Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Phrasal verb with find – Cụm động từ với find trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
06.04.2024

Đối với mình, các phrasal verb find được dùng khá nhiều trong tiếng Anh bởi vì find là một động từ thông dụng. Vì vậy mình nghĩ bài viết này sẽ thực sự cần thiết cho bạn. 

Bài viết này, mình sẽ giới thiệu cho bạn một số phrasal verb with find, các trường hợp sử dụng trong tiếng Anh và cung cấp bài tập giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Cùng mình tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để tiếp thu kiến thức hiệu quả và chinh phục được điểm số tuyệt đối trong các bài thi sắp tới nhé.

1. Find là gì?

Cách phát âm: /faɪnd/

Theo từ điển Cambridge, find đóng vai trò là động từ, danh từ trong câu có nghĩa là tìm thấy, phát hiện, khám phá cái gì đó, cuộc khai quật. 

Find là gì
Find là gì

E.g.:

  • She couldn’t find her keys this morning. (Sáng nay cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
  • The archaeologists made an exciting find at the ancient site. (Các nhà khảo cổ đã có một phát hiện thú vị tại địa điểm cổ xưa.)
  • I want to find out the truth behind the rumors. (Tôi muốn tìm ra sự thật đằng sau những tin đồn.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Tổng hợp các phrasal verb with find trong tiếng Anh

Sau đây là các phrasal verb with find chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu chi tiết những cụm từ này để học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhé: 

Tổng hợp các phrasal verb with find trong tiếng Anh
Tổng hợp các phrasal verb with find trong tiếng Anh

2.1. Find out

Find có nghĩa là tìm thấy, nhận ra. Khi kết hợp với giới từ out, tạo thành cụm động từ find out. Find out có nghĩa khá khác biệt so với động từ find khi đứng riêng lẻ.

Find out mang nghĩa là khám phá ra (lần đầu tiếp nhận thông tin), hoặc quyết tâm tìm ra thông tin một cách có chủ đích.

E.g.:

  • I need to find out the truth about what happened. (Tôi cần tìm hiểu sự thật về điều gì đã xảy ra.)
  • She found out that her friends were planning a surprise party for her. (Cô ấy phát hiện ra rằng bạn bè của cô đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho cô.)
  • The detective found out who the real culprit was. (Thám tử đã phát hiện ra ai là thủ phạm thực sự.)
  • I was surprised to find out that my favorite author is coming to town for a book signing. (Tôi bất ngờ khi biết tác giả yêu thích của mình sắp đến thành phố để ký tặng sách.)

2.2. Find against

Cụm động từ find against trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là trong tình hình một quyết định tại tòa án hay một hội thẩm đoàn. Cụm này có nghĩa là tòa án hoặc hội thẩm đoàn quyết định rằng người hoặc bên nào đó đã thua cuộc hoặc bị tố cáo không có lợi.

E.g.:

  • The jury found against the defendant and he was sentenced to five years in prison. (Hội thẩm đoàn đã quyết định chống lại bị cáo và anh ấy đã bị kết án 5 năm tù.)
  • The court found against the company in the lawsuit. (Tòa án đã quyết định chống lại công ty trong vụ kiện.)

2.3. Find fault

Cụm động từ find fault trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích, tìm lỗi hoặc tìm điểm không hoàn hảo trong một cái gì đó hoặc hành vi của một người.

E.g.:

  • She always finds fault with my work, even though I put a lot of effort into it. (Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của tôi, mặc dù tôi đã bỏ ra rất nhiều công sức.)
  • It’s easy to find fault in others, but it’s important to look at oneself first. (Dễ dàng để tìm lỗi ở người khác, nhưng quan trọng là phải nhìn vào chính bản thân trước.)

2.4. Find it in one’s heart

Cụm động từ find it in one’s heart trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thấy lòng từ bi, đặc biệt là trong bối cảnh việc cần tha thứ hoặc động viên người khác.

E.g.:

  • I can’t find it in my heart to forgive him after what he did. (Tôi không thể tìm thấy lòng từ bi để tha thứ cho anh ấy sau những gì anh ấy đã làm.)
  • Even though she was hurt, she found it in her heart to help him in his time of need. (Mặc dù cô ấy đã bị tổn thương, nhưng cô ấy đã tìm thấy lòng từ bi để giúp đỡ anh ấy trong lúc anh ấy cần.)

2.5. Find one’s bearings

Cụm động từ find one’s bearings trong tiếng Anh có nghĩa là khôi phục hoặc xác định lại hướng đi, địa điểm, hoặc tình hình của mình trong một tình huống hoặc môi trường mới, thường sau khi đã bị lạc lối hoặc bối rối.

E.g.:

  • After getting off the subway in a new city, it took me a few minutes to find my bearings. (Sau khi xuống tàu điện ngầm ở một thành phố mới, tôi mất vài phút để xác định lại hướng đi của mình.)
  • It’s important to take a moment to find your bearings when faced with unexpected challenges. (Quan trọng khi đối mặt với những thách thức bất ngờ là bạn nên dành một chút thời gian để xác định lại tình hình của mình.)

2.6. Find oneself

Cụm động từ find oneself trong tiếng Anh có nghĩa là khám phá, hiểu rõ hơn về bản thân mình, đặc biệt trong các tình huống hoặc trải nghiệm mới, thường liên quan đến việc phát triển bản thân hoặc tìm kiếm định hướng trong cuộc sống.

E.g.:

  • After traveling alone for a year, she found herself and discovered what truly mattered to her. (Sau một năm du lịch một mình, cô ấy đã khám phá ra bản thân và hiểu rõ những gì thực sự quan trọng đối với cô.)
  • Many people go on a spiritual journey to find themselves and gain a deeper understanding of life. (Nhiều người đi trên con đường tâm linh để tìm hiểu về bản thân và có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.)

2.7. Find one’s way

Cụm động từ find one’s way trong tiếng Anh có nghĩa là tìm được đường đi hoặc hướng dẫn để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề, đặc biệt trong các tình huống khó khăn, bối rối, hoặc không rõ ràng.

E.g.:

  • Lost in the woods, he struggled to find his way back to the campsite before dark. (Lạc trong rừng, anh ấy gặp khó khăn để tìm đường về trại trước khi trời tối.)
  • After facing many obstacles in his career, he finally found his way and achieved success. (Sau khi đối mặt với nhiều trở ngại trong sự nghiệp, anh ấy cuối cùng đã tìm được đường đi và đạt được thành công.)

2.8. Find true north

Cụm động từ find true north trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc xác định hướng Bắc thực sự, mà còn có ý nghĩa sâu rộng hơn là tìm ra hướng đi đúng đắn, định hướng đúng trong cuộc sống hoặc trong việc đưa ra quyết định.

E.g.:

  • After a period of self-reflection, she was able to find true north in her life and focus on what truly mattered to her. (Sau một thời gian tự nhìn lại bản thân, cô ấy đã có thể xác định được hướng đi đúng đắn trong cuộc sống và tập trung vào những điều thực sự quan trọng đối với cô.)
  • In the midst of confusion and chaos, it’s important to find true north to stay grounded and make informed decisions. (Trong lúc hỗn loạn và lộn xộn, việc tìm ra hướng đi đúng đắn là rất quan trọng để giữ vững tâm trạng và đưa ra những quyết định đúng đắn.)

Xem thêm:

3. Bài tập phrasal verb with find

Vừa rồi là toàn bộ những phrasal verb với find trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần phải học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  • Điền các phrasal verb với pull phù hợp vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Chọn các phrasal verb phù hợp.

Exercise 1: Fill in the phrasal verbs with find in the blanks

(Bài tập 1: Điền các phrasal verb với pull phù hợp vào chỗ trống)

  1. After the earthquake, many people struggled to ………. due to the destruction.
  2. He always seems to ………. everything I do, but never offers any constructive criticism.
  3. Despite their differences, she could ………. to forgive him for his mistakes.
  4. I need to ………. more about the company’s plans for the future.
  5. In times of crisis, it’s crucial to ………. and stay focused on what really matters.

Các bạn hãy nhớ kỹ ý nghĩa của phrasal verb with find thuộc phần 2 ở trên để làm được bài tập này nhé!

  1. find their bearings
  2. find fault with
  3. find it in her heart
  4. find out
  5. find true north

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. I need to ………. where the meeting room is located.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find it in one’s heart

2. She always ………. my cooking.

  • A. finds out
  • B. finds fault with
  • C. finds one’s bearings
  • D. finds true north

3. I couldn’t ………. to forgive him after what he did.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find it in one’s heart
  • D. find true north

4. We need to ………. the truth about the situation.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find true north

5. After getting lost in the city, she couldn’t ………..

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find it in one’s heart

6. It’s important to ………. during challenging times.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find it in one’s heart

7. I can’t ………. anything wrong with his plan.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find true north

8. She needs to ………. to move forward.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find it in one’s heart

9. The compass helped us ………. while hiking.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find it in one’s heart

10. He couldn’t ………. to lie to his best friend.

  • A. find out
  • B. find fault with
  • C. find one’s bearings
  • D. find it in one’s heart
  1. A. find out
  2. B. finds fault with
  3. C. find it in one’s heart
  4. A. find out
  5. C. find one’s bearings
  6. C. find one’s bearings
  7. B. find fault with
  8. C. find one’s bearings
  9. C. find one’s bearings
  10. D. find it in one’s heart

Exercise 3: Choose in the phrasal verbs

(Bài tập 3: Chọn các phrasal verb phù hợp)

  1. She (came up with/ came into/ went back) a solution.
  2. Could they (point out/ find out/ turn out) what time they need to arrive?
  3. Many people (come up / come down/ come to) with an ear infection even before their first birthday.
  4. Most people (get up/ get out/ get over) a cold within three weeks.
  5. She can’t wait to (get back/ get off/ get rid of) that ugly old couch.
  6. You can’t believe who (drop out/ dropped in/ come in) on us last night.
  7. She couldn’t (get along with/ get well/ get over) his mother-in-law.
  8. They guess we need to (go over/ go through/ go up) the whole song a few more times.
  9. He is glad they (look up to/ look down on/ look for) her.
  10. We’re sorry, but you can’t (makeup/ made by/ marked down) that test you missed.
  1. came up with
  2. find out
  3. come down
  4. get over
  5. get rid of
  6. dropped in
  7. get along with
  8. go through
  9. look up to
  10. make up

4. Kết luận

Vừa rồi mình đã chia sẻ những phrasal verb with find thông dụng. Bạn biết đó, một phrasal verb có thể chỉ mang một nghĩa, nhưng cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà cụm động từ được sử dụng. 

Chính điều này sẽ gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ và sử dụng phrasal verb một cách hiệu quả. Vì vậy, bạn hãy thường xuyên làm bài tập để luyện tập và ghi nhớ các cụm động từ này nhé.

Bên cạnh đó, bạn có thể đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tập tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • Find out: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/find-out – Truy cập ngày 24/03/2024
  • Find (something) out: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/find-out – Truy cập ngày 24/03/2024
  • Find: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/find – Truy cập ngày 24/03/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h