Bằng PTE có thời hạn bao lâu? Thông tin bạn nên biết về PTE

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hiện nay, việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh uy tín là điều vô cùng cần thiết để du học, định cư hay phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. PTE là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho mục đích này, bên cạnh các bài thi tiếng Anh khác.

Bài viết này sẽ giới thiệu về bài thi PTE, bao gồm: Cấu trúc đề thi, hình thức thi, cách chấm điểm, … Ngoài ra còn giải đáp vấn đề về bằng PTE có thời hạn bao lâu? và giúp bạn đưa ra quyết định xem liệu PTE có phải là bài thi phù hợp với bản thân hay không.

Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu về chứng chỉ PTE nhé!

Nội dung quan trọng
– PTE là bài thi để đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học, định cư và làm việc. Chứng chỉ PTE được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, New Zealand, …
– Kỳ thi PTE dành cho bất kỳ ai muốn đánh giá và chứng minh năng lực tiếng Anh của bản thân, phục vụ cho mục đích du học, định cư, làm việc hoặc đơn giản là nâng cao trình độ tiếng Anh.
– Bài thi PTE được chấm điểm trên thang điểm từ 0 đến 90. Bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
– Tại Việt Nam, hiện nay có 13 trung tâm thi PTE chính thức được ủy quyền bởi Pearson VUE, tọa lạc tại các thành phố lớn như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng, Nha Trang, Biên Hòa, Vũng Tàu, Vinh, Quảng Ninh, Huế, Cần Thơ và Rạch Giá.
– Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi bởi hơn 6.000 tổ chức giáo dục và cơ quan nhà nước trên toàn thế giới.
– Bằng PTE có giá trị từ 2-3 năm tùy vào mục đích sử dụng và quốc gia mà bạn có nhu cầu nộp loại chứng chỉ này.
– Nếu bằng PTE hết hiệu lực thì bạn có thể thi lại hoặc cung cấp bằng tiếng Anh khác có giá trị tương đương.

1. Thông tin tổng quan về chứng chỉ PTE

Bài thi PTE được đánh giá bằng máy tính, sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo tiên tiến để chấm điểm các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Dưới đây là một số thông tin cơ bản mà bạn cần biết nếu có ý định thi chứng chỉ này.

1.1. Chứng chỉ PTE là gì?

PTE (Pearson Test of English) là bài thi tiếng Anh trên máy tính do Pearson, tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới tổ chức và điều hành. Chứng chỉ PTE được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, New Zealand, … để đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học, định cư và làm việc.

1.2. Những ai có thể tham dự kỳ thi PTE?

Kỳ thi PTE dành cho bất kỳ ai muốn đánh giá và chứng minh năng lực tiếng Anh của bản thân, phục vụ cho mục đích du học, định cư, làm việc hoặc đơn giản là nâng cao trình độ tiếng Anh.

Nhìn chung, có thể chia các đối tượng tham dự kỳ thi PTE thành các nhóm chính sau:

Học sinh:

  • Muốn du học tại các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Úc, New Zealand, Canada.
  • Chứng chỉ PTE được nhiều trường đại học và cao đẳng tại các quốc gia này chấp nhận thay thế cho IELTS hoặc TOEFL.

Người đi làm:

  • Muốn định cư hoặc làm việc tại nước ngoài, đặc biệt là các quốc gia nói tiếng Anh.
  • Chứng chỉ PTE có thể giúp nâng cao hồ sơ xin việc và tăng cơ hội thăng tiến trong công việc.

Giáo viên:

  • Muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và chứng minh năng lực chuyên môn.
  • Chứng chỉ PTE là một trong những yêu cầu để xét nâng hạng giáo viên hoặc tham gia các chương trình trao đổi giáo dục quốc tế.

Cá nhân:

  • Muốn đánh giá và cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân.
  • PTE cung cấp một bài thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, giúp bạn xác định điểm mạnh, điểm yếu và có lộ trình học tập phù hợp.

1.3. Mục đích sỡ hữu bằng PTE

Theo mình thấy có nhiều mục đích khác nhau để sở hữu bằng PTE, bao gồm:

Du học:

  • Yêu cầu đầu vào: Nhiều trường đại học và cao đẳng trên thế giới yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như PTE để xét tuyển du học sinh quốc tế.
  • Chứng minh năng lực tiếng Anh: Chứng chỉ PTE giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân để học tập và sinh hoạt hiệu quả trong môi trường học thuật quốc tế.
  • Tăng cơ hội nhận học bổng: Một số học bổng du học yêu cầu thí sinh phải có điểm PTE cao.

Định cư:

  • Đáp ứng yêu cầu xét duyệt visa: Một số quốc gia yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như PTE để xét duyệt visa định cư cho người nước ngoài.
  • Chứng minh khả năng hòa nhập: Chứng chỉ PTE giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh để hòa nhập vào cộng đồng và thị trường lao động tại quốc gia định cư.
  • Nâng cao điểm định cư: Một số quốc gia định cư theo điểm có tính điểm chứng chỉ PTE vào hồ sơ xét duyệt.

Làm việc:

  • Yêu cầu tuyển dụng: Một số công ty đa quốc gia và các tổ chức quốc tế yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như PTE để tuyển dụng nhân viên.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Chứng chỉ PTE giúp bạn nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Tăng cơ hội thăng tiến: Chứng chỉ PTE có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, đặc biệt là các vị trí đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh thường xuyên.

Học mọi nơi mọi lúc với lộ trình học Ielts online linh hoạt ngay bạn nhé

1.4. Kết quả kỳ thi PTE

Điểm thi PTE được cấu thành bởi nhiều yếu tố, hãy cùng khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn nhé.

Điểm thi PTE:

  • Bài thi PTE được chấm điểm trên thang điểm từ 0 đến 90.
  • Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết được đánh giá riêng biệt với thang điểm từ 0 đến 90.
  • Tổng điểm PTE là tổng điểm của 4 kỹ năng, dao động từ 0 đến 360.
  • Ngoài ra, bài thi PTE còn cung cấp điểm Global Scale of English (GSE) từ 10 đến 90, tương đương với các mức độ A1 đến C2 của Khung tham chiếu trình độ tiếng Anh chung châu Âu (CEFR).

Cách đánh giá điểm thi PTE:

  • Điểm cao từ 65 đến 90: Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
  • Điểm từ 30 đến 64: Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong nhiều tình huống giao tiếp.
  • Điểm dưới 30: Thí sinh cần cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân.
Đánh giá điểm thi PTE
Đánh giá điểm thi PTE

1.5. Phạm vi tổ chức của PTE

Theo tìm hiểu của mình thì PTE được tổ chức trên toàn thế giới với mạng lưới hơn 3.300 trung tâm thi tại 60 quốc gia.

Tại Việt Nam, hiện nay có 13 trung tâm thi PTE chính thức được ủy quyền bởi Pearson VUE, tọa lạc tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng, Nha Trang, Biên Hòa, Vũng Tàu, Vinh, Quảng Ninh, Huế, Cần Thơ và Rạch Giá.

Ngoài ra, PTE còn cung cấp hình thức thi PTE Academic Online, cho phép thí sinh thi tại nhà bằng máy tính có kết nối internet ổn định. Hình thức thi này hiện đang được triển khai tại một số quốc gia, bao gồm Việt Nam.

1.6. Cách đăng ký thi chứng chỉ PTE

Để đăng ký thi chứng chỉ PTE, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Tạo tài khoản Pearson PTE:

  • Truy cập trang web chính thức của Pearson PTE: https://mypte.pearsonpte.com/
  • Nhấp vào nút “Đăng ký” ở góc trên cùng bên phải màn hình.
  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân theo hướng dẫn.
  • Xác nhận email và mật khẩu đăng nhập.

Bước 2: Chọn loại bài thi PTE:

  • Pearson PTE cung cấp 3 loại bài thi: PTE Academic, PTE General và PTE Young Learners.
  • Mỗi loại bài thi phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau.
  • Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về từng loại bài thi trước khi lựa chọn.

Bước 3: Chọn địa điểm và lịch thi:

  • Sau khi chọn loại bài thi, bạn cần chọn địa điểm và lịch thi phù hợp.
  • Bạn có thể tìm kiếm địa điểm thi PTE trên website của Pearson PTE.
  • Lịch thi PTE thường được cập nhật hàng tháng.

Bước 4: Thanh toán lệ phí thi:

  • Lệ phí thi PTE có thể thay đổi tùy theo loại bài thi và địa điểm thi.
  • Bạn có thể thanh toán lệ phí thi bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

Bước 5: Xác nhận đăng ký:

  • Sau khi hoàn tất thanh toán, bạn sẽ nhận được email xác nhận đăng ký thi.
  • Email xác nhận sẽ bao gồm thông tin về địa điểm, thời gian thi và mã dự thi của bạn.
Các bước đăng ký thi PTE
Các bước đăng ký thi PTE

1.7. Các tổ chức công nhận chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi bởi hơn 6.000 tổ chức giáo dục và cơ quan nhà nước trên toàn thế giới, bao gồm:

Các trường đại học và cao đẳng:

  • 100% các trường đại học và cao đẳng tại Úc và New Zealand.
  • 98% các trường đại học và cao đẳng tại Anh.
  • Hơn 90% các trường đại học và cao đẳng tại Hoa Kỳ và Canada.
  • Nhiều trường đại học và cao đẳng danh tiếng tại châu Âu, châu Á và các khu vực khác trên thế giới.

Các cơ quan di trú:

  • Bộ Nội vụ Úc.
  • Bộ Di trú, Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Canada.
  • Bộ Nội vụ Anh.
  • Bộ Nhập cư, Tị nạn và Công dân New Zealand.
  • Nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Các doanh nghiệp và tổ chức:

  • Nhiều tập đoàn đa quốc gia và các công ty lớn trên thế giới.
  • Các tổ chức phi chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • Các cơ quan nhà nước và các tổ chức giáo dục.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bằng PTE có thời hạn bao lâu?

Hiện nay có nhiều bạn qua tâm đến vấn đề bằng PTE có thời hạn bao lâu?

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ PTE thông thường là 2 năm, tính từ ngày thi. Điều này có nghĩa là điểm thi PTE của bạn sẽ có giá trị trong vòng 2 năm sau khi bạn hoàn thành bài thi. Sau 2 năm, điểm thi PTE sẽ không còn hiệu lực và bạn sẽ cần phải thi lại nếu muốn sử dụng chứng chỉ cho mục đích nào đó.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ đối với thời hạn hiệu lực của chứng chỉ PTE. Ví dụ:

  • Đối với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, chứng chỉ PTE sẽ có thời hạn sử dụng 3 năm.
  • Một số tổ chức giáo dục hoặc nhà tuyển dụng có thể yêu cầu chứng chỉ PTE có thời hạn ngắn hơn 2 năm.

Do đó, điều quan trọng là bạn cần kiểm tra kỹ yêu cầu của tổ chức mà bạn muốn sử dụng chứng chỉ PTE trước khi đăng ký thi.

Bằng PTE có thời hạn bao lâu
Bằng PTE có thời hạn bao lâu

Mình sẽ đưa ra một ví dụ để bạn dễ hình dung hơn về thời hạn của chứng chỉ:

Bạn thi PTE vào tháng 1 năm 2023 với điểm số 65. Như vậy, chứng chỉ PTE của bạn sẽ có giá trị đến tháng 1 năm 2025. Trong thời gian này, bạn có thể sử dụng chứng chỉ PTE để nộp hồ sơ du học, xin học bổng, hoặc ứng tuyển vào các vị trí công việc yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng chứng chỉ PTE để định cư tại Úc, bạn cần lưu ý rằng chứng chỉ PTE chỉ có giá trị 3 năm đối với mục đích này. Do đó, nếu bạn thi PTE vào tháng 1 năm 2023, bạn sẽ cần phải thi lại trước tháng 1 năm 2026 để có thể sử dụng chứng chỉ cho mục đích định cư.

Để kiểm tra thời hạn hiệu lực của chứng chỉ PTE, bạn có thể truy cập trang web của Pearson Test of English hoặc liên hệ trực tiếp với trung tâm tổ chức thi PTE gần nhất.

3. Bạn cần làm gì nếu chứng chỉ PTE hết hiệu lực?

Nếu chứng chỉ PTE của bạn hết hiệu lực, bạn có thể thực hiện một số cách sau:

  • Thi lại PTE: Đây là cách đơn giản và trực tiếp nhất để có được chứng chỉ PTE mới còn hiệu lực. Bạn có thể đăng ký thi lại PTE tại bất kỳ trung tâm thi PTE nào trên toàn thế giới. Lệ phí thi PTE có thể thay đổi tùy theo địa điểm thi.
  • Cung cấp bằng chứng về khả năng tiếng Anh khác: Nếu bạn đã có bằng tiếng Anh khác như IELTS hoặc TOEFL còn hiệu lực, bạn có thể cung cấp bằng chứng này cho tổ chức mà bạn muốn nộp hồ sơ.

Xem thêm:

4. Cấu trúc đề thi tiếng Anh PTE mới nhất

Chứng chỉ PTE có 4 bài thi chính phù hợp với từng đối tượng khác nhau. Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu về cấu trúc của từng loại bài thi nhé.

4.1. TE Academic & UKVI

PTE Academic và PTE UKVI là hai loại bài thi PTE được sử dụng cho mục đích học tập và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm: Úc, New Zealand, Anh và một số quốc gia khác. Cấu trúc đề thi PTE Academic & UKVI bao gồm 4 phần thi chính:

  • Nghe (Listening): 45 – 57 phút, 45 – 50 câu.
  • Nói (Speaking): 45 – 57 phút, 20 – 24 câu.
  • Đọc (Reading): 30 – 45 phút, 45 – 50 câu.
  • Viết (Writing): 30 – 45 phút, 2 bài viết.

4.2. PTE Core

PTE Core là bài thi PTE được sử dụng cho mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh tổng quát. Cấu trúc đề thi PTE Core tương tự như PTE Academic & UKVI, nhưng thời gian thi cho mỗi phần thi ngắn hơn và số lượng câu hỏi cũng ít hơn.

  • Nghe: 30 – 45 phút, 35 – 40 câu.
  • Nói: 30 – 45 phút, 17 – 21 câu.
  • Đọc: 20 – 30 phút, 30 – 35 câu.
  • Viết: 20 – 30 phút, 2 bài viết.

4.3. PTE General

PTE General là bài thi PTE được sử dụng cho mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh giao tiếp trong môi trường thực tế. Cấu trúc đề thi PTE General đơn giản hơn so với PTE Academic & UKVI và PTE Core, với thời gian thi ngắn hơn và số lượng câu hỏi ít hơn.

  • Nghe: 45 phút, 40 câu.
  • Nói: 45 phút, 17 câu.
  • Đọc: 30 phút, 30 câu.
  • Viết: 30 phút, 2 bài viết.
Cấu trúc bài thi PTE General
Cấu trúc bài thi PTE General

4.4. PTE Young Learners

PTE Young Learners là bài thi PTE dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi. Cấu trúc đề thi PTE Young Learners được thiết kế phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ, với thời gian thi ngắn hơn, số lượng câu hỏi ít hơn và các dạng câu hỏi đơn giản hơn.

Cấu trúc đề thi PTE Young Learners bao gồm 3 phần thi chính:

  • Nói (Speaking): 27 – 36 phút, 12 – 18 câu.
  • Đọc (Reading): 27 – 36 phút, 26 – 34 câu.
  • Viết (Writing): 27 – 36 phút, 2 bài viết.

Xem thêm:

5. So sánh chứng chỉ PTE với chứng chỉ IELTS

PTE (Pearson Test of English)IELTS (International English Language Testing System) là hai bài thi tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng cho mục đích du học, định cư và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Cả hai bài thi đều đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có một số điểm khác biệt về cấu trúc, hình thức thi và cách chấm điểm.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa PTE và IELTS:

Tiêu chíPTEIELTS
Hình thức thiMáy tínhGiấy/ máy tính
Thời gian thi2 tiếng2 tiếng 45 phút (3 tiếng cho bài thi trên máy tính).
Cấu trúc đề thi4 phần thi: Nghe (45-57 phút), Nói (45-57 phút), Đọc (30-45 phút), Viết (30-45 phút).4 phần thi: Nghe (30 phút), Nói (11-14 phút), Đọc (60 phút), Viết (60 phút).
Dạng câu hỏiĐa dạng (lựa chọn đáp án, điền vào chỗ trống, sắp xếp lại đoạn văn, mô tả hình ảnh, trả lời câu hỏi ngắn/ dài).Chọn đáp án, điền vào chỗ trống, viết bài luận.
Cách chấm điểmHệ thống máy tính.Giám khảo
Kết quảĐiểm số từ 0 đến 90.Điểm số theo thang điểm 9 band.
Chấp nhậnHơn 6.000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm các trường đại học, cơ quan di trú và doanh nghiệp.Hơn 11.000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm các trường đại học, cơ quan di trú và doanh nghiệp.
Ưu điểmThi nhanh chóng, kết quả nhanh, có thể thi nhiều lần trong 1 năm, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố “nhân tố con người”.Được đánh giá cao bởi các trường đại học Anh, Úc, New Zealand, Canada, Mỹ.
Nhược điểmCó thể gặp khó khăn với những người chưa quen với việc thi máy tính, chi phí thi cao hơn IELTS.Khó khăn hơn trong việc ôn luyện, thời gian thi dài hơn.

6. Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được nhiều khía cạnh liên quan đến chứng chỉ PTE. Chắc hẳn bạn đã trả lời được câu hỏi ở đầu bài bằng PTE có thời hạn bao lâu rồi đúng không?

Ngày nay, PTE ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt đối với những ai đang có mong muốn định cư hoặc du học. Chính vì thế việc chuẩn bị ngay hôm nay là vô cùng cần thiết.

Sau khi đọc bài viết này, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chứng chỉ PTE thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ tư vấn viên của IELTS Vietop sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.

Tài liệu tham khảo

  • PTE Academic scored practice tests: https://www.pearsonpte.com/preparation/practice-tests  – Truy cập ngày 14-05-2024
  • Pearson English International Certificate: https://pearsonlatam.com/international-certificate/peic.html – Truy cập ngày 14-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h