Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc chia động từ là một phần quan trọng để diễn tả thời gian và sự diễn biến trong câu. Nhưng bạn có bao giờ tò mò về cách chúng ta chia động từ put ở quá khứ và những quy tắc đằng sau nó? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá về quá khứ của put là gì và tìm hiểu sự phức tạp và thú vị của ngữ pháp tiếng Anh.
Put là gì?
Đặt, đặt vào
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ put. Nó được sử dụng để diễn tả việc đặt một vật hay một người vào một vị trí hoặc địa điểm nào đó.
E.g. She put the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn).
Đặt vào trạng thái nào đó
Put cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đặt một vật vào trạng thái nào đó, thường là để lưu trữ hoặc sử dụng sau này. E.g. “Put the toys back in the box” (Đặt đồ chơi trở lại hộp).
Gửi, chuyển
Từ put cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc gửi hoặc chuyển một vật từ một nơi này sang nơi khác.
E.g. He put the letter in the mailbox. (Anh ấy gửi thư vào hòm thư).
Thể hiện, diễn đạt
Put cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt hoặc thể hiện ý kiến, suy nghĩ hay cảm xúc của ai đó.
E.g. She put her thoughts into words. (Cô ấy diễn đạt suy nghĩ thành lời).
Ghi, đánh dấu
Trong tiếng Anh, put cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc ghi, đánh dấu hay chú thích.
E.g. Put a checkmark next to the correct answer. (Đánh dấu một dấu check bên cạnh câu trả lời đúng).
Xem ngay:
Dành, dành riêng
Put có thể được sử dụng để diễn đạt việc dành, dành riêng một thời gian hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể.
E.g. She put all her energy into the project. (Cô ấy dành toàn bộ năng lượng cho dự án).
Gây ra, khiến
Từ put cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc gây ra hoặc khiến cho một tình huống xảy ra.
E.g. His actions put us in a difficult situation. (Hành động của anh ta khiến chúng tôi rơi vào tình huống khó khăn).
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Quá khứ của put trong tiếng Anh
Put là một động từ bất quy tắc (irregular verb), vì vậy, đây là cách chia chính xác của từ put.
Hiện tại | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
put | put | put |
Các cách chia put ở thì quá khứ
Quá khứ đơn (Past Simple): put
E.g. He put the keys on the table. (Anh ấy đã đặt chìa khóa lên bàn.)
Quá khứ phân từ (Past Participle): put
E.g. She has put her books on the shelf. (Cô ấy đã đặt sách lên kệ.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): was/were putting
E.g. They were putting on their coats when the phone rang. (Họ đang mặc áo khoác khi điện thoại reo.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): had put
E.g. By the time she arrived, he had already put the groceries away. (Khi cô ấy đến, anh ấy đã cất đồ tạp hóa.)
Quá khứ tiếp diễn hoàn thành (Past Perfect Continuous): had been putting
E.g. They had been putting up the decorations for hours before the party started. (Họ đã treo trang trí suốt vài giờ trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
Putted là gì?
Putted không phải là một từ tiếng Anh hợp lệ. Đúng nghĩa là, putted không phải là hình thức quá khứ của động từ put. Đúng cách chia quá khứ của put là put.
Vì vậy cần lưu ý về cách chia động từ put trong các thì cho phù hợp.
Xem thêm:
Một số cụm động từ với put
Put on: Mặc (quần áo), đeo (vật phẩm)
E.g. She put on her coat before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Put off: Trì hoãn, hoãn lại
E.g. We had to put off the meeting until next week. (Chúng ta phải hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
Put up: Treo lên, gắn lên (đồ vật), cho ai đó ở nhờ
E.g.
- He put up a picture on the wall. (Anh ta treo một bức tranh lên tường.)
- They put me up for the night when I visited their city. (Họ cho tôi ở qua đêm khi tôi đến thăm thành phố của họ.)
Put down: Đặt xuống, ghi chú, đánh đồng ai đó
E.g.
- She put the book down on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách xuống bàn.)
- Don’t put me down just because I made a mistake. (Đừng đánh đồng tôi chỉ vì tôi mắc lỗi.)
Put away: Cất đi, dọn dẹp, lưu trữ
E.g. Please put away your toys after playing. (Xin hãy cất đồ chơi sau khi chơi.)
Xem thêm:
Các thành ngữ với put
Put all your eggs in one basket: Đặt cả niềm tin vào một điều không chắc chắn
E.g. It’s risky to invest all your money in one stock. Don’t put all your eggs in one basket. (Đầu tư toàn bộ số tiền vào một cổ phiếu là rủi ro. Đừng đặt cả niềm tin vào một điều không chắc chắn.)
Put your foot in your mouth: Nói điều gì đó gây xấu hổ hoặc không đúng
E.g. I really put my foot in my mouth when I accidentally insulted her. (Tôi thực sự nói điều không đúng lúc tôi vô tình xúc phạm cô ấy.)
Put your thinking cap on: Tập trung suy nghĩ, nghĩ cẩn thận
E.g. We need to solve this problem. Put your thinking cap on and come up with some ideas. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này. Hãy tập trung suy nghĩ và đưa ra một số ý kiến.)
Put someone in their place: Đánh bại ai đó hoặc nhắc nhở ai đó về vị trí, địa vị của họ
E.g. The boss put the arrogant employee in his place. (Sếp đã nhắc nhở nhân viên kiêu ngạo về vị trí của anh ta.)
Put up a fight: Đấu tranh, chống lại một thách thức hay một tình huống khó khăn
E.g. Despite the odds, they put up a good fight and managed to win the game. (Dù thách thức khó khăn, họ đã đấu tranh tốt và giành chiến thắng trong trận đấu.)
Xem thêm:
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- Bài tập thì hiện tại đơn trắc nghiệm
- Bài tập thì hiện tại đơn với động từ to be
Bài tập put là gì? Quá khứ của put
I. Complete the following sentences by using the past simple form of the verb “put.” Choose the correct word from the options given in parentheses
Example: She __________ the book on the shelf. (put / putting / puts)
Answer: She put the book on the shelf.
- Did you __________ the groceries in the fridge? (put / putting / puts)
- We __________ the puzzle pieces together. (put / putting / puts)
- He __________ his keys in his pocket. (put / putting / puts)
- Mary __________ the flowers in a vase. (put / putting / puts)
- They __________ the chairs around the table. (put / putting / puts)
- Yesterday, she __________ the laundry in the washing machine. (put / putting / puts)
- We __________ the cake in the oven to bake. (put / putting / puts)
- The teacher __________ the test papers on the desk. (put / putting / puts)
- They __________ their luggage in the car trunk. (put / putting / puts)
- Last night, he __________ on his favorite movie. (put / putting / puts)
Keys:
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- put
- Put
II. Read the following passage and fill in the blanks with the appropriate form of the verb “put”
Passage:
Julia is a busy person with a lot of responsibilities. Currently, she (1) __________ the finishing touches on a report for work. She (2) __________ her laptop on the desk and (3) __________ the necessary documents beside it.
Every morning, Julia (4) __________ on her professional attire and (5) __________ her briefcase by the front door. She (6) __________ a list of tasks for the day and (7) __________ it on her office whiteboard.
Last night, Julia (8) __________ a delicious dinner for her family. She (9) __________ the ingredients on the kitchen counter and (10) __________ on her apron before starting to cook.
Keys:
- is putting
- put
- put
- puts
- puts
- put
- put
- put
- put
- is putting
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
III. Choose the correct form of the verb “put” to complete each sentence
1. Yesterday, she __________ the books on the shelf.
a) puts
b) put
c) putting
2. Every morning, they __________ their backpacks near the door.
a) put
b) puts
c) putting
3. Right now, he __________ the finishing touches on his artwork.
a) puts
b) put
c) is putting
4. Last week, we __________ the furniture in the living room.
a) put
b) puts
c) putting
5. She always __________ her keys in her purse.
a) put
b) puts
c) putting
6. Look! They __________ the final touches on the cake.
a) put
b) puts
c) are putting
7. Yesterday, he __________ the groceries away in the fridge.
a) putting
b) put
c) puts
8. Every evening, she __________ her phone on the charger.
a) put
b) putting
c) puts
9. Currently, they __________ the finishing touches on their presentation.
a) put
b) putting
c) are putting
10. Last month, he __________ a lot of effort into organizing the event.
a) put
b) putting
c) puts
Keys:
- b) put
- a) put
- c) is putting
- a) put
- b) puts
- c) are putting
- b) put
- c) puts
- c) are putting
- a) put
Việc tìm hiểu và hiểu rõ về quá khứ của put không chỉ giúp chúng ta nắm vững ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn. Với kiến thức mới về cách chia động từ “put” ở quá khứ, chúng ta có thể áp dụng nó vào việc viết, nói và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả.