Từ ghép Far-reaching là gì? Phân biệt các loại từ ghép trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều các kiểu far-reaching, trong đó có tính từ ghép, danh từ ghép,…. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giải đáp cho bạn far-reaching là gì, những cách sử dụng của far-reaching và các từ ghép khác hay gặp nhé!

1. Far-reaching là gì? Từ ghép trong tiếng Anh

1.1. Từ ghép là gì?

Trong tiếng Anh, từ ghép được tạo nên từ các từ khác nhau, nhưng có mối liên hệ về nghĩa, để tạo nên một từ mới. Đó là từ ghép, có ý nghĩa tổng hợp từ các từ thành phần. 

1.2. Far-reaching là gì?

Far-reaching là một từ ghép, được cấu tạo từ hai từ đơn là far và reaching. Far là một tính từ, nghĩa là xa xôi, xa với, còn reaching là một dạng danh động từ, phát triển từ động từ reach, có nghĩa là đạt được, đạt tới, chạm tới,… 

Far-reaching được dịch theo từ điển Oxford nghĩa là “likely to have a lot of influence or many effects”, có nghĩa là có ảnh hưởng sâu rộng, sâu sắc”. 

Từ ghép Far-reaching là gì Phân biệt các loại từ ghép trong tiếng Anh
Từ ghép Far-reaching là gì? Phân biệt các loại từ ghép trong tiếng Anh

Ngoài ra, tính từ này có thể được sử dụng với nghĩa là có thể áp dụng rộng rãi.

E.g: 

  • Unfortunately, here and elsewhere the author is quick to draw far-reaching conclusions from surface similarities. (Thật không may, ở đây và ở nơi khác tác giả nhanh chóng rút ra những kết luận sâu rộng từ những điểm tương đồng bề ngoài.)
  • Our nation is at war, against a far – reaching network of violence and hatred. (Đất nước chúng ta đang có chiến tranh chống lại một mạng lưới bạo lực và hận thù sâu rộng.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Vị trí, cách dùng của Far-reaching 

Far-reaching là gì, đây là một từ ghép, vì vậy nên cách sử dụng cũng như vị trí của nó cũng giống như các loại tính từ khác. 

Vị trí, cách dùng của Far-reaching 
Vị trí, cách dùng của Far-reaching 

Đầu tiên, far-reaching đứng trước các danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó. 

E.g:

  • Far-reaching changes: những sự thay đổi gây ảnh hưởng sâu sắc
  • Far-reaching consequences: những hậu quả gây ảnh hưởng sâu rộng
  • The decision by the European Court will have far-reaching consequences. (Quyết định của Tòa Euro sẽ có những hậu quả gây ảnh hưởng sâu rộng.)

Bên cạnh đó, từ ghép far-reaching còn có thể được sử dụng đi sau các động từ tobe, động từ chỉ cảm giác, để bổ sung nghĩa cho chủ ngữ

Xem thêm:

3. Một số từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với far-reaching 

3.1. Các từ đồng nghĩa với far-reaching

Far-reaching là gì, đó là một từ ghép mang nghĩa là sâu sắc, sâu đậm, ảnh hưởng sâu sắc, nghiêm trọng,… Vì thế, ta có các tính từ sau có thể sử dụng thay thế trong một số trường hợp khác nhau: 

  • Extensive: chuyên sâu
  • Far-ranging: tầm xa
  • Important: quan trọng, nghiêm trọng
  • Momentous: quan trọng
  • Pervasive: tràn lan
  • Significant: thiết yếu, quan trọng
  • Sweeping: quét
  • Wide: rộng rãi
  • All-around: tất cả xung quanh
  • All-inclusive: bao gồm tất cả
  • Broad: rộng rãi
  • Broad-spectrum: phổ rộng
  • Comprehensive: toàn diện
  • Expansive: mở rộng
  • Extended: mở rộng
  • Global: toàn cầu
  • Inclusive: bao hàm
  • Large: rộng
  • Wide-reaching: phổ biến, sâu đậm
  • Widespread: lan rộng

3.2. Những từ trái nghĩa với Far-reaching

Một vài các từ trái nghĩa với far-reaching mà bạn có thể tham khảo như sau: 

  • Incomprehensible: không thể toàn diện
  • Insignificant: không thiết yếu 
  • Narrow: Hẹp hòi
  • Trivial: Không đáng kể
  • Unimportant: không quan trọng

4. Các loại từ ghép trong tiếng Anh

Các loại từ ghép trong tiếng Anh
Các loại từ ghép trong tiếng Anh

4.1. Danh từ ghép

Danh từ ghép là những danh từ được tạo nên bởi hai hay nhiều từ ghép lại. 

Ta có các loại danh từ ghép như sau: 

  • Danh từ ghép được tạo nên từ hai từ riêng biệt, tách nhau bởi một dấu cách: football shoe (giày đá bóng).
  • Danh từ ghép được tạo nên bởi hai từ, có dấu gạch ngang ở giữa: six-pack (sáu múi).
  • Danh từ ghép được tạo nên từ hai từ viết liền: bathroom (phòng tắm).

Ta có các cách cấu tạo nên danh từ ghép như sau: 

  • Cách 1: Danh từ + danh từ: 

E.g: Toothpaste (kem đánh răng), bus stop (bến xe bus), boyfriend (bạn trai),…

  • Cách 2: Danh từ + động từ

E.g: Haircut (hành động cắt tóc/ kiểu tóc được cắt), sunrise (bình minh), car park (bãi đậu xe hơi),…

  • Cách 3: Danh từ + giới từ

E.g: Mother-in-law (mẹ chồng), passer-by (khách qua đường),…

  • Cách 4: Tính từ + Danh từ

E.g: Full moon (trăng rằm), greenhouse(nhà kính), software (phần mềm),…

  • Cách 5: Danh động từ + danh từ

E.g: Swimming pool (hồ bơi), washing machine (máy giặt), dining room (phòng ăn),…

  • Cách 6: Giới từ + danh từ

E.g: Underwear (đồ lót)

Một số danh từ ghép phổ biến bạn thường gặp: 

Danh từ ghépNghĩa
Advertising companyCông ty quảng cáo
Application formmẫu đơn xin việc
Assembly linedây chuyền lắp ráp
Company policychính sách của công ty
Consumer loankhoản vay khách hàng
Dress-code regulationnội quy ăn mặc
Evaluation formmẫu đánh giá
Face valuemệnh giá
Gender discriminationphân biệt giới tính
Information deskbàn thông tin
Mother-in-lawmẹ chồng
Friendshiptình bạn
Chopstickđũa
Cupboardkệ, trạm
Grandmother
Newspaperbáo
Nobodykhông ai
Anymorenữa
Gentlemanngười đàn ông lịch thiệp
Myselfchính tôi
Sunrisebình minh
Classmatebạn cùng lớp
Sunsethoàng hôn
Birthdaysinh nhật
Outsidebên ngoài

Xem thêm:

4.2. Tính từ ghép

Tính từ ghép là một tính từ được cấu tạo từ hai hay nhiều tính từ đơn. 

Cách cách cấu tạo nên một tính từ ghép như sau: 

  • Danh từ + Tính từ:

E.g: Snow-white: trắng như tuyết; free-duty: miễn thuế

  • Tính từ + Danh từ(-ed): 

E.g: Open-minded (suy nghĩ cởi mở); strong-minded (quyết đoán)

  • Giới từ + danh từ:

E.g: Oversea (ở nước ngoài)

  • Trạng từ + quá khứ phân từ: 

E.g: Well-educated (có học); well-known (nổi tiếng)

  • Tính từ + hiện tại phân từ:

E.g: Easy-going (dễ tính)

Một số các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh nên được biết đến: 

Tính từ ghépNghĩa
Ash-coloredcó màu xám khói
Clean-shavenmày râu nhẵn nhụi
Clear-sightedsáng suốt
Dark-eyedcó đôi mắt tối màu
Good -lookingưa nhìn, trông đẹp mắt
Handmadelàm thủ công, tự làm bằng tay
Hard-workinglàm việc chăm chỉ
Heart-breakingtan nát cõi lòng
Home-keepinggiữ nhà, trông nhà
Horse-drawnkéo bằng ngựa
Lion-hearteddũng cảm, gan dạ
Long-sighted (far-sighted)viễn thị hay nhìn xa trông rộng
New-bornsơ sinh
Short-hairedcó tóc ngắn
Thin-lippedcó môi mỏng

4.3.Cụm danh từ (Noun Phrase)

Cụm danh từ là một tổ hợp gồm 1 danh từ chính và các danh từ hoặc tính từ khác đi kèm, đứng trước hoặc sau để tạo thành một cụm danh từ có nghĩa.

Cụm danh từ thường được cấu tạo bởi: Tính từ + Danh từ.

Trước danh từ có thể bao gồm nhiều tính từ, được sắp xếp theo quy tắc sau: 

Opinion (quan điểm) – Size (kích thước) – Age (độ tuổi) – Shape (hình dáng) – Color (màu sắc) – Origin (nguồn gốc) – Material (vật liệu) – Purpose (mục đích)

E.g: A beautiful small new round blue Japanese wooden rolling doll. (Một con búp bê lăn bằng gỗ của Nhật màu xanh mới hình tròn nhỏ đẹp.)

4.4. Cụm danh động từ (Gerund phrase)

Cụm danh động từ là một tổ hợp từ, bao gồm một danh động từ (động từ dạng V-ing) chính và các từ bổ nghĩa đi kèm. 

Cụm danh động từ thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu, hoặc bổ ngữ, và tân ngữ. 

Các ví dụ của danh động từ:

  • Doing exercise is very good for your health. (Tập thể dục rất tốt cho sức khỏe.)
  • The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)

5. Bài tập từ ghép trong tiếng Anh 

Để ôn tập các tính từ ghép hay gặp, ngoài sử dụng far-reaching là gì ra, đừng quên làm các dạng bài tập khác nhé: 

Bài tập âm tiết trong tiếng Anh
Bài tập từ ghép trong tiếng Anh 

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  2. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  3. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  4. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  5. This news broke my heart. This is _______ news.
  6. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  7. This man has a strong will. He is a _______ man.
  8. This doll was made by hand. This is a _______ doll. 
  9. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

Đáp án:

  1. Paper-thin
  2. Money-making
  3. Two-month
  4. 19th-century
  5. Heartbreaking
  6. Long-lasting
  7. Strong-willed
  8. Handmade
  9. Record-breaking
  10. Time-consuming

Trên đây là giải đáp về far-reaching là gì, cách sử dụng, các ví dụ, những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó. Ngoài ra, Vietop còn giúp bạn bổ sung thêm một vài kiến thức về từ ghép và bài tập luyện tập, đừng quên chăm chỉ luyện tập nhé! Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại phần bình luận cũng như tham khảo các bài viết dưới đây của IELTS Vietop ngay nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h