Hello nghĩa là gì? Cách sử dụng hello chính xác nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
10.09.2023

Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo tiếng Anh, việc nắm chắc các từ vựng là điều cực kỳ quan trọng, đặc biệt là đối với những từ chào hỏi cơ bản thông thường. Hello là một trong những từ cửa miệng của rất nhiều người, dù bạn là người Việt hay người nước ngoài. Khi gặp nhau, người ta vẫn thường nói hello.

Bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng từ hello, giải đáp thắc mắc hello nghĩa là gì, giúp bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp hơn.

1. Hello nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh hello /heˈləʊ/ nghĩa là xin chào.

Hello nghĩa là gì
Hello nghĩa là gì

Hello là từ dùng để chào hỏi, giao tiếp hoặc chào đón người khác khi gặp gỡ hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện. Từ này thường được hiểu là lời chào hỏi thân mật và lịch sự trong nhiều tình huống khác nhau.

Eg:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Hello everyone nghĩa là gì?

Hello everyone nghĩa là xin chào mọi người hoặc xin chào tất cả mọi người. Đây là câu chào phổ biến khi muốn chào hỏi hoặc tương tác với một nhóm người. Cụm từ này thường được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau như:

  • Cuộc họp công ty: Khi bạn bắt đầu cuộc họp với đồng nghiệp, bạn có thể bắt đầu bằng việc nói “Hello everyone” để chào hỏi tất cả mọi người tham gia cuộc họp.
  • Lớp học: Giáo viên có thể sử dụng “Hello everyone” để chào đón học sinh khi họ bắt đầu bài giảng.
  • Sự kiện xã hội: Khi bạn tham gia một sự kiện, buổi tiệc, hoặc họp mặt bạn bè, bạn có thể sử dụng lời chào này khi bạn muốn chào đón tất cả mọi người có mặt.
  • Trong cuộc trò chuyện nhóm: Khi bạn bắt đầu tham gia vào một cuộc trò chuyện trực tuyến hoặc trong một cuộc họp video với nhiều người tham gia, bạn có thể sử dụng “Hello everyone” để bắt đầu cuộc trò chuyện.

Xem thêm:

3. Nguồn gốc của từ hello

Từ hello được cho là bắt nguồn từ holla – tiếng Anh cổ xưa. Nó có nghĩa là gọi hoặc hét lớn vào khoảng giữa thế kỷ 19. Từ này được dùng phổ biến hơn sau khi điện thoại được phát minh vào đầu thế kỷ 20.

Nguồn gốc của từ hello
Nguồn gốc của từ hello

Vào năm 1877, Thomas Edison phát minh ra máy điện thoại và trong cuộc gọi đầu tiên, ông đã sử dụng từ hello để chào đón đối tác của mình. Kể từ đó, từ này trở thành phổ biến trong các cuộc gọi điện thoại và trở thành một lời chào hằng ngày thông thường.

Bên cạnh đó, từ hello cũng được dùng như một lời chào khi gặp mặt trong cuộc sống hàng ngày, cũng như trong các thông điệp thương mại điện tử và cuộc trò chuyện trực tuyến.

Từ đó, từ hello đã phát triển hơn rất nhiều và trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

4. Cách sử dụng hello trong tiếng Anh

Trên thực tế, chúng ta sử dụng từ hello ở rất nhiều tình huống khác nhau:

Cách sử dụng hello trong tiếng Anh
Cách sử dụng hello trong tiếng Anh

Khi gặp một người bạn:

  • Person A: Hello! How have you been?
  • Person B: Hello! I’ve been doing well, thanks for asking.

Khi bạn trả lời cuộc gọi điện thoại:

  • Caller: Hello, is this John?
  • You: Yes, hello. This is John speaking.

Khi bạn nhập cửa một buổi họp hoặc sự kiện:

  • Host: Hello, everyone! Welcome to our workshop on creative writing.

Khi bạn khởi đầu một cuộc trò chuyện mới qua email:

  • Subject: Hello from the New Marketing Team
  • Email content: Hello everyone, we’re excited to introduce ourselves as the new members of the marketing team.

Khi bạn vào một cửa hàng và gặp nhân viên bán hàng:

  • Customer: Hello, I’m looking for a new laptop.
  • Salesperson: Hello, sure! Let me show you our latest laptop models.

Xem thêm:

5. Một số từ vựng chào hỏi trong giao tiếp

Một số từ vựng chào hỏi trong giao tiếp
Một số từ vựng chào hỏi trong giao tiếp

5.1. Từ đồng nghĩa với Hello

Hi: Chào

  • Hi, nice to see you again!

Greetings: Lời chào hỏi

  • Greetings from our team as we start this exciting project.

Welcome: Chào mừng

  • Welcome to our new members joining the club!

How are you: Bạn khỏe không

  • How are you doing today?

Good morning: Chào buổi sáng

  • Good morning, it’s a beautiful day outside.

Good day: Chào ngày mới tốt lành

  • Good day to you! May everything go well.

Hey: Lời chào thân mật

  • Hey, what’s the latest news?

Howdy: Chào

  • Howdy, folks! Ready for some fun?

Howdy-do: Làm thế nào vậy

  • Howdy-do, my friend? How’ve you been?

Hi-ya: Xin chào

  • Hi-ya, everyone! Gather ’round for an announcement.

What’s up: Có chuyện gì vậy

  • Hey, what’s up? Anything interesting happening?

What’s happening: Chuyện gì đang xảy ra vậy

  • What’s happening in the world of technology?

How goes it: Nó diễn ra như thế nào

  • How goes it, mate? Have you made progress on the project?

5.2. Từ trái nghĩa với Hello

Goodbye: Tạm biệt

  • It’s time for me to go. Goodbye, everyone! (Đến lúc tôi phải đi. Tạm biệt mọi người!)

Farewell: Tiễn biệt

  • As she sailed away, the crowd waved their farewells. (Khi cô ấy cất cánh, đám đông vẫy tay chào tiễn.)

So long: Chúc một ngày tốt lành (tạm biệt)

  • So long, my friend. I’ll see you again soon. (Chúc một ngày tốt lành, bạn tôi. Tôi sẽ gặp bạn sớm thôi.)

See you later: Hẹn gặp lại sau

  • I need to run errands now, but I’ll see you later! (Tôi cần làm việc ngoài nhưng tôi sẽ gặp bạn lại sau!)

Adieu: Tiễn biệt (hơi trang trọng)

  • As the curtain fell, the performers bid adieu to the audience. (Khi màn cuốn xuống, những người biểu diễn tiễn biệt khán giả.)

Bye: Tạm biệt (thân mật)

  • Bye for now! Take care of yourself. (Tạm biệt trong thời gian này! Chúc bạn lo lắng cho bản thân.)

Parting: Sự chia ly

  • Their parting was bittersweet as they embarked on different paths. (Sự chia ly của họ thật ngọt ngào khi họ bắt đầu hành trình trên những con đường khác nhau.)

5.3. Một số cụm từ liên quan khác

  • How’s everything?: Mọi thứ ổn không?
  • Hi there: Chào bạn kia
  • Hey there: Chào bạn kia (thân mật hơn)
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
  • Pleased to meet you: Rất hân hạnh được gặp bạn
  • Welcome: Chào mừng
  • It’s good to see you: Vui thấy bạn
  • Long time no see: Lâu rồi không gặp
  • How have you been?: Bạn đã khỏe chưa?
  • What have you been up to?: Bạn đã làm gì mới?
  • It’s a pleasure to meet you: Vui lòng được gặp bạn
  • Glad to make your acquaintance: Rất vui được làm quen với bạn
  • Hey, what’s new?: Chào, có gì mới không?

Xem thêm:

6. Một số mẫu câu chào hỏi phổ biến trong giao tiếp

Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp
Một số mẫu câu chào hỏi phổ biến trong giao tiếp

6.1. Lời chào đồng nghiệp, người quen biết

Khi gặp đồng nghiệp hoặc những người mới quen biết, bạn có thể chào hỏi bằng những mẫu câu sau:

  • Morning hoặc Good morning – Chào buổi sáng.
    • Ví dụ: A: Morning, how did you sleep? (Chào buổi sáng, bạn ngủ thế nào?)
  • How are you? – Bạn có khoẻ không?
    • Ví dụ: A: Hi there, how are you? (Chào bạn, bạn có khoẻ không?)
  • How is it going? – Mọi việc diễn ra thế nào?
    • Ví dụ: A: I haven’t seen you in a while. How is it going with your new job? (Tôi đã lâu không gặp bạn. Mọi việc diễn ra thế nào với công việc mới của bạn?)
  • How are you doing? – Bạn cảm thấy thế nào?
    • Ví dụ: A: Hey, how are you doing after your trip? (Chào bạn, bạn cảm thấy thế nào sau chuyến đi của bạn?)
  • How are things? – Mọi chuyện sao rồi?
    • Ví dụ: A: I heard you had a busy week. How are things at work? (Tôi nghe nói bạn có một tuần bận rộn. Mọi chuyện ở công việc thế nào?)
  • What’s new with you? – Có tin mới từ bạn không?
    • Ví dụ: A: It’s been a while! What’s new with you? (Đã lâu rồi không gặp! Có tin mới gì từ bạn không?)
  • What’s going on? – Đang có chuyện gì xảy ra?
    • Ví dụ: A: You seem a bit stressed. What’s going on? (Bạn có vẻ hơi căng thẳng. Đang có chuyện gì xảy ra?)

6.2. Lời chào đối với bạn bè thân thiết

Hey/ hey man/ hey dude/ hey there

  • Hey, how’s it going? – Chào, mọi chuyện thế nào?
  • Hey man, long time no see! What’s up with you? – Chào bạn, lâu rồi không gặp! Có gì mới không?
  • Hey dude, got any plans for the weekend? – Chào anh chàng, cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?
  • Hey there, haven’t seen you in ages. What’s new? – Chào bạn, đã lâu không gặp. Có gì mới không?

What’s up?

  • Hey, what’s up? – Này, sao rồi

Yo

  • Yo, what’s up with you lately? – Yo, gần đây có gì mới không?

What’s happening/ What’s happenin’?

  • What’s happening, my friend? Anything exciting in your life? – Có gì đang xảy ra, bạn của tôi? Có điều gì thú vị trong cuộc sống của bạn không?

G’day (viết tắt của Good day)

  • G’day! How’s everything in the land Down Under? – G’day! Mọi chuyện thế nào ở xứ sở dưới đây?

Howdy (cách nói ngắn gọn của how do you do)

  • Howdy! How do you do? It’s been a while since we caught up. – Howdy! Chào bạn! Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau.

6.3. Lời chào hỏi với người quen lâu ngày mới gặp lại

  • Good to see you. – Rất vui được gặp bạn.
    • Ví dụ: A: Good to see you after all these years! (Rất vui được gặp bạn sau bao năm!)
  • It’s great to see you. – Thật tuyệt khi được gặp bạn.
    • Ví dụ: A: It’s great to see you again. How have you been? (Thật tuyệt khi được gặp lại bạn. Bạn đã qua thế nào rồi?)
  • Long time no see. – Lâu rồi không gặp.
    • Ví dụ: A: Hey, long time no see! How’s life treating you? (Hey, lâu rồi không gặp! Cuộc sống của bạn thế nào?)
  • It’s been a while. – Đã lâu rồi không gặp.
    • Ví dụ: A: Hey, it’s been a while. What’s new with you? (Hey, đã lâu rồi không gặp. Có gì mới với bạn?)
  • When was the last time we saw each other? – Khi nào chúng ta gặp nhau lần cuối?
    • Ví dụ: A: When was the last time we saw each other? It feels like ages! (Khi nào chúng ta gặp nhau lần cuối? Cảm giác như đã lâu rồi!)
  • How have you been? What have you been up to? – Bạn đã qua thế nào? Bạn đã làm gì mới?
    • Ví dụ: A: Hey, long time no see! How have you been? What have you been up to lately? (Hey, lâu rồi không gặp! Bạn đã qua thế nào? Bạn đã làm gì mới gần đây?)

6.4. Lời chào hỏi trang trọng

  • How do you do? – Thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên.
    • How do you do?
    • I’m well, thank you. And you?
  • It’s nice to meet you. – Thể hiện sự lịch lãm và hân hoan khi gặp ai đó mới.
    • It’s nice to meet you.
    • Likewise, I’ve heard great things about you.
  • It’s a pleasure to meet you. – Sự biểu đạt lòng tôn trọng và hạnh phúc khi gặp ai đó mới.
    • A: It’s a pleasure to meet you.
    • B: The pleasure is mine. I’ve been looking forward to this.
  • How are things coming along? – Cách hỏi về tiến trình công việc hoặc tình hình tổ chức.
    • A: How are things coming along with the project?
    • B: We’re making good progress and should meet our deadline.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về hello nghĩa là gì cũng như các mẫu câu để chào hỏi, giao tiếp thông thường. Hy vọng những kiến thức mà IELTS Vietop chia sẻ có thể giúp bạn ứng dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Nếu muốn biết thêm về bất cứ kiến thức gì về tiếng Anh hoặc tìm kiếm các khóa học IELTS  cho người mất gốc, hãy tham khảo ngay website của IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra