Go on là gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
13.07.2023

Go on là một trong những phrasal verb phổ biến và quen thuộc trong giao tiếp. Vậy go on là gì? Cấu trúc và cách sử dụng go on ra sao? Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Go on là gì?

Go on có nghĩa là tiếp tục, làm tiếp việc mà mình đang làm dở dang khi phải tạm ngưng vì một việc khác xen vào, để cho mọi thứ đang xảy ra hoặc đang tồn tại được tiếp tục diễn ra.

Trong tiếng Anh, tùy từng trường hợp ngữ cảnh giao tiếp mà go on được sử dụng với nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

Go on là gì
Go on là gì

Go on nghĩa là tiếp tục việc gì (sau khi đã bị dừng lại)

  • She paused for a moment and then went on with her speech. (Cô ấy dừng lại một lát rồi tiếp tục phát biểu.)
  • The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved. (Bộ phim bị gián đoạn do cảnh báo cháy, nhưng cuối cùng tiếp tục sau khi tình hình được giải quyết.)
  • We took a short break during the meeting, but then we went on to discuss the next agenda item. (Chúng tôi nghỉ ngắn trong cuộc họp, nhưng sau đó chúng tôi tiếp tục thảo luận về mục tiếp theo.)

Go on nghĩa là sáng lên, bắt đầu hoạt động (thiết bị điện)

  • She paused for a moment and then went on with her speech. (Cô ấy dừng lại một lát rồi tiếp tục phát biểu.)
  • The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved. (Bộ phim bị gián đoạn do cảnh báo cháy, nhưng cuối cùng tiếp tục sau khi tình hình được giải quyết.)
  • We took a short break during the meeting, but then we went on to discuss the next agenda item. (Chúng tôi nghỉ ngắn trong cuộc họp, nhưng sau đó chúng tôi tiếp tục thảo luận về mục tiếp theo.)

Go on nghĩa là gần một khoảng thời gian xác định

  • The meeting will go on for two hours, so make sure you have everything prepared. (Cuộc họp sẽ kéo dài hai giờ, vì vậy hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị mọi thứ.)
  • The exhibition will go on until the end of the month, so there’s still time to visit it. (Buổi triển lãm sẽ diễn ra cho đến cuối tháng, vì vậy vẫn còn thời gian để tham quan.)
  • The sale will go on for three days, and there will be discounts on a wide range of products. (Đợt giảm giá sẽ kéo dài ba ngày, và sẽ có giảm giá trên nhiều loại sản phẩm.)

Go on nghĩa là thay người (trong thể thao)

  • The coach decided to make a substitution and sent a new player to go on in the second half of the game. (Huấn luyện viên quyết định thay người và gửi một cầu thủ mới vào sân trong hiệp hai của trận đấu.)
  • The injured athlete couldn’t continue, so a teammate had to go on and take his place. (Vận động viên bị thương không thể tiếp tục, vì vậy một đồng đội phải vào sân và thay thế anh ta.)
  • The referee signaled for a player to go on as a substitute for the injured goalkeeper. (Trọng tài ra hiệu cho một cầu thủ vào sân thay thủ môn bị thương.)

Go on nghĩa là bắt đầu nói gì, làm gì đó

  • The teacher asked the shy student to go on and share his thoughts with the class. (Giáo viên yêu cầu học sinh nhút nhát tiếp tục và chia sẻ suy nghĩ của mình với cả lớp.)
  • The presenter paused briefly and then went on to introduce the next speaker. (Người trình bày tạm dừng một chút rồi tiếp tục giới thiệu diễn giả tiếp theo.)
  • After a moment of hesitation, she finally gathered the courage to go on and sing her solo performance. (Sau một khoảnh khắc do dự, cô ấy cuối cùng đã tập hợp dũng khí để tiếp tục và trình diễn màn trình solo của mình.)

Go on nghĩa là xảy ra, diễn ra

  • A heated argument was going on between the two politicians during the debate. (Một cuộc tranh luận gay gắt đang diễn ra giữa hai chính trị gia trong cuộc tranh luận.)
  • The party was in full swing with music playing and people dancing late into the night. (Đám tiệc đang diễn ra rộn ràng với nhạc đang phát và mọi người nhảy múa đến khuya.)
  • The construction work has been going on for months, but it’s expected to be completed soon. (Công trình xây dựng đã diễn ra suốt nhiều tháng, nhưng dự kiến sẽ hoàn thành sớm.)

Go on nghĩa là tiếp tục một việc gì đó

Xem thêm:

Get rid of là gì

Far from là gì

Verb Patterns là gì

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc và cách dùng go on

Go on được dùng để diễn tả hành động tiếp tục làm việc đang làm, hoặc làm tiếp một việc sau khi đã hoàn tất một việc gì đó.

Cấu trúc và cách dùng go on
Cấu trúc và cách dùng go on

Cấu trúc:

  • Go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.
  • Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.

Ví dụ:

  • He finished one task and immediately went on to the next one on his to-do list. (Anh ta hoàn thành một nhiệm vụ và ngay lập tức tiếp tục với nhiệm vụ tiếp theo trên danh sách công việc.)
  • Despite facing challenges, the team decided to go on with their project and find a solution. (Mặc dù đối mặt với những thách thức, nhóm quyết định tiếp tục dự án của họ và tìm ra giải pháp.)
  • The company plans to go on with their expansion strategy despite the current economic downturn. (Công ty dự định tiếp tục chiến lược mở rộng dù thị trường đang trải qua suy thoái kinh tế.)

Ngoài ra, go on còn được dùng để động viên ai đó cố gắng làm gì. Ví dụ:

  • Don’t give up! Just go on and give it your best shot. (Đừng bỏ cuộc! Hãy tiếp tục và cố gắng hết sức của bạn.)
  • Despite the challenges you’ve faced, don’t let them discourage you. Go on and keep pursuing your dreams. (Dù đã gặp phải những khó khăn, đừng để chúng làm mất động lực. Hãy tiếp tục và theo đuổi giấc mơ của bạn.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc Just as so

Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go on

Cụm từ đồng nghĩa với go on

Continue: Tiếp tục

  • He decided to continue his education and pursue a master’s degree.

Proceed: Tiến hành

  • After finishing the first task, they proceeded to the next item on the agenda.

Carry on: Tiếp tục

  • Despite the setbacks, she carried on with her entrepreneurial journey.

Keep going: Hãy tiếp tục

  • No matter how challenging it gets, just keep going and never give up.

Press on: Tiến lên

  • They faced many obstacles, but they pressed on and eventually achieved their goal.

Move forward: Tiến về phía trước

  • It’s important to learn from the past but also to keep moving forward.

Forge ahead: Tiến lên phía trước

  • With determination, they forged ahead and accomplished remarkable things.

Persist: Kiên trì

  • She persisted in her efforts to learn the piano, practicing diligently every day.

Sustain: Duy trì

  • They must sustain their efforts to make a lasting impact on the community.

Persevere: Kiên trì

  • Despite numerous failures, he chose to persevere and ultimately found success.

Xem thêm: Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì?

Cụm từ trái nghĩa với go on

Stop: Ngưng lại

  • It’s time to stop and take a break from work to recharge.

Cease: Chấm dứt

  • The rain finally ceased, and the sun emerged from behind the clouds.

Discontinue: Ngừng

  • Due to financial constraints, they had to discontinue the project.

Halt: Tạm dừng lại

  • The sudden loud noise caused him to halt his speech momentarily.

Pause: Dừng lại

  • She paused to catch her breath before continuing with the intense workout.

Terminate: Chấm dứt

  • The company decided to terminate the employment of several employees.

Abandon: Từ bỏ

  • They made the difficult decision to abandon the expedition due to dangerous weather conditions.

Conclude: Kết luận

  • The meeting concluded after reaching a consensus on the final decision.

Finish: Hoàn thành

  • He completed the task ahead of schedule and was proud of his accomplishment.

End: Kết thúc

  • The concert ended with a stunning performance that left the audience in awe.

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Phân biệt go ahead và go on

Mặc dù cùng đi với động từ go nhưng go ahead và go on diễn tả hai nghĩa khác nhau, và cách sử dụng cũng khác nhau

  • Go ahead” dùng để diễn tả hành động bắt đầu làm một việc gì đó, hoặc cho phép ai bắt đầu làm gì.
  • “Go on” dùng để nói đến việc tiếp tục làm việc đang làm, hoặc làm tiếp một việc sau khi đã hoàn tất một việc gì đó.

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Một số cụm động từ khác đi với go

Một số cụm động từ với Go
Một số cụm động từ với Go
  • Go about: Tiếp tục, tiến hành
  • Go across: Đi qua, vượt qua
  • Go after: Đuổi theo, theo đuổi
  • Go against: Đối đầu, chống lại
  • Go ahead: Tiến lên, đi tiếp
  • Go ahead with: Tiếp tục, làm tiếp
  • Go along with: Đồng ý, đồng hành với
  • Go around: Đi quanh, vòng quanh
  • Go at: Tiếp tục làm, tấn công
  • Go away: Đi đi, biến đi
  • Go back: Quay lại, trở lại
  • Go back on: Không giữ lời, không thực hiện
  • Go before: Đi trước, đi trước mặt
  • Go below: Xuống dưới, thấp hơn
  • Go by: Đi qua, trôi qua
  • Go down: Rơi xuống, giảm
  • Go down on: Xuống dưới, cúi xuống
  • Go down to: Xuống đến, đến nơi
  • Go down with: Mắc bệnh, nhiễm bệnh
  • Go for: Đi mua, lựa chọn
  • Go for it: Cố gắng, làm đi
  • Go forth: Tiến lên, đi ra
  • Go forward: Tiến lên, tiến bước
  • Go in: Đi vào, vào trong
  • Go in for: Thích, hứng thú với
  • Go in with: Hợp tác với, cùng làm
  • Go into: Đi vào, nghiên cứu
  • Go it: Làm đi, cố gắng
  • Go it alone: Tự mình làm, đi một mình
  • Go off: Rời khỏi, bật (âm thanh)
  • Go off with: Đi cùng, đi với
  • Go on: Tiếp tục, xảy ra
  • Go on about: Nói về, lảng vảng
  • Go on at: Quấy rầy, trách mắng
  • Go on to: Tiếp tục với, chuyển đến
  • Go on with: Tiếp tục, làm tiếp
  • Go one: Tiến lên, tiến bước
  • Go out: Ra ngoài, đi chơi
  • Go out for: Đi ra ngoài để
  • Go out to: Đi ra ngoài để
  • Go out with: Hẹn hò với, đi chơi với
  • Go over: Xem xét, kiểm tra
  • Go over to: Đi qua, chuyển qua
  • Go past: Đi qua, vượt qua
  • Go round: Đi vòng quanh, vòng quanh
  • Go through: Trải qua, trải qua vấn đề khó khăn
  • Go through with: Hoàn thành, thực hiện đến cùng
  • Go to: Đi tới, đến
  • Go together: Đi cùng nhau, đi đôi
  • Go towards: Đi về phía, hướng tới
  • Go under: Chìm xuống, thất bại
  • Go up: Lên, tăng lên
  • Go up to: Đến gần, tiếp cận
  • Go with: Đi cùng, đi kèm với

Tóm lại, bài viết đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về go on như Go on là gì? Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go on, cách phân biệt go on và go ahead. Hy vọng những thông tin mà IELTS Vietop đã chia sẻ có thể giúp bạn biết cách sử dụng phrasal verb này sao cho chính xác nhất.

Bên cạnh đó, tại IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều chương trình khuyến mãi dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Nếu bạn cũng muốn tham gia để mở rộng kiến thức và tăng cơ hộ việc làm sau này thì liên hệ ngay với IELTS Vietop để nhận tư vấn miễn phí nhé!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra