Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Những câu nói con yêu mẹ bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Trang Đoàn Trang Đoàn
04.01.2024

Mẹ là người luôn yêu thương và chăm sóc chúng ta. Tuy nhiên, để nói ra lời yêu thương với người phụ nữ tuyệt vời này thì không hề dễ chút nào.

Nếu không thể nói được bằng tiếng Việt, thì hãy thử những câu nói con yêu mẹ bằng tiếng Anh. Biết đâu mọi thứ sẽ dễ dàng và đỡ ngượng ngùng hơn.

Cùng IELTS Vietop tìm hiểu nhé!

1. Những câu nói con yêu mẹ bằng tiếng Anh

1.1. Những câu nói hay về mẹ bằng tiếng Anh

Khi nói về mẹ, cảm xúc của chúng ta luôn bồi hồi khó tả. Đó là người mang nặng đẻ đau ta 9 tháng 10 ngày, cùng nuôi dạy và chăm sóc ta. Vậy hãy dành những lời yêu thương và tuyệt vời nhất đến với mẹ của mình nhé!

Những câu nói con yêu mẹ bằng tiếng Anh
Những câu nói con yêu mẹ bằng tiếng Anh
  • If I possess a million roses, I’d dedicate them all to my mother in acknowledgment of the countless acts of maternal kindness. (Nếu tôi sở hữu một triệu bông hồng, tôi sẽ dành chúng tất cả cho mẹ để biểu lộ lòng biết ơn với vô số hành động tử tế của người mẹ.)
  • My faith in love at first sight stems from the affection I’ve had for my mother from the moment I first gazed upon the world. (Niềm tin của tôi vào tình yêu sét đánh bắt nguồn từ tình cảm tôi dành cho mẹ ngay từ khi tôi mở đôi mắt đầu tiên.)
  • A maternal figure comprehends the unspoken language of a child. (Người mẹ hiểu những điều mà đứa trẻ không nói ra.)
  • In the face of a global barrage, having your mother as a steadfast supporter ensures your well-being. (Vì ngay cả khi toàn thế giới đang ném đá vào bạn, nếu có mẹ ở phía sau, bạn sẽ ổn.)
  • Understanding my hardships and the fear within me requires knowing the essence of a mother’s heart. (Không ai hiểu được những khó khăn của tôi, hay nỗi kinh hoàng trong tâm hồn, nếu không hiểu được trái tim của người mẹ.)
  • As a mother, solitude in contemplation is seldom experienced; thoughts must consider both self and offspring. (Khi bạn là một người mẹ, bạn không bao giờ thực sự cô độc trong suy nghĩ của mình. Một người mẹ luôn phải nghĩ hai lần, một lần cho bản thân và một lần cho con cái.)
  • Regardless of the problem’s gravity or apparent hopelessness, a mother perseveres, grounded in the belief that divine love prevails. (Không quan trọng vấn đề là gì, không quan trọng sự tuyệt vọng có vẻ tồi tệ thế nào, một người mẹ không bao giờ từ bỏ bạn vì bà biết tình yêu không bao giờ thất bại, điều này bà nhận từ trên trời.)
  • Irrespective of life’s challenges or the disagreements we endure, your unwavering support persists, and my love for you deepens. (Bất kể chúng ta trải qua những chuyện gì hay sau bao lần tranh luận, cuối cùng thì mẹ vẫn ở đó và con luôn yêu mẹ vì lý do đó.)
  • Always love your mother because you will never get another. Cherish your mother eternally as no alternative will ever be provided. (Luôn yêu thương mẹ bạn vì bạn sẽ không bao giờ có một người mẹ nào khác.)
  • The affection a mother bestows is boundless, enduring from the initiation to the culmination of life’s journey. (Tình yêu của mẹ cho con không bao giờ chấm dứt. Nó luôn tồn tại từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.)
  • How do girls cope when lacking maternal guidance to navigate their tribulations? – Louisa May Alcott. (Các cô gái phải làm sao khi không có người mẹ giúp đỡ họ vượt qua những rắc rối?: Louisa May Alcott)
  • Affection, sorrow, and maternal bonds, Celebrity, joy, and derision – these are destinies shared by every woman. (Tình yêu, đau khổ và tình mẹ, Danh vọng, niềm vui và sự khinh miệt – tất cả những điều này sẽ đến, với bất kỳ người phụ nữ nào.)
  • Those unfamiliar with a mother’s compassion fail to comprehend my sorrows and the anxieties lodged within me – Marie Antoinette. (Không ai có thể hiểu những đau khổ của tôi, hay nỗi kinh hoàng dâng lên trong lồng ngực, nếu người đó không hiểu trái tim của một người mẹ: Marie Antoinette.)
  • My adoration for my mother stems from the abundance she provided: love, spirit, and time. (Tôi yêu mẹ vì bà đã ban tặng cho tôi mọi thứ: tình yêu, tâm hồn và thời gian.)
  • A mother’s love for her offspring is unparalleled; it transcends laws and sympathy, bravely confronting all obstacles and ruthlessly overcoming hindrances. (Tình yêu của mẹ dành cho con không giống bất kỳ điều gì khác trên thế giới. Nó không biết đến luật lệ, không có lòng trắc ẩn. Nó dám đương đầu với mọi thách thức và quật ngã tàn nhẫn mọi thứ đứng trước nó.)
  • The intricate bond between mother and child is paradoxical and somewhat sorrowful. It demands profound maternal affection while necessitating the child’s journey toward independence. (Mối quan hệ giữa mẹ và con đầy nghịch lý và, một cách nào đó, bi thảm. Nó đòi hỏi tình yêu mạnh mẽ nhất từ phía người mẹ, nhưng chính tình yêu này phải giúp đứa con trưởng thành khi rời xa người mẹ, để trở nên hoàn toàn độc lập.)

1.2. Những câu nói ý nghĩa về mẹ bằng tiếng Anh

Nếu nói lời yêu thương với mẹ bằng tiếng Việt quá khó, tại sao bạn không thử sử dụng tiếng Anh với những câu nói dưới đây, có lẽ mọi thứ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều đó.

  • A mother’s love is tranquility, not something to be earned or merited. (Tình mẹ là sự bình yên, không phải là thứ có thể kiếm được hay có công.)
  • Within a mother’s heart lies an unfathomable depth, where forgiveness is ever-present. (Trong trái tim người mẹ có một chiều sâu khôn lường, nơi mà sự tha thứ luôn hiện diện.)
  • Motherhood becomes tangible and joyous in the nurturing act, a source of happiness in each passing moment. (Tình mẫu tử trở nên hữu hình và vui tươi trong hành động nuôi dưỡng, là nguồn hạnh phúc trong từng giây phút trôi qua.)
  • True motherhood means never having a moment of complete freedom. (Làm mẹ thực sự có nghĩa là không bao giờ có được giây phút tự do hoàn toàn.)
  • A mother’s joy illuminates the path forward while casting a reflective glow on the past through cherished memories. (Niềm vui của người mẹ soi sáng con đường phía trước đồng thời soi sáng quá khứ qua những kỷ niệm ấp ủ.)
  • Indeed, a mother’s life unfolds as a series of continuous dramas, sometimes gentle, sometimes harrowing. Every hour carries both moments of joy and apprehension. (Quả thực, cuộc đời người mẹ diễn ra như một chuỗi những bi kịch liên miên, lúc nhẹ nhàng, lúc đau khổ. Mỗi giờ đều mang theo cả những khoảnh khắc vui vẻ và lo lắng.)
  • A mother’s love for her child is unparalleled, defying laws and mercy. It fearlessly confronts all challenges, unyielding against anything obstructing its course. (Tình yêu của người mẹ dành cho con là vô song, bất chấp luật pháp và lòng thương xót. Nó dũng cảm đương đầu với mọi thử thách, không khuất phục trước bất cứ điều gì cản trở đường đi của nó.)
  • Those unfamiliar with a mother’s heart cannot comprehend the pains and fears that reside within me. (Những ai không hiểu được tấm lòng của người mẹ thì không thể hiểu được nỗi đau và nỗi sợ hãi đang ngự trị trong tôi.)
  • In the realm of motherhood, solitude in thought is a rarity. A mother is obligated to contemplate doubly – once for herself and once for her child. (Trong cõi làm mẹ, sự cô độc trong suy nghĩ là điều hiếm có. Người mẹ buộc phải suy ngẫm hai lần – một lần cho mình và một lần cho con mình.)
  • The bond between mother and child is paradoxical and, to some extent, laden with sorrow. It demands profound maternal love, while simultaneously fostering the child’s independence and autonomy. (Mối liên hệ giữa mẹ và con thật nghịch lý và ở một mức độ nào đó, chứa đầy nỗi buồn. Nó đòi hỏi tình mẫu tử sâu sắc, đồng thời nuôi dưỡng tính độc lập và tự chủ của trẻ.)
  • A mother grasps her child’s hand briefly, yet her heart remains tethered eternally. (Người mẹ nắm chặt tay con mình trong thoáng chốc nhưng trái tim vẫn luôn bị ràng buộc.)
  • Motherhood is more than a biological connection; it is an outlook on life. (Làm mẹ không chỉ là một sự kết nối sinh học; đó là một quan điểm về cuộc sống.)
  • A mother comprehends the unspoken words of her child. (Người mẹ hiểu được những lời chưa nói của con.)
  • How do girls navigate their challenges without maternal guidance? – Louisa May Alcott. (Làm thế nào để các bé gái vượt qua thử thách khi không có sự hướng dẫn của mẹ? – Louisa May Alcott.)
  • Love, sorrow, motherhood, fame, joy, and disdain – these are destinies shared by every woman. (Tình yêu, nỗi buồn, tình mẫu tử, danh vọng, niềm vui và sự khinh bỉ: đó là những số phận mà mỗi người phụ nữ đều có.)
  • The joy of a mother shines like a guiding light toward the future, yet it casts a reflection on the past through cherished memories. (Niềm vui của người mẹ tỏa sáng như ánh sáng dẫn đường cho tương lai, nhưng nó lại phản chiếu quá khứ qua những kỷ niệm ấp ủ.)
  • The life of a mother unfolds as a continuous series of dramas, at times gentle and tender, at times formidable. Every hour brings both moments of joy and moments of fear. (Cuộc đời của người mẹ diễn ra như một chuỗi bi kịch liên miên, lúc nhẹ nhàng dịu dàng, lúc dữ dội. Mỗi giờ đều mang lại cả những khoảnh khắc vui vẻ và những khoảnh khắc sợ hãi.)
  • A mother’s love is serenity; it cannot be earned, and it does not require justification. (Tình mẹ là sự bình yên; nó không thể kiếm được và nó không cần sự biện minh.)

Xem thêm:

1.3. Những câu danh ngôn ý nghĩa về mẹ bằng tiếng Anh

Mẹ là người yêu thương và nâng đỡ ta mỗi lúc gặp khó khăn. Mẹ luôn bên cạnh đồng hành cùng ta trên mọi chặng đường. Hãy dành những câu danh ngôn thật hay dưới đây để tặng mẹ mình nhé!!

  • A mother’s love is as boundless as it is selfless and unconditional. (Tình yêu của người mẹ vô tận, vô tư, và không điều kiện.)
  • Mothers: Because of you, I am what I am today. (Người mẹ: Bởi vì có bạn, tôi là người tôi là hôm nay.)
  • A mother’s embrace lingers long after she releases her hold. (Sự ôm của mẹ còn vương mãi sau khi bà thả lỏng.)
  • Motherhood: All love begins and ends there.: Robert Browning (Tình mẹ: Mọi tình yêu bắt đầu và kết thúc ở đó.: Robert Browning)
  • Mothers hold their children’s hands for a short while, but their hearts forever. (Người mẹ nắm tay con trong một khoảnh khắc, nhưng trái tim họ mãi mãi.)
  • A mother understands what a child does not say. (Người mẹ hiểu những điều mà đứa trẻ chưa nói.)
  • Motherhood is the greatest thing and the hardest thing. (Làm mẹ là điều tuyệt vời nhất và khó nhất.)
  • A mother’s love is the fuel that enables a normal human being to do the impossible. (Tình yêu của người mẹ là nhiên liệu giúp con người bình thường làm được những điều không thể.)
  • The influence of a mother in the lives of her children is beyond calculation. (Ảnh hưởng của người mẹ trong cuộc sống của con cái là vô song.)
  • Motherhood is the exquisite inconvenience of being another person’s everything. (Làm mẹ là sự bất tiện tinh tế khi trở thành tất cả của người khác.)
  • To the world, you are a mother. To your family, you are the world. (Với thế giới, bạn là một người mẹ. Đối với gia đình, bạn là cả thế giới.)
  • The art of mothering is to teach the art of living to children.: Elaine Heffner. (Nghệ thuật làm mẹ là dạy nghệ thuật sống cho trẻ.: Elaine Heffner.)
  • A mother’s love is the key that opens the heart of a child. (Tình yêu của người mẹ là chìa khóa mở cửa trái tim của đứa trẻ.)
  • Mothers are like glue. Even when you can’t see them, they’re still holding the family together. (Người mẹ như keo. Ngay cả khi bạn không nhìn thấy họ, họ vẫn giữ gia đình lại với nhau.)
  • Motherhood is a tough 24-hour job, no pay, no day off, sometimes it is unappreciated. (Làm mẹ là một công việc khó khăn suốt 24 giờ, không có lương, không có ngày nghỉ, đôi khi không được đánh giá cao.)
  • A musical journey begins with a single note. Embrace the process, enjoy the progress, and savor the sweet melody of your own learning. (Một hành trình âm nhạc bắt đầu bằng một nốt nhạc đơn. Hãy đón nhận quá trình, tận hưởng sự tiến triển và thưởng thức giai điệu ngọt ngào của sự học tập của bạn.)
  • Learning an instrument is a gift to your future self. Every practice session is a step towards becoming the musician you aspire to be. (Học một nhạc cụ là một món quà dành cho tương lai của bạn. Mỗi buổi tập là một bước tiến để trở thành người chơi nhạc bạn mong muốn trở thành.)
  • Music has the power to express what words cannot. Learning to play an instrument is finding your voice in the universal language of emotions. (Âm nhạc có sức mạnh diễn đạt những điều mà từ ngôn ngữ không thể. Học chơi một nhạc cụ là tìm thấy giọng của bạn trong ngôn ngữ toàn cầu của cảm xúc.)
  • Don’t be discouraged by the challenges; let them be the stepping stones to your musical success. Each hurdle you overcome brings you closer to your own symphony. (Đừng bị làm nản lòng bởi những thách thức; hãy để chúng là những bước đệm đến thành công âm nhạc của bạn. Mỗi trở ngại bạn vượt qua đều đưa bạn gần hơn đến bản giao hưởng riêng của bạn.)
  • The best musicians were once beginners who never gave up. Every chord mastered, every song learned, is a testament to your dedication and love for music. (Những nhạc sĩ xuất sắc ngày nay đều từng là người mới không bao giờ từ bỏ. Mỗi hợp âm được chinh phục, mỗi bài hát được học, là một minh chứng cho sự tận tụy và tình yêu của bạn đối với âm nhạc.)

1.4. Những câu nói hay về mẹ bằng tiếng Anh cảm động

Tình mẫu tử là món quà lớn lao nhất mà thượng đế ban tặng cho mỗi đứa con. Vậy thì hãy tỏ lòng biết ơn với mẹ mình sử dụng những câu nói hay về mẹ bằng tiếng Anh đã được tổng hợp ở dưới đây nhé!

  • A mother’s love is eternal, present from the beginning to the end. (Tình yêu của mẹ là bất diệt, hiện hữu từ đầu đến cuối.)
  • The true realization of motherhood occurs during the act of nurturing, bringing visible and tangible joy in every moment – Balzac. (Bản chất của làm mẹ chỉ thực sự hiện hữu trong quá trình chăm sóc, mang lại niềm vui rõ ràng và hữu hình ở mỗi khoảnh khắc – Balzac.)
  • Mothers briefly hold their children’s hands, but their hearts remain eternal. (Người mẹ nắm lấy tay con một thời gian ngắn, nhưng trái tim của họ mãi mãi.)
  • Motherhood is a mindset, not merely a biological connection – Robert A Heinlein. (Làm mẹ là một tư duy, không chỉ đơn thuần là mối quan hệ sinh học – Robert A Heinlein.)
  • Love, sorrow, and motherhood, along with fame, joy, and scorn, are destined to be experienced by every woman. (Tình yêu, đau khổ và tình mẹ, cùng với danh vọng, niềm vui và sự chế nhạo, đều là những điều mà mỗi người phụ nữ phải trải qua.)
  • Understanding my hardships and the fear within my chest requires knowing the heart of a mother. (Để hiểu rõ những khó khăn của tôi và nỗi kinh hoàng trong lồng ngực, cần phải hiểu trái tim của một người mẹ.)
  • When you become a mother, solitude in your thoughts is a rarity. A mother must consider both herself and her child. (Khi trở thành một người mẹ, sự cô độc trong suy nghĩ là hiếm hoi. Một người mẹ luôn phải suy nghĩ cho cả bản thân và con cái.)
  • A mother’s life is a continuous series of dramas, sometimes gentle and tender, sometimes dreadful. Every hour is filled with both joy and fear. (Cuộc đời của một người mẹ là một chuỗi liên tiếp của kịch tính, đôi khi dịu dàng và êm ái, đôi khi đáng sợ. Mỗi giờ đều đầy ắp niềm vui và nỗi sợ hãi.)
  • A mother’s happiness acts as a guiding light, illuminating the future while also casting reflections on the past through cherished memories. (Hạnh phúc của người mẹ như một đèn hiệu dẫn đường, soi sáng tương lai và phản chiếu lên quá khứ qua những kí ức đáng yêu.)
  • A true mother is never free; the responsibilities are constant. (Một người mẹ thực sự chẳng bao giờ tự do; trách nhiệm là không ngừng.)
  • To the world, you are a mother. To your family, you are the world. (Với thế giới, bạn là một người mẹ. Đối với gia đình, bạn là cả thế giới.)
  • The art of mothering is to teach the art of living to children.: Elaine Heffner. (Nghệ thuật làm mẹ là dạy nghệ thuật sống cho trẻ.: Elaine Heffner)
  • A mother’s love is the key that opens the heart of a child. (Tình yêu của người mẹ là chìa khóa mở cửa trái tim của đứa trẻ.)
  • Mothers are like glue. Even when you can’t see them, they’re still holding the family together. (Người mẹ như keo. Ngay cả khi bạn không nhìn thấy họ, họ vẫn giữ gia đình lại với nhau.)
  • Motherhood is a tough 24-hour job, no pay, no day off, sometimes it is unappreciated. (Làm mẹ là một công việc khó khăn suốt 24 giờ, không có lương, không có ngày nghỉ, đôi khi không được đánh giá cao.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những câu nói mẹ yêu con bằng tiếng Anh

Ngược lại, trong trường hợp bạn là mẹ, thì hãy dành cho con mình những lời nói động viên và khích lệ tinh thần này nhé!

  • You are my sunshine, my only sunshine. (Con là ánh sáng, duy nhất của mẹ.)
  • I love you to the moon and back. (Mẹ yêu con đến mặt trăng và trở lại.)
  • You make my heart smile. (Con làm trái tim của mẹ mỉm cười.)
  • You are the best thing that ever happened to me. (Con là điều tốt nhất mà mẹ từng có.)
  • I love you more than words can express. (Mẹ yêu con hơn những gì từ ngôn từ có thể diễn đạt.)
  • You are the joy of my life. (Con là niềm vui của cuộc sống của mẹ.)
  • I am so proud of the person you are becoming. (Mẹ tự hào về người con đang trở thành.)
  • No matter what, I will always love you. (Dù có chuyện gì xảy ra, mẹ luôn yêu con.)
  • You are the apple of my eye. (Con là táo của mắt mẹ.)
  • You are my greatest blessing. (Con là phước lành lớn nhất của mẹ.)
  • I cherish every moment with you. (Mẹ trân trọng từng khoảnh khắc bên con.)
  • You are my heart, my soul, my everything. (Con là trái tim, linh hồn và tất cả của mẹ.)
  • I love you more than all the stars in the sky. (Mẹ yêu con hơn tất cả những ngôi sao trên trời.)
  • You are the reason I smile every day. (Con là lý do khiến mẹ mỉm cười mỗi ngày.)
  • I believe in you and your dreams. (Mẹ tin tưởng vào con và những giấc mơ của con.)
  • You are my precious one. (Con là người quý giá của mẹ.)
  • I love you unconditionally. (Mẹ yêu con không điều kiện.)
  • You are the light of my life. (Con là ánh sáng của cuộc đời mẹ.)
  • You make my world brighter. (Con làm thế giới của mẹ sáng sủa hơn.)
  • You are loved beyond measure. (Con được yêu thương vô hạn.)

Xem thêm:

3. Lời chúc ngày của mẹ bằng tiếng Anh

Ngoài những lời chúc và câu nói trên, bạn có thể tham khảo thêm những lời chúc dưới đây để dành tặng cho người phụ nữ quan trọng nhất đời mình nhé!

Lời chúc ngày của mẹ bằng tiếng Anh
Lời chúc ngày của mẹ bằng tiếng Anh
  • Happy Mother’s Day to the most amazing mom in the world! (Chúc mừng Ngày của Mẹ đến người mẹ tuyệt vời nhất thế giới!)
  • Wishing you a day filled with love, joy, and laughter – you deserve it all! (Chúc bạn có một ngày tràn đầy tình yêu, niềm vui và tiếng cười – bạn xứng đáng nhận tất cả!)
  • To the woman who gave me life and taught me how to live it fully, Happy Mother’s Day! (Đến người phụ nữ đã mang lại cho tôi cuộc sống và dạy tôi cách sống đầy đủ, Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • May your day be as bright and beautiful as your love has made mine. Happy Mother’s Day! (Chúc cho ngày của bạn rực rỡ và đẹp đẽ như tình yêu của bạn đã làm cho cuộc sống của tôi. Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • Celebrating the incredible woman who made me who I am today. Happy Mother’s Day, Mom!: Chúc mừng người phụ nữ tuyệt vời đã tạo ra tôi như tôi là ngày hôm nay. Chúc Mừng Ngày của Mẹ, Mẹ!
  • Your love knows no bounds, and your sacrifices are endless. Happy Mother’s Day to a truly special mom! (Tình yêu của bạn không có ranh giới, và sự hy sinh của bạn là vô tận. Chúc Mừng Ngày của Mẹ đến một người mẹ thật sự đặc biệt!)
  • On this Mother’s Day, I want to express my deepest gratitude for all the love and care you’ve given me throughout my life. You are irreplaceable! (Trong Ngày của Mẹ này, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất đối với tất cả tình yêu và quan tâm mà bạn đã dành cho tôi suốt cuộc đời. Bạn là không thể thay thế!)
  • To the queen of our home, Happy Mother’s Day! Your love reigns supreme. (Đến nữ hoàng của ngôi nhà chúng ta, Chúc Mừng Ngày của Mẹ! Tình yêu của bạn là vô song.)
  • Wishing a fantastic Mother’s Day to the woman who is both a superhero and a best friend. I love you, Mom! (Chúc Mừng Ngày của Mẹ tuyệt vời đến người phụ nữ vừa là siêu anh hùng vừa là bạn thân nhất. Tôi yêu bạn, Mẹ!)
  • Your strength, love, and wisdom have shaped my world. Happy Mother’s Day to an extraordinary mom! (Sức mạnh, tình yêu và sự khôn ngoan của bạn đã tạo nên thế giới của tôi. Chúc Mừng Ngày của Mẹ đến một người mẹ phi thường!)
  • May your day be filled with the warmth of family, the joy of laughter, and the love you so richly deserve. Happy Mother’s Day! (Chúc cho ngày của bạn tràn đầy sự ấm áp của gia đình, niềm vui từ tiếng cười và tình yêu bạn xứng đáng nhận. Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • To the woman who does it all and still manages to make it look easy – Happy Mother’s Day! (Đến người phụ nữ làm tất cả mọi thứ và vẫn làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng – Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • You are not just a mother; you are a guiding star, a source of strength, and the heart of our family. Happy Mother’s Day! (Bạn không chỉ là một người mẹ; bạn là một vì sao hướng dẫn, một nguồn sức mạnh và trái tim của gia đình chúng ta. Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • Happy Mother’s Day to the one who knows the song in my heart and the smile on my face before anyone else. (Chúc Mừng Ngày của Mẹ đến người hiểu bài hát trong trái tim tôi và nụ cười trên khuôn mặt tôi trước bất kỳ ai khác.)
  • Sending you all the love, hugs, and appreciation you deserve on this special day. Happy Mother’s Day! (Gửi đến bạn tất cả tình yêu, ôm và sự đánh giá bạn xứng đáng nhận vào ngày đặc biệt này. Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • On Mother’s Day and every day, may you feel cherished for the remarkable woman you are. (Trong Ngày của Mẹ và mọi ngày, mong rằng bạn sẽ cảm thấy được quý trọng vì người phụ nữ đáng kinh ngạc bạn là.)
  • To the woman who gave me life and taught me how to live it with grace and kindness – Happy Mother’s Day! (Đến người phụ nữ đã mang lại cho tôi cuộc sống và dạy tôi cách sống với sự nhẹ nhàng và lòng tốt – Chúc Mừng Ngày của Mẹ!)
  • Wishing you a Mother’s Day filled with the love and happiness you’ve generously given to others. (Chúc bạn có một Ngày của Mẹ tràn đầy tình yêu và hạnh phúc mà bạn đã hào phóng dành cho người khác.)
  • Happy Mother’s Day to the most amazing mom! Your love knows no bounds, and I’m grateful for you everyday. (Chúc mừng Ngày Của Mẹ đến người tuyệt vời nhất! Tình yêu của bà không có giới hạn, và tôi rất biết ơn mỗi ngày.)
  • Wishing you a Mother’s Day filled with love, joy, and all the appreciation you deserve. You’re the best! (Chúc mẹ một Ngày Của Mẹ tràn đầy tình yêu, niềm vui và tất cả sự biết ơn mà bạn xứng đáng. Bạn là tốt nhất!)
  • To the woman who raised me with love, taught me with patience, and supported me with unwavering strength — Happy Mother’s Day! (Đến người phụ nữ đã nuôi dưỡng tôi với tình yêu, dạy dỗ tôi với kiên nhẫn và hỗ trợ tôi với sức mạnh kiên cường: Chúc Mừng Ngày Của Mẹ!)
  • On this special day, I want to express my deepest gratitude for all the sacrifices you’ve made and the love you’ve showered upon me. Happy Mother’s Day! (Trong dịp đặc biệt này, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất vì tất cả những hy sinh bạn đã làm và tình yêu bạn đã dành cho tôi. Chúc Mừng Ngày Của Mẹ!)
  • To the queen of our family, Happy Mother’s Day! Your kindness, strength, and love inspire me everyday. (Đến nữ hoàng của gia đình chúng tôi, Chúc Mừng Ngày Của Mẹ! Tấm lòng nhân ái, sức mạnh và tình yêu của bạn là nguồn cảm hứng cho tôi mỗi ngày.)
  • Happy Mother’s Day to the woman who is both my fiercest supporter and my best friend. Your love means the world to me. (Chúc Mừng Ngày Của Mẹ đến người phụ nữ là người ủng hộ mạnh mẽ nhất và là người bạn tốt nhất của tôi. Tình yêu của bạn có ý nghĩa to lớn với tôi.)
  • Wishing you a day as beautiful and special as you are. Happy Mother’s Day, Mom! (Chúc bạn một ngày xinh đẹp và đặc biệt như bạn vậy. Chúc Mừng Ngày Của Mẹ, Mẹ!)
  • To the woman who made me who I am today, Happy Mother’s Day. Your love and guidance have shaped my world. (Đến người phụ nữ đã làm cho tôi trở nên như tôi là hôm nay, Chúc Mừng Ngày Của Mẹ. Tình yêu và sự hướng dẫn của bạn đã tạo hình thế giới của tôi.)
  • On Mother’s Day and every day, may you feel cherished for the incredible mother you are. (Vào Ngày Của Mẹ và mọi ngày, hy vọng bạn cảm thấy được trân trọng vì người mẹ tuyệt vời bạn.)
  • Happy Mother’s Day! Your love is the light that brightens my darkest days. (Chúc Mừng Ngày Của Mẹ! Tình yêu của bạn là ánh sáng làm sáng bóng những ngày tối tăm nhất của tôi.)
  • Wishing you a Mother’s Day filled with love, laughter, and all the happiness you deserve. (Chúc bạn một Ngày Của Mẹ tràn đầy tình yêu, tiếng cười và tất cả niềm hạnh phúc bạn xứng đáng.)
  • To the one who gave me life and taught me how to live it fully, Happy Mother’s Day. Your wisdom is my guiding star. (Đến người đã đưa ra đời tôi và dạy tôi cách sống đầy đủ, Chúc Mừng Ngày Của Mẹ. Sự hiểu biết của bạn là ngôi sao hướng dẫn của tôi.)
  • Happy Mother’s Day to the woman who does it all with grace, love, and a smile. You’re my hero! (Chúc Mừng Ngày Của Mẹ đến người phụ nữ làm tất cả mọi thứ với sự duyên dáng, tình yêu và một nụ cười. Bạn là anh hùng của tôi!)
  • On this Mother’s Day, may your heart be as full of joy as the love you’ve given. Happy Mother’s Day! (Trong Ngày Của Mẹ này, hy vọng trái tim bạn tràn đầy niềm vui như tình yêu bạn đã ban tặng. Chúc Mừng Ngày Của Mẹ!)
  • To the most wonderful mom, Happy Mother’s Day! Your love is my greatest blessing. (Đến người mẹ tuyệt vời nhất, Chúc Mừng Ngày Của Mẹ! Tình yêu của bạn là phúc lành lớn nhất của tôi.)

4. Lời chúc mẹ 8/3 ý nghĩa

8/3 là ngày quốc tế phụ nữ – ngày dành riêng cho những người đã luôn hy sinh vì gia đình. Đừng quên gửi cho mẹ mình lời cám ơn cùng những món quà hay hành động nhỏ nhé!

Lời chúc mẹ 8/3 ý nghĩa
Lời chúc mẹ 8/3 ý nghĩa
  • Happy International Women’s Day to the woman who is not just my mother but also my role model. Your strength, grace, and love are truly inspiring. I love you, Mom! (Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế đến người phụ nữ không chỉ là mẹ của con mà còn là tấm gương mẫu của con. Sức mạnh, duyên dáng và tình yêu của bạn thật sự là nguồn động viên lớn. Con yêu bạn, Mẹ!)
  • Wishing a wonderful International Women’s Day to the most incredible woman I know. Mom, your resilience and kindness have shaped my world. Happy Women’s Day! (Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế tuyệt vời nhất đến người phụ nữ tuyệt vời nhất mà con biết. Mẹ, sự kiên trì và lòng nhân ái của bạn đã tạo nên thế giới của con. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ!)
  • To the woman who taught me that kindness is a superpower, and love can conquer all – Happy International Women’s Day, Mom! Your lessons are my greatest treasures. (Đến người phụ nữ đã dạy cho con rằng lòng nhân ái là một siêu năng lực và tình yêu có thể chinh phục mọi thứ – Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế, Mẹ! Những bài học của bạn là kho báu lớn nhất của con.)
  • Happy International Women’s Day to the woman who not only gave me life but also taught me how to live it with courage, kindness, and grace. Mom, you are my hero, today and every day. (Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế đến người phụ nữ không chỉ mang lại cuộc sống cho con mà còn dạy con cách sống nó với lòng can đảm, lòng tốt và sự duyên dáng. Mẹ, bạn là anh hùng của con, hôm nay và mọi ngày.)
  • On this International Women’s Day, I want to honor the woman whose love knows no bounds and whose sacrifices are endless. Happy Women’s Day, Mom! You are my rock. (Trong Ngày Phụ Nữ Quốc tế này, con muốn tôn vinh người phụ nữ tình yêu của bạn không có ranh giới và những hy sinh không ngừng. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ, Mẹ! Bạn là tảng đá của con.)
  • To the woman who showed me the power of resilience and the beauty of compassion, Happy International Women’s Day, Mom! Your strength is my inspiration. (Đến người phụ nữ đã cho con thấy sức mạnh của sự kiên trì và vẻ đẹp của lòng nhân ái, Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế, Mẹ! Sức mạnh của bạn là nguồn cảm hứng của con.)
  • Wishing a Happy Women’s Day to the woman who raised me with love, taught me with patience, and inspired me with her wisdom. Mom, you are my guiding star. (Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ vui vẻ đến người phụ nữ đã nuôi dưỡng con bằng tình yêu, dạy con bằng sự kiên nhẫn và truyền cảm hứng cho con bằng sự khôn ngoan. Mẹ, bạn là ngôi sao dẫn đường của con.)
  • Happy International Women’s Day to the woman whose love is my anchor and whose wisdom is my guide. Mom, you are the foundation of my world. (Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế đến người phụ nữ tình yêu của bạn là điểm neo của con và sự khôn ngoan của bạn là hướng dẫn của con. Mẹ, bạn là nền tảng của thế giới của con.)
  • To the woman who taught me that being strong is beautiful and that kindness is a superpower – Happy International Women’s Day, Mom! Your lessons are my daily inspiration. (Đến người phụ nữ đã dạy cho con rằng sự mạnh mẽ là đẹp và lòng nhân ái là một siêu năng lực – Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Quốc tế, Mẹ! Những bài học của bạn là nguồn cảm hứng hàng ngày của con.)
  • Wishing a Happy Women’s Day to the woman who not only gave me life but also taught me how to live it with courage, compassion, and a generous heart. Mom, you are my greatest teacher and my dearest friend. (Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ vui vẻ đến người phụ nữ không chỉ mang lại cuộc sống cho con mà còn dạy con cách sống nó với lòng can đảm, lòng nhân ái và một trái tim rộng lượng. Mẹ, bạn là người thầy tốt nhất của con và người bạn thân.)

5. Những món quà ý nghĩa tặng mẹ

Để thể hiện lòng biết ơn đối với mẹ mình, vào các dịp lễ lớn như ngày của mẹ hay ngày 8/3, ngoài những lời yêu thương, bạn có thể tặng thêm cho mẹ một món quà nho nhỏ, để bàn cảm thấy vui hơn. Dưới đây là gợi ý một vài món quà giá trị mà bạn có thể tham khảo:

  • Một chuyến đi du lịch
  • Vitamin và thực phẩm chức năng
  • Bộ đồ dùng nhà bếp
  • Nấu ăn cho mẹ
  • Máy massage
  • Nến thơm
  • Một bức tranh gia đình

Trên đây, IELTS Vietop đã giúp bạn tổng hợp hết những câu nói con yêu mẹ bằng tiếng Anh. Ngoài những lời nói trên, đừng quên thể hiện những hành động hay gửi kèm theo những món quà nho nhỏ để thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với mẹ của mình nhé!

Hãy truy cập ngay vào IELTS Vietop nếu bạn muốn khám phá thêm những kiến thức hữu ích và tham gia các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho học viên. Với tài liệu chất lượng, giảng viên giàu kinh nghiệm và sự hỗ trợ tận tâm, IELTS Vietop sẽ giúp bạn đạt được thành công trong kỳ thi IELTS. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao này nhé! 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra