Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Hướng dẫn từ A – Z cách dùng mạo từ xác định trong tiếng Anh

Bảo Hân Bảo Hân
06.05.2024

Giống với giới từ, mạo từ cũng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ và thể hiện ý nghĩa của câu. Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính là mạo từ xác định và mạo từ không xác định thường bị sử dụng nhầm lẫn với nhau.

Bài viết này mình sẽ tập trung hướng dẫn chi tiết cách sử dụng mạo từ xác định the để giúp mọi người sử dụng mạo từ này chính xác và hiệu quả hơn.

Hãy cùng mình bắt đầu ngay nào!

Nội dung chính
– Mạo từ xác định (definite article) trong tiếng Anh là the. Mạo từ này được dùng để xác định danh từ, cho người nghe biết danh từ đó đang đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm trong ngữ cảnh.
– Cách dùng mạo từ xác định:
+ Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất.
+ Trước một danh từ đã được đề cập trước đó.
+ Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề.
+ Trước so sánh nhất.
+ The + tính từ = danh từ chỉ lớp người.
+ The + tính từ chỉ quốc tịch = người nước đó.
+ The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền.
+ The + họ (số nhiều) = gia đình nhà …
+ The + hệ thống, dịch vụ
+ The + nhạc cụ

1. Mạo từ xác định là gì?

Mạo từ xác định (definite article) trong tiếng Anh là the. Mạo từ này được dùng để xác định danh từ, cho người nghe biết danh từ đó đang đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm trong ngữ cảnh.

Vi du cua mao tu xac dinh
Ví dụ của mạo từ xác định

E.g.:

  • She’s wearing the dress I bought her for her birthday. (Cô ấy đang mặc chiếc váy mà tôi đã mua cho cô vào ngày sinh nhật của cô ấy.) => Trong câu này, the được sử dụng để chỉ ra rằng chiếc váy đang được nhắc đến là chiếc váy cụ thể mà người nói đã mua cho người phụ nữ đó vào dịp sinh nhật của cô ấy.
  • The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) => Ở đây, the được sử dụng để đề cập đến mặt trời mà mọi người đều biết và là một hiện tượng tự nhiên cụ thể.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Dùng mạo từ the khi nào? Cách dùng mạo từ xác định trong tiếng Anh

Mạo từ the được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ đến một người, vật, hoặc khái niệm cụ thể, đã được đề cập trước đó hoặc là rõ ràng trong ngữ cảnh. Bên cạnh đó mạo từ the có thể sử dụng cho danh từ đếm được ở số ít hoặc danh từ không đến được ở số nhiều. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của mạo từ the:

Cach dung mao tu xac dinh
Cách dùng mạo từ xác định

Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất: Khi nói đến một vật thể cụ thể và không có vật thể nào khác tương tự, chúng ta sử dụng the.

E.g.:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris.)

Trước một danh từ đã được đề cập trước đó: Khi một danh từ đã được đề cập trong ngữ cảnh hoặc đoạn văn trước đó, chúng ta sử dụng the để đề cập lại danh từ đó. 

E.g.:

  • I have a dog. The dog is very friendly. (Tôi có một con chó. Con chó đó rất thân thiện.)
  • She gave me a book. The book was a bestseller. (Cô ấy đã cho tôi một cuốn sách. Cuốn sách đó là một cuốn sách bán chạy nhất.)

Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề: Khi một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề, chúng ta sử dụng the để chỉ rõ đối tượng đó.

E.g.:

  • The car that crashed into the tree was red. (Chiếc xe ô tô đâm vào cây đó màu đỏ.)
  • She always wears the dress that her grandmother made for her. (Cô ấy luôn mặc chiếc váy mà bà của cô ấy may cho cô ấy.)

Trước so sánh nhất: Most, best, …: Khi nói về một điều duy nhất hoặc vị trí cao nhất trong một nhóm, chúng ta sử dụng the. 

E.g.:

  • He is the tallest boy in the class. (Anh ấy là cậu bé cao nhất trong lớp.)
  • This is the only cake left. (Đây là cái bánh duy nhất còn lại.)

The + tính từ = danh từ chỉ lớp người: Khi sử dụng the cùng với một tính từ, chúng ta tạo ra một danh từ chỉ một nhóm người nào đó.

E.g.:

  • The poor often struggle to make ends meet. (Người nghèo thường phải đấu tranh để kết thúc được mỗi tháng.)
  • The elderly need special care. (Người già cần được chăm sóc đặc biệt.)

The + tính từ chỉ quốc tịch = người nước đó: Khi chúng ta sử dụng the cùng với một tính từ chỉ quốc gia, chúng ta đề cập đến người dân của quốc gia đó. 

E.g.:

  • The French are known for their culinary skills. (Người Pháp được biết đến với kỹ năng nấu ăn của họ.)
  • The British have a rich cultural heritage. (Người Anh có di sản văn hóa phong phú.)

The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền: Khi đề cập đến các địa danh cụ thể như biển, sông, dãy núi, quần đảo, rừng, sa mạc, miền, chúng ta sử dụng the để chỉ rõ.

E.g.:

  • The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. (Đại Tây Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới.)
  • The Amazon Rainforest is home to diverse species of plants and animals. (Rừng mưa Amazon là nơi sống của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng.)

The + họ (số nhiều) = gia đình nhà …: Khi đề cập đến toàn bộ gia đình hoặc nhóm người cùng họ, chúng ta sử dụng the. 

E.g.:

  • The Smiths are hosting a party next weekend. (Gia đình Smith sẽ tổ chức một buổi tiệc vào cuối tuần tới.)
  • The Kardashians are well-known for their reality TV show. (Gia đình Kardashian nổi tiếng với chương trình truyền hình thực tế của họ.)

The + hệ thống, dịch vụ: Khi đề cập đến các hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể, chúng ta sử dụng the. 

E.g.:

  • The Internet has revolutionized the way we communicate. (Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
  • The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)

The + nhạc cụ: Khi đề cập đến các nhạc cụ cụ thể, chúng ta sử dụng the. 

E.g.:

  • She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất đẹp.)
  • He learned to play the guitar when he was young. (Anh ấy học chơi guitar khi còn trẻ.)

 Lưu ý: KHÔNG được sử dụng the trong các trường hợp sau:

  • Không dùng the + tên quốc gia/ châu lục/ núi/ hồ đường.
  • Không sử dụng the + danh từ không đếm được hoặc số nhiều khi chỉ nghĩa chung.
  • Không dùng tính từ sở hữu/ danh từ sở hữu cách + the. 
  • Không dùng the + tên gọi các bữa ăn.
  • Không dùng the + tước hiệu.

3. Vị trí của mạo từ xác định

Mạo từ xác định the luôn đứng trước danh từ mà nó xác định. Vị trí này không thay đổi theo ngữ cảnh hay cấu trúc câu.

E.g.: 

  • The cat is sitting on the mat. (Con mèo đang ngồi trên tấm thảm.)
  • I want to go to the park this afternoon. (Tôi muốn đến công viên vào chiều nay.)

Lưu ý: 

  • Mạo từ the không bao giờ đứng sau danh từ.
  • Nếu danh từ là một cụm từ, the vẫn đứng trước danh từ đầu tiên trong cụm từ.

4. Một số lỗi khi sử dụng mạo từ xác định trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng mạo từ the trong tiếng Anh:

Quên thêm mạo từ với danh từ có tính từ trước đó: Khi một tính từ đi trước một danh từ, thì mạo từ the thường được thêm vào trước tính từ và danh từ để tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh.

E.g.: I saw girl beautiful in park. => II saw the beautiful girl in the park. (Tôi đã nhìn thấy cô gái xinh đẹp ở công viên.)

Quên sử dụng mạo từ the với các địa điểm công cộng: Khi đề cập đến các địa điểm công cộng như trường học, bệnh viện, nhà ga, quán cà phê, cửa hàng, thì thường cần sử dụng mạo từ the.

E.g.: I’m going to library to study. => I’m going to the library to study. (Tôi đang đi đến thư viện để học.)

Sử dụng mạo từ the với các câu nhận xét chung: Khi đưa ra các nhận xét chung hoặc tổng quát về một nhóm người hoặc sự vật, thường không cần sử dụng mạo từ the.

E.g.: The children love to play outdoors. => Children love to play outdoors. (Trẻ em thích chơi ngoài trời.)

5. Bài tập mạo từ xác định trong tiếng Anh

Việc thực hành sử dụng mạo từ đều đặn là quan trọng để bạn có thể hiểu và sử dụng chúng thành thạo hơn. Dưới đây là một số loại bài tập phổ biến mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào thực tế:

  • Điền vào chỗ trống mạo từ the hoặc không có mạo từ.
  • Hoàn thành câu với các từ đã cho có sử dụng mạo từ the.
  • Hoàn thành đoạn văn sử dụng mạo từ the hoặc không sử dụng mạo từ.
Tong hop ve mao tu xac dinh
Tổng hợp về mạo từ xác định

Exercise 1: Fill in the blanks with article the or without article

(Bài 1: Điền vào chỗ trống mạo từ the hoặc không có mạo từ)

  1. ………. sun shines brightly in ………. sky.
  2. I love to watch ………. stars at night.
  3. Can you please pass me ………. salt?
  4. ………. Earth is the third planet from ………. sun.
  5. We’re going to visit ………. Grand Canyon next summer.
  6. ………. dogs are barking loudly outside.
Đáp ánGiải thích
1. The – x Sử dụng “the” trước “sun” vì chúng ta đề cập đến một thực thể duy nhất là mặt trời. Không sử dụng “the” trước “sky” vì chúng ta đang nói về không gian chung, không phải một không gian cụ thể.
2. theSử dụng “the” trước “stars” vì chúng ta đề cập đến một nhóm cụ thể của các vì sao mà chúng ta thích quan sát vào ban đêm.
3. theSử dụng “the” trước “salt” vì chúng ta đang yêu cầu một phần cụ thể của muối.
4. The – theSử dụng “the” trước “Earth” và “sun” vì chúng ta đề cập đến hai thực thể duy nhất là trái đất và mặt trời.
5. xKhông sử dụng “the” trước “Grand Canyon” vì đây là tên riêng của một địa danh cụ thể, và không cần mạo từ khi đề cập đến tên riêng.
6. xKhông sử dụng “the” trước “dogs” vì câu này chỉ đề cập đến một loài động vật trong tình huống chung chung.

Exercise 2: Complete the sentences with the words given using the article the

(Bài 2:  Hoàn thành câu với các từ đã cho có sử dụng mạo từ the)

  1. they/ to/ beach/ went/ the/ yesterday.
  2. my/ in/ school/ works/ sister/ the.
  3. played/ park/ children/ the/ happily/ in/ the.
  4. we/ visited/ museum/ the/ last/ weekend/ the.
  5. walked/ forest/ through/ we/ the/ quietly.
  6. they/ watched/ movie/ a/ at/ theater/ the.
  1. They went to the beach yesterday.

=> Giải thích: “We” là chủ ngữ, “went” là động từ quá khứ, “to the beach” là vị trí cụ thể (bãi biển) và “the” là mạo từ xác định vì bãi biển đã được đề cập đến.

  1. My sister works in the school.

=> Giải thích: “My sister” là chủ ngữ, “works” là động từ, “in” là giới từ chỉ vị trí, và “the school” là nơi làm việc cụ thể (ngôi trường) nên dùng “the”.

  1. The children played happily in the park.

=> Giải thích: “The children” là chủ ngữ xác định, “played” là động từ quá khứ, “happily” là trạng từ chỉ cách thức, “in” là giới từ chỉ vị trí, và “the park” là công viên cụ thể nên dùng “the”.

  1. We visited the museum last weekend.

=> Giải thích: “We” là chủ ngữ, “visited” là động từ quá khứ, “the museum” là bảo tàng cụ thể nên dùng “the”.

  1. We walked through the forest quietly.

=> Giải thích: “We” là chủ ngữ, “walked” là động từ quá khứ, “quietly” là trạng từ chỉ cách thức, “through” là giới từ chỉ hướng, và “the forest” là khu rừng cụ thể nên dùng “the”.

  1. They watched a movie at the theater.

=> Giải thích: “They” là chủ ngữ, “watched” là động từ quá khứ, “a movie” là phim chưa được xác định nên dùng “a”, “at” là giới từ chỉ vị trí, và “the theater” là rạp chiếu phim cụ thể nên dùng “the”.

Exercise 3: Complete the paragraph using the article the or not using the article

(Bài 3: Hoàn thành đoạn văn sử dụng mạo từ the hoặc không sử dụng mạo từ)

Yesterday, we traveled to (1) ………. city by plane. Across (2) ………. river, there is a beautiful bridge. (3) ………. last summer, the family went hiking in the mountains. They climbed (4) ………. highest peak in the range. I saw a big squirrel in (5) ………. park yesterday and climbed up the tree. With our children, we went to the zoo yesterday. We saw the lions, elephants, and giraffes there. Last night, they attended the concert and enjoyed (6) ………. music and (7) ………. atmosphere.

Đáp ánGiải thích
1. theSử dụng “the” trước “city” để chỉ đến một thành phố cụ thể mà chúng tôi đã đi đến.
2. theSử dụng “the” trước “river” để chỉ đến sông cụ thể mà câu nói đang nói đến.
3. xKhông dùng “the”, chỉ sử dụng “Last summer” để chỉ rõ mùa hè cụ thể (mùa hè cuối cùng).
4. theSử dụng “the” trước “highest peak” để chỉ đến đỉnh cao nhất trong dãy núi.
5. theSử dụng “the” trước “park” để chỉ đến công viên cụ thể mà câu nói đang nói đến.
6. theSử dụng “the” trước “music” để chỉ đến âm nhạc cụ thể và bầu không khí cụ thể của buổi hòa nhạc.
7. theSử dụng “the” trước “atmosphere” để chỉ đến âm nhạc cụ thể và bầu không khí cụ thể của buổi hòa nhạc.

Xem thêm bài tập khác:

6. Kết bài

Với những gì mà mình đã chia sẻ ở bài viết trên chắc hẳn bạn đã nắm được mạo từ xác định là gì và cách sử dụng nó. 

Cùng mình điểm lại những lỗi thường gặp khi sử dụng mạo từ xác định the:

  • Quên thêm mạo từ với danh từ có tính từ trước.
  • Quên sử dụng mạo từ the với các địa điểm công cộng.
  • Sử dụng mạo từ the với các câu nhận xét chung.

Hy vọng với những chia sẻ của mình sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng khi giao tiếp bằng tiếng Anh. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc muốn đóng góp ý kiến nào, đừng ngần ngại mà hãy comment bên dưới để chia sẻ cùng mình nhé! 

Bên cạnh đó, đừng quên tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay và bổ ích khác cùng phương pháp học hiệu quả tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Definite and Indefinite Article: https://www.butte.edu/departments/cas/tipsheets/grammar/articles.html – Ngày truy cập 30/04/2024.
  • The definite article ‘the’: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/definite-article – Ngày truy cập 30/04/2024.
  • The definite article: https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/definite-article/ – Ngày truy cập 30/04/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra