Thang điểm TOEFL chuẩn nhất cập nhập 2024

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

TOEFL đóng vai trò quan trọng không thể phủ nhận đối với những ai muốn tiếp cận học tập hoặc làm việc trong một môi trường sử dụng tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng như: 

  • TOEFL đề cập đến những gì? 
  • Thang điểm TOEFL được đánh giá ra sao? 
  • Ai nên xem xét tham gia vào bài thi này? 

Vậy hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn để có cái nhìn tổng quan rõ ràng về TOEFL ngay tại bài viết dưới đây nhé!  

Nội dung quan trọng 
– TOEFL là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên thế giới, bao gồm các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. 
– Chứng chỉ TOEFL có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày thi.
– Bài thi TOEFL iBT được tính trên thang điểm từ 0 đến 120 điểm, với mỗi phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được tính trên thang điểm từ 0 đến 30 điểm.
– Bài thi TOEFL PBT được tính trên thang điểm từ 310 đến 677 điểm, với mỗi phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được tính trên thang điểm từ 50 đến 99 điểm. 
– Điểm TOEFL có thể được quy đổi theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), IELTS và TOEIC. 
– Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ TOEFL: Nâng cao cơ hội du học, tăng cường cơ hội việc làm, nâng cao năng lực tiếng Anh.
– Lệ phí thi TOEFL iBT mới nhất năm 2024 ở mức khoảng (250 USD) 4.700.000 VNĐ. 

1. Tổng quan bài thi TOEFL

Trước khi đi sâu vào từng mục chính, hãy cùng khám phá tổng quan về bài thi TOEFL để hiểu rõ hơn về bài thi này nhé. 

1.1. TOEFL là gì? 

TOEFL là viết tắt của cụm từ Test Of English as a Foreign Language, đây là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Được tổ chức bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), bài thi được thiết kế để đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. 

Hiện nay, có hai hình thức thi TOEFL phổ biến nhất là TOEFL iBT (thi trên Internet) và TOEFL PBT (thi trên giấy). Mỗi hình thức thi có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng:

Tổng quan bài thi TOEFL
Tổng quan bài thi TOEFL

1.2. Những ai cần có chứng chỉ TOEFL

Chứng chỉ TOEFL đa dạng đối tượng cần với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

  • Học sinh THPT: TOEFL là yêu cầu bắt buộc để nộp hồ sơ xin học bổng du học hoặc nhập học vào các trường đại học, cao đẳng uy tín tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Mỹ, Canada, Úc, Anh, Singapore, …
  • Sinh viên đại học, cao học: TOEFL được sử dụng để xin học bổng du học, chuyển tiếp du học, tham gia các chương trình trao đổi sinh viên xin việc làm sau khi tốt nghiệp hoặc theo học chương trình thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường đại học quốc tế.
  • Người đi làm: TOEFL giúp nâng cao năng lực tiếng Anh, đáp ứng yêu cầu công việc và thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia.
  • Người định cư: Một số quốc gia yêu cầu chứng chỉ TOEFL như một phần trong hồ sơ xin định cư.

1.3. Chứng chỉ TOEFL được sử dụng với mục đích nào? 

Chứng chỉ TOEFL được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, những mục đích được sử dụng phổ biến có thể kể tới là: 

  • Du học: Hầu hết các trường đại học và cao đẳng ở Hoa Kỳ, Canada và nhiều quốc gia khác yêu cầu điểm thi TOEFL iBT để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. Điểm thi TOEFL cao là một yếu tố quan trọng để giúp thí sinh có thể được nhận vào trường đại học mà bản thân mong muốn.
  • Xét học bổng: Đối với nhiều chương trình học bổng quốc tế, chứng chỉ TOEFL có thể là yếu tố quyết định trong quá trình xét tuyển. Điểm TOEFL cao giúp thí sinh nâng cao khả năng cạnh tranh để nhận được các học bổng du học hấp dẫn.
  • Xin việc: Một số doanh nghiệp đa quốc gia và tổ chức quốc tế thường đặt yêu cầu về điểm thi TOEFL khi tuyển dụng nhân sự. Khi có điểm TOEFL cao, ứng viên được xem là có khả năng giao tiếp tốt và có thể làm việc hiệu quả trong môi trường bằng tiếng Anh.
  • Định cư: Một số quốc gia yêu cầu chứng chỉ TOEFL như một phần của hồ sơ xin định cư. Việc có chứng chỉ TOEFL có thể chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của họ và đáp ứng các yêu cầu về ngôn ngữ của quốc gia đó.

Tùy thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp, việc có chứng chỉ TOEFL có thể mở ra nhiều cơ hội mới cho cá nhân trong hành trình học tập và sự nghiệp của mình.

1.4. Thời hạn của chứng chỉ TOEFL là bao lâu? 

Chứng chỉ TOEFL có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày thi. Điều này có nghĩa là sau hai năm, điểm số TOEFL của bạn sẽ không còn được công nhận và bạn sẽ phải thi lại nếu muốn sử dụng chứng chỉ TOEFL cho bất kỳ mục đích nào. 

Do đó, việc duy trì và cải thiện kỹ năng tiếng Anh là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể duy trì chứng chỉ TOEFL hợp lệ và sẵn sàng cho những cơ hội mới trong tương lai. 

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Quy định về thang điểm TOEFL

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét cụ thể về quy định về thang điểm của bài thi TOEFL iBT và TOEFL PBT. Điều này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mỗi loại bài thi được tổ chức và đánh giá điểm số, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố quan trọng trong quá trình kiểm tra này.

2.1. Quy định về thang điểm của bài thi TOEFL iBT

Bài thi TOEFL iBT được tính trên thang điểm từ 0 đến 120 điểm, với mỗi phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được tính trên thang điểm từ 0 đến 30 điểm. Điểm số của bạn được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong mỗi phần thi. 

Quy định tính điểm dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong mỗi phần thi:

  • Nghe: 30 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm.
  • Nói: 4 bài thi độc lập, mỗi bài thi được đánh giá 0 – 30 điểm dựa trên 4 tiêu chí: Phát âm, Ngữ pháp, Lưu loát và Trình bày ý tưởng.
  • Đọc: 50 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm.
  • Viết: 2 bài thi độc lập, mỗi bài thi được đánh giá 0 – 30 điểm dựa trên 4 tiêu chí: Phát triển ý tưởng, Ngữ pháp, Mức độ sử dụng từ vựng và Mức độ trôi chảy.

Lưu ý: 

  • Điểm số TOEFL iBT không được làm tròn.
  • Kết quả thi trực tuyến thường được công bố trong vòng 4 đến 8 ngày sau khi kỳ thi diễn ra. Thí sinh có thể truy cập vào tài khoản đã đăng ký để kiểm tra kết quả. Phiếu điểm chính thức sẽ được gửi đến địa chỉ mà thí sinh đã đăng ký, thường mất từ 6 đến 8 tuần để nhận được (thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý).

2.2. Quy định về thang điểm của bài thi PBT

Bài thi TOEFL PBT (paper-based test) được tính trên thang điểm từ 310 đến 677 điểm, với mỗi phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được tính trên thang điểm từ 50 đến 99 điểm. Điểm số của bạn được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng và mức độ chính xác của câu trả lời.

Quy định tính điểm: 

  • Nghe: 50 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu 1 điểm.
  • Ngữ pháp & Viết: 40 câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp và 25 câu hỏi viết, tổng điểm 50 – 99 điểm.
  • Đọc Hiểu: 50 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu 1 điểm.
  • TWE: Bài kiểm tra viết độc lập, được đánh giá 1 – 6 điểm.

3. Cách đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm TOEFL

Sau khi đã tìm hiểu về quy định về thang điểm TOEFL của cả hai phiên bản iBT và PBT, chúng ta sẽ đi sâu vào việc đánh giá trình độ tiếng Anh thông qua các điểm số này. Bằng cách này, ta có thể hiểu rõ hơn về cách mỗi phiên bản của bài thi này đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh và cách chúng được sử dụng trong quá trình đánh giá.

3.1. Đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm TOEFL iBT

Kỹ năng Điểm Mức độ thành thạo
Reading 0 – 3
4 – 17 
18 – 23 
24 – 30
Below Low-Intermediate
Low-Intermediate
High-Intermediate
Advanced
Listening 0 – 8
9 – 16 
17 – 21
22 – 30
Below Low-Intermediate
Low-Intermediate
High-Intermediate
Advanced
Speaking 0 – 9 
10 – 15 
16 – 19 
20 -24 
25 – 30
Below Basic 
Basic
Low-Intermediate
High-Intermediate
Advanced
Writing 0 – 6 
7 – 12 
13 – 16 
17 – 23
24 – 30
Below Basic 
Basic
Low-Intermediate
High-Intermediate
Advanced

3.2. Đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm TOEFL PBT

Tổng điểm TOEFL PBT được tính bằng cách cộng điểm của từng phần thi, với thang điểm như sau:

  • 310 – 477 điểm: Thấp, có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc.
  • 478 – 520 điểm: Trung bình, có thể tham gia vào một số chương trình học tập yêu cầu trình độ tiếng Anh cơ bản.
  • 521 – 560 điểm: Khá, có khả năng học tập và làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh ở mức độ trung bình.
  • 561 – 677 điểm: Cao, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh mạnh mẽ, có thể đáp ứng yêu cầu của hầu hết các chương trình học tập và môi trường làm việc quốc tế.

Xem thêm:

4. Quy đổi điểm thi TOEFL sang các chứng chỉ tiếng Anh khác 

Đôi khi, việc chuyển đổi chứng chỉ TOEFL có thể gặp sự khác biệt giữa các chứng chỉ. Điều này có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách mà mỗi chứng chỉ được thiết kế và đánh giá, cũng như các yêu cầu về ngôn ngữ cụ thể của từng quốc gia hoặc tổ chức. 

4.1. Quy đổi điểm thi theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) 

Khung Tham chiếu Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for language) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để đánh giá trình độ năng lực ngoại ngữ của người học. CEFR được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu với mục đích thống nhất việc đánh giá và giảng dạy ngoại ngữ trên khắp châu Âu. 

CEFR chia trình độ năng lực ngoại ngữ thành 6 cấp độ, từ A1 (mức độ cơ bản nhất) đến C2 (mức độ cao nhất), được mô tả chi tiết về khả năng nghe, nói, đọc và viết của người học ở mỗi cấp độ. Điểm thi TOEFL quy đổi sang CEFR được quy đổi như sau: 

TOEFL IBTTOEFL PBTCEFR
0 – 80 – 310A1
9 – 18310 – 343A1
19 – 29347 – 393A1
30 – 40397 – 433A1
41 – 52437 – 473A2
53 – 64477 – 510B1
65 – 78513 – 547B2
79 – 95550 – 587C1
96 – 120590 – 677C2
120677C2
Quy đổi điểm thi theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) 
Quy đổi điểm thi theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) 

Trong đó: 

  • A1: Hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống đơn giản, quen thuộc.
  • A2: Giao tiếp cơ bản về các chủ đề quen thuộc, hiểu và viết những đoạn văn ngắn.
  • B1: Giao tiếp trôi chảy về các chủ đề quen thuộc, hiểu các bài nói và văn bản phức tạp hơn, viết những đoạn văn rõ ràng và chi tiết.
  • B2: Giao tiếp tự tin về nhiều chủ đề, hiểu các bài nói và văn bản phức tạp, viết rõ ràng, chi tiết và lưu loát.
  • C1: Hiểu dễ dàng hầu hết mọi thứ nghe và đọc, diễn đạt trôi chảy và tự tin về nhiều chủ đề phức tạp, viết rõ ràng, lưu loát và chính xác.
  • C2: Hiểu hoàn toàn mọi thứ nghe và đọc, diễn đạt trôi chảy, tự tin và lưu loát về mọi chủ đề, viết sáng tạo và hiệu quả.

Xem thêm:

4.2. Quy đổi TOEFL sang điểm TOEIC, IELTS

TOEIC là viết tắt của “Test of English for International Communication“, tức là “Bài kiểm tra tiếng Anh cho Giao tiếp Quốc tế“. Đây là một bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến được sử dụng để đánh giá và đo lường kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. 

TOEIC tập trung vào kỹ năng nghe và đọc, phản ánh các tình huống giao tiếp hàng ngày trong môi trường làm việc, do đó rất phù hợp cho những người muốn nâng cao khả năng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh và giao tiếp chuyên nghiệp.

IELTS là gì? IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, là hệ thống bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được đồng sáng lập bởi Hội đồng Anh, tổ chức giáo dục IDP của Úc và tổ chức ESOL thuộc Đại học Cambridge. 

Bài thi IELTS có hai hình thức: IELTS AcademicIELTS General Training. Cả hai hình thức thi đều bao gồm 4 phần thi: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).

Điểm thi của TOEFL được quy đổi sang điểm TOEIC, IELTS như sau:

TOEFL iBTTOEFL PBTTOEICIELTS
0 – 8 0 – 310 0 – 2500 – 1.0
9 – 18 310 – 3431.0 – 1.5
19 – 29347 – 393 255 – 5002.0 – 2.5 
30 – 40397 – 4333.0 – 3.5 
41 – 52437 – 473 501 – 7004.0 
53 – 64 477 – 510 4.0 – 4.5 
65 – 78 513 – 547701 – 900 5.5 – 6.5 
79 – 95 550 – 587 901 – 9907.0 – 8.0 
96 – 120 590 – 677 8.5 – 9.0
120 6779909.0
Quy đổi TOEFL sang điểm TOEIC, IELTS
Quy đổi TOEFL sang điểm TOEIC, IELTS

Xem thêm: IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất? Nên học chứng chỉ nào?

5. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ TOEFL là gì? 

Một số lợi ích mà bạn có thể đạt được khi sở hữu chứng chỉ TOEFL bao gồm:

Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ TOEFL
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ TOEFL

Nâng cao cơ hội du học:

  • TOEFL là bài thi tiếng Anh được chấp nhận rộng rãi nhất trên toàn thế giới, với hơn 11.000 trường đại học, cao học và tổ chức giáo dục tại hơn 160 quốc gia sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh quốc tế.
  • Sở hữu chứng chỉ TOEFL với điểm số cao sẽ giúp bạn tăng khả năng cạnh tranh khi xin học bổng du học, đặc biệt là các học bổng danh giá từ các trường đại học hàng đầu.
  • Chứng chỉ TOEFL cũng giúp bạn dễ dàng được chấp nhận vào các chương trình học tập phù hợp với năng lực và nguyện vọng của bản thân.

Tăng cường cơ hội việc làm:

  • Có chứng chỉ TOEFL với điểm số cao sẽ là một lợi thế cạnh tranh quan trọng khi bạn ứng tuyển vào các vị trí công việc đòi hỏi sử dụng tiếng Anh thường xuyên, đặc biệt là trong các lĩnh vực quốc tế.
  • Nhiều tập đoàn đa quốc gia và các công ty lớn sử dụng TOEFL như một tiêu chí đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên khi tuyển dụng.
  • Sở hữu chứng chỉ TOEFL sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.

Nâng cao năng lực tiếng Anh:

  • Quá trình chuẩn bị cho bài thi TOEFL sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể các kỹ năng tiếng Anh quan trọng như nghe, nói, đọc và viết.
  • TOEFL sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh học thuật và chuyên ngành, do đó, việc ôn luyện cho bài thi sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.
  • Nâng cao năng lực tiếng Anh thông qua TOEFL sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

Du lịch: TOEFL là một yêu cầu thường gặp khi xin visa du học hoặc du lịch đến một số quốc gia. Điểm số TOEFL cao có thể giúp bạn chứng minh khả năng tiếng Anh của mình và tăng khả năng nhận visa trong một số trường hợp nhất định. 

Xem thêm:

6. Lệ phí, cách thức và địa điểm đăng ký thi TOEFL tại Việt Nam 

Lệ phí thi TOEFL iBT mới nhất năm 2024 ở mức khoảng (250 USD) 4.700.000 VNĐ. Bạn có thể lựa chọn thi TOEFL thông qua hai hình thức: offline và online. Tại Việt Nam, quyền sở hữu của TOEFL iBT vẫn thuộc công ty IIG.

Cách thức đăng ký: 

  • Đăng ký trực tuyến: Truy cập trang web https://www.iigvietnam.com/ và chọn “Đăng ký thi”. Sau đó, tạo tài khoản hoặc đăng nhập vào tài khoản ETS hiện có, chọn ngày thi, địa điểm thi mong muốn và thanh toán lệ phí thi bằng thẻ ngân hàng hoặc chuyển khoản ngân hàng. 
  • Đăng ký trực tiếp: Đến văn phòng IIG Việt Nam tại Hà Nội, Đà Nẵng Hoặc TP.HCM để đăng ký thi và thanh toán lệ phí.

Để đăng ký thi TOEFL ITP Online, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Ảnh thẻ 3×4: File ảnh thẻ 3×4 phải có tỷ lệ đúng, rõ nét và định dạng file (.jpg).
  • Giấy tờ tùy thân dùng để đăng ký (CMND/ CCCD/ HC/ Giấy khai sinh đối với thí sinh chưa đủ tuổi để làm CMND hoặc chưa có Hộ chiếu):
  • CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu bản gốc hợp lệ (còn thời hạn sử dụng, thông tin rõ ràng và không bị hỏng hóc).
  • Đối với thí sinh chưa đủ tuổi hoặc chưa có CMND, cần mang theo Giấy khai sinh, Hộ khẩu gốc và Giấy xác nhận có ảnh theo mẫu của IIG cùng các giấy tờ liên quan (nếu được yêu cầu).
  • Nếu thí sinh đăng ký bằng CMND mới hoặc CCCD, phải mang theo CMND cũ hoặc Hộ chiếu hoặc sổ Hộ khẩu có số CMND cũ để kiểm tra (nếu thiếu, thí sinh sẽ không được phép dự thi).
  • File ảnh chụp giấy tờ tùy thân: phải cân đối, rõ nét và đúng định dạng file (.jpg).

Danh sách địa điểm đăng ký và tổ chức thi: 

  • Hà Nội: Tầng 3, Trung Yên Plaza, 1 Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
  • Đà Nẵng: 19 Hoàng Văn Thụ, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
  • Thành phố Hồ Chí Minh: Tầng 1, Tháp 1, The Sun Avenue, 28 Mai Chí Thọ, An Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM 

7. Kết luận 

Trong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về bài thi TOEFL thông qua các mục từ tổng quan đến cách đánh giá trình độ và quy đổi điểm. Quy định về thang điểm TOEFL đã được trình bày chi tiết, bao gồm cả các phần thi iBT và PBT, giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách tính điểm và cách đánh giá trình độ tiếng Anh. 

Ngoài ra, thông tin về cách quy đổi điểm TOEFL sang các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEIC, IELTS, và CEFR cũng được đề cập để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sự tương quan giữa các hệ thống đánh giá này. 

Cuối cùng, hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về quy trình và thang điểm của kỳ thi TOEFL. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn thảo luận về bất kỳ vấn đề nào liên quan, đừng ngần ngại để lại ý kiến của mình bên dưới đây. IELTS Vietop luôn sẵn lòng hỗ trợ và chia sẻ với bạn. Chúc bạn may mắn trong hành trình ôn luyện của mình!

Tài liệu tham khảo:

  • Comparison of the TOEFL Internet-based Test (iBT) and Paper-based Test (PBT): https://www.manhattanreview.com/toefl-computer-vs-paper-test/ – Truy cập ngày 22/04/2024.
  • TOEFL iBT® Test: https://www.ets.org/toefl/institutions/ibt/interpret-scores.html – Truy cập ngày 22/04/2024.
  • Test Scores for the Paper-Based TOEFL: https://www.manhattanreview.com/toefl-paper-test-scores/ – Truy cập ngày 23/04/2024.
  • The CEFR Levels: https://danteinlinea.com/blog/en/the-cefr-levels/ – Truy cập ngày 24/04/2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h