Similar đi với giới từ gì? Cách dùng similar chuẩn nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
08.07.2023

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt similar với like, alike và the same hay không biết similar đi với giới từ gì thì hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé! IELTS Vietop sẽ giúp bạn tổng hợp lại tất tần tần các kiến thức liên quan đến Similar.

1. Similar là gì?

Similar /ˈsɪmɪlər/(adj): Tương tự

Similar là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý kiến.

Similar nghĩa là tương tự – người nói muốn nhấn mạnh hai hoặc nhiều thứ có những đặc điểm chung hoặc tương đồng với nhau. 

Ví dụ:

  • The two paintings have similar color palettes and brushwork. (Hai bức tranh này có bảng màu và cách vẽ tương tự nhau.)
  • The new smartphone is similar in design to its predecessor, but it has upgraded features. (Chiếc điện thoại thông minh mới có thiết kế tương tự với người tiền nhiệm của nó, nhưng nó có những tính năng nâng cấp.)
  • The brothers have similar interests and hobbies, such as playing musical instruments and hiking. (Các anh em cùng có những sở thích và sở trường tương tự, chẳng hạn như chơi nhạc cụ và leo núi.)

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Similar đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, similar thường đi với giới từ to, in.

2.1. Similar to

Cấu trúc: S + be + similar + to + somebody/ something

Cách dùng: So sánh một người/ sự vật giống hoặc có nét tương đồng với một người/ sự vật khác.

Similar đi với giới từ gì
Similar đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • My new car is similar to my old car in terms of performance and features. (Chiếc xe mới của tôi tương tự chiếc xe cũ của tôi về hiệu suất và tính năng.)
  • Her style of writing is similar to that of the famous author. (Phong cách viết của cô ấy tương tự như của nhà văn nổi tiếng đó.)
  • The architecture of the building is similar to the traditional houses found in that region. (Kiến trúc của tòa nhà tương tự như các ngôi nhà truyền thống được tìm thấy trong khu vực đó.)

2.2. Similar in

Cấu trúc: S + be + similar + in + something

Cách dùng: Nói về những người/ sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau về phương diện nào đó.

Ví dụ:

  • The two cities are similar in terms of climate and cultural diversity. (Hai thành phố này tương tự nhau về khí hậu và đa dạng văn hóa.)
  • These two dresses are similar in style and color. (Hai chiếc váy này tương tự nhau về kiểu dáng và màu sắc.)
  • The two companies are similar in their commitment to sustainability practices. (Hai công ty này tương tự nhau về cam kết thực hiện các phương pháp bền vững.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Câu điều kiện loại 2

Continuous là gì

3. Cấu trúc khác với similar

Ngoài các cấu trúc trên, similar còn có một vài cấu trúc đặc biệt khác:

Cấu trúc: S + V + in a similar + N

Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trong một tình huống, trường hợp hoặc một tình thế giống nhau.

Ví dụ:

  • The team played in a similar fashion to their last match, with quick passes and aggressive pressing. (Đội thi đấu theo cách tương tự như trận đấu trước đó, với những đường chuyền nhanh và áp đảo mạnh mẽ.)
  • She approached the problem in a similar manner to her colleague, analyzing the data thoroughly before making a decision. (Cô ấy tiếp cận vấn đề theo một cách tương tự như đồng nghiệp của cô ấy, phân tích dữ liệu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)
  • The company tackled the issue in a similar way to their competitors, by launching a marketing campaign to target a wider audience. (Công ty giải quyết vấn đề theo cách tương tự như đối thủ cạnh tranh, bằng cách triển khai một chiến dịch tiếp thị nhằm nhắm đến đối tượng khán giả rộng hơn.)

4. Phân biệt similar với like, alike và the same

Phân biệt the same với alike, like, similar
Phân biệt the same với alike, like, similar
SimilarAlikeLikeThe same
Cấu trúcS + V + in a similar + NS + be + similar + to/in + somebody/ somethingS + look + alike
S + tobe + alike 
S + V + like + N
S + to be + like + N
S + to be + the same
S + V + the same + N
Cách dùngKhông thể đóng vai trò trạng từ (nhưng vẫn có thể đi sau động từ). Sự vật không giống hoàn toàn, vẫn có sự khác biệt.Có thể đi với cả động từ to be và động từ thường.Có thể đi với cả động từ tobe và động từ thườngCó thể đi với cả tobe và động từ thường. Có độ giống nhau cao, thường dùng để miêu tả sự giống hoàn toàn
Giới từCần có giới từ đi theo sau.Không có giới từ đi kèm.Không có giới từ đi kèm.Thường đi với giới từ as.
Ví trị trong câuKhông đứng được ở cuối câu.Có thể đứng ở cuối câu.Đứng trước danh từ bị mang ra so sánh.Thường đứng ở cuối câu.
Ví dụThese clothing styles are very similar.My brother and I look alike.My new friend has similar interests.Both cars are the same color.

5. So sánh similar to với different from

Similar to và different from là những cụm từ thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều vật, người, ý kiến, hoặc tình huống khác nhau. Tuy nhiên, different from trái nghĩa hoàn toàn với similar.

Ví dụ:

  • This dish is very similar to the one I had at the restaurant yesterday.
  • Her outfit is similar to mine.
  • The writing styles of these two authors are completely different from each other.
  • My new house is completely different from the old one.

Xem ngay: Khóa học IELTS Youth – CAM KẾT TỐI THIỂU đầu ra IELTS 6.5

6. Family word của similar

SimilarityDanh từ/ˌsɪməˈlærəti/Sự giống nhau, sự tương tự
SimilarlyPhó từ/ˈsɪmələli/Tương tự, giống nhau
SimileDanh từ/ˈsɪməli/Sự so sánh, sự ví von
SimilitudeDanh từ/sɪˈmɪlɪtjuːd/Sự đồng dạng

7. Bài tập similar đi với giới từ gì

Bài tập chia động từ Bring
Bài tập similar đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền alike, like, similar to, the same vào các câu dưới đây:

  1. Your hair is so soft. It was … silk.
  2. Everyone said she was very much … her mother.
  3. Museums are all … to her.
  4. My father tried to treat us….
  5. My family has lived in … house for nearly 5 years.
  6. Just do … as I do.
  7. Lan’s wearing a shirt… mine.
  8. He has a cat… yours.
  9. The twins often dress …, so it is difficult to tell them apart.
  10. Friends and family… were shocked at the news of his injuries.
  11. Good salary benefits employers and employees ….
  12. She brought up her daughter in just … way her mother did.
  13. … his mother, he is ambitious.
  14. … my mother, I’m allergic to perfume.
  15. Fast food … hamburgers and soft drinks have changed the way people consume food.
  16. People love to read romantic novels… Gone with the Wind and Pride and Prejudice.
  17. Although Harry and Potter look exactly …, their personalities are quite different.
  18. John is … age as my brother.
  19. He was wearing exactly … jacket as I was.
  20. My father works in … factory as my mother.

Bài tập 2: Sử dụng similar đi với giới từ phù hợp

  1. Bài tập về Similar: Sử dụng Similar kèm các giới từ điền vào chỗ trống
  2. My brother is _____________ personality to me.
  3. The new restaurant is _____________ the old one in terms of menu and decor.
  4. The two sisters are _____________ appearance but have very different personalities.
  5. My boss’s management style is _____________ that of a dictator.
  6. The two books are _____________ content but differ in writing style.
  7. The two cars are _____________ price but differ greatly in terms of fuel efficiency.
  8. My taste in music is _____________ my sister’s.
  9. The two cities are _____________ population but differ greatly in terms of culture and history.
  10. The new phone is _____________ the old one, but it has more features.
  11. The two paintings are very _____________ style.
  12. The weather this summer is _____________ last year’s, with hot temperatures and occasional thunderstorms.
  13. The company’s strategy is _____________ their competitor’s.
  14. The architecture of the two buildings is _____________ design but differs in size.

Xem thêm:

Bài tập thì tương lai đơn

Bài tập các thì trong tiếng Anh

Bài tập câu điều kiện loại 2

Đáp án bài tập 1

  1. Like
  2. Like
  3. Alike
  4. Alike
  5. The Same
  6. The Same
  7. Like
  8. Like
  9. Alike
  10. Alike
  11. Alike
  12. The Same
  13. Like
  14. Like
  15. Like
  16. Like
  17. Alike
  18. The Same
  19. The Same
  20. The Same

Đáp án bài tập 2

  1. Similar In
  2. Similar To
  3. Similar In
  4. Similar To
  5. Similar In
  6. Similar In
  7. Similar With
  8. Similar In
  9. Similar In
  10. Similar In
  11. Similar To
  12. Similar With
  13. Similar In

Bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc similar đi với giới từ gì cũng như bổ sung các kiến thức quan trọng về các cấu trúc câu, cách sử dụng similar sao cho chuẩn nhất. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể nắm chắc và hiểu rõ ngữ pháp phần này để có thể ứng dụng vào thức tế. Thêm vào đó, nếu bạn muốn mở rộng hơn phần ngữ pháp của mình, đừng quên truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra