Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giới thiệu và giải đáp câu hỏi Joke là gì trong tiếng Anh. Bạn đã từng nghe những câu chuyện hài hước, những trò đùa hay những truyện cười, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về bản chất của joke? Ngoài ra, bạn đã học cách sử dụng từ joke trong đúng ngữ cảnh hay chưa? Tất cả những câu hỏi trên sẽ được giới thiệu trong bài viết sau.
1. Joke là gì?
Theo từ điển, joke nghĩa là một câu chuyện ngắn hoặc một lời nói mang tính hài hước, được thiết kế để gây cười và tạo niềm vui. Joke có thể chứa một trò chơi chữ, một tình huống hài hước, hoặc một câu đố. Mục đích chính của joke là giải tỏa căng thẳng và tạo sự vui vẻ cho người nghe hoặc đọc.
Loại từ
Trong tiếng Anh, joke là một danh từ. Nó có cấu trúc nguyên mẫu là “to joke”, nhưng thường được sử dụng dưới dạng danh từ trong văn cảnh thông thường.
Cách phát âm
Để phát âm từ joke một cách chính xác, bạn có thể tuân thủ các quy tắc phát âm trong tiếng Anh. Đầu tiên, âm “j” được phát âm giống như âm “zh” trong từ “measure”. Tiếp theo, âm “o” phát âm giống như âm “ou” trong từ “you”. Cuối cùng, âm “k” được phát âm như âm “k” trong từ “key”. Tổng cộng, cách phát âm đúng là “johk”.
Gốc từ
Nguyên gốc của từ joke không rõ ràng, nhưng nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ jok, có nghĩa là trò chơi hoặc trò đùa. Từ này sau đó đã phát triển thành joke với ý nghĩa tương tự như chúng ta biết ngày nay.
Xem ngay:
Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Những ví dụ về joke trong tiếng Anh
- I heard a funny joke today that made me laugh out loud. (Hôm nay tôi nghe một câu đùa vui mà đã khiến tôi cười lớn.)
- Can you please tell me a joke to cheer me up? (Bạn có thể kể cho tôi một câu đùa để làm tôi vui lên không?)
- The comedian cracked some hilarious jokes during the show. (Ngôi sao hài đã nói một số câu đùa hài hước trong buổi biểu diễn.)
- My friend always has a great sense of humor and tells the best jokes. (Bạn tôi luôn có gu hài hước tuyệt vời và kể những câu đùa hay nhất.)
- We spent the evening swapping jokes and laughing together. (Chúng tôi đã dành cả buổi tối trao đổi các câu đùa và cười cùng nhau.)
- The comedian’s joke fell flat and didn’t elicit any laughter from the audience. (Câu đùa của diễn viên hài không gây tiếng cười từ khán giả.)
- I love witty jokes that require some clever thinking to understand. (Tôi thích những câu đùa thông minh yêu cầu sự suy nghĩ khéo léo để hiểu.)
- My grandfather tells the same old jokes every time we gather as a family. (Ông tôi kể những câu đùa cũ ngay mỗi khi chúng tôi tập họp gia đình.)
- The comedian’s jokes were in poor taste and offended some members of the audience. (Câu đùa của diễn viên hài không đúng gu và đã làm một số khán giả phật ý.)
- Jokes can be a great icebreaker in social situations, helping people relax and connect. (Các câu đùa có thể là cách tuyệt vời để phá bỏ bầu không khí lúng túng trong các tình huống xã hội, giúp mọi người thư giãn và tạo sự kết nối.)
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của joke trong tiếng Anh
Từ joke trong tiếng Anh cũng có các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này và ví dụ đi kèm:
Nói đùa/ Trò đùa:
- He loves to joke around with his friends. (Anh ấy thích nói đùa với bạn bè của mình.)
- Don’t take everything he says seriously; he’s just joking. (Đừng coi những gì anh ấy nói là nghiêm túc; anh ấy chỉ đang đùa thôi.)
- The children were laughing and joking in the playground. (Những đứa trẻ đang cười và đùa nhảy trên sân chơi.)
Lời nói gây hài:
- She has a great talent for telling jokes. (Cô ấy có tài kể chuyện hài hước tuyệt vời.)
- The comedian entertained the audience with a series of hilarious jokes. (Diễn viên hài đã làm cho khán giả vui thích với một loạt các câu đùa hài hước.)
- His jokes always bring a smile to my face. (Các câu đùa của anh ấy luôn khiến tôi mỉm cười.)
Trò đùa:
- He played a prank on his sister by hiding her phone. (Anh ấy đã chơi khăm với em gái bằng cách giấu điện thoại của cô ấy.)
- The fake spider was part of their practical joke. (Con nhện giả là một phần của trò đùa thực tế của họ.)
- She fell for the joke and believed it was true. (Cô ấy tin vào trò đùa và nghĩ rằng nó là sự thật.)
Sự khó tin/ Chuyện đùa:
- I thought he was serious, but it turned out to be a joke. (Tôi tưởng anh ấy đang nghiêm túc, nhưng cuối cùng đó chỉ là một chuyện đùa.)
- It’s hard to believe what he says; he’s always making jokes. (Khó tin những gì anh ấy nói; anh ấy luôn luôn đùa.)
- She couldn’t help but laugh at the absurdity of the joke. (Cô ấy không thể không cười với sự ngớ ngẩn của câu chuyện đùa.)
Đồ chơi/ Trò chơi khăm:
- The clown entertained the children with his bag of jokes. (Người hề đã làm vui các em bé bằng túi đồ chơi của mình.)
- The party favors included funny hats and joke toys. (Quà tặng trong bữa tiệc bao gồm mũ hài hước và đồ chơi.)
- They spent the afternoon playing jokes on each other. (Họ đã dành cả buổi chiều để chơi trò đùa với nhau.)
Lưu ý: Các ví dụ trên chỉ nhằm minh họa ý nghĩa của từ joke trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc dịch từng câu ví dụ sẽ tùy thuộc vào bối cảnh và ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Việt.
Xem thêm:
4. Những cụm từ thông dụng với joke trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với joke và ý nghĩa của chúng.
Crack a joke (kể một câu joke)
Eg: He always cracks a joke to lighten the mood in the office. (Anh ấy luôn kể một câu joke để làm dịu không khí trong văn phòng.)
Laugh at someone’s joke (cười với câu joke của ai đó)
Eg:
- The whole room burst into laughter when she told her funny joke. (Cả phòng cười rộ lên khi cô ấy kể câu joke hài hước của mình.)
- They laughed heartily at his joke during the party. (Họ cười vui vẻ với câu joke của anh ấy trong buổi tiệc.)
Take a joke (biết đùa, không nghiêm túc quá)
Eg: It’s important to be able to take a joke and not take everything too seriously. (Quan trọng là biết đùa và không nhận mọi thứ quá nghiêm túc.)
Joke around (đùa cợt)
Eg:
- They love to joke around and play pranks on each other. (Họ thích đùa cợt và chơi những trò đùa với nhau.)
- The siblings are known for their playful nature and constantly joking around. (Anh em nổi tiếng với tính cách vui nhộn và luôn đùa cợt với nhau.)
Jokester (người thích đùa cợt)
Eg:
- She’s quite the jokester and always has everyone laughing. (Cô ấy là một người thích đùa cợt và luôn khiến mọi người cười.)
- He’s known as the office jokester because he’s always making witty remarks. (Anh ấy được biết đến như là người thích đùa cợt trong văn phòng vì luôn có những lời châm biếm thông minh.)
Joke is on someone (ai đó trở thành đối tượng của trò đùa)
Eg: He thought he was playing a prank on his friend, but the joke was on him when his friend turned the tables and pranked him back. (Anh ta nghĩ mình đang chơi một trò đùa với bạn, nhưng trò đùa lại đối với anh ta khi bạn anh ta đổi vai và trêu chọc lại anh ta.)
Joke of the century (chuyện đùa hài hước nhất thế kỷ)
Eg: That comedian’s performance was hilarious! It was definitely the joke of the century. (Tiết mục của nghệ sĩ hài đó thật hài hước! Nó chắc chắn là chuyện đùa hài hước nhất thế kỷ.)
In on the joke (biết về câu joke, thông minh đủ để hiểu)
Eg: Everyone was laughing, but I was the only one who didn’t get it. I wasn’t in on the joke. (Mọi người đều cười, nhưng tôi là người duy nhất không hiểu. Tôi không biết về câu joke, không thông minh đủ để hiểu.)
No joking matter (vấn đề không đùa được)
Eg: The consequences of climate change are a no joking matter. We need to take it seriously and take action. (Hậu quả của biến đổi khí hậu là vấn đề không đùa được. Chúng ta cần nghiêm túc và hành động.)
Joke wears thin (câu joke trở nên nhạt nhẽo)
Eg: At first, his jokes were funny, but after hearing them a hundred times, the joke wore thin. (Ban đầu, những câu joke của anh ta thú vị, nhưng sau khi nghe chúng trăm lần, câu joke trở nên nhạt nhẽo.)
Joke falls flat (câu joke không gây tiếng cười)
Eg: He tried to tell a funny joke, but it fell flat as no one laughed. (Anh ta cố gắng kể một câu joke hài hước, nhưng nó không gây tiếng cười vì không ai cười.)
Joke is lost on someone (ai đó không hiểu câu joke)
Eg: I made a clever pun, but it was lost on him as he didn’t understand the wordplay. (Tôi đã đặt một câu chuyện hóm hỉnh, nhưng nó không hiểu được với anh ta vì anh ta không hiểu được trò chơi từ.)
Be the butt of the joke (trở thành đối tượng trò cười)
Eg: He always ends up being the butt of the joke among his friends, as they love teasing him. (Anh ta luôn trở thành đối tượng trò cười trong nhóm bạn vì họ thích trêu chọc anh ta.)
Joke is in poor taste (câu joke không đúng gu)
Eg: His insensitive comment about a sensitive topic was in poor taste and offended many people. (Nhận xét thiếu tế nhị và nhạy cảm của anh ta về một vấn đề nhạy cảm không đúng gu và đã xúc phạm nhiều người.)
Joke goes over someone’s head (câu joke quá khó để ai đó hiểu)
Eg: The comedian’s intelligent humor often goes over the audience’s heads, as they fail to grasp the clever wordplay. (Câu joke hài hước thông minh của nghệ sĩ hài thường quá khó để khán giả hiểu được, vì họ không thể nắm bắt được trò chơi từ thông minh.)
Joke around with someone (đùa cợt với ai đó)
Eg: We always joke around with each other and share a lot of laughter. (Chúng tôi luôn đùa cợt với nhau và chia sẻ rất nhiều tiếng cười.)
Joke it off (giỡn, không làm nghiêm túc)
Eg: When she made a mistake, she joked it off to lighten the mood and ease the tension. (Khi cô ấy mắc lỗi, cô ấy giỡn để làm dịu không khí và giảm căng thẳng.)
Joke one’s way out of something (đùa cợt để thoát khỏi tình huống)
Eg: He managed to joke his way out of a tricky situation by making everyone laugh and defusing the tension. (Anh ta đã xoay sở đùa cợt để thoát khỏi một tình huống phức tạp bằng cách khiến mọi người cười và giải tán căng thẳng.)
Joke around about something (đùa về một điều gì đó)
Eg: They often joke around about their embarrassing moments to lighten the mood and make each other laugh. (Họ thường đùa vui về những khoảnh khắc xấu hổ của mình để làm dịu không khí và khiến nhau cười.)
Xem thêm:
5. Từ đồng nghĩa với joke trong tiếng Anh
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và “joke” cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho “joke” cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
- Jest – He made a witty jest about the situation, making everyone laugh. (Anh ấy đã đặt một câu nói hóm hỉnh về tình huống, khiến mọi người cười.)
- Gag – The comedian delivered a hilarious gag that had the audience in stitches. (Nghệ sĩ hài đã trình diễn một đoạn hài hước khiến khán giả cười đến té ghế.)
- Wisecrack – She always has a quick wisecrack ready, keeping everyone entertained. (Cô ấy luôn có những lời nói hóm hỉnh nhanh nhạy, làm vui lòng mọi người.)
- Quip – He responded with a clever quip, turning the serious conversation into a lighthearted moment. (Anh ấy đáp lại bằng một lời nói thông minh, biến cuộc trò chuyện nghiêm túc thành một khoảnh khắc vui nhộn.)
- One-liner – The comedian delivered a hilarious one-liner that had the audience roaring with laughter. (Nghệ sĩ hài đã trình diễn một câu hài hước ngắn gọn khiến khán giả cười nghiêng ngả.)
- Pun – She made a clever pun, playing with words and creating a humorous twist. (Cô ấy đã đặt một câu chuyện hóm hỉnh thông qua trò chơi từ và tạo nên một sự khéo léo.)
- Jest – Their playful jests always bring joy and laughter to the group. (Những câu nói hóm hỉnh đùa cợt của họ luôn mang lại niềm vui và tiếng cười cho nhóm.)
- Prank – He pulled a hilarious prank on his friend, leaving everyone in fits of laughter. (Anh ấy đã chơi một trò đùa hài hước với người bạn của mình, khiến mọi người cười đến nghiêng ngả.)
- Rib – They enjoy ribbing each other, constantly teasing and joking around. (Họ thích chọc ghẹo nhau, liên tục trêu chọc và đùa cợt với nhau.)
- Witticism – Her witty witticisms always bring smiles to people’s faces. (Những lời nói hóm hỉnh thông minh của cô ấy luôn mang lại nụ cười cho mọi người.)
- Banter – They engaged in playful banter, exchanging witty remarks and jokes. (Họ tham gia vào cuộc đối thoại hóm hỉnh, trao đổi lời châm biếm và câu joke thông minh.)
- Satire – The comedian’s satire on current events was both clever and thought-provoking. (Sự châm biếm của nghệ sĩ hài về các sự kiện hiện tại vừa thông minh vừa gây suy ngẫm.)
- Jape – He played a lighthearted jape on his sister, bringing laughter to the family gathering. (Anh ấy đã chơi một trò đùa nhẹ nhàng với em gái, mang lại tiếng cười cho buổi sum họp gia đình.)
- Roast – The friends gathered to roast each other, exchanging hilarious insults in good fun. (Các bạn tụ tập để đùa cợt nhau, trao đổi những lời lăng mạ hài hước vui vẻ.)
- Jest – She made a clever jest, amusing everyone at the party. (Cô ấy đã đặt một câu nói hóm hỉnh thông minh, làm cho mọi người trong buổi tiệc thích thú.)
- Zinger – His unexpected zinger caught everyone off guard and resulted in a burst of laughter. (Câu nói hóm hỉnh bất ngờ của anh ấy làm bất ngờ tất cả mọi người và gây ra cơn cười.)
- Tickler – The comedian’s silly antics were a real tickler, leaving the audience in stitches. (Các hành động ngớ ngẩn của nghệ sĩ hài thực sự làm mắc cười khán giả.)
- Jocular remark – He couldn’t resist making a jocular remark, lightening the mood in the room. (Anh ấy không thể cưỡng lại được việc đưa ra một lời bình đùa cợt, làm dịu không khí trong phòng.)
- Funny story – She shared a funny story that had everyone laughing uncontrollably. (Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện hài hước khiến mọi người cười không ngừng.)
- Drollery – His drollery and wit always make him the life of the party. (Sự hóm hỉnh và thông minh của anh ấy luôn làm cho anh ấy trở thành tâm điểm của buổi tiệc.)
Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.
6. Những câu joke thú vị trong giao tiếp
Sau đây là một vài câu đùa thú vị bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng cho bạn bè của mình để gây cười, tuy nhiên, Vietop khuyến khích bạn sử dụng tiếng Anh để đảm bảo ý nghĩa và tính hài hước của các câu “joke” nhé.
- Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!
- I’m reading a book about anti-gravity. It’s impossible to put down!
- Why did the bicycle fall over? Because it was two-tired!
- How do you organize a space party? You planet!
- I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She seemed surprised.
- What do you call fake spaghetti? An impasta!
- Why don’t skeletons fight each other? They don’t have the guts!
- Did you hear about the mathematician who’s afraid of negative numbers? He’ll stop at nothing to avoid them!
- I used to play piano by ear, but now I use my hands.
- How does a penguin build its house? Igloos it together!
- Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!
- Why did the tomato turn red? Because it saw the salad dressing!
- I bought some shoes from a drug dealer. I don’t know what he laced them with, but I’ve been tripping all day!
- Why don’t oysters donate to charity? Because they are shellfish!
- What did one wall say to the other wall? I’ll meet you at the corner!
- Why did the bicycle fall over? It was two-tired!
- Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!
- Why don’t skeletons fight each other? They don’t have the guts!
- How do you catch a squirrel? Climb a tree and act like a nut!
- What did the grape say when it got stepped on? Nothing, it just let out a little wine!
- How do you make a tissue dance? You put a little boogie in it!
Trên đây là những thông tin chi tiết về từ joke là gì trong tiếng Anh. Vietop đã cung cấp định nghĩa, ví dụ, loại từ, cách phát âm, nguồn gốc và nhiều ý nghĩa khác của từ “joke”. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong ngôn ngữ hàng ngày.