Hôm nay qua bài viết dưới đây, IELTS Vietop gửi đến các bạn bài mẫu topic Hair & Hairstyle – IELTS Speaking part 1. Cùng Vietop xem nhé!
1. Từ vựng topic Hair & Hairstyle – IELTS Speaking part 1
1.1. Từ vựng về kiểu tóc
- Bald head: đầu hói
- Bob: tóc ngắn trên vai
- Bun: tóc búi
- Bunches: tóc cột hai bên
- Braid: tóc thắt bím
- Crew cut: đầu đinh
- Perm: tóc uốn lọn
- Pigtail: tóc tết hai bím
- Ponytail: tóc đuôi ngựa
- Shoulder-length: tóc ngang vai
- Wavy: tóc gợn sóng
1.2.Từ vựng về dụng cụ làm tóc
- Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- Brush: lược to, tròn
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Curling iron: máy làm xoăn
- Cuticle scissors: kéo nhỏ
- Hair clips: cặp tóc, kẹp tóc
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair straightener/flat iron: máy duỗi tóc
- Hair ties/ elastics: chun buộc tóc
Xem thêm: Từ vựng miêu tả con người
Luyện thi IELTS 4.0 hiệu quả với chi phí hợp lý. Đăng ký ngay khóa luyện IELTS 4.0 của IELTS Vietop
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Bài mẫu topic Hair & Hairstyle – IELTS Speaking part 1
Mời mọi người nghe Audio topic Hair & Hairstyle part 1 tại đây nhé!
2.1. What’s your favourite hairstyle?
Well, currently I don’t have a favourite hairstyle. Years ago, I was a huge fan of braids, which made my appearance seems young. However, at the present, I don’t really care much, as long as the hairstyle is comfortable for me.
Dịch:
À, hiện tại tôi không có kiểu tóc yêu thích. Nhiều năm trước, tôi rất thích tết tóc, kiểu tóc này khiến vẻ ngoài của tôi trông trẻ trung hơn. Tuy nhiên hiện tại tôi không thực sự quan tâm lắm, miễn là kiểu tóc đó khiến tôi thấy thoải mái là được.
- Braids (n): tóc thắt bím
2.2. Was there a time that you felt disappointed with your hairstyle?
As I’ve said, now I don’t really care much about hairstyles. But in my high school days, I remember I wanted to have a bob since it was a trend those days but what I got was a hair disaster since it wasn’t suitable for my round face.
Dịch:
Như tôi đã nói, bây giờ tôi không thực sự quan tâm nhiều đến kiểu tóc. Nhưng hồi còn học cấp 3, tôi nhớ mình muốn để tóc bob vì nó đang là xu hướng thời đó nhưng thứ tôi nhận được lại là một thảm họa về tóc vì nó không phù hợp với khuôn mặt tròn của tôi.
- Bob (n): tóc ngắn trên vai
- Disaster (n): thảm họa
- Suitable (adj): phù hợp
Xem thêm: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
2.3. How often do you go to a barber’s shop or hair salon?
I think getting a haircut every two months is enough for other people. But because my hair grows so quickly, I have to have it cut on a regular basis, about once a month.
Dịch:
Tôi nghĩ việc cắt tóc hai tháng một lần là đủ đối với những người khác. Nhưng vì tóc tôi mọc quá nhanh nên tôi phải cắt tóc thường xuyên, khoảng mỗi tháng một lần.
- To get a haircut (v): đi cắt tóc
- On a regular basis: thường xuyên
2.4. How much do you usually spend on your haircut?
Since I am a woman, the cost is usually higher than men’s. Whenever going to a hair salon, besides getting a haircut, I occasionally get a facial massage and shampoo, so the total cost can sometimes reach two, even four or five hundred VND.
Dịch:
Vì tôi là nữ nên chi phí thường cao hơn nam giới. Lần nào ra tiệm làm tóc, ngoài việc cắt tóc, thỉnh thoảng tôi còn được massage mặt và gội đầu nên tổng chi phí có khi lên tới hai, thậm chí bốn, năm trăm đồng.
- Occasionally (adv): thường thường
- Facial massage (n): mát xa mặt
Trên đây là bài mẫu và từ vựng topic Hair & Hairstyle – tóc và kiểu tóc. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn tham khảo được thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!