October là tháng mấy trong tiếng Anh? October đi với giới từ gì?

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.09.2023

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, chủ đề các tháng trong tiếng Anh là chủ đề cơ bản cần phải nắm vững. Bài viết dưới đây IELTS Vietop sẽ chia sẻ cho bạn học về October là tháng mấy trong tiếng Anh, ý nghĩa và cách sử dụng từ. Hãy cùng theo dõi ngay nhé!

1. October là tháng mấy trong tiếng Anh

Cách phát âm

  • UK  /ɒkˈtəʊ.bər/ 
  • US  /ɑːkˈtoʊ.bɚ/

1.1. Định nghĩa Oct là tháng mấy

October là tháng mấy trong tiếng Anh
October là tháng mấy trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, October có nghĩa là tháng 10. Đây là tháng thứ mười ở trong năm dương lịch và gồm có 31 ngày. October viết tắt là Oct, được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết.

Tháng 10 October là khoảng thời gian gần kết thúc năm. Đây là tháng mà nhiều người mong chờ nhất với cơn gió lạnh mùa đông, sự ấm áp và một chút tiếc nuối của mùa thu để lại.

1.2. Ý nghĩa của October

October có nguồn gốc từ tiếng La tinh Octo nghĩa là thứ 8, tức là tháng thứ tám trong 10 tháng của năm. 

Khi người La mã chuyển sang lịch 12 tháng, họ đã cố gắng thay đổi tên tháng theo các vị hoàng đế khác nhau, nhưng cái tên October vẫn được giữ lại.

1.3. Word form của october

October đóng vai trò là một danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được ở trong câu.

E.g:

  • You are welcome to come to our meeting in October. (Bạn được chào đón vào cuộc họp tháng 10 này của chúng tôi)
  • Hello October! I am hopeful that this lovely month will bring me luck and happiness. (Chào tháng 10, tôi hy vọng rằng tháng đẹp đẽ này sẽ mang tới cho tôi sự may mắn và niềm hạnh phúc)

1.4. Sinh tháng 10 là cung gì? 2 tháng 10 là cung gì?

Ngày 2 tháng 10 là cung Thiên Bình. Những người thuộc cung này là người hài hước, nhiệt tình và là người vô cùng tuyệt vời ở trong tình bạn.

1.5. 4 tháng 10 là cung gì?

Ngày 4 tháng 10 là cung Thiên Bình. Họ là người sống tình cảm, luôn thích được yêu thương chăm sóc và sợ sự cô độc.

1.6. 6 tháng 10 là cung gì?

Ngày 6 tháng 10 là cung Thiên Bình. Những người sinh vào ngày này luôn biết cảm thông và quan tâm sâu sắc tới mọi người xung quanh.

1.7. 7/10 là cung gì trong tiếng Anh

Ngày 7/10 thuộc cung Thiên Bình. Cung Thiên Bình ở trong tiếng Anh là Libra.

1.8. 8/10 là cung gì?

Ngày 8/10 là cung Thiên Bình. Người sinh tháng 10 có cá tính mạnh mẽ, quyết đoán, họ chấp nhận thử thách và dám đương đầu với nó.

1.9. 9/10 là cung gì?

Những người sinh vào ngày 9/10 cũng thuộc cung Thiên Bình. Cung Thiên Bình đặc trưng bởi nét tính cách độc lập, mạnh mẽ, tự tin làm chủ bản thân khá tốt.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng October ở trong câu

Bạn học cũng nên nắm vững về cách sử dụng của từ vựng để có thể giao tiếp hoặc làm bài tập liên quan chính xác nhất.

Cách sử dụng October ở trong câu
Cách sử dụng October ở trong câu

2.1. October đi với giới từ gì?

Đối với từ vựng về ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng 2 giới từ chính đó là in và on.

  • Sử dụng giới từ in ở trước các tháng.

E.g: I have to go to Ho Chi Minh in October. (Tôi sẽ phải tới Hồ Chí Minh vào tháng 10.)

  • Sử dụng giới từ on khi có ngày ở trước tháng.

E.g: My birthday on 15nd October. (Sinh nhật của tôi vào ngày 15 tháng 10.)

2.2. October làm chủ ngữ trong câu

October đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

E.g: October is the time I most thoroughly enjoy. (Tháng 10 là khoảng thời gian tôi tận hưởng nhất)

2.3. October làm tân ngữ trong câu

Ngoài việc đóng vai trò là chủ ngữ, October còn có vai trò như một tân ngữ trong câu.

E.g: My birthday is in October, so I’m already thinking about how to celebrate it this year (Sinh nhật của tôi là vào tháng 10 nên tôi đã suy nghĩ nên tổ chức lễ kỷ niệm năm nay như thế nào.)

2.4. October làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu

October còn có chức năng làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu.

E.g: My dad will go abroad this month, in October. (Bô tôi sẽ đi nước ngoài vào tháng này, tháng 10.)

3. Cách viết ngày tháng năm ở trong tiếng Anh

Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh
Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh

Cách viết theo Anh-Anh

Theo Anh-Anh, ngày tháng năm sẽ được viết theo thứ tự như sau:

  • Thứ, ngày/ tháng/ năm. (day, date/ month/ year.)
  • Ngày luôn viết trước tháng, có dấu phẩy sau thứ và thêm số thứ tự sau ngày (st, th…)

E.g: Thứ Hai, ngày 15/10/2023 sẽ được viết theo tiếng Anh-Anh là: Monday, 15 October, 2023 hoặc Monday, 15st October, 2023.

Viết ngày tháng năm chỉ dùng số như sau:

  • Ngày/tháng/năm
  • Ngày-tháng-năm
  • Ngày.tháng.năm

E.g: 3/10/2023 hay 3-10-2023 hay 3.10.2023

Cách viết theo Anh-Mỹ

Theo Anh-Mỹ, ngày tháng năm sẽ được viết như sau:

  • Thứ, tháng – ngày, năm. (Day, month – date, year.)
  • Tháng luôn được viết trước ngày, có dấu phẩy sau thứ và ngày.

E.g: Monday, October 15, 2023 hoặc Monday, October 15st, 2023.

Cách viết ngày tháng toàn bằng số:

  • 10/15/23 hoặc 10.15.23 hoặc 10-15-23
  • 10/15/2023 hoặc 10.15.2023 hoặc 10-15-2023
  • October 15, 2023.

Xem thêm:

4. Tháng 10 có ngày lễ gì? Các sự kiện quan trọng trong tháng 10 October

Tháng 10 có lễ gì? Các sự kiện quan trọng trong tháng 10 October
Tháng 10 có lễ gì? Các sự kiện quan trọng trong tháng 10 October
Ngày sự kiệnTên tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
October 1 (01/10)International Day for Older PersonsNgày Người Cao niên Quốc tế
October 4 (04/10)World Space WeekTuần lễ Không gian Thế giới
October 5 (05/10)World Teachers DayNgày Nhà giáo Thế giới 
Monday, early October (Thứ hai, đầu tháng mười).World Habitat DayNgày Cư ngụ Thế giới 
October 9 (09/10)World Post DayNgày Bưu điện Thế giới 
October 13 (13/10)International Day for Disaster ReductionNgày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai 
October  14 (14/10)Date of establishment of Vietnam Farmers AssociationNgày thành lập Hội Nông dân Việt Nam
October 15 (15/10)The day of the establishment of the Vietnam Youth UnionNgày thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
October 16 (16/10)World Food DayNgày Lương thực Thế giới 
October  17 (17/10)International Day for the Eradication of PovertyNgày Quốc tế xóa nghèo 
October  20 (20/10)VietNam Women’s DayNgày Phụ Nữ Việt Nam 
October  24 (24/10)World Development Information DayNgày Thông tin về Phát triển thế giới
October 24 to 30 (24 đến 30 tháng 10)Disarmament WeekTuần lễ Giải trừ quân bị 
October 31 (31/10)Halloween dayNgày lễ Halloween

5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả về October

Để có thể hiểu sâu và nhớ lâu hơn về từ vựng October, bạn có thể học theo một nhóm từ vựng liên quan dưới đây:

  • Autumn /ˈɔː.təm/: Mùa Thu
  • Winner /ˈwɪn.ər/: Mùa Đông
  • Chilly /ˈtʃɪl.i/: Se se lạnh
  • Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
  • Happy /ˈhæp.i/: Hạnh phúc
  • Frosty /ˈfrɑː.sti/: Băng giá
  • Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
  • Daisy /ˈdeɪ.zi/: Cúc họa mi
  • Cozy /ˈkəʊ.zi/: Ấm cúng
  • Hibernate /ˈhaɪ.bɚ.neɪt/: Ngủ đông
  • Cold /koʊld/: Lạnh
  • Wild sunflowers /ˈwaɪld ˌflaʊər/: Hoa dã quỳ

6. Một số câu nói hay về tháng 10 October trong tiếng Anh

Để chào đón tháng 10, bạn có thể tham khảo một vài câu nói hay và ý nghĩa dưới đây:

Một số câu nói hay về tháng 10 October trong tiếng Anh
Một số câu nói hay về tháng 10 October trong tiếng Anh
  • Goodbye September, and hello October! Let’s make this month amazing. (Tạm biệt tháng 9 và chào tháng 10! Hãy làm cho tháng này trở nên tuyệt vời.)
  • Hello, October! It’s time for cozy sweaters and pumpkin spice everything. (Chào tháng mười! Đã đến lúc dành cho những chiếc áo len ấm cúng và mọi thứ gia vị bí ngô.)
  • The end of autumn is not the end of the world. Here’s to October. (Đây là kết thúc của mùa Thu, không phải tận thế. Xin chào tháng 10)
  • October, the month of harvest and gratitude, is finally here. (Tháng 10, tháng thu hoạch và tri ân, cuối cùng cũng đã đến.)
  • October has arrived, and with it, the promise of cooler days and colorful landscapes.(Tháng 10 đã đến, hứa hẹn những ngày mát mẻ và phong cảnh đầy màu sắc.)
  • October, the month of transformation, is knocking on our door. Let’s make it a great one! (Tháng Mười, tháng của sự biến đổi, đang gõ cửa nhà chúng ta. Hãy biến nó thành một điều tuyệt vời!)

Các ví dụ tiếng Anh về October:

  • Hallowe’en is on 31 October. (Lễ hội Halloween là vào ngày 31 tháng 10.)
  • We’re going to Korea next October. (Chúng tôi sẽ đến Hàn Quốc vào tháng 10 tới.)
  • Mark và Lisa has to wait until October to see the specialist. (Mark và Lisa phải đợi đến tháng 10 để gặp bác sĩ chuyên khoa.)
  • I’m hoping to go to Paris in October. (Tôi hy vọng sẽ đến Paris vào tháng 10.
  • The sports center always gets a lot of new members in October. (Trung tâm thể thao luôn có rất nhiều thành viên mới vào tháng 10.)
  • October is my favorite month because of the beautiful autumn foliage. (Tháng 10 là tháng tôi yêu thích nhất vì những tán lá mùa thu tuyệt đẹp.)
  • LiLy’s baby was born last October. (Em bé của Lily chào đời vào tháng 10 năm ngoái.)
  • Halloween falls in October, and I can’t wait to decorate my house and dress up in a spooky costume. (Halloween rơi vào tháng 10 và tôi nóng lòng muốn trang trí nhà cửa và mặc trang phục ma quái.)

Trên đây là bài viết về chủ đề October là tháng mấy trong tiếng Anh. IELTS Vietop hy vọng với những thông tin trên đây sẽ giúp cho bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Ngoài ra, Vietop còn có chuyên mục IELTS Grammar hỗ trợ bạn học thêm nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra