Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Apply là gì? Apply đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.09.2023

Apply là từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy apply là gì? Cách sử dụng apply như thế nào? Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để giải đáp các thắc mắc trên và được bật mí thêm các cụm từ liên quan đến apply nhé!

1. Apply là gì?

Trong tiếng Anh, apply có nghĩa là ứng dụng, áp dụng, ứng tuyển.

Apply là gì
Apply là gì

Apply có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc ứng dụng một phương pháp cụ thể để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả. Tùy vào ngữ cảnh mà apply có thể diễn tả nghĩa khác nhau:

Ứng tuyển: Khi bạn apply for a job nghĩa là bạn gửi đơn xin việc làm để cố gắng được nhận vào vị trí đó.

Eg:

  • She applied for a job at the new company. (Cô ấy nộp đơn xin việc ở công ty mới.)
  • I plan to apply for the marketing position. (Tôi dự định ứng tuyển vào vị trí tiếp thị.)

Áp dụng: Khi bạn apply a technique nghĩa là bạn sử dụng một kỹ thuật cụ thể để giải quyết một vấn đề.

Eg:

  • You can apply heat to the metal to shape it. (Bạn có thể áp dụng nhiệt đến kim loại để tạo hình.)
  • To fix the issue, apply this software patch. (Để khắc phục vấn đề, áp dụng bản vá phần mềm này.)

Ứng dụng: Apply cũng có thể được sử dụng để mô tả việc sử dụng kiến thức hoặc nguyên tắc vào một tình huống cụ thể. 

Eg:

  • He applied his problem-solving skills to find a solution. (Anh ấy áp dụng kỹ năng giải quyết vấn đề của mình để tìm ra một giải pháp.)
  • I applied what I learned in the training to improve my productivity. (Tôi áp dụng những gì tôi học trong khóa đào tạo để cải thiện năng suất làm việc.)

Bôi, thoa: Apply được dùng trong ngành mỹ phẩm hay làm đẹp, để nói đến việc sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hoặc làm đẹp để cải thiện ngoại hình hoặc bảo vệ da khỏi tác động có hại.

EG:

  • You can apply this moisturizer to your face every morning. (Bạn có thể bôi kem dưỡng này lên mặt hàng sáng.)
  • She applied the lipstick to her lips before the party. (Cô ấy thoa son môi trước khi đi tiệc.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng apply trong tiếng Anh

Cách dùng apply trong tiếng Anh
Cách dùng apply trong tiếng Anh

Apply dùng với nghĩa nộp đơn

  • I’m going to apply for the position of marketing manager at XYZ Company. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc ứng tuyển vào vị trí quản lý tiếp thị tại Công ty XYZ.)
  • She applied for a job at a prestigious law firm. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc tại một văn phòng luật uy tín.)

Apply dùng với nghĩa sử dụng

  • You should apply sunscreen before going to the beach. (Bạn nên sử dụng kem chống nắng trước khi đi biển.)
  • She decided to apply makeup before the party. (Cô ấy quyết định sử dụng trang điểm trước buổi tiệc.)

Apply dùng với nghĩa thoa kem

  • Apply this cream to your skin to moisturize it. (Hãy thoa kem này lên da để dưỡng ẩm.)
  • Please apply sunscreen before going out in the sun. (Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài dưới nắng.)

Apply dùng với nghĩa phù hợp với

  • This rule applies to all students in the school. (Quy tắc này phù hợp với tất cả học sinh trong trường.)
  • The dress code applies to all employees, regardless of their position. (Quy định về trang phục phù hợp với tất cả nhân viên, không phân biệt vị trí của họ.)

Apply dùng với nghĩa áp dụng quy tắc hoặc luật lệ 

  • The new policy will apply to all employees, regardless of their position. (Chính sách mới sẽ áp dụng cho tất cả nhân viên, không phân biệt vị trí của họ.)
  • The referee will apply the rules of the game fairly and consistently. (Trọng tài sẽ áp dụng luật chơi một cách công bằng và đồng nhất.)

Xem thêm:

3. Danh từ của apply và cách dùng

Danh từPhát âmÝ nghĩaVí dụ
Applicant/ˈæplɪkənt/Người nộp đơn xin (đặc biệt là việc làm)John is an applicant for the position of project manager. (John là ứng viên cho vị trí quản lý dự án.)
Application/ˌæplɪˈkeɪʃn/Sự ghép vào, gắn đính vào,
vật gắn, vật ghép, sự chuyên cần, lời thỉnh cầu, đơn xin, trình ứng dụng (tin học).
I filled out the job application and attached my resume. (Tôi đã điền vào đơn xin việc và đính kèm sơ yếu lý lịch của mình.
Appliqué/əˈpliːkeɪ//ˌæpləˈkeɪ/Miếng đính (trên quần áo), miếng cắt trên 1 mảnh vảiThe quilt was decorated with beautiful appliqué designs. (Chiếc chăn được trang trí bằng các mẫu áp phích đẹp.)
Applicability/əˌplɪkəˈbɪləti/, /ˌæplɪkəˈbɪləti/hoặc /ˌæplɪkəˈbɪləti/,/əˌplɪkəˈbɪləti/Tính có thể dùng/ ứng dụng đượcThe applicability of this new teaching method in different educational settings is being studied. (Khả năng áp dụng của phương pháp giảng dạy mới này trong các môi trường giáo dục khác nhau đang được nghiên cứu.)
Applicator/ˈæplɪkeɪtə(r)//ˈæplɪkeɪtər/Vật dùng để bôi cái gìThe makeup artist used a brush as an applicator for the foundation. (Nhà trang điểm đã sử dụng một cây cọ làm công cụ áp dụng lớp kem nền.)
Appliance/əˈplaɪəns/Thiết bị, dụng cụThe kitchen is equipped with modern appliances, including a refrigerator and a microwave. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại, bao gồm tủ lạnh và lò vi sóng.)

Xem thêm:

4. Các từ/ cụm từ liên quan đến apply

Các từ cụm từ liên quan đến apply
Các từ cụm từ liên quan đến apply

4.1. Từ đồng nghĩa

Administer (v) /ədˈmɪn.ɪ.stər/: Thi hành, quản lý.

  • Eg: The nurse will administer the medication to the patient. (Y tá sẽ thi hành việc đưa thuốc cho bệnh nhân.)

Employ (v) /imˈploi/: Tuyển dụng, tận dụng.

  • Eg: The company plans to employ new staff next month. (Công ty có kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới vào tháng tới.)

Exercise (v) /ˈeksəsaiz/: Sử dụng.

  • Eg: You should exercise caution when handling sensitive information. (Bạn nên sử dụng sự thận trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm.)

Handle (v) /ˈhændl/: Xử lý, quản lý.

  • Eg: He knows how to handle difficult customers with patience. (Anh ấy biết cách xử lý khách hàng khó tính một cách kiên nhẫn.)

Implement (v) /ˈimplimənt/: Thi hành.

  • Eg: The government plans to implement new policies to improve healthcare. (Chính phủ có kế hoạch thi hành chính sách mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)

Practice (v) /ˈprӕktis/: Thực hành, thực hiện.

  • Eg: You should practice good hygiene to prevent illness. (Bạn nên thực hiện vệ sinh tốt để ngăn ngừa bệnh tật.)

Utilize (v) /ˈjuːtɪˌlaɪz/: Tận dụng, sử dụng.

  • Eg: They need to utilize available resources more efficiently. (Họ cần tận dụng tài nguyên có sẵn một cách hiệu quả hơn.)

Employ (v) /ɪmˈplɔɪ/: Sử dụng, tuyển dụng (cũng là từ đồng nghĩa đã được đề cập ở trên).

  • Eg: The manager decided to employ a new strategy for the project. (Quản lý quyết định sử dụng một chiến lược mới cho dự án.)

Harness (v) /ˈhɑːr.nɪs/: Tận dụng, sử dụng.

  • Eg: They harnessed renewable energy sources to power their homes. (Họ tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp điện cho nhà của họ.)

Operate (v) /ˈɑːpəˌreɪt/: Vận hành, thực hiện.

  • Eg: The technician will operate the machinery to test its functionality. (Kỹ thuật viên sẽ vận hành máy móc để kiểm tra tính năng của nó.)

4.2. Từ trái nghĩa

Cease (v) /siːs/: Dừng lại, ngừng.

  • Eg: They decided to cease production of the product due to low demand. (Họ quyết định ngừng sản xuất sản phẩm do cầu đối thấp.)

Abandon (v) /əˈbændən/: Bỏ bê, từ bỏ.

  • Eg: The project was abandoned halfway due to lack of funding. (Dự án bị từ bỏ giữa chừng do thiếu nguồn tài chính.)

Neglect (v) /nɪˈɡlekt/: Bỏ mặc, sao nhãng.

  • Eg: Don’t neglect your responsibilities; take care of them promptly. (Đừng bỏ mặc trách nhiệm của bạn; chăm sóc chúng một cách nhanh chóng.)

Discontinue (v) /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/: Ngừng sử dụng, ngừng cung cấp.

  • Eg: The company decided to discontinue the old version of the software. (Công ty quyết định ngừng sử dụng phiên bản cũ của phần mềm.)

Forfeit (v) /ˈfɔːr.fɪt/: Đánh mất, từ bỏ.

  • Eg: If you break the rules, you may forfeit your right to participate. (Nếu bạn vi phạm quy tắc, bạn có thể đánh mất quyền tham gia.)

4.3. Word family của apply

  • Application (n): Sự ứng dụng, sự nộp đơn
  • Applicable (adj): Có thể áp dụng, phù hợp
  • Applicant (n): Người nộp đơn, người ứng tuyển
  • Applicability (n): Tính phù hợp, tính ứng dụng
  • Unapplied (adj): Chưa áp dụng, không sử dụng

Xem thêm:

5. Các dạng word form khác của apply

Dưới đây là các dạng word form khác của apply

  • Applied: Đã áp dụng hoặc sử dụng.
  • Applicant: Người xin việc.
  • Application: Đơn xin việc hoặc sự sử dụng hoặc áp dụng.
  • Applier: Người sử dụng hoặc dụng cụ sử dụng sản phẩm.
  • Applicable: Có thể áp dụng hoặc thực hiện.
  • Applique: Trang trí bằng cách áp dụng vật liệu lên bề mặt khác.

6. Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to, apply with và apply for

Apply đi với giới từ gì Phân biệt apply to, apply with và apply for
Apply đi với giới từ gì Phân biệt apply to, apply with và apply for

Apply đi với 3 giới từ là to, with và for:

  • Apply for: Áp dụng cho
    • Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc gửi một đơn xin, đăng ký, hoặc yêu cầu để tham gia hoặc được chấp nhận vào một vị trí công việc, chương trình học, giấy phép, quyền lợi, hoặc điều gì đó.
    • Eg: She is going to apply for the position of project manager. (Cô ấy sẽ nộp đơn xin việc vào vị trí quản lý dự án.)
  • Apply with: Áp dụng với, có hiệu lực, hiệu quả với
    • Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc sử dụng hoặc áp dụng một công cụ, phương tiện, hoặc phương pháp cụ thể để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
    • Eg: You can apply with a brush to paint the walls. (Bạn có thể sử dụng bằng cọ để sơn tường.)
  • Apply to: Nộp đơn
    • Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc một quy tắc, quy định, hoặc điều gì đó có liên quan đến một trường hợp cụ thể hoặc áp dụng cho một số đối tượng.
    • Eg: This policy applies to all employees in the company. (Chính sách này áp dụng cho tất cả nhân viên trong công ty.)

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn các kiến thức liên quan đến từ apply là gì và một số các từ vựng liên quan. Hy vọng những nội dung mà IELTS Vietop chia sẻ trên đây hữu ích cho bạn trong việc mở rộng vốn từ cũng như ứng dụng vào thực tế.

Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về các từ vựng khác, đừng ngần ngại và truy cập vào website của Vietop để cải thiện tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra