Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Run into là gì? Những cụm từ thông dụng với run into trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
16.10.2023

Run into là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là “gặp phải, đụng phải”. Đây là một cụm động từ phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, Vietop sẽ tìm hiểu run into là gì, cách sử dụng và ví dụ về cụm động từ run into.

1. Run into là gì?

Theo từ điển Oxford Languages, cụm động từ run into có nghĩa là: gặp ai đó một cách tình cờ hoặc nghĩa là đưa hoặc lái xe đưa người hoặc cái gì đó vào một cái gì đó hoặc một nơi nào đó; hoặc cũng: va chạm với một cái gì đó.

Run into là gì
Run into là gì

Eg:

  • To meet or encounter someone or something by chance: Để nói về việc gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ.
  • To collide with or hit something: Để nói về việc va chạm hoặc đụng phải ai đó hoặc điều gì đó.
  • To encounter a problem or difficulty: Để nói về việc gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn.

Những ví dụ về run into là gì trong tiếng Anh:

Nói về việc gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ:

E.g.

  • I ran into my old friend at the supermarket. (Tôi đã tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở siêu thị.)
  • I ran into a problem with my car. (Tôi gặp phải một vấn đề với chiếc xe của mình.)

Nói về việc va chạm hoặc đụng phải ai đó hoặc điều gì đó.

E.g.

  • I ran into a wall. (Tôi đã va phải tường.)
  • I ran into a car while crossing the street. (Tôi đã đụng phải một chiếc xe khi đang băng qua đường.)

Nói về việc gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn:

E.g.

  • I’m running into some trouble with my project. (Tôi đang gặp một số khó khăn với dự án của mình.)
  • The company is running into financial difficulties.(Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nghĩa khác của run into trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của run into.

Nói về việc bắt đầu làm gì đó:

E.g.

  • I’m running into a new hobby. (Tôi đang bắt đầu làm một sở thích mới.)
  • I’m running into a new job. (Tôi đang bắt đầu một công việc mới.)

Nói về việc đạt được một mục tiêu:

E.g.

  • I’m running into my target. (Tôi đang đạt được mục tiêu của mình.)
  • We’re running into our deadline. (Chúng ta đang đạt đến hạn chót.)

Nói về việc gặp phải một tình huống khó xử:

E.g.

  • I’m running into a dilemma. (Tôi đang gặp phải một tình huống khó xử.)
  • I’m running into a dead end. (Tôi đang đi vào ngõ cụt.)

Nói về việc gặp phải một người hoặc điều gì đó không mong muốn:

E.g.

  • I’m running into trouble. (Tôi đang gặp rắc rối.)
  • I’m running into a wall. (Tôi đang gặp phải một trở ngại.)

Nói về việc tiêu tốn một lượng tiền hoặc thời gian đáng kể:

E.g.

  • This project is running into a lot of money. (Dự án này đang tiêu tốn rất nhiều tiền.)
  • This research is running into a lot of time. (Công trình nghiên cứu này đang tiêu tốn rất nhiều thời gian.)

3. Những cụm từ thông dụng với run into trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với run into và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với run into trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với run into trong tiếng Anh
Cụm từ, idiom, collocationGiải thíchVí dụ
Run into someoneGặp gỡ ai đóI ran into my old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở siêu thị.)
Run into troubleGặp rắc rốiI’m running into trouble with my car. (Tôi đang gặp rắc rối với chiếc xe của mình.)
Run into a problemGặp phải một vấn đềI ran into a problem with my computer. (Tôi gặp phải một vấn đề với máy tính của mình.)
Run into someone or somethingVa chạm với ai đó hoặc thứ gì đóI ran into a wall. (Tôi va phải tường.)
Run into debtMắc nợHe ran into debt after he lost his job. (Anh ấy mắc nợ sau khi mất việc.)
Run into a dead endĐi vào ngõ cụtMy research has run into a dead end. (Công trình nghiên cứu của tôi đã đi vào ngõ cụt.)
Run into a roadblockGặp phải trở ngạiWe ran into a roadblock when we tried to get a permit. (Chúng tôi đã gặp phải trở ngại khi cố gắng xin giấy phép.)
Run into someone or somethingBắt gặp ai đó hoặc thứ gì đóI ran into a bear in the woods. (Tôi đã bắt gặp một con gấu trong rừng.)
Run into moneyKiếm được một khoản tiền lớnHe ran into money after he won the lottery. (Anh ấy đã kiếm được một khoản tiền lớn sau khi trúng xổ số.)
Run into trouble with someoneGây rắc rối cho ai đóHe ran into trouble with the police after he got drunk and started a fight. (Anh ta đã gây rắc rối cho cảnh sát sau khi say rượu và bắt đầu đánh nhau.)
Run into a lot of somethingTrải qua rất nhiều thứ gì đóI’ve been running into a lot of traffic lately. (Gần đây tôi gặp rất nhiều tắc đường.)
Run into someone or somethingBắt đầu làm gì đóI’m running into a new hobby, which is hiking. (Tôi đang bắt đầu làm một sở thích mới, đó là đi bộ đường dài.)
Run into someone or somethingĐạt được một mục tiêuI’m running into my target of losing 10 pounds. (Tôi đang đạt được mục tiêu giảm 10 cân.)
Run into someone or somethingGặp phải một tình huống khó xửI’m running into a dilemma of whether to quit my job or not. (Tôi đang gặp phải một tình huống khó xử là có nên nghỉ việc hay không.)
Run into someone or somethingTiêu tốn một lượng tiền hoặc thời gian đáng kểThis project is running into a lot of money. (Dự án này đang tiêu tốn rất nhiều tiền.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với run into là gì

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và run into cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho run into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

Từ đồng nghĩa với run into
Từ đồng nghĩa với run into
Từ hoặc cụm từ đồng nghĩaGiải thíchVí dụ
Come acrossGặp gỡ, bắt gặpI came across an old friend in the park. (Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ trong công viên.)
Bump intoVa chạm, đụng phảiI bumped into a wall when I was walking down the street. (Tôi va phải tường khi đang đi bộ trên đường.)
Collide withVa chạm, đụng độThe car collided with a truck. (Chiếc xe đâm vào một chiếc xe tải.)
EncounterGặp gỡ, đối mặtI encountered a lot of challenges in my career. (Tôi đã gặp rất nhiều thách thức trong sự nghiệp của mình.)
Meet by chanceGặp gỡ tình cờI met my husband by chance at a party. (Tôi gặp chồng mình tình cờ tại một bữa tiệc.)
Run acrossGặp gỡ, bắt gặpI ran across an interesting article in the newspaper. (Tôi bắt gặp một bài báo thú vị trên báo.)
Run into troubleGặp rắc rốiHe ran into trouble with the law. (Anh ta gặp rắc rối với pháp luật.)
Stumble uponGặp gỡ, bắt gặpI stumbled upon a hidden gem in the forest. (Tôi tình cờ tìm thấy một viên ngọc ẩn trong rừng.)
Chance upontình cờ I chanced upon a beautiful waterfall on my hike. (Tôi tình cờ tìm thấy một thác nước đẹp trên hành trình đi bộ của mình.)
Meet up withGặp gỡI’m meeting up with my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp gỡ bạn bè của tôi để ăn tối tối nay.)

Trên đây là định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về cụm động từ run into. Hy vọng bài viết này của IELTS Vietop đã giúp bạn hiểu rõ hơn về run into là gì. Bạn có thể sử dụng run into trong các bài viết, email, hoặc cuộc trò chuyện của mình để tăng tính tự nhiên và trôi chảy cho lời văn của mình nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra