Cách trả lời câu hỏi How was your day phổ biến nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.11.2023

Trong giao tiếp tiếng Anh, How was your day là một câu hỏi khá phổ biến như một lời hỏi thăm. Tuy nhiên, cả người hỏi và người trả lời cho câu hỏi này cần lưu ý một số điều để có được một cuộc trò chuyện hiệu quả. Bài viết sau đây của IELTS Vietop sẽ cùng các bạn tìm hiểu How was your day là gì? Ứng dụng vào hội thoại với How was your day như thế nào thì hiệu quả các bạn nhé!

1. How was your day nghĩa là gì trong tiếng Anh 

How was your day? Trong tiếng Anh có nghĩa là Ngày hôm nay của bạn thế nào? 

How was your day nghĩa là gì
How was your day nghĩa là gì

Vì thế, đây là một câu chào hỏi thông thường để hỏi về cảm nhận và trải nghiệm của người khác trong ngày hôm đó.

E.g: 

  • How was your day? Did anything exciting happen? (Hôm nay của bạn thế nào? Có điều gì thú vị xảy ra không?)
  • Hey, how was your day? Did you accomplish everything you wanted to? (Chào, hôm nay của bạn ra sao? Bạn đã hoàn thành những gì mình muốn chưa?)
  • How was your day? I hope it was filled with joy and success. (Hôm nay của bạn thế nào? Hy vọng nó đầy niềm vui và thành công.)
  • Hi, how was your day? Any interesting stories to share? (Xin chào, hôm nay của bạn như thế nào? Có câu chuyện thú vị gì để chia sẻ không?)
  • How was your day? I’m curious to know what you’ve been up to. (Hôm nay của bạn thế nào? Tôi tò mò muốn biết bạn đã làm gì.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những cách trả lời How was your day trong tiếng Anh 

Thông thường, để trả lời cho câu hỏi How was your day, người ta sẽ thường đáp với những câu trả lời trực tiếp cộng với lý do cho câu trả lời đó. Mời bạn xem qua các cách trả lời How was your day trong tiếng Anh tùy theo 3 tình huống tích cực, trung lập và tiêu cực nhé!

Những cách trả lời How was your day trong tiếng Anh
Những cách trả lời How was your day trong tiếng Anh

2.1. Mẫu trả lời How was your day trong tiếng Anh – tích cực

  • My day was fantastic! I had a productive day at work and then spent quality time with my loved ones. (Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã có một ngày làm việc hiệu quả và sau đó dành thời gian quý giá cho những người thân yêu của mình.)
  • It was great! I accomplished a lot of tasks and had some fun moments as well. (Thật tuyệt vời! Tôi đã hoàn thành rất nhiều nhiệm vụ và cũng có những khoảnh khắc vui vẻ.)
  • I had an amazing day! Everything went smoothly, and I even received some good news. (Tôi đã có một ngày tuyệt vời! Mọi việc diễn ra suôn sẻ, thậm chí tôi còn nhận được một số tin vui.)
  • It was wonderful! I had a chance to do something I enjoy with positive people. (Thật tuyệt! Tôi đã có cơ hội làm điều gì đó mà tôi thích với những người tích cực.)
  • My day was fantastic! I had a memorable experience and accomplished some personal goals. (Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã có một trải nghiệm đáng nhớ và đã hoàn thành được một số mục tiêu cá nhân.)

2.2. Mẫu trả lời How was your day trong tiếng Anh – trung lập

  • It was alright. Nothing particularly noteworthy happened. (Mọi chuyện đều ổn. Không có gì đặc biệt đáng chú ý xảy ra.)
  • My day was okay. It was pretty average, nothing too exciting. (Ngày của tôi vẫn ổn. Nó khá bình thường, không có gì quá thú vị.)
  • It was fine, thank you. Just a regular day, nothing out of the ordinary. (Nó ổn, cảm ơn bạn. Chỉ là một ngày bình thường thôi, không có gì khác cả.)
  • It was decent. Some parts were good, and some were just average. (Cũng ổn. Có lúc thì tốt, và có lúc chỉ ở mức trung bình.)
  • My day was neutral. Nothing remarkable, but nothing bad either. (Ngày của tôi bình thường thôi. Không có gì đáng chú ý nhưng cũng không có gì tệ.)

2.3. Trả lời How was your day một cách tích cực với những điều tốt đẹp đã xảy ra trong ngày.

  • It was a rough day. I encountered several challenges and things didn’t go as planned. (Đó là một ngày khó khăn. Tôi đã gặp phải một số thử thách và mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.)
  • Honestly, it was a pretty bad day. I had a lot of setbacks and felt overwhelmed. (Thành thật mà nói thì đó là một ngày khá tồi tệ. Tôi đã gặp rất nhiều thất bại và cảm thấy quá tải.)
  • Unfortunately, my day didn’t go well. I faced some difficulties and felt quite stressed. (Thật không may, ngày của tôi đã không diễn ra tốt đẹp. Tôi gặp phải một số khó khăn và cảm thấy khá căng thẳng.)
  • It was a tough day. I had some disappointments and felt exhausted by the end of it. (Đó là một ngày khó khăn. Tôi đã có một số chuyện đáng thất vọng và cảm thấy kiệt sức khi kết thúc.)
  • To be honest, my day was quite terrible. I had a series of unfortunate events that affected my mood. (Thành thật mà nói, ngày của tôi khá tồi tệ. Tôi gặp phải một loạt sự việc không may làm ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)

Xem thêm:

3. Một số câu hỏi liên quan để mở rộng cuộc trò chuyện

Dưới đây là một số câu hỏi để mở rộng cuộc trò chuyện, sau khi bạn đã trả lời cho câu hỏi How was your day?

Một số câu hỏi liên quan để mở rộng cuộc trò chuyện
Một số câu hỏi liên quan để mở rộng cuộc trò chuyện
  • How about you? How was your day? (Còn bạn thì sao? Ngày của bạn thế nào?)
  • Did anything interesting happen during your day? (Có điều gì thú vị xảy ra trong ngày của bạn không?)
  • What was the highlight of your day? (Điểm nổi bật trong ngày của bạn là gì?)
  • Is there anything specific that made your day good/bad? (Có điều gì cụ thể khiến ngày của bạn tốt/xấu không?)
  • What did you do today that you really enjoyed? (Hôm nay bạn đã làm gì mà bạn thực sự thích?)
  • Any plans or goals for tomorrow based on how your day went? (Có kế hoạch hay mục tiêu nào cho ngày mai dựa trên ngày hôm nay của bạn diễn ra như thế nào không?)
  • Are there any challenges you faced today that you’d like to talk about? (Có thử thách nào bạn phải đối mặt ngày hôm nay mà bạn muốn nói đến không?)
  • Is there anything you’re looking forward to tomorrow? (Bạn có mong chờ điều gì vào ngày mai không?)

4. Một số câu hỏi tương tự How was your day? 

How was your day? không phải là câu hỏi duy nhất để ta hỏi thăm về một ngày của ai đó, mà bạn còn có thể áp dụng một số câu hỏi, ví dụ như sau:

  • How did your day go? (Ngày hôm nay của bạn như thế nào?)
  • What did you get up to today? (Hôm nay bạn đã làm gì?)
  • Tell me about your day. (Kể tôi nghe về ngày của bạn đi.)
  • How has your day been so far? (Ngày hôm nay của bạn thế nào rồi?)
  • Did anything interesting happen to you today? (Hôm nay có điều gì thú vị xảy ra với bạn không?)
  • Did anything noteworthy or exciting occur today? (Có điều gì đáng chú ý hay thú vị xảy ra hôm nay không?)
  • How did you spend your day? (Bạn đã làm gì hôm nay?)

Hy vọng với bài viết How was your day là gì? Ứng dụng vào hội thoại với dạng câu hỏi này cùng với những câu trả lời mẫu, các câu hỏi bổ sung,… IELTS Vietop đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng câu hỏi này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra