Giới từ chỉ mục đích là gì? Cách sử dụng preposition of purpose trong tiếng Anh

Bảo Hân Bảo Hân
27.03.2024

Trong văn nói và viết hằng ngày chúng ta thường xuyên thấy xuất hiện các dạng câu như:

  • They saved up money to travel around the world. (Họ tiết kiệm tiền để đi du lịch khắp thế giới.)
  • She packed sandwiches for the picnic. (Cô ấy chuẩn bị sandwich cho chuyến đi dã ngoại.)

Đây là cách sử dụng giới từ mục đích để liên kết danh từđộng từ nhằm diễn đạt lý do tại sao một hành động được thực hiện trong câu. Nếu thiếu giới từ chỉ mục đích, câu sẽ không thể hiện rõ mục đích mong muốn.

Bài viết này, mình sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ kiến thức về giới từ chỉ mục đích trong tiếng Anh như: Cách sử dụng, cấu trúc, cách phân biệt cùng với bài tập vận dụng và đáp án chi tiết.

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose) là một từ đóng vai trò như một liên kết giữa động từ và danh từ hoặc cụm danh từ, để thể hiện mục đích của hành động trong câu.
– Công thức cấu trúc to: S + V + (O) + to + Verb infinitive.
– Công thức cấu trúc for: sau for là một danh từ hoặc danh động từ (gerund), for có thể đứng trước V-ing để thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của một hành động khi chủ ngữ là vật và mệnh đề ở dạng bị động.

1. Giới từ chỉ mục đích là gì?

Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose) là một loại từ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động trong câu. Cụ thể, giới từ này thường được sử dụng để liên kết động từ với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt mục đích của hành động đó. Điều này giúp làm rõ hơn về ý nghĩa và mục đích của câu.

Vi du ve gioi tu chi muc dich
Ví dụ về giới từ chỉ mục đích

E.g.: 

  • She went to the library to borrow some books. (Cô ấy đến thư viện để mượn sách.) =>  Trong câu này, to là giới từ chỉ mục đích. Nó kết nối động từ went (đi) với danh từ library (thư viện) để diễn đạt lý do tại sao hành động đi diễn ra. Trong trường hợp này, mục đích của việc đi của cô ấy là để mượn sách, và giới từ to giúp làm rõ điều này.
  • He bought a gift for his friend’s birthday. (Anh ấy mua một món quà cho sinh nhật của bạn anh ấy.) => Trong câu này, for là giới từ chỉ mục đích. Nó liên kết động từ bought (mua) với danh từ gift (món quà) để diễn đạt mục đích của hành động mua. Ở đây, mục đích của việc mua của anh ấy là để tặng cho sinh nhật của bạn, và giới từ for giúp làm rõ điều này.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các giới từ chỉ mục đích và cách dùng cấu trúc với to và for

Có hai giới từ thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động, đó là to và for. Hãy cùng tìm hiểu hai giới từ đó nào.

Cau truc cua gioi tu chi muc dich
Cấu trúc của giới từ chỉ mục đích

2.1. Giới từ to

Trong trường hợp mệnh đề có chủ ngữ là người, mọi người luôn sử dụng một động từ nguyên mẫu có to để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động.

Cấu trúc giới từ to:

S + V + (O) + to + V infinitive

E.g.:

  • She practices piano every day to improve her skills. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • He practices meditation daily to calm his mind. (Anh ấy luyện thiền hàng ngày để làm dịu tâm trí của mình.)

Lưu ý: Có 2 cách sử dụng dạng phủ định với to là to not hoặc not to, đa số mọi người sẽ có xu hướng giữ nguyên dạng to verb infinitive thay vì tách chúng ra.

2.2. Giới từ for

Giới từ for được sử dụng để biểu thị mục đích của một hành động. Tuy nhiên, for cũng được dùng để liên kết một hành động với một danh từ.

Sau for là một danh từ hoặc danh động từ (gerund).

E.g.: The room was cleaned for the party. (Phòng đã được dọn dẹp cho bữa tiệc.)

For có thể đứng trước V-ing để thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của một hành động khi chủ ngữ là vật và mệnh đề ở dạng bị động.

E.g.: This software is designed for increasing productivity. (Phần mềm này được thiết kế để tăng cường năng suất.)

Lưu ý: For không thể đứng trước một động từ để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một người hoặc nhiều người, thay vào đó, chúng ta sử dụng to.

E.g.: She exercises regularly to maintain her health. (Cô ấy tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe của mình.) NOT => She exercises regularly for maintaining her health.

3. Phân biệt giới từ to và for

Cả hai giới từ to và for đều có thể sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động, tuy nhiên chúng có những khác biệt nhất định như sau:

Phan biet gioi tu to va for
Phân biệt giới từ to và for
ToFor
Sau to là một động từ nguyên mẫu.Sau for là một danh từ hoặc danh động từ.
Sau for là V-ing nếu chủ ngữ chỉ vật và mệnh đề ở dạng bị động.
Sử dụng to khi muốn chỉ một mục đích cụ thể.
E.g.: He is studying hard to pass the exam. (Anh ta đang học hành chăm chỉ để đậu kỳ thi.)
For thường được sử dụng để diễn đạt một mục đích chung hoặc liên quan đến việc hưởng lợi cho một người hoặc vật nào đó.
E.g.: She is cooking dinner for her family. (Cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.)

Xem thêm:

4. Bài tập giới từ chỉ mục đích

Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của các giới từ chỉ mục đích trong tiếng Anh. Hãy áp dụng các kiến thức mà mình đã chia sẻ  phía trên để trả lời thật chính xác nhé!

  • Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Hoàn thành đoạn văn với to hoặc for.
Tong hop ve gioi tu chi muc dich
Tổng hợp về giới từ chỉ mục đích

Exercise 1: Complete the sentences using words from the box below

(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. She is going to the gym ………. improve her fitness.
  2. He is learning coding ………. become a software developer.
  3. They are saving money ………. buy a house ………. their family.
  4. He practiced singing every day ………. prepare ………. the performance.
  5. She packed her bags ………. get ready ………. the trip.
  6. They volunteered at the local shelter ………. help those in need.
Đáp ánGiải thích
1. toSử dụng “to” vì đây là mục đích của việc đến phòng tập.
2. toSử dụng “to” để diễn đạt mục tiêu của việc học lập trình.
3. toSử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc tiết kiệm tiền, và “for” để diễn đạt đối tượng hưởng lợi từ việc mua nhà.
4. to/ forSử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc hát mỗi ngày, và “for” để diễn đạt mục đích của việc chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
5. to/ forSử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc đóng gói hành lý, và “for” để diễn đạt mục đích của chuyến đi.
6. toSử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc tình nguyện làm việc, giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài 2: Chọn đáp án đúng)

  1. They work hard to/ for a better future.
  2. She practices yoga to/ for relax.
  3. He learns programming to/ for a career change. 
  4. They practice public speaking to/ for building confidence. 
  5. She practices singing to prepare to/ for the concert. 
áp ánGiải thích
1. forSử dụng “for” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc làm việc chăm chỉ là để có “a better future”.
2. toSử dụng “to” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc tập yoga là để “relax”.
3. forSử dụng “for” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc học lập trình là để “a career change”.
4. toSử dụng “to” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc thực hành nói trước công chúng là để “build confidence”.
5. forSử dụng “for” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc luyện hát là để chuẩn bị cho “the concert”.

Exercise 3: Complete the text with to or for

(Bài 3: Hoàn thành đoạn văn với to hoặc for)

I woke up early this morning (1) ………. get ready (2) ………. my job interview. I prepared my resume (3) ………. impress the interviewer. I practiced my presentation (4) ………. boost my confidence. Finally, I left the house (5) ………. catch the bus (6) ………. arrive on time.

Đáp ánGiải thích
1. to Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc thức dậy sớm.
2. for Sử dụng “for” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc chuẩn bị (chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn công việc).
3. toSử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc chuẩn bị sơ yếu lý lịch (để tạo ấn tượng với người phỏng vấn).
4. to Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc luyện tập (để tăng cường sự tự tin).
5. to Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc rời khỏi nhà (để kịp lên xe buýt).
6. to Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc bắt xe buýt (để đến đúng giờ).

5. Kết luận

Qua bài viết vừa rồi, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quan về giới từ chỉ mục đích trong tiếng Anh rồi phải không?

Về cơ bản, giới từ chỉ mục đích không hề phức tạp. Bạn chỉ cần nhớ giới từ chỉ mục đích là một từ đóng vai trò như một liên kết giữa động từ với danh từ hoặc cụm danh từ, để thể hiện mục đích của hành động trong câu là bạn có thể sử dụng giới từ chỉ mục đích trong những câu giao tiếp đơn giản rồi đó!

Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này, bạn sẽ xây dựng được những câu văn, câu thoại đúng ngữ pháp và phong phú hơn.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay đóng góp nào hãy comment bên dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng mình nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • What are prepositions of purpose: https://blog.lillypad.ai/grammar/prepositions/forms/purpose/ – Ngày truy cập: 19/03/2024
  • Preposition of cause reason purpose: https://www.vedantu.com/english/preposition-of-cause-reason-purpose – Ngày truy cập: 19/03/2024
  • Expressing Purpose: https://langeek.co/en/grammar/course/1562/expressing-purpose – Ngày truy cập: 19/03/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra