:

  • A: I’m in favor of acquiring Company X. Tôi ủng hộ việc mua lại Công ty X.
  • B: Playing devil’s advocate, what are the potential risks and challenges we might face after acquiring Company X, and how can we mitigate them? Thử xem xét ngược lại, những rủi ro và thách thức tiềm ẩn nào có thể xảy ra sau khi mua lại Công ty X, và làm thế nào để giảm thiểu chúng?

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Play devil’s advocate

Play devil's advocate
Cuộc hội thoại (Conversation) với Play devil’s advocate
  • A: I think we should allocate a significant portion of our budget to marketing. It’s essential for the success of our new product. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên phân bổ một phần quan trọng của ngân sách cho tiếp thị. Điều này quan trọng cho sự thành công của sản phẩm mới của chúng ta.
  • B: Playing devil’s advocate, what if we allocate a smaller budget to marketing and instead focus more on product development? Could word-of-mouth and the product’s quality be enough to drive sales without heavy marketing? Thử nghĩ ngược lại xem, liệu chúng ta có thể phân bổ một ngân sách nhỏ hơn cho tiếp thị và thay vào đó tập trung nhiều hơn vào phát triển sản phẩm không? Liệu thông qua truyền miệng và chất lượng sản phẩm có đủ để thúc đẩy doanh số bán hàng mà không cần tiếp thị quá nhiều?
  • A: That’s a valid point, but we need to consider the competition in the market. If we don’t invest in marketing, we risk losing market share to our competitors. Đó là một điểm đáng cân nhắc, nhưng chúng ta cần xem xét sự cạnh tranh trên thị trường. Nếu chúng ta không đầu tư vào tiếp thị, chúng ta có nguy cơ mất thị phần cho các đối thủ của chúng ta.
  • B: I understand the concern, but maybe we can find a balance between marketing and product development to ensure we get the best of both worlds. Tôi hiểu lo ngại đó, nhưng có lẽ chúng ta có thể tìm được một sự cân bằng giữa tiếp thị và phát triển sản phẩm để đảm bảo chúng ta có được điều tốt nhất từ cả hai phía.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với cụm từ Play devil’s advocate

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Play devil’s advocate:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Raise objectionsNêu ra sự phản đốiInstead of playing devil’s advocate, she decided to raise objections to the new policy.
Challenge the status quoThách thức tình trạng hiện tạiTheir goal is to challenge the status quo and bring about meaningful change.
Question from a different angleĐặt câu hỏi từ một góc độ khácInstead of playing devil’s advocate, try questioning issues from a different angle.
Voice contrary opinionsBày tỏ quan điểm đối lậpIt’s valuable to have team members who can voice contrary opinions in discussions.
Play the contrarianTrong vai trò đối lậpSarah often plays the contrarian in our group, which leads to more thoughtful discussions.
Take the opposing viewChấp nhận quan điểm đối lậpWe encourage employees to take the opposing view to foster a culture of constructive debate.
Offer a counterargumentĐưa ra lập luận đối nghịchInstead of playing devil’s advocate, he offered a counterargument that challenged our assumptions.
Advocate for the other sideỦng hộ cho phía đối diệnIt’s sometimes helpful to advocate for the other side of the argument to consider all angles.
Present an alternative viewpointTrình bày một quan điểm thay thếRather than always playing devil’s advocate, consider presenting an alternative viewpoint.
Take a dissenting stanceĐưa ra quan điểm phản đốiAt the board meeting, she took a dissenting stance, offering a different perspective on the issue.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với cụm từ Play devil’s advocate

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Play devil’s advocate:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Agree with the status quoĐồng tình với tình trạng hiện tạiInstead of playing devil’s advocate, she always agrees with the status quo and rarely challenges existing practices.
Support the consensusỦng hộ đồng thuậnWhile some team members like to play devil’s advocate, others prefer to support the consensus and avoid conflict.
Advocate for the mainstream viewỦng hộ quan điểm phổ biếnHe doesn’t enjoy playing devil’s advocate; he prefers to advocate for the mainstream view to keep things simple.
Go along with the majority opinionĐi theo ý kiến đa sốIn the meeting, instead of playing devil’s advocate, John decided to go along with the majority opinion to maintain harmony.
Conform to the established normsTuân theo các quy tắc đã thiết lậpInstead of playing devil’s advocate, she tends to conform to the established norms and traditions of the organization.
Accept the prevailing perspectiveChấp nhận quan điểm đang thịnh hànhRather than playing devil’s advocate, he typically accepts the prevailing perspective without much debate.
Align with the common viewpointThích hợp với quan điểm phổ biếnWhile some people enjoy playing devil’s advocate, others prefer to align with the common viewpoint to minimize conflicts.
Comply with the conventional wisdomTuân theo tri thức thông thườngHe rarely plays devil’s advocate and instead chooses to comply with the conventional wisdom of the industry.
Follow the popular beliefTheo đuổi niềm tin phổ biếnInstead of playing devil’s advocate, she tends to follow the popular belief to avoid confrontation.
Embrace the traditional thinkingTán thành tư duy truyền thốngWhile some employees are known for playing devil’s advocate, others prefer to embrace the traditional thinking within the company.

Bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu thêm về cụm từ Play devil’s advocate và cách để áp dụng vào giao tiếp bằng tiếng Anh. Bạn sẽ sớm có cơ hội sử dụng cụm từ này và biến một cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra