Cấu trúc along with được dùng để nói đến ý nghĩa cùng với. Cụm từ này khá tương tự với together with nên người học vẫn thường nhầm lẫn chúng với nhau. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp lại những kiến thức quan trọng về cấu trúc này như sau:
- Along with là gì? Cách sử dụng chi tiết.
- Cách phân biệt along with và together with.
- Các cụm từ chứa along with.
Cùng mình theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Along with là giới từ với nghĩa cùng với, thường được dùng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ để thể hiện rằng chúng đi kèm hoặc liên quan với nhau. – Cấu trúc along with: Along with + someone/ something. – Cách sử dụng: + Along with có thể nằm trước và sau danh từ nhưng chỉ nằm sau động từ. + Together nhấn mạnh sự hợp tác, khi nói đến việc cả 2 cùng nhau làm và giúp đỡ nhau. + Trong khi along with chỉ dùng để giới thiệu về việc làm chung nhưng không có sự giúp đỡ giữa 2 bên. – Một số cụm từ đi với along with: Go along with, come along with, play along with, sing along with, get along with, … |
1. Along with là gì?
Phiên âm: /əˈlɒŋ wɪð/
Along with là giới từ được sử dụng với nghĩa cùng với, dùng để kết nối hai hay nhiều danh từ khác nhau.
E.g.:
- I went to the park along with my friends. (Tôi đã đi công viên cùng với bạn bè của tôi.)
- The teacher gave us a list of supplies along with instructions for the project. (Cô giáo đã cho chúng tôi một danh sách vật dụng cùng với hướng dẫn cho dự án.)
- She brought a camera along with her to take pictures of the scenery. (Cô ấy mang theo máy ảnh để chụp ảnh cảnh đẹp.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách dùng cấu trúc along with trong tiếng Anh
Cấu trúc: Someone/ something + along with + someone/ something
Cách dùng | Ví dụ |
Along with đứng sau danh từ trong câu mệnh đề | The teacher gave us a list of supplies along with detailed instructions for the project. (Cô giáo đã cho chúng tôi một danh sách vật dụng cùng với hướng dẫn chi tiết cho dự án.) I brought a camera along with my binoculars to observe the wildlife. (Tôi mang theo máy ảnh cùng với ống nhòm để quan sát động vật hoang dã.) The company is offering a new product along with a comprehensive warranty. (Công ty đang cung cấp một sản phẩm mới cùng với bảo hành toàn diện.) |
Along with đứng trước danh từ trong câu mệnh đề | The package was sent with a tracking number, along with a return address label. (Gói hàng được gửi kèm theo số theo dõi và nhãn địa chỉ trả hàng.) She bought a new dress for the party, along with a pair of matching shoes. (Cô ấy mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc, đi kèm một đôi giày phù hợp.) The old house was filled with antique furniture, along with dusty paintings and faded photographs. (Căn nhà cũ được trang trí bằng đồ nội thất cổ, cùng với những bức tranh bụi bặm và những bức ảnh mờ phai.) |
Along with đứng sau động từ trong câu mệnh đề | The singer performed along with a live orchestra. (Ca sĩ biểu diễn cùng với dàn nhạc giao hưởng trực tiếp.) The team celebrated their victory along with their fans. (Đội bóng ăn mừng chiến thắng cùng với người hâm mộ.) She smiled along with a twinkle in her eye. (Cô ấy mỉm cười với ánh mắt lấp lánh.) |
Xem thêm:
- Delighted + gì? Delighted to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc delighted đơn giản
- Giải đáp give up to V hay Ving – Chi tiết cách sử dụng cấu trúc give up
- Mean là gì? Mean to V hay Ving? Cấu trúc mean trong tiếng Anh
3. Phân biệt along with và together with
Along with và together with đều được dùng để nói đến nghĩa cùng với nhưng cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Cách dùng | Ví dụ | |
Along with | Giới thiệu về việc làm chung nhưng không có sự giúp đỡ giữa 2 bên. | I went to the park along with my friends. (Tôi đi công viên cùng với bạn bè của tôi.) |
Together with | Nhấn mạnh sự hợp tác, khi nói đến việc cả 2 cùng nhau làm và giúp đỡ nhau. | The team worked together with the volunteers to complete the project. (Nhóm đã cùng nhau hợp tác với các tình nguyện viên để hoàn thành dự án.) |
4. Các cụm từ thông dụng có chứa along with
Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng dưới đây để mở rộng vốn từ của mình và sử dụng vào những trường hợp phù hợp nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | |
Get along with | S + get along with + somebody | Nói đến một mối quan hệ hoà hợp | The teacher gets along with all of her students. (Cô giáo hòa hợp với tất cả học sinh của mình.) |
Go along with | S + go along with + somebody/ something | Nói đến sự đồng tình/ủng hộ | I’ll go along with your plan. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn.) |
Come along with | S + come along with + somebody/ something + to (a place) | Dùng với nghĩa đi cùng với | The children came along with their parents to the park. (Các em bé đi cùng bố mẹ đến công viên.) |
Play along with | S + play along with + somebody/ something | Dùng với nghĩa chơi cùng với | The audience played along with the magician’s tricks. (Khán giả đã chơi theo những trò ảo thuật của ảo thuật gia.) |
Sing along with | S + sing along with + somebody/ something | Dùng với nghĩa hát theo, hát cùng | The fans sang along with the singer during the concert. (Người hâm mộ đã hát theo ca sĩ trong buổi hòa nhạc.) |
5. Bài tập cấu trúc along with
Sau khi đã nắm chắc lý thuyết, hãy thực hành ngay những dạng bài tập dưới đây để ôn lại nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- We ………. the teacher’s instructions carefully.
- The audience ………. the singer during the concert.
- My brother and sister don’t always ………. each other.
- Would you like to ………. me to the library?
- He pretended to be scared to ………. the children.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. She ………. her friends to the party.
- A. come along with
- B. get along with
- C. play along with
2. The students ………. the teacher’s instructions.
- A. go along with
- B. get along with
- C. sing along with
3. The band ………. the audience during the concert.
- A. play along with
- B. sing along with
- C. go along with
4. They ………. very well.
- A. get along with
- B. go along with
- C. come along with
5. I ………. you to the museum.
- A. come along with
- B. get along with
- C. play along with
Exercise 3: Match the 2 columns with the appropriate meaning
(Bài tập 3: Nối 2 cột với nghĩa phù hợp)
Cụm từ | Nghĩa |
1. Get along with | B. to like each other and are friendly to each other |
2. Go along with | C. to support an idea, or to agree with someone’s opinion |
3. Come along with | G. to go somewhere with someone |
4. Sing along with | F. to sing a piece of music while someone else is singing or playing it |
5. Play along with | A. to do what someone asks you to do, for a limited period of time |
Xem thêm các bài tập khác:
- Khám phá bộ 200+ bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án mới nhất
- “Chinh phục” bộ bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 – Đáp án chi tiết
- Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 kèm đáp án chi tiết
6. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc along with, cách phân biệt along with và together with.
Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm bất cứ cấu trúc tiếng Anh nào thì hãy tham khảo ngay ở phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Along: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/along – Truy cập ngày 22.05.2024