Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
07.07.2023

Run là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ run? IELTS Vietop mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 15 phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh nhé!

Run là gì

Run /rʌn/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chạy, điều hành, hoạt động hoặc chạy qua, đi qua. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một chạy đua, một chuỗi hoạt động hoặc một vết rạn nứt trên vật thể.

Run là gì
Run là gì

E.g.:

  • She runs three miles every morning. (Cô ấy chạy ba dặm mỗi sáng.)
  • He runs a successful business. (Anh ta điều hành một doanh nghiệp thành công.)
  • The water runs down the drain. (Nước chảy qua ống thoát.)
  • They had a run-in with the law. (Họ có một cuộc đụng độ với pháp luật.)
  • The car has a run in the paint. (Chiếc xe có một vết sơn bị rạn.)

Xem ngay: Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tổng hợp 22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh

22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh
22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh

Run after: đuổi theo

E.g.: The dog ran after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)

Run away: chạy trốn

E.g.: The prisoner tried to run away from the guards. (Tù nhân cố chạy trốn khỏi nhà tù.)

Run down: xuống cấp, tiêu tan

E.g.: The old building is running down. (Tòa nhà cũ đang xuống cấp.)

Run into: tình cờ gặp

E.g.: I ran into an old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)

Run out: hết, cạn kiệt

E.g.: We ran out of milk this morning. (Sáng nay chúng tôi hết sữa.)

Run over: cán qua, xem xét

E.g.: She ran over her notes before the exam. (Cô ấy xem lại ghi chú trước kì thi.)

Run up: gây ra nợ, tăng nhanh

E.g.: We ran up a large bill at the restaurant. (Chúng tôi đã gây ra một khoản nợ lớn ở nhà hàng.)

Run through: đi qua, kiểm tra

E.g.: He ran through the park this morning. (Anh ta đã chạy qua công viên sáng nay.)

Run for: đua tranh, chạy đua 

E.g.: The candidates are running for the office of mayor. (Các ứng cử viên đang đua tranh cho chức vụ thị trưởng.)

Run against: đương đầu với, cạnh tranh

E.g.: The team will run against their biggest rival next week. (Đội bóng sẽ đối đầu với đối thủ lớn nhất của họ vào tuần sau.)

Run off: in ra, sao chép

E.g.: She ran off 50 copies of the report. (Cô ấy in ra 50 bản sao của báo cáo.)

Run on: tiếp tục, kéo dài

E.g.: The meeting ran on for three hours. (Cuộc họp kéo dài ba giờ.)

Run with: theo đuổi, ủng hộ 

E.g.: She decided to run with her husband’s idea. (Cô ấy quyết định ủng hộ ý tưởng của chồng mình.)

Run into trouble: gặp vấn đề

E.g.: The project ran into trouble due to a lack of funding. (Dự án gặp vấn đề do thiếu nguồn tài chính.)

Run for cover: trốn tránh, tránh né

E.g.: The hiker ran for cover when the storm hit. (Người đi bộ leo núi trốn tránh khi cơn bão đổ xuống.)

Run circles around: vượt trội, vượt xa

E.g.: The champion runner ran circles around his competitors. (Vận động viên vô địch chạy vòng tròn xung quanh đối thủ của mình.)

Run dry: cạn kiệt

E.g.: The well ran dry during the drought. (Giếng khô trong thời kỳ hạn hán.)

Run scared: sợ, hoảng sợ

E.g.: The children ran scared when they saw the spider. (Những đứa trẻ chạy sợ hãi khi nhìn thấy con nhện.)

Run interference: can thiệp, ngăn chặn

E.g.: The lawyer ran interference for his client during the trial. (Luật sư can thiệp giúp khách hàng của mình trong quá trình xét xử.)

Run a fever: bị sốt

E.g.: The child ran a fever all night. (Đứa trẻ bị sốt suốt đêm.)

Run across: gặp hoặc tìm ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ

E.g.: I ran across an old friend from college at the grocery store last night. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ thời đại học tại cửa hàng tạp hóa tối qua.)

Run in: chạm trán với cảnh sát hoặc các quan chức thực thi pháp luật khác, thường dẫn đến việc bắt giữ hoặc phạt

E.g.: He was running late for work when he got pulled over and ended up running in with the law. (Anh ấy đã đi làm muộn khi bị chặn lại và cuối cùng phải chịu phạt theo luật.)

Run by: trình bày hoặc thảo luận về một cái gì đó với ai đó cho ý kiến ​​hoặc sự chấp thuận của họ

E.g.: Before I finalize this deal, I’ll need to run it by my supervisor. (Trước khi tôi hoàn tất thỏa thuận này, tôi cần người giám sát của mình thông qua nó.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc

Phrasal verb with get

Bài tập phrasal verb with run

Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Bài tập phrasal verb with run

Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Run

  1. The cat ___________ when it saw the dog.
  2. The car ___________ a rock and got a flat tire.
  3. We ___________ of gas on the highway.
  4. The company ___________ financial trouble and had to lay off workers.
  5. She ___________ the stairs to answer the phone.
  6. The marathon ___________ the city streets.
  7. He ___________ a huge credit card debt.
  8. The team ___________ their opponents and won the game easily.
  9. The computer program ___________ a glitch and crashed.
  10. The politician ___________ president but lost the election.
  11. The river ___________ the valley and provides water for the crops.
  12. The clock ___________ of battery and stopped working.
  13. The children ___________ when it started raining.
  14. The athlete ___________ for his teammate to score a goal.
  15. The singer ___________ her setlist before the concert.
  16. The restaurant ___________ the special dish for the night.
  17. The athlete ___________ and had to withdraw from the competition.
  18. The thief ___________ with the stolen goods before the police arrived.
  19. The organization ___________ the support of volunteers.
  20. The car ___________ and we had to walk to the gas station.

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Đáp án

  1. Ran away
  2. Ran over
  3. Ran out of
  4. Ran into
  5. Ran down
  6. Ran through
  7. Ran up
  8. Ran circles around
  9. Ran into
  10. Ran for
  11. Runs through
  12. Ran out
  13. Ran for cover
  14. Ran interference
  15. Ran through
  16. Ran out of
  17. Ran a fever
  18. Ran off
  19. Runs on
  20. Ran dry

IELTS Vietop hy vọng với bài tổng hợp 22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh, chúng mình đã có thể giúp các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được kiến thức về cụm động từ này để ứng dụng tốt hơn trong học tập và làm việc. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra