Âm câm trong tiếng Anh (Silent letter) và những quy tắc bạn cần lưu ý

Âm câm trong tiếng Anh là những chữ cái được viết ra nhưng không được phát âm. Bạn có thắc mắc rằng tại sao xuất hiện âm câm? Ảnh hưởng của chúng đến việc nói tiếng Anh là gì?

Âm câm trong tiếng Anh hay còn gọi là “silent letter”, là một hiện tượng xuất hiện trong tiếng Anh khiến cho nhiều bạn học phát âm còn gặp khó khăn. Việc không nắm được các âm câm của từ có thể dẫn đến lỗi sai quan trọng trong vấn đề phát âm.

Bài viết này sẽ tổng hợp, phân loại và hướng dẫn chi tiết về các quy tắc phát âm âm câm trong tiếng Anh, từ những âm phổ biến như b, c, d, gh, h, k, l, n đến những trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Hãy cùng mình tìm hiểu các kiến thức chuẩn nhất về âm câm để cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.

Nội dung quan trọng
Âm câm trong tiếng Anh: Âm câm, hay còn gọi là “silent letter”, là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm ra.
Phân loại 16 nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh:
– Nguyên tắc 1: Âm B câm (comb – /koʊm/, bomb – /bʌm/, …)
– Nguyên tắc 2: Âm C câm (music – /ˈmjuːz.ɪk/, ptic – /ˈɑp.tɪk/, …)
– Nguyên tắc 3: Âm D câm (wednesday – /ˈwɛnzdeɪ/, handkerchief – /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/, …)
– Nguyên tắc 4: Âm E câm (love – /lʌv/, time – /taɪm/, …)
– Nguyên tắc 5: Âm G câm (sing – /sɪŋ/, thing – /θɪŋ/, …)
– Nguyên tắc 6: Âm Gh câm (light – /laɪt/, high – /haɪ/, …)
– Nguyên tắc 7: Âm H câm (hour – /aʊər/, honest – /ˈɒn.ɪst/, …)
– Nguyên tắc 8: Âm K câm (knee – /niː/, knife – /naɪf/, …)
– Nguyên tắc 9: Âm L câm (bottle – /ˈbɒt.əl/, walk – /wɔːk/, …)
– Nguyên tắc 10: Âm N câm (autumn – /ˈɔː.təm/, column – /ˈkɑː.ləm/, …)
– Nguyên tức 11: Âm  P câm (psychology – /saɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/, pneumonia – /njuː.ˈmoʊ.ni.ə/, …)
– Nguyên tắc 12: Âm PH câm (phthisis – /ˈθaɪsɪs/)
– Nguyên tắc 13: Âm S câm (island – /ˈaɪ.lənd/, aisle – /aɪl/, …)
– Nguyên tắc 14: Âm T câm (castle – /ˈkæsəl/, whistle – /ˈwɪsəl/, …)
– Nguyên tắc 15: Âm U câm (guess – /ɡɛs/, guard – /ɡɑːd/, …)
– Nguyên tắc 16: Âm W câm (wrap – /ræp/, write – /raɪt/, …)
Một số âm câm phổ biến: Âm H, K, L, N và âm P.

1. Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm, hay còn gọi là “silent letter”, là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm ra. Nếu không nắm rõ các quy tắc về âm câm, bạn rất dễ bị phát âm sai, dẫn tới người nghe không hiểu bạn đang nói gì.
Âm câm trong tiếng Anh là gì?
Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Trong lịch sử, có tới tận 90% từ vựng tiếng Anh có cách phát âm giống hệt như cách viết, không hề xuất hiện âm câm cho đến tận thế kỷ XV. Sau đó, đã có nhiều luồng ngôn ngữ đa dạng được du nhập vào, khiến tiếng Anh trở nên giống với tiếng Latin hay tiếng Pháp. Chính điều này đã làm thay đổi cách phát âm của nhiều từ vựng trong tiếng Anh. Có thể nói, đây là lý do xuất hiện âm câm trong tiếng Anh dù trước kia không hề có hiện tượng này.

Tiếng Anh có tới 41 cách phát âm nhưng chỉ có 26 chữ cái, nên bảng chữ cái Latin dần thích ứng với tiếng Anh. Chữ cái được nhiều người dùng để kết hợp với nhau tạo ra những âm mới. Thời gian trôi qua, cách đọc nhiều từ vựng tiếng Anh theo đó cũng đổi khác, nhưng nhờ công nghệ in ấn thời Trung Anh (1150-1500) mà cách viết các từ vựng đó vẫn được giữ y nguyên.

Cho đến hiện nay, tiếng Anh hiện đại chỉ còn 40% từ là âm vị, nghĩa là từ vựng ấy được viết như thế nào thì sẽ phát âm như thế đó, còn lại là 60% từ vựng chứa âm câm. 

Ví dụ một số từ vựng chứa âm câm (chữ viết thường là âm câm):

  • wRITE /raɪt/: Viết
  • kNEE /ni/: Đầu gối
  • kNOCK /nɑk/: Gõ
  • LAMb /læm/: Cừu non
  • wRIST /rɪst/: Cổ tay
  • HAlF /hæf/: Một nửa
  • PLUMbER /ˈplʌmər/: Thợ sửa ống nước
  • pSYChOLOGY /saɪˈkɑləʤi/: Tâm lý
  • AIsLe /aɪl/: Lối đi
  • DAUghTER /ˈdɔtər/: Con gái

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Vai trò của âm câm

Hiện nay, có tới 60% từ vựng chứa âm câm nên âm câm đóng một vai trò hết sức quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp bạn có thể phát âm từ vựng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn bởi lẽ một số yếu tố liên quan đến âm đuôi, âm gió đã bị  loại bỏ. 

Ví dụ: Khi bạn phát âm từ “hour”, nghĩa là giờ thì bạn không cần phải phát âm âm “h” đứng đầu. Điều này giúp cho việc phát âm của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Ngoài ra, âm câm còn thể hiện sự đang dạng, phong phú trong ngôn ngữ bằng cách tạo ra nhiều từ vựng hay và mang ý nghĩa đặc biệt.

3. 16 quy tắc âm câm trong tiếng Anh

Sau đây là 16 nguyên tắc dành cho âm câm trong tiếng Anh, hãy cùng mình học ngay nhé!

Phân loại âm câm trong tiếng Anh
Phân loại âm câm trong tiếng Anh

3.1. Nguyên tắc 1: Âm B câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm B câm khi đứng sau “m” và đứng ở cuối từ.Bomb (/bʌm/) – bom
Limb (/lɪm/) – chi
Thumb (/θʌm/) – ngón tay cái
Crumb (/krʌm/) – vụn bánh mì
Âm B câm thường không được phát âm khi đứng trước chữ cái t và đứng ở cuối từ gốc.Debt (/det/) – Khoản nợ, món nợ
Doubt (/daʊt/) – Nghi ngờ, hoài nghi
Subtle (/ˈsʌt.əl/) – Tinh tế, kín đáo

3.2. Nguyên tắc 2: Âm C câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm C câm thường không được phát âm khi đứng sau âm “s”.

Một số trường hợp không áp dụng quy tắc trên mà sẽ được phát âm thành /sk/ như:
Scissors  (/ˈsɪz.əz/) – cái kéo
Fascinate (/ˈfæs.ən.eɪt/) – làm hấp dẫn ai đó
Ascent  (/əˈsent/) – sự đi lên

Sceptic (/ˈskep.tɪk/) – sự hoài nghi
Scan (/skæn/) – dò xét, nhìn
Script (/skrɪpt/) – kịch bản, bản thảo
C thường là âm câm nếu đứng trước chữ cái “q” hoặc “k”.Muscle (/ˈmʌsəl/) – cơ bắp
Sick (/sɪk/) – bệnh
Acknowledge  (/əkˈnɒl.ɪdʒ/) – thừa nhận, nhìn nhận

3.3. Nguyên tắc 3: Âm D câm

Nguyên tắcVí dụ
D thường là âm câm khi kết hợp với từ “nd”.Handsome  /ˈhæn.səm/ – điển trai
Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ – khăn tay
Âm D câm thường không được phát âm khi đứng ở cuối trọng âm đầu của từ có hai âm tiếtWednesday /ˈwenz.deɪ/ – thứ 4
Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ – bánh mì sandwich
Handsome /ˈhæn.səm/ – đẹp trai
Âm D thường là âm câm trong sự kết hợp với từ “dg”Edge  (/edʒ/) – mép, rìa
Hedge  (/hedʒ/) – hàng rào
Wedge (/wedʒ/) – cái nệm

3.4. Nguyên tắc 4: Âm E câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm E câm thường không được phát âm khi đứng ở cuối từ, nguyên âm đứng trước “e” sẽ bị kéo dàiBite (/baɪt/) – cắn
Debate (/dɪˈbeɪt/) – cuộc tranh luận
Desire (/dɪˈzaɪər/) – mong muốn, khát khao
Shape  (/ʃeɪp/) (danh từ – hình dáng)
Một số trường hợp ngoại lệ khi e là âm câm nhưng nguyên âm đứng trước không kéo dàiOve (/lʌv/) – tình yêu
Time (/taɪm/) – thời gian
Face (/feɪs/) – khuôn mặt
Table (/ˈteɪ.bəl/) – bàn
Âm E câm trong một số từ đặc biệtFire (/faɪər/) – lửa
Tire (/taɪər/) – lốp xe
Desire (/dɪˈzaɪər/) – mong muốn
Admire (/ədˈmaɪər/) – ngưỡng mộ
Enquire (/ɪnˈkwaɪər/) – hỏi han

3.5. Nguyên tắc 5: Âm G câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm G câm khi đứng trước chữ cái n.Champagne  (/ʃæmˈpeɪn/) – rượu sâm panh
Align (/əˈlaɪn/) – căn chỉnh
Assignment  (/əˈsaɪn.mənt/) – nhiệm vụ, công việc được giao
Cologne (/kəˈləʊn/) – nước hoa

Xem thêm:

3.6. Nguyên tắc 6: Âm Gh câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm Gh câm khi đứng sau nguyên âm (u,e,o,a,i).Eight  (/eɪt/) – số 8
Thought  (/θɔːt/) – suy nghĩ
High (/haɪ/) – cao
Although  (/ɔːlˈðəʊ/) – mặc dù
Âm Gh câm khi đứng cuối từ và sau nguyên âmEnough (/əˈnʌf/) – đủ
Rough (/rʌf/) – thô
Tough (/tʌf/) – dai
Trong một số trường hợp, âm Gh được phát âm là /f/ khi đứng sau một nguyên âm và trước một số phụ âm nhất địnhT: Cough (/kɒf/) – ho
N: Laugh (/lɑːf/) – cười
U (ou): Enough (/əˈnʌf/) – đủ

Lưu ý:

  • Có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như “cough” (/kɒf/) và “through” (/θruː/).
  • Âm Gh câm ở giữa từ thường ảnh hưởng đến cách phát âm của nguyên âm trước đó. Ví dụ: “enough” (/əˈnʌf/) được phát âm với nguyên âm /ʌ/ ngắn.

3.7. Nguyên tắc 7: Âm H câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm H câm khi đứng ở đầu từ trong những trường hợp đặc biệt.Hour (/aʊər/) – giờ
Honest (/ˈɒn.ɪst/) – trung thực
Honor (/ˈɒn.ər/) – danh dự
Âm H câm khi đứng sau một số phụ âm nhất địnhW: What (/wɒt/) – cái gì
M: Michael (/ˈmaɪ.kəl/) – Michael
N: Nephew (/ˈnef.juː/) – cháu trai

3.8. Nguyên tắc 8: Âm K câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm K câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và đứng trước chữ cái n.Knife (/naɪf/) – con dao
Know (/nəʊ/) – hiểu, biết
Knowledge (/ˈnɒl.ɪdʒ/) – sự hiểu biết

3.9. Nguyên tắc 9: Âm L câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm L câm khi đứng sau các nguyên âm “a”, “o”, “u”.Calm (/kɑːm/) – bình tĩnh
Talk  (/tɔːk/) – nói chuyện
Would (/wʊd/) – khuyết thiếu
Salmon  (/ˈsæm.ən/) – cá hồi
Should  (/ʃʊd/) – nên
Âm L câm khi đứng sau các nguyên âm “e”.Bottle (/ˈbɒt.əl/) – chai
Table (/ˈteɪ.bəl/) – bàn
People (/ˈpiː.pəl/) – người
Âm L câm khi đứng sau một số phụ âm nhất định.F: walk (/wɔːk/) – đi bộ
A: calm (/kɑːm/) – bình tĩnh
C: half (/hɑːf/) – một nửa

3.10. Nguyên tắc 10: Âm N câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm N câm khi đứng ở cuối từ và đứng sau “m”.Solemn /ˈsɒləm/: trang nghiêm
Condemn /kənˈdɛm/: lên án
Autumn /ˈɔːtəm/: mùa thu
Damn /dæm/: chết tiệt
Contemn /kənˈtɛm/: khinh thường

3.11. Nguyên tắc 11: Âm  P câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm P câm khi đứng ở đầu từ và theo sau là một phụ âm.Psychology (/saɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/) – tâm lý học
Pneumonia (/njuː.ˈmoʊ.ni.ə/) – viêm phổi
Psychiatry (/saɪ.ˈkaɪ.ə.tri/) – tâm thần học

3.12. Nguyên tắc 12: Âm PH câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm PH câm thường không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm ở cuối trọng âm thứ nhất.Upholstery (/ʌpˈhoʊlstəri/) – bọc đệm
Ophthalmology (/ɒfθælˈmɒlədʒi/) – nhãn khoa

Xem thêm:

3.13. Nguyên tắc 13: Âm S câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm S câm khi đứng ở cuối từ hoặc cuối trọng âm thứ nhất trong từ có hai âm tiết.Island (/ˈaɪ.lənd/) – đảo
Aisle (/aɪl/) – lối đi
Viscount (/ˈvaɪkaʊnt/) – tử tước
Rendezvous (/ˈrɒndeɪvu/) – cuộc hẹn
Âm S câm thường không được phát âm khi đứng trước một số phụ âm nhất định.T: castle (/ˈkæ.səl/) – lâu đài
K: listen (/ˈlɪs.ən/) – lắng nghe
P: disaster (/dɪˈzæ.stər/) – thảm họa

3.14. Nguyên tắc 14: Âm T câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm T câm thường không được phát âm khi đứng ở cuối những từ đặc biệt.Chestnut (/ˈtʃɛsnʌt/) – hạt dẻ
Soften (/ˈsɒfn̩/) – làm mềm
Moisten (/ˈmɔɪsn̩/) – làm ẩm mặt
Whistle (/ˈhwɪsl̩/) – còi
Âm T câm khi đứng sau một số phụ âm nhất định.S: Castle (/ˈkæ.səl/) – lâu đài
L: Listen (/ˈlɪs.ən/) – lắng nghe

3.15. Nguyên tắc 15: Âm U câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm U câm khi đứng sau chữ cái “g” và đứng trước một nguyên âm.Guess  (/ɡes/) – đoán
Colleague (/ˈkɒl.iːɡ/) – đồng nghiệp
Guitar  (/ɡɪˈtɑːr/) – đàn ghi ta
Guilty  (/ˈɡɪl.ti/) – cảm giác tội lỗi
Âm U câm trong các trạng từ kết thúc bằng đuôi “u-lly”, thay vào đó sẽ chuyển thành âm /ə/ ngắn khi đọc.Beautifully (/ˈbjuː.tɪ.fəl.i/) – một cách đẹp)
Wonderfully  (/ˈwʌn.də.fəl.i/) – một cách tuyệt vời

3.16. Nguyên tắc 16: Âm W câm

Nguyên tắcVí dụ
Âm W câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và theo sau w là chữ r.Wrong /rɒŋ/ (tính từ – sai)
Wrist  /rɪst/ (danh từ – cổ tay)
Write  /raɪt/ (động từ – viết)
Wrap  /ræp/ (động từ – gói)
Âm W câm trong các từ thông dụng sau.Who  (/huː/) – đại từ
Whole (/həʊl/) – toàn bộ
Two  (/tuː/) – số 2
Sword  (/sɔːd/) – cây kiếm
Answer (/ˈɑːn.sər/) – câu trả lời

4. Nguồn gốc của một số âm câm trong tiếng Anh

4.1. Âm câm k và g

Những từ trên có nguồn gốc từ người Viking, có âm k và g từng được phát âm một cách đầy đủ. Tuy nhiên, hiện nay thì những âm này gần như không được phát âm nữa dù cách viết vẫn được giữ nguyên. Ở một số quốc gia như Thụy Điển, âm k trong từ knife vẫn được người dân phát âm đầy đủ.

E.g.: 

  • Gnaw /nɔ/: Gặm nhấm
  • Gnat /næt/: Con muỗi
  • Knee /ni/: Đầu gối
  • Knife /naɪf/: Con dao

4.2. Âm câm s

Âm s trong ví dụ trên đã từng được phát âm đầy đủ, nhưng đến thế kỷ 13 đã thay đổi thành âm câm do mượn từ isle từ tiếng Pháp, có nghĩa là hòn đảo.

E.g.: Island /ˈaɪlənd/: Hòn đảo

4.3. Âm câm gh

Trên đây là những từ vựng có âm câm gh, có nguồn gốc từ Anglo Saxon, từng được phát âm như âm “h”, nhưng đã thay đổi cách viết bằng cách thêm chữ g để tạo thành cụm “gh” khi người Pháp xâm lược. Từ đó, âm “gh” trong các từ trên thành âm câm. 

Tuy nhiên, âm “gh” trong từ enough và từ rough lại được phát âm là ‘f’. Vi vậy, có thể nói âm ‘gh’ là âm câm khó nhất do nó có nhiều cách phát âm nên bạn cần lưu ý kỹ càng.

E.g.:

  • Daughter /ˈdɔtər/: con gái
  • Dough /doʊ/: bột
  • Bright /braɪt/: sáng
  • Fight /faɪt/: trận đánh
  • Fright /fraɪt/: sợ hãi

Một trường hợp đặc biệt đối với âm gh là từ Hiccough vì nó được phát âm là hiccup. Từ này có quá trình phát triển trải qua nhiều dạng là: hicket, hickot, hickock, hickop, hiccup và cuối cùng là hiccough. Fun fact là từ hiccough được tạo ra khi có người cho rằng có mối liên hệ giữa từ “cough”, nghĩa là ho và “hiccup”, nghĩa là nấc.

Xem thêm:

5. Một số âm câm phổ biến

Dưới đây là một số âm câm phổ biến trong tiếng Anh cùng với các ví dụ và quy tắc phát âm

Các âm câm phổ biến trong tiếng Anh
Các âm câm phổ biến trong tiếng Anh

5.1. Âm H câm:

E.g.:

Đầu từ: Hour (/aʊər/) – giờ, honest (/ˈɒn.ɪst/) – trung thực, honor (/ˈɒn.ər/) – danh dự, heir (/eər/) – người thừa kế, herb (/hɜːb/) – thảo mộc

Sau phụ âm: What (/wɒt/) – cái gì, Michael (/ˈmaɪ.kəl/) – Michael, nephew (/ˈnef.juː/) – cháu trai

5.2. Âm K câm:

E.g.:

Cuối từ: Milk (/mɪlk/) – sữa, walk (/wɔːk/) – đi bộ, talk (/tɔːk/) – nói chuyện.

Trước phụ âm: Knee (/niː/) – đầu gối, knife (/naɪf/) – dao, know (/noʊ/) – biết.

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như “bank” (/bæŋk/) và “sky” (/skaɪ/).

5.3. Âm L câm:

E.g.:

Cuối từ: Bottle (/ˈbɒt.əl/) – chai, table (/ˈteɪ.bəl/) – bàn, people (/ˈpiː.pəl/) – người.

Sau phụ âm: Walk (/wɔːk/) – đi bộ, calm (/kɑːm/) – bình tĩnh, half (/hɑːf/) – một nửa.

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như “milk” (/mɪlk/) và “feel” (/fiːl/).

5.4. Âm N câm:

E.g.:

Cuối từ: Button (/ˈbʌt.ən/) – nút, heaven (/ˈhev.ən/) – thiên đường, women (/ˈwɪm.ɪn/) – phụ nữ.

Trước phụ âm: Sign (/saɪn/) – biển báo, autumn (/ˈɔː.təm/) – mùa thu, column (/ˈkɑː.ləm/) – cột.

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như “canyon” (/ˈkæn.jən/) và “banana” (/bəˈnæn.ə/).

5.5. Âm P câm:

E.g.: Psychology (/saɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/) – tâm lý học, pneumonia (/njuː.ˈmoʊ.ni.ə/) – viêm phổi, psychiatry (/saɪ.ˈkaɪ.ə.tri/) – tâm thần học.

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như “pneumatic” (/njuː.ˈmæt.ɪk/) và “psychic” (/ˈsaɪ.kɪk/).

Xem thêm:

6. Bài tập âm câm trong tiếng Anh

Các bạn hãy cùng làm bài tập âm câm trong tiếng Anh dưới đây:

Bài tập âm câm trong tiếng Anh
Bài tập âm câm trong tiếng Anh

Exercise 1: Find and circle the word that has a different pronunciation from the rest of the following words

(Tìm và khoanh tròn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại sau đây)

  • Question 1: A. Cough     B. Tough     C. Rough     D. Though
  • Question 2: A. Choir   B. Chair   C. Chain   D. Chalk
  • Question 3: A. Sword   B. Word    C. Cord    D. Lord
  • Question 4: A. Plumb   B. Climb   C. Comb    D. Tomb
  • Question 5: A. Wrestle B. Whistle C. Wrist   D. Write

Question 1: Từ khác biệt là Though /ðəʊ/

– Cough (/kɒf/), Tough (/tʌf/), Rough (/rʌf/) đều có âm /f/ ở cuối.

– Though (/ðəʊ/) có âm /ð/ ở đầu và âm /əʊ/ ở cuối, khác với các từ còn lại.

Question 2: Từ khác biệt là Chair /tʃeər/

– Choir (/ˈkwaɪər/), Chain (/tʃeɪn/), Chalk (/tʃɔːk/) đều có âm /tʃ/ ở đầu.

– Chair (/tʃeər/) có âm /tʃ/ ở đầu giống các từ khác, nhưng âm /eər/ ở cuối khác biệt.

Question 3: Từ khác biệt là Sword /sɔːrd/

– Word (/wɜːrd/), Cord (/kɔːrd/), Lord (/lɔːrd/) đều có âm /ɔːr/ ở cuối.

– Sword (/sɔːrd/) có âm /s/ ở đầu, khác với các từ còn lại.

Question 4: Từ khác biệt là Plumb /plʌm/

– Climb (/klaɪm/), Comb (/kəʊm/), Tomb (/tuːm/) đều có âm nguyên âm dài /aɪ/, /əʊ/, /uː/ ở vị trí thứ hai.

– Plumb (/plʌm/) có âm nguyên âm ngắn /ʌ/ ở vị trí thứ hai, khác với các từ còn lại.

Question 5: Từ khác biệt là Write /raɪt/

– Wrestle (/ˈres.əl/), Whistle (/ˈwɪs.əl/), Wrist (/rɪst/) đều có âm /s/ hoặc /st/ ở cuối.

– Write (/raɪt/) có âm /t/ ở cuối, khác với các từ còn lại.

Exercise 2: Identify words with silent sounds in the following sentences

(Xác định những từ có âm câm trong các câu sau)

  • Question 1: The knife is dull and needs sharpening.
  • Question 2: He wrestled with the problem for hours.
  • Question 3: The crumb on the table needs to be cleaned.
  • Question 4: I climbed to the top of the mountain.
  • Question 5: She has a comb for her long hair.

Question 1: The knife is dull and needs sharpening.

– Từ có âm câm: Knife  /naɪf/

– Trong từ knife, chữ cái “k” ở đầu từ không được phát âm, âm đầu tiên là /n/.

Question 2: He wrestled with the problem for hours.

– Từ có âm câm: Wrestled  /ˈres.əl.d/

– Trong từ wrestled, chữ cái “t” ở giữa không được phát âm.

Question 3: The crumb on the table needs to be cleaned.

– Từ có âm câm: Crumb /krʌm/

– Trong từ crumb, chữ cái “b” ở cuối từ không được phát âm.

Question 4: I climbed to the top of the mountain.

– Từ có âm câm: Mountain /ˈmaʊn.tɪn/

– Trong từ mountain, chữ cái “n” ở giữa từ không được phát âm.

Question 5: She has a comb for her long hair.

– Từ có âm câm: Comb (/kəʊm/)

– Trong từ comb, chữ cái “b” ở cuối từ không được phát âm.

Exercise 3: Identify the silent word in the following passage

(Xác định từ âm câm trong đoạn văn sau)

Schools are places where knowledge thrives. In the classroom, students listen to their teachers’ lessons while taking notes with their pens. The environment is often quiet, except for the occasional cough or whisper. During lunchtime, the cafeteria becomes a lively scene as friends catch up over a meal.

After classes, many students head to the library to study or borrow books. The library’s shelves are stocked with volumes on various subjects, from science to literature. Some students participate in clubs or sports teams, such as the wrestling team or the choir.

Despite the hustle and bustle, schools maintain an atmosphere conducive to learning. Students acquire knowledge and skills that will guide them through life’s journey, making the most of the opportunities provided by their education.

Words with silent letters: Listen, often, cough, lunchtime, friends, library, wrestling, choir, hustle, guide, opportunities.

Trong đoạn văn trên, có một số từ chứa âm đọc im lặng (silent letters) như sau:

1. Listen – Chữ “t” ở cuối từ không được phát âm.

2. Often – Chữ “t” ở giữa từ không được phát âm. 

3. Cough – Chữ “gh” ở cuối từ không được phát âm.

4. Lunchtime – Chữ “t” ở giữa từ không được phát âm.

5. Friends – Chữ “d” ở cuối từ không được phát âm.

6. Library – Chữ “r” ở giữa từ không được phát âm. 

7. Wrestling – Chữ “t” ở giữa từ không được phát âm.

8. Choir – Chữ “i” ở giữa từ không được phát âm.

9. Hustle – Chữ “t” ở giữa từ không được phát âm.

10. Guide – Chữ “e” ở cuối từ không được phát âm.

11. Opportunities – Chữ “p” ở giữa từ không được phát âm.

7. Kết luận

Âm câm trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp, việc nắm vững cách phát âm sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng nói tiếng Anh của mình. Hãy nhớ rằng, kiên trì luyện tập và tự tin giao tiếp là chìa khóa để thành công. Đừng ngại phát âm sai trong những ngày đầu luyện tập, bạn hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và tiến bộ. 

Các bạn có thể tham khảo các quy tắc phát âm tại chuyên mục IELTS Speaking để cải thiện khả năng Speaking mỗi ngày bạn.

Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/ – Truy cập ngày 31/05/2024
  • Short Stories: https://www.eastoftheweb.com/short-stories/ – Truy cập ngày 31/05/2024  
  • Asian Scientist: https://www.asianscientist.com/ – Truy cập ngày 31/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h