Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Never mind là gì? Cách dùng Never mind trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.11.2023

Cụm từ never mind được dùng khá nhiều trong giao tiếp, kể cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Bài viết này IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải thích chi tiết về never mind là gì, cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh chi tiết.

1. Never mind là gì?

Never mind: Đừng bận tâm

Never mind trong tiếng Anh có nghĩa là đừng quan tâm hoặc không sao cả và thường được sử dụng khi bạn muốn người khác biết rằng họ không cần phải lo lắng hoặc giữ ý về một vấn đề cụ thể. 

Never mind là gì
Never mind là gì

Ngoài ra, never mind có thể được sử dụng để giảm bớt căng thẳng, trấn an, hoặc để bỏ qua một vấn đề không quan trọng. Never mind thường dùng trong trường hợp người nói muốn hủy bỏ một yêu cầu hoặc không muốn làm phiền người khác về một việc gì đó.

Eg:

  • A: I’m sorry, I can’t find your book. – B: Never mind, I’ll look for it later.
  • I was going to ask for your help, but never mind, I figured it out on my own. (Tôi sẽ yêu cầu sự giúp đỡ của bạn, nhưng không sao cả, tôi tự mình giải quyết được.)
  • A: I’m really sorry for being late. – B: Never mind, it happens to all of us sometimes. (A: Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. – B: Không sao cả, đôi khi ai cũng gặp tình huống tương tự.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng Never mind

Never mind được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến, cảm xúc của bạn.

Cách dùng Never mind
Cách dùng Never mind

Eg:

  • Never mind how upset I am about the situation; we need to find a solution together. (Đừng quan tâm đến mức độ tức giận của tôi về tình hình; chúng ta cần tìm một giải pháp cùng nhau.)
  • Never mind how excited I sound, I’m really looking forward to the party. (Đừng để tôi nói lớn lên như vậy, tôi thực sự mong đợi buổi tiệc.)
  • Never mind how worried I appear; I believe we’ll figure this out eventually. (Đừng quan tâm đến cách tôi dường như lo lắng; tôi tin rằng chúng ta sẽ giải quyết được điều này cuối cùng.)

 Never mind được sử dụng để nói rằng thời gian đã qua.

Eg:

  • I had planned to attend that seminar, but never mind, it was last week. (Tôi đã lên kế hoạch tham dự buổi hội thảo đó, nhưng thời gian đã qua, nó diễn ra tuần trước.)
  • I was going to order that book online, but never mind, it’s already sold out. (Tôi định đặt cuốn sách đó trực tuyến, nhưng không sao cả, nó đã hết hàng rồi.)
  • We were thinking of going to that restaurant, but never mind, it’s closed on Sundays. (Chúng tôi đã nghĩ đến việc đến nhà hàng đó, nhưng không sao cả, nó đóng cửa vào Chủ Nhật.)

Never mind được sử dụng để nói rằng không cần lo lắng về một vấn đề cụ thể:

  • A: I lost my umbrella, and it’s going to rain! – B: Never mind, I have an extra one you can borrow. (A: Tôi đã đánh mất cái ô và sẽ mưa! – B: Đừng quan tâm, tôi có một cái dự phòng mà bạn có thể mượn.)
  • A: I forgot to bring my lunch to work. – B: Never mind, we can order something from the nearby deli. (A: Tôi quên mang cơm đến làm việc. – B: Không sao cả, chúng ta có thể đặt một cái gì đó từ cửa hàng thực phẩm gần đây.)
  • A: I made a mistake in the report, and it’s due today. – B: Never mind, we can correct it and resubmit it in a few hours. (A: Tôi đã mắc lỗi trong báo cáo, và nó phải nộp hôm nay. – B: Không sao cả, chúng ta có thể sửa lỗi và gửi lại sau vài giờ.)

3. Các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh

Các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh
Các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh

No problem: Không vấn đề gì

Eg: A: Thank you for helping me move the furniture. – B: No problem, I’m happy to help.

You are welcome: Không có gì đâu

Eg: A: Thanks for the ride home. – B: You’re welcome, anytime.

No worries: Khỏi lo, đừng lo

Eg: A: I’m sorry for spilling the coffee on your shirt. – B: No worries, it was an accident.

Don’t mention it: Không có chi, không cần bận tâm đâu.

Eg: A: I appreciate your advice on the project. – B: Don’t mention it, I’m always here to help.

No sweat: Nghĩa đen là không đổ mồ hôi. Cụm từ này có nghĩa: Dễ thôi, đơn giản thôi.

Eg: A: Could you help me with this math problem? – B: No sweat, I’m good at math.

My pleasure/ It’s my pleasure/ The pleasure is mine: Rất hân hạnh/ Niềm vinh hạnh là của tôi

Eg: A: Thanks for the delicious dinner. – B: My pleasure, I love cooking.

It’s nothing/ Not at all: Có gì đâu, không đáng gì đâu

Eg: A: I appreciate your help with the project. – B: It’s nothing, I’m happy to assist.

Forget it: Sử dụng khi bạn muốn người khác quên một vấn đề hoặc khi bạn muốn từ chối một lời đề nghị.

Eg: A. I can’t find my keys. – B. Forget it, I’ll help you look.

It doesn’t matter: Dùng để nói rằng một vấn đề cụ thể không quan trọng hoặc không cần lo lắng về nó.

Eg: A. I’m sorry I’m late. – B. It doesn’t matter, we can start the meeting now.

Let it go: Sử dụng khi bạn muốn người khác thả lỏng và không để ý tới một vấn đề.

Eg: Don’t dwell on it, just let it go.

Don’t worry about it: Sử dụng để trấn an người khác và cho họ biết rằng họ không cần phải lo lắng về một vấn đề cụ thể.

Eg: A. I think I forgot to return your book. – B. Don’t worry about it, I have another copy.

No need to fuss: Sử dụng để nói rằng không cần phải làm việc gì phức tạp hoặc quá mức.

Eg: I was going to make a big dinner, but no need to fuss. Let’s order takeout instead.

It’s fine: Sử dụng khi bạn muốn nói rằng mọi thứ ổn, không cần quá quan tâm hoặc lo lắng.

Eg: I spilled some coffee on the table, but it’s fine, I’ll clean it up.

Never you mind: Sử dụng để nói rằng một vấn đề cụ thể không liên quan đến người nói hoặc không cần họ quan tâm.

Eg: What were you talking about? Never mind, it’s not important.

Let’s not dwell on it: Sử dụng để đề xuất rằng không nên nói về một vấn đề lâu dài hoặc tập trung vào nó.

Eg: I made a mistake, but let’s not dwell on it; we can fix it.

4. Các cụm từ trái nghĩa với never mind

Các cụm từ trái nghĩa với never mind
Các cụm từ trái nghĩa với never mind

It does matter: Điều đó quan trọng.

Eg: It does matter if you missed the deadline.

It’s important: Điều đó quan trọng.

Eg: It’s important that we follow the safety guidelines.

It’s a big deal: Điều đó là một vấn đề lớn.

Eg: Breaking your promise is a big deal.

It’s worth mentioning: Đáng để đề cập.

Eg: It’s worth mentioning that she’s the most talented in the group.

It’s a problem: Điều đó là một vấn đề.

Eg: If you don’t submit the report, it’s a problem.

It’s a concern: Điều đó là một vấn đề đáng lo ngại.

Eg: The drop in sales is a concern for the company.

It’s a big deal: Điều đó là một vấn đề quan trọng.

Eg: Losing the contract is a big deal for our business.

It’s of consequence: Điều đó có hậu quả.

Eg: Ignoring the warning signs is of consequence.

Xem thêm:

5. Một số cụm từ khác được dùng nhiều trong giao tiếp

Một số cụm từ khác được dùng nhiều trong giao tiếp
Một số cụm từ khác được dùng nhiều trong giao tiếp

How are you? How’s it going?: Câu hỏi về tình hình sức khỏe hoặc tình hình chung của người khác.

  • How are you doing today?

What’s up?: Câu hỏi về thông tin mới nhất hoặc tình hình hiện tại.

  • Hey, what’s up with you?

I don’t know: Tôi không biết.

  • I asked him when the meeting was, but he said, ‘I don’t know.’

I understand: Tôi hiểu.

  • I understand your point of view.

I’m sorry: Tôi xin lỗi.

  • I’m sorry for being late.

Thank you: Cảm ơn.

  • Thank you for your help.

You’re welcome: Không có gì.

  • Thank you for the gift. You’re welcome.

Please: Xin vui lòng.

  • Please pass me the salt.

Excuse me: Xin lỗi, làm ơn.

  • Excuse me, can you help me find this address?

Yes/ No: Có / Không.

  • Are you coming to the party? Yes, I am.

Of course: Tất nhiên.

  • Can I borrow your pen? Of course.

I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy.

  • Will it rain today? I don’t think so.

I have to go: Tôi phải đi.

  • I have to go now; I have an appointment.

Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.

  • Nice to meet you; I’m new here.

See you later: Hẹn gặp lại.

  • I’m heading home. See you later!

Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi không?

  • Can you help me move this table?

I need some help: Tôi cần một chút sự giúp đỡ.

  • I need some help with this project.

It’s all right: Không sao cả, ổn rồi.

  • I spilled some water, but it’s all right.

That’s fine: Không vấn đề gì, ổn thôi.

  • Is it okay if we reschedule the meeting? That’s fine.

Absolutely: Tất nhiên.

  • Would you like dessert? Absolutely!

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được never mind là gì, cách sử dụng never mind chính xác và chi tiết nhất. Hy vọng những chia sẽ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tốt mẫu câu này trong giao tiếp nhé!

Ngoài ra, nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết và bài bản hơn về các kiến thức liên quan đến các cụm từ phổ biến khác trong các bài thi IELTS, hãy tham khảo ngay các lớp học tại Vietop nhé!. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra