Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Bump into là gì? Cấu trúc bump into trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
17.10.2023

Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ bump into và tự hỏi nó có nghĩa gì? Trong bài viết này, Vietop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn bump into là gì và cách nó được sử dụng trong tiếng Anh. Nào cùng tìm hiểu nhé!

1. Bump into là gì?

Trong tiếng Anh, bump into là một cụm động từ có nghĩa là va chạm vào ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ. Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc gặp gỡ bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch trước.

Bump into là gì? Cấu trúc bump into trong tiếng Anh
Bump into là gì? Cấu trúc bump into trong tiếng Anh

Cụm từ bump into có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách giải nghĩa cụm từ bump into:

Va chạm vào ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ:

Eg: I bumped into her on the street. (Tôi đã va chạm vào cô ấy trên đường phố.)

Gặp gỡ ai đó một cách tình cờ:

Eg: I bumped into an old friend at the store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ ở cửa hàng.)

Gặp gỡ ai đó một cách không được lên kế hoạch trước:

Eg: I’m not sure if I’ll bump into her at the party. (Tôi không chắc liệu mình có gặp cô ấy ở bữa tiệc hay không.)

Những ví dụ về bump into là gì trong tiếng Anh:

  • I bumped into her at the grocery store. (Tôi đã gặp cô ấy ở cửa hàng tạp hóa.)
  • I bumped into my old teacher at the park. (Tôi đã gặp giáo viên cũ của tôi ở công viên.)
  • I’m not sure if I’ll bump into him at the party. (Tôi không chắc liệu tôi có gặp anh ấy ở bữa tiệc hay không.)
  • I was walking down the street when I bumped into a dog. (Tôi đang đi bộ trên đường thì va chạm với một con chó.)
  • I bumped into a table and spilled my coffee. (Tôi đã va chạm với một chiếc bàn và làm đổ cà phê của mình.)
  • I accidentally bumped into her and apologized. (Tôi đã vô tình va chạm vào cô ấy và xin lỗi.)
  • I always bump into her at the gym. (Tôi luôn gặp cô ấy ở phòng tập thể dục.)
  • I love bumping into old friends. (Tôi thích gặp gỡ những người bạn cũ.)
  • We bumped into each other in the city. (Chúng tôi đã gặp nhau ở thành phố.)
  • I’m so glad I bumped into you. (Tôi rất vui vì đã gặp bạn.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc bump into trong tiếng Anh

Cấu trúc bump into trong tiếng Anh
Cấu trúc bump into trong tiếng Anh
Bump into somebody: Vô ý di chuyển hoặc là đâm vào ai đó, tình cờ vào ai đó; tình cờ gặp ai đó. (Không bình thường khi tiếp xúc cơ thể.)

Eg:

  • Excuse me. I didn’t mean to bump into you. The child on the car nearly bumped into me. Xin lỗi. Tôi không cố ý đụng vào bạn. Đứa trẻ đi ô tô suýt va vào tôi.
  • Guess who I bumped into downtown today? I ran into Obama yesterday. Đoán xem hôm nay tôi cũng đã đụng phải ai ở trung tâm thành phố? Tôi tình cờ gặp Obama ngày hôm qua.
Bump into something: Để chạm hoặc là tấn công một cái gì đó thường nhẹ và là không chủ ý.

Eg: They need to move that coat rack because the door keeps bumping into it. Họ cần phải di chuyển cái giá treo áo khoác đó vì cánh cửa cứ va vào nó.

Từ bump cũng đã được dùng từ những năm 1590, có nghĩa là sự nổi lên do một cú đánh. Ý nghĩa thành ngữ đã được sử dụng từ năm 1886. Có nghĩa là tình cờ gặp ai đó. Nó cũng được dùng một cách thông tục, có nghĩa là nó sẽ không được dùng trong ngôn ngữ trang trọng. Đó là một cách diễn đạt một cách không chính thức.

Xem thêm:

3. Những nghĩa khác của bump into trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của bump into.

Gặp gỡ ai đó một cách bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch trước:

E.g.

  • I bumped into my boss at the grocery store. (Tôi đã gặp ông chủ của mình ở cửa hàng tạp hóa.)
  • I was walking down the street when I bumped into my old teacher. (Tôi đang đi bộ trên đường thì va chạm với giáo viên cũ của tôi.)

Gặp gỡ ai đó một cách thường xuyên:

E.g.

  • I always bump into him at the gym. (Tôi luôn gặp anh ấy ở phòng tập thể dục.)
  • I bump into her at the coffee shop every day. (Tôi gặp cô ấy ở quán cà phê mỗi ngày.)

Gặp gỡ ai đó một cách tình cờ nhưng có ý nghĩa:

E.g.

  • I bumped into an old friend in the city and we decided to go out for coffee. (Tôi đã gặp một người bạn cũ ở thành phố và chúng tôi quyết định đi uống cà phê.)
  • I bumped into a stranger on the street who helped me find my way home. (Tôi đã gặp một người lạ trên đường đã giúp tôi tìm đường về nhà.)

4. Những cụm từ thông dụng với bump into trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với bump into và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với bump into trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với bump into trong tiếng Anh
Cụm từ, idiom, collocationGiải thíchVí dụ
Bump into someone by chancegặp ai đó một cách tình cờI bumped into my old friend by chance at the grocery store. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.)
Bump into someone by accidentgặp ai đó một cách vô tìnhI bumped into her by accident on the street. (Tôi đã vô tình gặp cô ấy trên đường.)
Bump into someone repeatedlygặp ai đó thường xuyênI always bump into him at the gym. (Tôi luôn gặp anh ấy ở phòng tập thể dục.)
Bump into someone out of the bluegặp ai đó bất ngờI bumped into an old friend out of the blue in the city. (Tôi đã gặp một người bạn cũ bất ngờ ở thành phố.)
Bump into someone in the wrong placegặp ai đó ở một nơi không phù hợpI bumped into my boss in the bar. (Tôi đã gặp ông chủ của mình ở quán bar.)
Bump into someone at the right placegặp ai đó ở một nơi thích hợpI bumped into my old friend at the job fair. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình ở hội chợ việc làm.)
Bump into someone at the wrong timegặp ai đó vào thời điểm không phù hợpI bumped into my ex-girlfriend at my friend’s wedding. (Tôi đã gặp bạn gái cũ của mình ở đám cưới của bạn tôi.)
Bump into someone at the right timegặp ai đó vào thời điểm thích hợpI bumped into my old boss at the networking event. (Tôi đã gặp ông chủ cũ của mình ở sự kiện kết nối.)
Bump into someone’s carva chạm với xe của ai đóI accidentally bumped into his car when I was parking. (Tôi đã vô tình va chạm với xe của anh ấy khi đang đỗ xe.)
Bump into someone’s shoulderva chạm vào vai của ai đóI bumped into his shoulder when I was walking by. (Tôi đã va chạm vào vai anh ấy khi đang đi ngang qua.)
Bump into somethingva chạm vào thứ gì đóI bumped into the table and spilled my coffee. (Tôi đã va chạm vào bàn và làm đổ cà phê của mình.)
Bump into something with somethingva chạm vào thứ gì đó bằng thứ gì đóI bumped into the wall with my shoulder. (Tôi đã va chạm vào tường bằng vai mình.)
Bump into someone’s feelingslàm tổn thương cảm xúc của ai đóI didn’t mean to bump into his feelings, but I guess I did. (Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của anh ấy, nhưng có lẽ tôi đã làm vậy.)
Bump into someone’s planslàm xáo trộn kế hoạch của ai đóI’m sorry, I didn’t mean to bump into your plans. (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm xáo trộn kế hoạch của bạn.)
Bump into someone’s thoughtslàm gián đoạn suy nghĩ của ai đóI’m sorry, I didn’t mean to bump into your thoughts. (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm gián đoạn suy nghĩ của bạn.)
Bump into someone’s memoriesgợi lại ký ức của ai đóI bumped into him at the grocery store, and it bumped into my memories of our childhood. (Tôi đã gặp anh ấy ở cửa hàng tạp hóa, và điều đó đã gợi lại ký ức thời thơ ấu của chúng tôi.)
Bump into someone’s futuregặp ai đó trong tương laiI hope we’ll bump into each other again in the future. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong tương lai.)

Xem thêm:

5. Từ đồng nghĩa với bump into là gì

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và bump into cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho bump into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

Từ hoặc cụm từGiải thíchVí dụ
Chance upongặp gỡ ai đó một cách tình cờI chanced upon an old friend at the grocery store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.)
Run intogặp gỡ ai đó một cách tình cờI ran into my boss at the grocery store. (Tôi đã gặp ông chủ của mình một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.)
Cross paths withgặp gỡ ai đó một cách tình cờI crossed paths with an old friend at the airport. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở sân bay.)
Meet up withgặp gỡ ai đó một cách có kế hoạchI’m meeting up with my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp gỡ bạn bè của mình đi ăn tối tối nay.)
Cross pathsgặp gỡ ai đó một cách tình cờI crossed paths with him on the street. (Tôi đã gặp anh ấy trên đường.)
Bump into each othergặp gỡ nhau một cách tình cờWe bumped into each other at the party. (Chúng tôi đã gặp nhau ở bữa tiệc.)
Come acrossgặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờI came across an old friend at the grocery store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.)
Stumble upongặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờI stumbled upon an old friend at the grocery store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.)
Have a run-in withgặp gỡ ai đó một cách tình cờI had a run-in with my boss at the grocery store. (Tôi đã gặp ông chủ của mình một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.)

Hy vọng rằng bài viết của IELTS Vietop đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của bump into là gì và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Đừng ngần ngại thử áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra