Topic Time Management IELTS Speaking part 2 – Quản lý thời gian là một chủ đề quen thuộc, hay xuất hiện trong IELTS Speaking ở cả 3 phần. Với bài viết hôm nay, IELTS Vietop giới thiệu đến các bài mẫu Topic Time Management IELTS Speaking part 2. Mời các bạn tham khảo qua nhé!
1. Phân tích đề bài: Describe a situation when you didn’t have enough time
You should say:
- When it was
- What you tried to do or finish
- Where you were
And explain why you didn’t have enough time
Với đề bài này, người ta sẽ yêu cầu bạn mô tả một tình huống mà trong đó, bạn đã không có đủ thời gian để làm việc nào đó.
Gợi ý cho nội dung bài nói của bạn, tình huống đó có thể là:
- “Chạy” deadline cho công việc hoặc học tập
- Chuẩn bị cho bài kiểm tra, hoặc bài thuyết trình
- Chuẩn bị cho một cuộc gặp mặt (phỏng vấn, họp, tiệc tùng, cuộc hẹn,…)
- Hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó
- Etc.
Một số từ vựng gợi ý cho nội dung này:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Deadline | Thời hạn |
Distraction management | Quản lý phân tâm |
Efficiency | Hiệu quả |
Goal setting | Thiết lập mục tiêu |
Meeting agendas | Chương trình họp |
Multitasking | Đa nhiệm |
Prioritization | Ưu tiên |
Procrastination | Sự trì hoãn |
Productivity | Năng suất |
Schedule | Lịch trình |
Task delegation | Ủy thác công việc |
Time allocation | Phân bổ thời gian |
Time audit | Kiểm tra thời gian |
Time management | Quản lý thời gian |
Time-consuming | Mất thời gian |
Timeframe | Khung thời gian |
Time-saving | Tiết kiệm thời gian |
Time-sensitive | Thời điểm nhạy cảm |
Work-life balance | Cân bằng cuộc sống công việc |
Sau đây, mời các bạn đến với bài mẫu Topic Time Management IELTS Speaking part 2
Xem thêm:
- Bài mẫu Topic Activities – IELTS Speaking Part 2,3
- Bài mẫu Daily Routine – IELTS Speaking part 1
- Top chủ đề thường gặp ở phần thi IELTS Speaking Part 3
- Bài mẫu topic Food & Cooking – IELTS Speaking part 1, 2, 3
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking part 2
Mời các bạn nghe Audio Topic Time Management part 2 tại đây nhé!
Describe a situation when you didn’t have enough time.
You should say:
- When it was
- What you tried to do or finish
- Where you were
And explain why you didn’t have enough time
Lưu ý rằng bạn có thể không cần phải đi theo trình tự như trên mà có thể linh hoạt thay đổi thứ tự các ý, miễn rằng nội dung bài nói của bạn không bị thiếu hụt và vẫn đáp ứng được yêu cầu “miêu tả một tình huống khi bạn không có đủ thời gian”.
Sample
There have been many situations in my life where I have had to deal with time constraints, but one that stands out, in particular, was when I had to complete a university assignment in a very short amount of time.
It was during my final year of university, and I had a major project due in two days. I had been working on it for weeks, but I still had a lot left to do. Unfortunately, I had to attend to a family emergency out of town and was away for two days. When I returned, I was shocked to realize that I had only a few hours left to complete the project.
I immediately got to work and tried my best to complete as much as I could in the limited time I had. I worked without a break and completed almost all the remaining work by the deadline. However, I ran out of time to do the final checks and revisions and had to submit the project with some errors and typos.
Although disappointed with the final result, I was proud of myself for completing the majority of the work in such a short amount of time. It taught me the importance of managing time effectively and not procrastinating until the last minute. From that day on, I planned my time better and avoided leaving things until the last minute.
It was a challenging situation, but it taught me a valuable lesson and helped me to become more productive and efficient in my work.
Voca
- Time constraints (n): hạn chế thời gian
- To stand out (v): nổi bật
- In particular: đặc biệt
- Assignment (n): bài tập, phân công
- Emergency (n): gấp rút
- Immediately (adv): ngay lập tức
- Revision (n): ôn tập
- To procrastinate (v): trì hoãn
- Valuable (adj): có giá trị lớn
- Efficient (adj): có hiệu quả
Trên đây là bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking part 2, IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn tham khảo được thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!