Chứng chỉ CPE là gì? Những thông tin chi tiết bạn cần biết 2024

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bên cạnh các chứng chỉ phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC thì chứng chỉ CPE Cambridge cũng là một chứng chỉ có thể đánh giá toàn diện trình độ tiếng Anh của bạn và mở ra nhiều cơ hội học tập và giúp thăng tiến trong sự nghiệp.

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thông tin về chứng chỉ CPE như:

  • CPE là gì?
  • Những ai nên thi chứng chỉ CPE?
  • Cấu trúc bài thi.
  • Thang điểm của bài thi.
  • Một số tips để ôn thi hiệu quả

Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– CPE là kỳ thi tiếng Anh cao cấp nhất do Đại học Cambridge tổ chức. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo ở mức độ C2 theo Khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ chung châu Âu.
–  CPE phù hợp với những ai có mục tiêu học tập hoặc làm việc trong môi trường quốc tế, đòi hỏi sử dụng tiếng Anh thành thạo và hiệu quả.
– Bài thi CPE được chia thành 4 phần, đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết với tổng thời gian thi là 236 phút. Mỗi phần thi được chấm điểm riêng theo thang điểm từ 0 đến 40.
– Bài thi CPE là một kỳ thi khó đòi hỏi trình độ tiếng Anh cao. Để đạt điểm cao trong bài thi CPE, bạn cần có phương pháp học tập bài bản, kết hợp sử dụng nhiều tài liệu và luyện tập thường xuyên.
– Chi phí thi chứng chỉ CPE tại Việt Nam có thể thay đổi tùy theo trung tâm tổ chức thi và thời điểm thi. Tuy nhiên, thông thường mức phí sẽ dao động trong khoảng từ 4.500.000 VNĐ đến 5.500.000 VNĐ.

1. CPE là gì?

CPE là viết tắt của Cambridge English: Proficiency (C2 Proficiency) là kỳ thi tiếng Anh cao cấp nhất do Đại học Cambridge tổ chức. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo ở mức độ C2 theo Khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR).

Chứng chỉ CPE là gì
Chứng chỉ CPE là gì
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Những ai nên thi chứng chỉ CPE?

Theo mình nhận thấy chứng chỉ CPE phù hợp với những đối tượng sau:

Học sinh:

  • Muốn theo học đại học hoặc cao học tại các trường quốc tế sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy, đặc biệt là các trường đại học ở Vương quốc Anh.
  • Muốn nâng cao trình độ tiếng Anh để có lợi thế cạnh tranh trong kỳ thi tuyển sinh đại học trong nước.

Người đi làm:

  • Muốn thăng tiến trong công việc, đặc biệt là những ngành nghề đòi hỏi sử dụng tiếng Anh thường xuyên như ngoại thương, du lịch, xuất nhập khẩu, …
  • Muốn theo đuổi các chương trình đào tạo chuyên sâu hoặc nghiên cứu quốc tế.

Cá nhân:

  • Muốn có bằng chứng xác thực về trình độ tiếng Anh cao gần như người bản ngữ.
  • Muốn tự tin giao tiếp và hòa nhập trong môi trường quốc tế.

Nhìn chung, CPE phù hợp với những ai có mục tiêu học tập hoặc làm việc trong môi trường quốc tế, đòi hỏi sử dụng tiếng Anh thành thạo và hiệu quả.

Xem thêm:

3. Cấu trúc bài thi chứng chỉ CPE

Đã tìm hiểu về CPE là gì? Thì sau đây bạn cần biết cấu trúc của bài thi chứng chỉ CPE.

Bài thi CPE được chia thành 4 phần, đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết với tổng thời gian thi là 236 phút. Mỗi phần thi được chấm điểm riêng theo thang điểm từ 0 đến 40, chiếm tỷ lệ tương ứng trong tổng điểm thi như sau:

3.1. Reading and Use of English (40% tổng điểm)

Thời gian: 1 giờ 30 phút

Mục đích: Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh qua các dạng bài đọc khác nhau.

Cấu trúc:

  • Part 1 (Reading for gist): Đánh giá khả năng hiểu ý chính của các đoạn văn ngắn (5 bài, 1 điểm/ bài, tối đa 5 điểm).
  • Part 2 (Reading with comprehension): Đánh giá khả năng hiểu chi tiết của các đoạn văn ngắn (5 bài, 2 điểm/ bài, tối đa 10 điểm).
  • Part 3 (Reading with a focus on language): Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong các đoạn văn ngắn (5 bài, 2 điểm/ bài, tối đa 10 điểm).
  • Part 4 (Reading for a purpose): Đánh giá khả năng đọc và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như so sánh, tóm tắt, … (1 bài, 4 điểm).

3.2. Writing (20% tổng điểm)

Thời gian: 1 giờ 30 phút

Mục đích: Đánh giá khả năng viết các dạng bài khác nhau như bài luận, email, báo cáo, …

Cấu trúc:

  • Part 1 (Compulsory Writing): Viết một bài văn theo yêu cầu đề bài (1 bài, 20 điểm).
  • Part 2 (Choice of Writing): Lựa chọn 1 trong 2 bài và viết theo yêu cầu đề bài (1 bài, 20 điểm).

Đăng ký khóa học tiếng Anh IELTS ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu của bạn và mở ra cơ hội tương lai rộng lớn!

3.3. Listening (20% tổng điểm)

Thời gian: 45 phút

Mục đích: Đánh giá khả năng hiểu các dạng bài nghe học thuật và phi học thuật khác nhau.

Cấu trúc:

  • Part 1 (Listening for gist): Đánh giá khả năng hiểu ý chính của các đoạn nghe ngắn (3 bài, 1 điểm/bài, tối đa 3 điểm).
  • Part 2 (Listening for comprehension): Đánh giá khả năng hiểu chi tiết của các đoạn nghe ngắn (3 bài, 2 điểm/bài, tối đa 6 điểm).
  • Part 3 (Listening with a focus on language): Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong các đoạn nghe ngắn (4 bài, 2 điểm/bài, tối đa 8 điểm).
  • Part 4 (Listening for a purpose): Đánh giá khả năng nghe và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như so sánh, tóm tắt, … (1 bài, 4 điểm).
Cấu trúc đề thi CPE
Cấu trúc đề thi CPE

3.4. Speaking (20% tổng điểm)

Thời gian: 21 phút

Mục đích: Đánh giá khả năng giao tiếp trôi chảy và hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Cấu trúc:

  • Part 1 (Introduction and interview): Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi phỏng vấn (6 phút).
  • Part 2 (Discussion): Tham gia thảo luận về một chủ đề cụ thể với giám khảo (5 phút).
  • Part 3 (Collaborative task): Thực hiện một nhiệm vụ hợp tác với thí sinh khác (5 phút).
  • Part 4 (Delivery of a short talk): Trình bày một bài nói ngắn về một chủ đề cụ thể (5 phút).

Xem thêm:

4. Thang điểm CPE được tính ra sao?

Bài thi CPE được chia thành 4 phần, đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết với tổng thời gian thi là 236 phút. Mỗi phần thi được chấm điểm riêng theo thang điểm từ 0 đến 40. Điểm tổng của bài thi CPE được tính bằng trung bình cộng điểm số của 4 phần thi.

Điểm mỗi phần thi:

  • Mỗi phần thi được chia thành các bài thi nhỏ, mỗi bài thi nhỏ được chấm điểm từ 0 đến 4 điểm.
  • Điểm số của các bài thi nhỏ trong mỗi phần thi được cộng lại để ra điểm cho phần thi đó.

Ví dụ:

  • Phần thi Nghe có 4 bài thi nhỏ, mỗi bài thi nhỏ được chấm điểm từ 0 đến 4 điểm.
  • Điểm số của phần thi Nghe được tính bằng tổng điểm của 4 bài thi nhỏ.

Điểm tổng:

  • Điểm tổng của bài thi CPE được tính bằng trung bình cộng điểm số của 4 phần thi.
  • Điểm tổng được tính đến 2 số thập phân.

Ví dụ:

  • Nếu thí sinh đạt 32 điểm cho phần thi Nghe, 35 điểm cho phần thi Nói, 33 điểm cho phần thi Đọc và 31 điểm cho phần thi Viết.
  • Điểm tổng của thí sinh sẽ là (32 + 35 + 33 + 31) / 4 = 32.75 điểm.

Có hai mức đạt:

  • Đạt (Pass): Thí sinh đạt điểm từ 200 trở lên.
  • Không đạt (Fail): Thí sinh đạt dưới 180 điểm.

5. Tips ôn thi đạt điểm cao trong bài thi CPE

Bài thi CPE là một kỳ thi khó đòi hỏi trình độ tiếng Anh cao. Để đạt điểm cao trong bài thi CPE, bạn cần có phương pháp học tập bài bản, kết hợp sử dụng nhiều tài liệu và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số tips ôn thi CPE hiệu quả:

Xác định mục tiêu và đánh giá năng lực bản thân:

  • Xác định rõ mục tiêu điểm số bạn muốn đạt được trong bài thi CPE.
  • Đánh giá năng lực tiếng Anh hiện tại của bản thân qua các bài thi thử hoặc tham khảo ý kiến giáo viên.
  • Dựa trên mục tiêu và năng lực bản thân, xây dựng kế hoạch ôn thi cụ thể, chi tiết.

Sử dụng tài liệu ôn thi CPE chất lượng:

  • Tham khảo và sử dụng sách giáo khoa và tài liệu ôn thi CPE được xuất bản bởi Đại học Cambridge.
  • Tìm kiếm các tài liệu ôn thi CPE miễn phí hoặc trả phí trên mạng.
  • Tham gia các khóa học ôn thi CPE uy tín để được hướng dẫn bài bản và luyện tập hiệu quả.

Luyện tập thường xuyên:

  • Luyện tập tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết thường xuyên.
  • Giải đề thi thử CPE để làm quen với cấu trúc và format bài thi.
  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc luyện tập với bạn bè để nâng cao khả năng giao tiếp.
  • Ghi chép từ vựng mới và ôn tập thường xuyên để tăng vốn từ vựng.
  • Luyện tập ngữ pháp tiếng Anh để sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả.
Tips ôn luyện CPE hiệu quả
Tips ôn luyện CPE hiệu quả

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số tips ôn thi CPE hiệu quả khác như:

  • Xem phim ảnh, nghe nhạc và đọc sách báo tiếng Anh để trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp.
  • Giao tiếp với người bản ngữ hoặc tham gia các chương trình trao đổi sinh viên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
  • Luyện tập thi trên máy tính để làm quen với hình thức thi thực tế.

Xem thêm:

6. FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về chứng chỉ CPE

Sách giáo khoa và tài liệu ôn thi CPE được xuất bản bởi Đại học Cambridge.

Tài liệu ôn thi CPE miễn phí hoặc trả phí trên mạng.

Các khóa học ôn thi CPE uy tín.

Để biết thêm thông tin chi tiết về chứng chỉ CPE, bạn có thể tham khảo thông tin tại website chính thức tại đường trang web: https://www.cambridgeenglish.org/ 

Chi phí thi chứng chỉ CPE tại Việt Nam có thể thay đổi tùy theo trung tâm tổ chức thi và thời điểm thi. Tuy nhiên, thông thường mức phí sẽ dao động trong khoảng từ 4.500.000 VNĐ đến 5.500.000 VNĐ.

Dưới đây là chi phí thi CPE tại một số trung tâm tổ chức thi uy tín tại Việt Nam:

Trung tâm tổ chức thiLệ phí thi
British Council5.100.000 VNĐ
IELTS Vietnam5.200.000 VNĐ
Vietnam Testing & Assessment Center (VTAC)4.800.000 VNĐ

Lưu ý: Lệ phí thi trên có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên liên hệ trực tiếp với trung tâm tổ chức thi để cập nhật thông tin mới nhất

Hiện nay, có rất nhiều trung tâm tổ chức thi CPE uy tín trên khắp cả nước. Dưới đây là danh sách một số trung tâm thi CPE tại Việt Nam:

Miền Bắc:

  • Hà Nội:
    • IELTS Vietnam: Tầng 2, Tòa nhà Geleximco 3, 31 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
    • British Council: Tầng 2, Tòa nhà Somerset Grand Hanoi, 54 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
    • Vietnam Testing & Assessment Center (VTAC): Tầng 3, Tòa nhà Pacific Place, 83 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
  • Hải Phòng: IELTS Vietnam: 246 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng.
  • Đà Nẵng: IELTS Vietnam: 304 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng.
  • Hải Dương: Vietnam Testing & Assessment Center (VTAC): 183 Nguyễn Văn Linh, Thanh Bình, Hải Dương.

Miền Trung:

  • Huế: IELTS Vietnam: 12/2 Lê Lợi, Huế.
  • Đà Nẵng: IELTS Vietnam: 304 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng.
  • Quảng Nam: Vietnam Testing & Assessment Center (VTAC): 73 Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam.

Miền Nam:

  • TP. Hồ Chí Minh:
    • British Council: Lầu 2, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
    • IELTS Vietnam: 194 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
    • Vietnam Testing & Assessment Center (VTAC): Lầu 5, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
  • Cần Thơ: IELTS Vietnam: 232 3/2, Ninh Kiều, Cần Thơ.
  • Bình Dương: Vietnam Testing & Assessment Center (VTAC): 317A Lê Hồng Phong, Thủ Dầu Một, Bình Dương.
  • Đồng Nai: IELTS Vietnam: 167A Võ Văn Ngân, Biên Hòa, Đồng Nai.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm danh sách đầy đủ các trung tâm tổ chức thi CPE tại Việt Nam trên website chính thức của Đại học Cambridge: https://www.cambridgeenglish.org/

7. Kết luận

Thông qua bài viết trên mình đã chia sẻ thông tin cơ bản về chứng chỉ CPE, đồng thời là những tips ôn luyện để thi đạt được điểm số cao. Chắc hẳn bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi chứng chỉ CPE là gì rồi đúng không nào?

Tuy chưa thực sự phổ biến tại Việt Nam, những CPE vẫn là một chứng chỉ uy tín và có thể đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Sở hữu chứng chỉ CPE sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích to lớn về cả học vấn lẫn sự nghiệp. 

Sau khi đọc xong bài viết trên nếu bạn còn thắc mắc cần được giải đáp về chứng chỉ CPE thì hãy để lại bình luận ngay bên dưới bài viết này. Đội ngũ tư vấn viên của IELTS Vietop luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Tài liệu tham khảo

  • C2 Proficiency. https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/proficiency/ – Truy cập ngày 17-05-2024
  • C2 Proficiency (CPE) Cambridge Certificate | Swiss Exams. https://cambridge-exams.ch/exams-and-certifications/cambridge/exams/levels/general-english/c2-proficiency – Truy cập ngày 17-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h