November là tháng mấy? Sinh tháng 11 là cung gì? Tháng 11 có ngày lễ gì?

Trang Đoàn Trang Đoàn
27.09.2023

November là tháng mấy ở trong tiếng Anh? Ý nghĩa và cách sử dụng từ như thế nào? Có những sự kiện hay dịp lễ quan trọng gì xảy ra trong tháng? Tất cả mọi thắc mắc trên của bạn học sẽ được IELTS Vietop giải đáp chi tiết nhất qua nội dung bài viết dưới đây.

1. November là tháng mấy trong tiếng Anh?

  • UK  /nəʊˈvem.bər/ /nəˈvem.bər/ 
  • US  /noʊˈvem.bɚ/

November là danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

1.1. Nov là tháng mấy trong tiếng Anh

November là tháng 11 trong năm, sau tháng 10 (October) và trước tháng 12 (December). Tháng 11 là một trong bảy tháng có 31 ngày của năm. Tháng 11 là tháng cuối xuân ở Nam bán cầu và cuối mùa thu ở Bắc bán cầu.

November là tháng mấy trong tiếng Anh
November là tháng mấy trong tiếng Anh

1.2. Ý nghĩa của November

Trong tiếng Latin, Novem có nghĩa là thứ 9 còn theo tiếng Anh November có nghĩa là tháng 11. Theo truyền thống của các quốc gia tại châu Âu thì tháng 11 November là tháng thu hoạch vụ mùa. Vì vậy họ thường tổ chức nghi lễ bày tỏ lòng biết ơn với các thần linh đã ban cho mùa màng tốt tươi.

1.3. Sinh tháng 11 là cung gì? Cung hoàng đạo của tháng 11

Tháng 11 November là một tháng đặc biệt của những người thuộc cung hoàng đạo Bọ Cạp và Nhân Mã.

  • Người sinh từ ngày 23/10 – 21/11 là cung Bọ Cạp. Cung Bọ Cạp tên tiếng Anh là Scorpio. Cung Bọ Cạp là những người có tính cách mạnh mẽ, ít bộc lộ cảm xúc. Họ thường thích ở một mình, luôn suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định trong công việc hay cuộc sống.
  • Người sinh từ ngày 22/11 – 21/12 là cung Nhân Mã. Cung Nhân Mã tên tiếng Anh là Sagittarius. Nhân Mã là những người có tính cách phóng khoáng, thích tự do và ghét sự gò bó. Nhân Mã khá thông minh, nhạy bén nhưng lại không giỏi trong giao tiếp. Họ là những người có nhiều mối quan hệ và được nhiều người yêu mến.

8 tháng 11 là cung gì?

Ngày 8 tháng 11 thuộc cung Hoàng đạo Bọ Cạp (Scorpio) trong học chiêm tinh. Cung Thần Nông bắt đầu từ ngày 23 tháng 10 và kéo dài đến ngày 21 tháng 11. Người sinh trong cung này thường được miêu tả là nhiệt tình, trực giác, và đôi khi có tính cách bí ẩn.

9 tháng 11 là cung gì?

Ngày 9 tháng 11 thuộc cung Hoàng đạo Bọ cạp (Scorpio). Cung Bọ Cạp thường được liên kết với sự sâu sắc, đam mê, và tình cảm mạnh mẽ.

1.4. Viết tắt của November

November có tên viết tắt là Nov. Nov được sử dụng phổ biến ở trong cả văn viết lẫn trong giao tiếp hàng ngày.

E.g:

  • Lisa was born in November. (Lisa sinh vào tháng 11.)
  • Mark’s store opened last November. (Cửa hàng của Mark đã khai trương vào tháng 11 năm ngoái.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Vai trò của November ở trong câu tiếng Anh

2.1. November làm chủ ngữ trong câu

Nếu November đứng đầu câu thì không cần tới bất cứ giới từ nào. Chủ ngữ là November giúp cho nghĩa của câu nói rõ và chính xác hơn.

E.g: November is the best time to go to Ha Noi. (Tháng 11 là thời điểm đẹp nhất để đến Hà Nội.)

2.2. November là tân ngữ trong câu

Với vai trò tân ngữ, November bổ nghĩa cho các động từ trong câu tiếng Anh.

E.g: He loves November because he was born in this month. (Anh ấy yêu tháng 11. Bởi vì anh ấy được sinh ra vào tháng này.)

2.3. November làm bổ ngữ trong câu

Trong câu tiếng Anh, đứng trước danh từ November thường là các giới từ in, on, last… Vai trò của november làm bổ ngữ cho giới từ trong câu.

E.g: They always celebrate Thanksgiving in November. (Họ thường tổ chức ngày Lễ tạ ơn vào tháng 11).

3. Tháng 11 có ngày lễ gì? Các sự kiện quan trọng diễn ra trong tháng 11 November

Các tháng trong tiếng Anh đề có những ngày lễ riêng, và tháng 11 cũng vậy. Mỗi ngày lễ trong tháng 11 đều mang những ý nghĩa nhất định đối với mọi người giúp gợi nhớ về những thành tựu đã đạt được. Cùng tìm hiểu nhé.

Tháng 11 có ngày lễ gì
Tháng 11 có ngày lễ gì
NgàyTên sự kiệnNghĩa tiếng Việt
2-Nov (2/11)All Souls’ DayNgày tất cả các linh hồn
2-Nov (2/11)International Day To End Impunity For Crimes Against JournalistsNgày quốc tế chấm dứt tội ác chống lại nhà báo
5-Nov (5/11)World Tsunami DayNgày sóng thần thế giới
7-Nov (7/11)National Cancer Awareness DayNgày nâng cao nhận thức về ung thư quốc gia
9-Nov (9/11)Legal Services DayNgày dịch vụ pháp lý
10-Nov (10/11)World Science Day For Peace And DevelopmentNgày khoa học thế giới vì hòa bình và phát triển
14-Nov (14/11)National Children’s DayNgày quốc gia thiếu nhi
14-Nov (14/11)World Diabetes DayNgày Đái tháo đường Thế giới
16-Nov (16/11)International Day For ToleranceNgày quốc tế về sự khoan dung
17-Nov (17/11)World Children’s DayNgày thiếu nhi thế giới
20-Nov (20/11)Human Rights DayNgày nhân quyền
20-Nov (20/11)Teacher’s dayNgày truyền hình thế giới
21-Nov (21/11)World Television DayNgày quốc tế xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ

4. Tìm hiểu về ngày Lễ tạ ơn Thanksgiving trong tháng 11

Ngày lễ tạ ơn Thanksgiving đại diện cho một mùa bội thu của những người nông dân muốn bày tỏ ơn Chúa đã ban cho họ cuộc sống hạnh phúc, ấm nó. Do đó, ngày lễ Thanksgiving thường tổ chức hàng năm vào ngày thứ Năm (Thursday) trong tuần thứ tư của tháng 11.

Ngày lễ tạ ơn Thanksgiving đã được chính phủ của nhiều nước như Mỹ và Canada công nhận là ngày lễ lớn được luật hóa theo đúng luật định. Người dân Mỹ sẽ được nghỉ phép 4 ngày vào cuối tuần của mùa Lễ tạ ơn này.

Đây cũng là thời điểm để chuẩn bị đón lễ Noel và Tết dương lịch. Cho nên mọi người thường mua sắm hàng hóa tạo nên một xu hướng kinh doanh nhộn nhịp vào những ngày cuối tháng 11.

Xem thêm:

5. Những từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả về tháng 10 November

  • Abundant /əˈbʌndənt/: Dồi dào
  • Amber /ˈæmbə/: Hổ phách
  • Autumnal /ɔːˈtʌmnəl/: Mùa thu
  • Blustery /ˈblʌstəri/: Sự ồn ào
  • Breezy /ˈbriːzi/: Thoáng mát
  • Bright /braɪt/: Sáng
  • Brisk /brɪsk/: Nhanh nhẹn
  • Brown /braʊn/: Màu nâu
  • Changing /ˈʧeɪnʤɪŋ/: Thay đổi
  • Chilly /ˈʧɪli/: Se se lạnh
  • Cold /kəʊld/: Lạnh 
  • Colorful /ˈkʌləfᵊl/: Đầy màu sắc
  • Gusty /ˈɡʌsti/: Gió mạnh
  • Inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃᵊnᵊl/: Truyền cảm hứng
  • Moonlit /ˈmuːnlɪt/: Ánh trăng
  • Rainy /ˈreɪni/: Nhiều mưa
  • Cozy /ˈkəʊzi/: Ấm áp
  • Deciduous /dɪˈsɪdjʊəs/: Rụng lá
  • Fireside /ˈfaɪəsaɪd/: Bên lò sưởi
  • Foggy /ˈfɒɡi/: Sương mù

6. Những câu nói hay chào đón tháng 11 November

Những câu nói hay chào đón tháng 11 November
Những câu nói hay chào đón tháng 11 November
  • Hello November, a month of gratitude and new beginnings! (Xin chào tháng 11, tháng của tri ân và những khởi đầu mới!)
  • Welcome, November! Let’s embrace the cozy vibes and falling leaves. (Chào mừng tháng 11! Hãy cùng tận hưởng cảm giác ấm cúng và những chiếc lá rơi.)
  • November, a time to count your blessings and create new memories. (Tháng 11, thời gian để đếm những phước lành của bạn và tạo ra những kỷ niệm mới.)
  • November is a reminder to be thankful for the blessings we have. Welcome, November! (Tháng 11 là lời nhắc nhở chúng ta phải biết ơn vì những phước lành mà chúng ta có được. Chào mừng tháng 11!)
  • November brings the magic of falling leaves and the promise of cozy nights. (Tháng 11 mang đến sự kỳ diệu của những chiếc lá rơi và hứa hẹn những đêm ấm cúng.)
  • As November unfolds, may it bring you happiness, good health, and success. (Khi tháng 11 mở ra, cầu mong nó mang lại cho bạn hạnh phúc, sức khỏe và thành công.)
  • Happy November! It’s time to embrace the beauty of the autumn season. (Chúc mừng tháng 11! Đã đến lúc tận hưởng vẻ đẹp của mùa thu.)

7. Đặt ví dụ tiếng Anh với November

  • My birthday is in November, so I’m planning a big celebration. (Sinh nhật của tôi là vào tháng 11 nên tôi đang lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm lớn.)
  • November is the eleventh month of the year in the Gregorian calendar. (Tháng 11 là tháng thứ 11 trong năm theo lịch Gregory.)
  • In November, the trees in our neighborhood start shedding their leaves. (Vào tháng 11, cây cối ở khu nhà tôi bắt đầu rụng lá.)
  • Danny’s starting his new job in November. (Danny sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào tháng 11.)
  • We called this month, November. (Chúng ta gọi tháng này là tháng mười.)
  • The November rain can make the roads slippery, so be careful when driving. (Cơn mưa tháng 11 có thể làm đường trơn trượt, vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe.)
  • I love the cozy atmosphere of November evenings, with a warm fire and a good book. (Tôi yêu không khí ấm cúng của những buổi tối tháng 11, bên bếp lửa ấm áp và một cuốn sách hay.)

8. Lưu ý khi sử dụng danh từ Nov trong tiếng Anh

November tháng 11 viết tắt là Nov thường có dấu chấm đi kèm (Nov.). Tuy nhiên, người học tiếng Anh sẽ thấy kiểu viết tắt tháng 11 như vậy Nov (không có dấu chấm) để tĩnh lượt bớt giúp đơn giản hóa cách viết của người Anh.

Danh từ November là danh từ đếm được và cũng có thể không đếm được. Khi sử dụng từ november trong cấu trúc ngữ pháp chúng ta không được viết tắt mà phải viết đầy đủ từ November.

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn học đã nắm được november là tháng mấy trong tiếng Anh. Hãy luôn đồng hành với IELTS Vietop trong chuyên mục IELTS Grammar để học được nhiều từ vựng mới hơn mỗi ngày nhé. Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra