Giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh kèm bài tập chi tiết

Bảo Hân Bảo Hân
19.04.2024

Thỉnh thoảng, mọi người thường gặp khó khăn khi cố gắng mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển của một đối tượng trong câu. Theo quan điểm của mình, việc sử dụng các giới từ chỉ phương hướng sẽ giúp cho mọi người diễn đạt vị trí và hướng di chuyển một cách chính xác hơn, tạo ra sự rõ ràng và sinh động trong cách diễn đạt. 

Mọi người cần nắm vững kỹ năng này để tạo ra những câu văn chính xác và mạch lạc hơn. Bài viết dưới đây mình sẽ cùng mọi người tìm hiểu về:

  • Giới từ chỉ phương hướng là gì?
  • Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp và cách sử dụng.

Hãy cùng mình khám phá và áp dụng những kiến thức này để nâng cao khả năng diễn đạt nào!

Nội dung quan trọng
– Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) là những từ dùng để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Chúng được sử dụng để chỉ ra nơi mà một sự vật, sự việc hoặc một hành động xảy ra, cũng như để diễn tả hướng đi của đối tượng đó. 
– Một số giới từ chỉ phương hướng thường gặp  như: To, toward, through, into, onto, out of, over, across, along, from, around, up, down, …

1. Giới từ chỉ phương hướng là gì?

Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) là những từ dùng để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Chúng được sử dụng để chỉ ra nơi mà một sự vật, sự việc hoặc một hành động xảy ra, cũng như để diễn tả hướng đi của đối tượng đó. 

Các giới từ phương hướng thường đi kèm với các danh từ hoặc động từ để tạo ra một câu hoàn chỉnh và mô tả chính xác vị trí và hành động của đối tượng đó.

Vi du gioi tu chi phuong huong 1
Ví dụ giới từ chỉ phương hướng

E.g.: 

  • He drove along the highway, admiring the scenery along the way. (Anh ta lái xe dọc theo cao tốc, ngắm cảnh đẹp dọc theo đường đi.) => Giới từ along trong câu này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển dọc theo đường cao tốc. Trong trường hợp này, nó miêu tả cách anh ta lái xe theo chiều dọc của con đường cao tốc. 
  • The cat crept toward the mouse, ready to pounce at any moment. (Con mèo bò về phía con chuột, sẵn sàng để nhảy vào bất kỳ lúc nào.) => Trong câu này, giới từ toward được sử dụng để chỉ hướng di chuyển của hành động của con mèo, từ vị trí hiện tại của nó đến vị trí của con chuột.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ được sử dụng để chỉ phương hướng khi mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển của một vật thể hoặc người. Dưới đây là một số giới từ chỉ phương hướng phổ biến và cách sử dụng của chúng: 

Cac gioi tu chi phuong huong pho bien
Các giới từ chỉ phương hướng phổ biến

2.1. Giới từ to

Giới từ to thường chỉ đến một điểm cụ thể hoặc một hướng di chuyển từ một điểm này đến một điểm khác.

E.g.: 

  • They went to the park for a picnic. (Họ đã đi đến công viên để dã ngoại.)
  • We walked to the top of the mountain. (Chúng tôi đi bộ lên đỉnh núi.)

2.2. Giới từ toward

Giới từ toward dùng để biểu thị sự di chuyển hoặc hành động hướng đến một vị trí, mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

E.g.:

  • She walked toward the beach, eager to feel the sand between her toes. (Cô ấy đi về phía bãi biển, háo hức để cảm nhận cát dưới đôi chân.)
  • The company is moving toward a more sustainable business model. (Công ty đang di chuyển hướng đến một mô hình kinh doanh bền vững hơn.)

2.3. Giới từ through

Giới từ through dùng để diễn đạt hành động di chuyển qua, xuyên qua hoặc đi qua một đối tượng, không gian hoặc vị trí cụ thể.

E.g.: 

  • She found her way through the crowded marketplace, navigating through the throngs of people. (Cô ấy tìm đường qua chợ đông đúc, vượt qua đám đông người.)
  • The hiker trekked through the dense forest, following a narrow trail. (Người đi bộ leo qua khu rừng rậm rạp, đi theo một con đường hẹp.)

2.4. Giới từ into

Giới từ into thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc biến đổi từ bên ngoài vào bên trong của một vật thể, không gian hoặc trạng thái. 

E.g.:

  • The children ran into the house when it started to rain. (Những đứa trẻ chạy vào nhà khi trời bắt đầu mưa.)
  • The athlete dived into the pool, ready to start the race. (Vận động viên nhảy xuống hồ bơi, sẵn sàng để bắt đầu cuộc đua.)

2.5. Giới từ onto

Giới từ into thường chỉ hướng chuyển động từ một điểm này đến một điểm khác cao hơn, hoặc khi di chuyển và tiếp xúc với bề mặt hoặc mặt phẳng.

E.g.: 

  • He placed his backpack onto the chair before sitting down. (Anh ta đặt ba lô lên ghế trước khi ngồi xuống.)
  • The cat jumped onto the table to catch the dangling toy. (Con mèo nhảy lên bàn để bắt đồ chơi treo.)

2.6. Giới từ out of

Giới từ out of thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc trạng thái của một đối tượng hoặc vật thể rời khỏi một nơi, trạng thái hoặc tình huống cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ việc lấy hoặc rút ra từ bên trong một vật thể hoặc không gian.

E.g.: 

  • She stepped out of the car and took a deep breath of fresh air. (Cô ấy bước ra khỏi xe và hít thở sâu không khí trong lành.)
  • He pulled the book out of his bag and started reading. (Anh ta lấy cuốn sách ra khỏi túi và bắt đầu đọc.)

2.7. Giới từ over

Giới từ over chỉ sự chuyển động hoặc mối quan hệ từ vị trí này đến vị trí khác ở trên hoặc qua một vật thể hoặc không gian. Đồng thời, over cũng có thể ám chỉ sự vượt qua hoặc vượt qua một rào cản hoặc trở ngại.

E.g.: 

  • He climbed over the fence to reach the other side of the field. (Anh ta leo qua hàng rào để đến phía bên kia của cánh đồng.)
  • The plane soared over the ocean, leaving a trail of white vapor behind. (Máy bay cất cánh qua biển, để lại một vệt hơi trắng sau lưng.)

2.8. Giới từ across

Giới từ across thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển từ một bên này sang bên kia của một không gian hoặc một vật thể. Nó cũng có thể ám chỉ sự phân phối hoặc phạm vi của một hành động hoặc sự kiện trên một khu vực lớn.

E.g.:

  • She walked across the bridge to reach the other side of the river. (Cô ấy đi qua cầu để đến bên kia của con sông.)
  • The moon cast a shimmering light across the water, creating a magical atmosphere. (Ánh trăng chiếu sáng lấp lánh trên mặt nước, tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.)

2.9. Giới từ along

Giới từ along thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển theo chiều dài của một đối tượng hoặc không gian cụ thể.

E.g.:

  • They walked along the beach, enjoying the sound of the waves. (Họ đi dọc theo bãi biển, thưởng thức âm thanh của sóng biển.)
  • The river winds along the valley, providing a picturesque view. (Con sông uốn cong dọc theo thung lũng, tạo ra một cảnh đẹp như tranh.)

2.10. Giới từ from

Giới từ from thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một hành động trong câu.

E.g.:

  • He received a letter from his friend who lives overseas. (Anh ta nhận được một lá thư từ người bạn sống ở nước ngoài.)
  • The students come from all over the world to study at the university. (Các sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới để học tại trường đại học này.)

2.11. Giới từ around

Giới từ around thường được sử dụng để chỉ sự vây quanh hoặc mô tả về một không gian xung quanh. 

E.g.: 

  • They sat around the campfire, telling stories late into the night. (Họ ngồi xung quanh lửa trại, kể chuyện đến muộn trong đêm.)
  • We walked around the old town, admiring the historic buildings. (Chúng tôi đi dạo quanh thị trấn cũ, ngắm nhìn các tòa nhà lịch sử.)

2.12. Giới từ up

Giới từ up thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ một vị trí thấp hơn lên một vị trí cao hơn hoặc tăng lên về mức độ hoặc cường độ.

E.g.:

  • He climbed up the stairs to the second floor. (Anh ta leo lên cầu thang lên tầng hai.)
  • The price of gasoline went up again this week. (Giá xăng tăng lên một lần nữa trong tuần này.)

2.13. Giới từ down

Giới từ down thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn hoặc giảm xuống về mức độ hoặc cường độ.

E.g.: 

  • The sun went down behind the mountains, signaling the end of the day. (Mặt trời lặn xuống phía sau núi, báo hiệu kết thúc ngày.)
  • The cat jumped down from the tree and landed softly on the ground. (Con mèo nhảy xuống từ cây và đặt chân nhẹ nhàng xuống mặt đất.)

3. Các dạng bài tập giới từ chỉ phương hướng thường gặp

Để có thể hiểu rõ và thành thạo việc sử dụng các giới từ chỉ phương hướng bạn cần làm bài tập thường xuyên hơn. Dưới đây là một số dạng bài tập thông dụng mà bạn có thể tham khảo và áp dụng thực tiễn nhé!

  • Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Hoàn thành đoạn văn với giới từ phù hợp.
Tong hop ve gioi tu chi phuong huong
Tổng hợp về giới từ chỉ phương hướng

Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate preposition

(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. We hiked ………. the mountain to reach the summit.
  2. He walked ………. the street, admiring the architecture of the old buildings.
  3. The bird flew ………. the sky, disappearing into the distance.
  4. The river flows ………. the forest, creating a serene atmosphere.
  5. The cat jumped ………. the fence to chase the bird.
Đáp ánGiải thích
1. upTrong trường hợp này, “up” được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ vị trí thấp hơn lên đến vị trí cao hơn, trong trường hợp này là từ chân núi lên đỉnh.
2. downTrong trường hợp này, “down” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ một vị trí nào đó xuống phía dưới, trong trường hợp này là đi dọc theo con đường từ một điểm nào đó về phía dưới của con đường.
3. across“Across” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển của con chim qua phạm vi của bầu trời từ một bên này sang bên kia.
4. through“Through” được sử dụng để chỉ hành động của dòng sông di chuyển qua khu rừng, không phải chỉ qua hoặc bên ngoài mà là thấm qua bên trong.
5. overTrong trường hợp này, “over” được sử dụng để chỉ hành động của con mèo di chuyển từ phía dưới của hàng rào lên trên nó để đuổi theo con chim.

Exercise 2: Multiple-choice questions: Choose the correct answer A, B, C, or D

(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)

1. She walked ………. the street to get to the library.

  • A. in
  • B. on
  • C. across
  • D. from

2. The ball rolled ………. the stairs and landed at the bottom.

  • A. onto
  • B. up
  • C. through
  • D. down

3. They hiked ………. the mountain to enjoy the panoramic view from the summit.

  • A. up
  • B. over
  • C. onto
  • D. along

4. She looked ………. the window and saw the birds flying in the sky.

  • A. through
  • B. on
  • C. from
  • D. over

5. The river flows ………. the bridge, connecting the two sides of the city.

  • A. across
  • B. into
  • C. up
  • D. between

6. She walked ………. the garden path, enjoying the scent of the flowers.

  • A. from
  • B. along
  • C. onto
  • D. under
Đáp ánGiải thích
1. C“Across” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ một bên này sang bên kia của một không gian, trong trường hợp này là từ một phía của đường sang phía khác để đến thư viện.
2. D“Down” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn, trong trường hợp này là từ trên cầu thang xuống dưới đất.
3. A“Up” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ một vị trí thấp hơn lên một vị trí cao hơn, trong trường hợp này là leo lên núi đồi để tận hưởng cảnh quan từ đỉnh núi.
4. A“Through” được sử dụng để chỉ hành động nhìn qua một vật thể hoặc một không gian, trong trường hợp này là nhìn qua cửa sổ để nhìn thấy chim đang bay.
5 A“Across” được sử dụng để chỉ hành động chảy qua một vật thể hoặc cấu trúc, trong trường hợp này là chảy qua cầu để nối liền hai bờ của thành phố.
6. B“Along” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển dọc theo một đường, trong trường hợp này là đi dọc theo con đường trong khu vườn.

Exercise 3: Complete the passage with appropriate prepositions

(Bài 3: Hoàn thành đoạn văn với giới từ phù hợp)

The adventurous explorer embarked on an exciting journey (1) ………. the dense jungle. He ventured (2) ………. the thick foliage, hacking his way (3) ………. the vines and branches that obstructed his path. With determination, he pushed (4) ………. the wilderness, his sights set on the distant mountains that rose majestically above the horizon. As he trekked (5) ………. the rugged terrain, he encountered various obstacles (6) ………. his path, including steep cliffs and roaring rivers. Despite the challenges, he persevered, driven by his desire to explore  the unknown and discover new lands.

Đáp ánGiải thích
1. into“Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào một nơi cụ thể. Trong trường hợp này, người thám hiểm bắt đầu cuộc hành trình của mình bằng cách đi vào rừng rậm.
2. through“Through” thường được sử dụng để thể hiện hành động di chuyển qua một vùng không gian hoặc chướng ngại vật. Ở đây, nó miêu tả cách người thám hiểm đi qua lá cây dày đặc trong rừng, cắt qua những cành cây và cành cây cản trở.
3. throughTương tự như trên, “through” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển qua các vật thể hoặc chướng ngại vật trong môi trường dày đặc của rừng.
4. into“Into” được sử dụng để mô tả hành động đi vào một nơi hoặc môi trường mới. Trong câu này, nó miêu tả cách người thám hiểm tiếp tục đi vào sâu trong khu rừng, với mục tiêu là nhìn thấy những dãy núi xa xôi phía trước.
5. across“Across” thường được sử dụng để thể hiện hành động di chuyển qua một khu vực lớn hoặc từ một điểm này đến một điểm khác. Trong câu này, nó miêu tả cách người thám hiểm di chuyển qua một địa hình gồ ghề và đa dạng.
6. along“Along” thường được sử dụng để thể hiện hành động di chuyển dọc theo một đường hoặc con đường nào đó. Trong câu này, nó miêu tả cách người thám hiểm tiếp tục di chuyển dọc theo địa hình gập ghề và gặp phải nhiều chướng ngại vật trên con đường đi của mình.

Xem thêm các bài tập khác:

4. Kết luận

Qua bài viết vừa rồi, chắc chắn bạn đã có góc nhìn tổng quát về giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh rồi đúng không?

Về bản chất, giới từ chỉ phương hướng không hề khó. Bạn chỉ cần hiểu giới từ chỉ phương hướng là những từ ngữ dùng để diễn tả địa điểm hoặc hướng đi của một đối tượng trong không gian. Chúng được dùng để chỉ ra nơi có một sự vật, sự việc hoặc một hành động xảy ra, cũng như nhằm mô tả hướng di chuyển của đối tượng đó.

Hy vọng rằng sau những chia sẻ trên, bạn sẽ có thêm những câu văn, câu thoại đúng ngữ pháp và phong phú hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay đóng góp nào hãy comment bên dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng mình nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay và bổ ích khác cùng phương pháp học hiệu quả tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Prepositions of Direction: https://www.grammarly.com/blog/prepositions-of-direction/ – Truy cập ngày 18/04/2024
  • Prepositions of Direction and Movement: https://langeek.co/en/grammar/course/123/prepositions-direction-movement – Truy cập ngày 18/04/2024
  • Direction Prepositions: https://www.englishpage.com/prepositions/direction_prepositions.htm – Truy cập ngày 18/04/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra