Một trong những vấn đề mà nhiều người theo học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng gặp phải đó chính là việc phải nghe các âm nối. Tiếng Anh là ngôn ngữ rất chú trọng về mặt ngữ âm, do vậy âm cuối luôn được bản xử phát âm đầy đủ. Tuy nhiên, họ có xu hướng nối âm cuối của từ đứng trước với âm đầu của từ sau đó.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu quy tắc nối âm trong tiếng Anh để phần nào nâng cao được khả năng Nghe – Nói của mình nhé!
Định nghĩa về nối âm trong tiếng Anh
Nối âm (Linking sounds) là hiện tượng khi các từ trong tiếng Anh có phát âm được kết nối với nhau khiến cho câu văn trở nên dễ nói, liền mạch và trôi chảy. Đó là khi âm cuối của từ này kết nối với âm đầu của từ tiếp theo.
Ví dụ: Với câu “I love it” thì nếu phát âm là “I love (v-)it” thì sẽ dễ dàng hơn việc ta phát âm âm v cuối từ love rồi mới tiếp đến từ it.
Khi bạn áp dụng thuần thục quy tắc nối âm trong tiếng Anh, bạn đã có kỹ năng Speaking tự nhiên như người bản xứ. Vì vậy, quy tắc nối âm trong tiếng Anh và nhấn đúng trọng âm của từ khi nói là điều rất quan trọng và cũng là tiêu chí chấm điểm Pronunciation trong IELTS Speaking.
Bên cạnh đó, nối âm khác với nói nhanh. Nối âm sẽ giúp bạn nói từ từ vừa đủ, biết cách nhấn nhá, ngữ điệu tự nhiên sẽ khiến cho người nghe dễ nghe hơn.
Các quy tắc nối âm trong tiếng Anh
1. Âm phụ âm ở cuối từ đứng trước nối với âm nguyên âm đầu của từ đứng sau
Khi âm phụ âm cuối từ gặp âm nguyên âm đầu từ âm phụ âm đó sẽ di chuyển đến từ đứng sau và nối với âm nguyên âm của từ đó.
Ví dụ:
- Lack of -> Lac – kof
- Block it -> Bloc – kit
- Turn off -> Tur – noff
- Have a glass of water -> Ha – va – gla – sof – water
- Lays an egg -> Lay – za – negg
2. Âm nguyên âm ở cuối từ đứng trước nối với âm nguyên âm đầu của từ đứng sau
Liên kết âm nguyên âm cuối với âm nguyên âm bắt đầu thường phụ thuộc vào vị trí của môi. Vị trí của đôi môi người nói ở cuối từ đầu tiên xác định âm thanh nào (/ y / hoặc / w) thì sẽ phải tạo ra để liên kết các nguyên âm với nhau.
Nguyên âm được đại diện bởi A, E và I (e / i: / aɪ) được hình thành bởi đôi môi căng. Khi đôi môi của chúng ta bị kéo dài ở cuối từ đầu tiên, chúng ta tạo ra âm / y / để kết nối nguyên âm cuối với nguyên âm bắt đầu của từ kế tiếp.
Ví dụ:
- She ate too much chocolate -> She – yate- too – much – chocolate.
- I am -> I – yam
- They are -> they – yare
- He asked me. -> He – yasked – me.
- VOA -> vi – you – wei
Nguyên âm được đại diện bởi O và U (/ u / được hình thành bởi đôi môi tròn. Khi hai bên miệng kết hợp với nhau và đôi môi của chúng ta tạo thành một hình tròn, chặt chẽ, chúng ta tạo ra âm / w / để kết nối nguyên âm cuối với nguyên âm bắt đầu từ thứ hai.
Ví dụ:
- We decided to go out for dinner yesterday -> We – decided – to – go – wout – for- dinner – yesterday.
- Do it -> Do – wit
- USA -> ju – wes – sei
- Too often -> tu – wɑːf.ən
- Do you know anyone here? -> du – ju – noʊ – ˈ(w)ɛniˌwʌn – hir
3. Âm phụ âm ở cuối từ đứng trước nối với âm phụ âm đầu của từ đứng sau
Có nhiều phụ âm trong Tiếng Anh, và do đó xuất hiện rất nhiều bộ âm kết hợp từ các phụ âm với nhau. Dưới đây là một số cách thương dùng khi nối phụ âm từ đứng trước và phụ âm từ đứng sau.
Kết hợp hai phụ âm giống nhau
Nói chung, khi gặp trường hợp nối hai phụ âm giống nhau, chúng ta thường phát âm hai từ như một từ và không có sự ngắt quãng khi phát âm.
Ví dụ:
- Gas station -> Gasstation
- With thanks -> wɪ ‘θ:æ̃ŋks
- She speaks Spanish.
- Well lit
- Foreign name
Tuy nhiên, có 6 trường hợp ngoại lệ không áp dụng được các nối âm này. Đó là các âm của các phụ âm t, d, p, b, k và g. Các âm thường tạo ra sự ngắt quãng nhẹ trong khi đẩy hơi ra. Do vậy chúng còn có tên là “Stop consonants”. Các âm này khi đứng kế nhau đều được phát âm một cách tách biệt.
Ví dụ:
- Bad dog -> NOT baddog -> bad – dog
- Big girl
- Bad day
- Want to
- Turned down
Kết hợp phụ âm cuối của từ đứng trường phụ âm /h/ của từ đứng sau
Phụ âm /h/ trong các đại từ him, her, his, hers thường bị nuốt bởi các phụ âm cuối của từ đứng trước. Đó được xem là thói quen là số đông người bản xứ.
Ví dụ:
- I really love him -> I – really – loveim.
- I knew her. -> I – knewer.
- Did he -> didee
- Has he -> Hazee
- Ask her -> Asker.
Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking part 2
Hiện tượng nuốt âm trong tiếng Anh
Chắc hẳn, nhiều người sẽ cảm thấy khó chịu với hiện tượng nuốt âm trong tiếng Anh vì nuốt âm sẽ khiến người nghe không rõ được từ vựng mà người nói muốn nói tới là gì nếu như người nghe không phải là người bản xứ. Dưới đây là một số nguyên tắc về hiện tượng nuốt âm trong tiếng Anh:
Nuốt nguyên âm
Âm /ə/ có thể bị lược bỏ sau các phụ âm bao gồm /p/, /t/, /k/.
Ví dụ:
- secretary -> /ˈsekrət(ə)ri/
- interesting -> /’ɪntrɪstɪŋ/
- different -> /’dɪfrənt/
- polite -> /pˈlaɪt/
- tonight -> /tˈnaɪt/
Nuốt phụ âm
Khi từ hai phụ âm trở lên đi với nhau, hiện tượng nuốt âm sẽ xảy ra. Trong đó:
- Âm /t/ và /d/ thường xuyên bị lược bỏ.
Ví dụ:
- The next day -> ðə ˈneks ˈdeɪ
- The last car -> ðə ˈlɑːs ˈkɑː
- Hold the dog -> ˈhəʊl ðə ˈdɒg
- Spend money -> spen ˈmʌni
- Keep quiet -> kepˈkwaɪət
- Âm /v/ trong OF sẽ được lược bỏ khi đứng trước phụ âm.
Ví dụ:
- Both of them -> boʊθ ə ðəm
- A lot of candies -> ə lɒt ə ˈkændiz
- Âm /h/ trong các đại từ nhân xưng như he, his, him cũng sẽ bị lược bỏ.
Ví dụ:
- Where’s he? -> wers-i
- I will call her -> aɪ wɪl kɔːl-ər
Bạn hiểu được một số quy tắc nối âm trên sẽ giúp bạn hình dung được người bản xứ đang nói gì một cách dễ dàng hơn. Điều này rất có lợi ở phần thi IELTS Speaking và IELTS Listening đấy nhé.