Trọn bộ 99+ bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 chọn lọc kèm đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Đối với các bạn học sinh lớp 8, việc hiểu và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn có thể là một thách thức. Rất nhiều lần, các bạn gặp phải vấn đề làm sao để phân biệt giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn, cũng như làm thế nào để áp dụng chúng vào giao tiếp và viết. 

Những điều này dẫn đến việc sử dụng sai thì, gây ra sự không rõ ràng và mơ hồ trong việc diễn đạt ý. Và đối với các bạn có ý định luyện thi IELTS, đây là một vấn đề cần phải được khắc phục ngay!

Để giúp bạn vượt qua những khó khăn đó, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thì quá khứ tiếp diễn, kèm theo nhiều dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 để các bạn thực hành nhuần nhuyễn. 

Hãy cùng mình tìm hiểu và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ để trở nên thành thạo hơn nhé!

1. Lý thuyết về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 trong tiếng Anh

Trước khi bắt đầu ôn tập lý thuyết về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm và làm rõ cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của thì, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt rõ ràng, đúng ý trong giao tiếp và viết. 

Tóm tắt kiến thức
1. Cách dùng: 
– Nói về hành độngtrạng thái đang diễn ra (xảy ra) xung quanh một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó có thể nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái đó đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
+ Trường hợp 1: Nhấn mạnh hành động diễn ra trong quá khứ.
E.g.: 
A: Where was Donna last night? (Tối hôm qua, Donna đã ở đâu thế?)
B: I’m not sure. I think she was visiting her family. (Tôi không chắc nữa. Hình như cô ấy ghé thăm gia đình thì phải.)
+ Trường hợp 2: Nhấn mạnh trạng thái trong quá khứ.
E.g.: I remember that night. You were wearing that red dress. (Tôi nhớ rằng tối hôm đó, bạn đã mặc chiếc váy màu đỏ đó.)
– Khi một sự kiện quan trọng hơn sự kiện khác trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho sự kiện nền (sự kiện ít quan trọng hơn) và thì quá khứ đơn cho sự kiện chính.
E.g.: Lisa was cycling to school when she saw the accident. (Lisa đang đạp xe đến trường [sự kiện nền] khi cô ấy đã nhìn thấy vụ tai nạn [sự kiện chính].)
– Đề cập lý do và bối cảnh của các sự kiện:
E.g.: I didn’t make the meeting last week; I was traveling to Rome. (Tôi đã không đến cuộc họp vào tuần trước; Tôi đi du lịch đến Rome lúc đó.)
2. Cấu trúc:
Thể khẳng định (+): 
+ I/ He/ She/ It was + V-ing + (trạng từ)
+ We/ You/ They were + V-ing + (trạng từ)
Thể phủ định (-):
+ I/ He/ She/ It wasn’t + V-ing + (trạng từ)
+ We/ You/ They weren’t + V-ing + (trạng từ)
Thể nghi vấn:
+ Was I/ He/ She/ It + V-ing + (trạng từ)?
+ Were We/ You/ They + V-ing + (trạng từ)?
3. Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ thời gian như at that time, while, when, as, during hoặc tham chiếu thời gian cụ thể thường được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn.

Sau đây là bảng kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 mà mình đã tổng hợp, đừng quên lưu về ôn tập nhé!

Lý thuyết về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 trong tiếng Anh
bảng kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Mình biết rằng việc tiếp cận với nhiều dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 sẽ mang lại nhiều lợi ích quý báu. Bạn không chỉ có cơ hội rèn luyện và nắm vững kiến thức về thì này, mà còn phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin hơn. 

Vì vậy, mình đã tổng hợp tất cả trong bộ đề dưới đây kèm lời giải và chú thích ở mỗi câu.

Các dạng bài tập sẽ bao gồm: 

  • Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn lớp 8.
  • Nối các câu đúng với chức năng của thì quá khứ tiếp diễn lớp 8.
  • Viết lại cụm từ với dạng đúng của thì quá khứ tiếp diễn lớp 8.
  • Chuyển câu từ hiện tại đơn sang quá khứ tiếp diễn lớp 8.

Cùng mình bắt đầu nhé!

Exercise 1: Complete the sentences with the past continuous form of the verbs in brackets

(Bài tập 1: Hoàn thành câu với thì quá khứ tiếp diễn của các cụm từ trong ngoặc kép)

Complete the sentences with the past continuous form of the verbs in brackets
Complete the sentences with the past continuous form of the verbs in brackets
  1. I ………. (make) my dinner at 8 o’clock last night.
  2. Joe and Sam ………. (use) the wrong program in IT yesterday.
  3. Who was that guy you ………. (dance) with at the party?
  4. Paula ………. (come) home from school when she saw an accident.
  5. In 1999 my father ………. (live) in Dublin. That’s where he met my mother.
  6. He ………. (open) the box when he cut his finger.
  7. This time last week, we ………. (visit) my grandmother.
  8. I ………. (sit) at the back of the classroom so I couldn’t see the screen.
  9. Andrew ………. (insert) a photo into his document when the teacher stopped the class.
  10. I ………. (start) to do my homework when my friend sent me a message.
Đáp án Giải thích 
1. was makingTrong câu này, “I” đang nấu bữa tối vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ (8 giờ tối hôm qua). Do đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.
2. were usingJoe và Sam đang sử dụng chương trình sai trong môn Tin học vào ngày hôm qua. Thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh sự sử dụng sai chương trình diễn ra ngày hôm qua của Joe và Sam.
3. were you dancingCâu hỏi này yêu cầu diễn đạt hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. “Dancing” là hành động đang diễn ra đồng thời với việc đặt câu hỏi, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
4. cameTrong câu này, “Paula” đang trở về nhà từ trường khi cô thấy một tai nạn. Hành động “đang trở về” là hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
5. was livingCâu này diễn đạt rằng cha của người nói đang sống ở Dublin trong một thời kỳ cụ thể trong quá khứ (năm 1999). Hành động “đang sống” diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
6. was openingAnh ta đang mở hộp khi anh ta cắt ngón tay. Trong trường hợp này, hành động “đang mở” diễn ra đồng thời với hành động “cắt ngón tay”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
7. were visitingTrong câu này, hành động “đang thăm” diễn ra trong một thời kỳ cụ thể trong quá khứ (vào thời điểm này tuần trước). Do đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.
8. was sittingTôi đang ngồi ở phía sau của lớp học nên không thể nhìn thấy màn hình. Trong trường hợp này, hành động “đang ngồi” diễn ra đồng thời với hành động “không thể nhìn thấy màn hình”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
9. was insertingAndrew đang chèn một bức ảnh vào tài liệu của mình khi giáo viên đứng lớp. Trong trường hợp này, hành động “đang chèn” diễn ra đồng thời với hành động “dừng lớp”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
10. was startingTôi đang bắt đầu làm bài tập về nhà khi bạn của tôi gửi cho tôi một tin nhắn. Trong câu này, hành động “đang bắt đầu” diễn ra đồng thời với hành động “gửi tin nhắn”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

Exercise 2: Circle the correct options

(Bài tập 2: Khoanh tròn đáp án đúng với ngữ cảnh)

Circle the correct options
Circle the correct options
  1. I listened/ was listening to the radio when I heard/ was hearing this fantastic song.
  2. When the teacher said/ was saying ‘Stop!’, I still tried/ was still trying to finish the last question.
  3. I feel really silly! While I danced/ was dancing, I fell/ was falling and broke/ was breaking my elbow.
  4. Tim played/ was playing a computer game when his mum called/ was calling him for lunch.
  5. I looked/ was looking for a file on my memory stick when I noticed/ was noticing there was a virus.
  6. Ron found/ was finding a really interesting website about dance music while he surfed/ was surfing the internet.
  7. My mum had/ was having breakfast near the computer when she spilled/ was spilling her cup of coffee on the keyboard.
  8. When you saw/ were seeing me yesterday, I didn’t go/ wasn’t going to school, I went/ was going to the doctor’s – I felt terrible.
  9. How many pictures did you take/ were you taking while you travelled/ were travelling around Ireland?
  10. Why did you chat/ were you chatting to Philip while I tried/ was trying to tell you something really important?

Đáp án Giải thích 
1. was listening, heardThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng với từ “was listening” để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và từ “heard” để diễn tả một sự kiện ngắn gọn xảy ra trong quá khứ.
2. said, was tryingTrong câu này, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“When the teacher said ‘Stop!'”). Cấu trúc “was trying” cũng phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ.
3. was dancing, fell, brokeThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Cụ thể, hành động “fell and broke my elbow” xảy ra trong khi “I was dancing.”
4. was playing, calledThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“When his mum called”). Cấu trúc “was playing” phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ.
5. was looking, noticedThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“when I noticed”). Cấu trúc “was noticing” phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ.
6. found, was surfingThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác (“while he was surfing the internet”). Cấu trúc “found” phản ánh hành động đầu tiên đã xảy ra trước.
7. was having, spilledThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“when she spilled her cup of coffee”). Cấu trúc “was having” phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ.
8. saw, didn’t goThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“When you saw me yesterday”). Cấu trúc “didn’t go” phản ánh hành động phụ thuộc vào sự kiện khác đã xảy ra trước đó.
9. did you take, were travellingThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ (“while you were travelling around Ireland”). Câu hỏi được hình thành bởi cấu trúc “did you take.”
10. were you chatting, triedThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác (“while I tried to tell you something really important”). Câu hỏi được hình thành bởi cấu trúc “were you chatting.”

Exercise 3: Choose the correct answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer 10
Choose the correct answer

1. I ………. my new job yesterday.

  • A. started
  • B. was starting

2. What ………. at around 8 a.m. this morning?

  • A. did you do
  • B. were you doing

3. While I was washing the dishes, I suddenly ………. a brilliant idea.

  • A. had
  • B. was having

4. He didn’t hear the phone ring. He ………. to really loud music.

  • A. listened
  • B. was listening

5. They ………. the shop when I got there, so I couldn’t go in and buy anything.

  • A. already closed
  • B. were already closing

6. The teacher told us to stop what we ………..

  • A. were doing
  • B. did

7. ………. what you were looking for in the library yesterday?

  • A. Did you find
  • B. Were you finding

8. When I heard the phone ring, I ………. it straight away.

  • A. answered
  • B. was answering
Đáp án Giải thích
1. A. startedThì quá khứ đơn được sử dụng vì hành động “started” đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“yesterday”). Không có yêu cầu đối với thì quá khứ tiếp diễn ở đây vì hành động không được nhấn mạnh về tính liên tục hoặc đồng thời với một sự kiện khác.
2. B. were you doingThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“around 8 a.m. this morning”). Thì này giúp người nghe hiểu rằng hành động “doing” đang diễn ra liên tục hoặc trong một khoảnh khắc cụ thể.
3. A. hadThì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động “having a brilliant idea” không phải là một hành động kéo dài mà chỉ là một sự kiện ngắn ngủi xảy ra tại một thời điểm nhất định.
4. B. was listeningThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh vào tính đồng thời của hai hành động. Trong trường hợp này, hành động “listening to really loud music” đang diễn ra đồng thời với hành động “hear the phone ring.”
5. B. were already closingThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động “closing the shop” đang diễn ra đồng thời với hành động “I got there.”
6. A. were doingThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động “were doing” là một hành động đang diễn ra tại thời điểm giáo viên ra lệnh.
7. A. Did you findThì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong trường hợp này, không có yêu cầu đối với thì quá khứ tiếp diễn vì hành động “looking for” không cần phải được nhấn mạnh về tính liên tục.
8. A. answeredThì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong trường hợp này, không cần thì quá khứ tiếp diễn vì hành động “heard the phone ring” không cần phải được nhấn mạnh về tính đồng thời.

Exercise 4: Use the verbs in the box in the past continuous tense to complete the text about Peter’s evening

(Bài tập 4: Sử dụng các động từ trong khung ở thì Quá khứ tiếp diễn để hoàn thành đoạn văn về buổi tối của Peter)

Use the verbs in the box in the past continuous tense to complete the text about Peters evening
Use the verbs in the box in the past continuous tense to complete the text about Peter’s evening
text – sit – move – finish – wait – think – rain – carry

Peter’s appointment

It was a Wednesday evening and as I remember it (1) was raining outside. It was about 4 o’clock in the afternoon and most people (2) ………. work and heading home to enjoy a nice peaceful evening at home. Most people. Not me. I (3) ………. in the doctor’s waiting room. I (4) .………. nervously for my appointment to get my test results. I (5) ………. that it was strange that I was the only person there when the door opened and a man came in. He (6) ………. a large box.

He sat next to me and placed the box on his knees. I didn’t want to chat so I started texting my wife. While I (7) ………. I heard a ‘miaow’ and noticed that the box was (8) ………. It made me jump. The man then apologised and explained that the cat was for the doctor. ‘Is the cat ill?’ I asked the man. ‘No, the cat is really well, it’s the best rat catcher in the county, the doctor won’t be disappointed’.

Đáp ánGiải thích
2. were leavingwere leaving (đang rời đi): Động từ này mô tả hành động của nhiều người đang rời khỏi nơi làm việc để về nhà sau một ngày làm việc. Điều này cho thấy hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
3. was sittingwas sitting (đang ngồi): Peter đã ngồi trong phòng chờ của bác sĩ tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was sitting’ diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.
4. was waitingwas waiting (đang đợi): Peter đang chờ đợi ở phòng chờ bác sĩ. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was waiting’ phản ánh việc hành động này đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.
5. thoughtthought (nghĩ): Tại thời điểm đó, Peter đã suy nghĩ về tình hình xung quanh. Thì quá khứ đơn ‘thought’ diễn tả việc này đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
6. was carryingwas carrying (đang mang): Người đàn ông với hộp đang mang hộp đến. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was carrying’ cho thấy hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
7. was textingwas texting (đang nhắn tin): Trong khi đang ngồi trong phòng chờ, Peter đang nhắn tin với vợ. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was texting’ phản ánh hành động này đang diễn ra tại thời điểm đó.
8. movingmoving (đang di chuyển): Động vật trong hộp đã tạo ra tiếng ‘miaow’ khi đang di chuyển. Thì quá khứ tiếp diễn ‘moving’ diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nhất định trong quá khứ.

Exercise 5: Match the two halves of the sentences

(Bài tập 5: Nối hai nửa câu với nhau)

1. Was Jess feeling angry e
2. The children were playing in the garden
3.  The shop assistant was chatting on the phone
4.  When the earthquake struck
5.  The crowd were cheering and dancing 
6.  When dad came home 
a.  the people were all sleeping.
b.  when the music started.
c.  we were waiting for him.
d.  when it started to snow.
e.  when she threw the plate?
f.   when the customer went to complain.
Đáp ánGiải thích
1. bKhi bố đến nhà, trời bắt đầu tuyết rơi.
2. eJess cảm thấy tức giận khi ném đĩa?
3. aKhi động đất xảy ra, mọi người đều đang ngủ.
4. bTrẻ em đang chơi trong vườn khi chúng tôi đợi ông ấy.
5. dKhi đám đông đang reo hò và nhảy múa, âm nhạc bắt đầu.
6. cNhân viên cửa hàng đang trò chuyện qua điện thoại khi âm nhạc bắt đầu.

Exercise 6: Use the prompts to write sentences using the past continuous and/ or the past simple

(Bài tập 7: Sử dụng gợi ý để viết câu sử dụng quá khứ tiếp diễn và/ hoặc quá khứ đơn)

  1. Who/ you/ talk to/ when/ I/ arrive?/ Who/ were you talking to/ when/ I/ arrived?
  2. What/ I/ say/ before/ you/ interrupt/ me?/
  3. When/ she/ win/ the race/ everyone/ cheering./
  4. You/ argue/ when/ I/ come in?/
  5. They always/ visit their Grandmother/ when/ they/ be/ children./
  6. I/ cook/ dinner/ at the same time as/ you/ do/ your homework./
  7. The students/ talk/ and laugh/ but when/ teacher/ arrive/ they/ stop./
  8. I/ not/ expect a present/ so/ this/ is/ a surprise./

1. Who were you talking to when I arrived?

=> Giải thích: Quá khứ tiếp diễn được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác. Trong câu này, hành động “you were talking” đang diễn ra khi “I arrived”.

2. What did I say before you interrupted me?

=> Giải thích: Quá khứ đơn được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. “You interrupted me” là hành động xảy ra sau “I said”.

3. When she won the race, everyone was cheering.

=> Giải thích: Cả hai quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng ở đây. “She won the race” là hành động chính xảy ra trước, trong khi “everyone was cheering” là hành động nền.

4. Were you arguing when I came in?

=> Giải thích: Trong câu hỏi này, chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn để chỉ một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra.

5. They always visited their Grandmother when they were children.

=> Giải thích: Quá khứ đơn được sử dụng để chỉ hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. “They were children” chỉ thời gian mà hành động này thường xuyên xảy ra.

6. I was cooking dinner at the same time as you were doing your homework.

=> Giải thích: Trong câu này, cả hai quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đều được sử dụng để diễn đạt ý “hành động diễn ra trong thời gian đồng thời”.

7. The students were talking and laughing, but when the teacher arrived, they stopped.

=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn để chỉ các hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra và bị gián đoạn bởi hành động đó.

8. I didn’t expect a present, so this is a surprise.

=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng quá khứ đơn để diễn đạt ý “hành động xảy ra trong quá khứ”.

9. The band was playing wonderful music and the people were chatting happily.

=> Giải thích: Cả hai quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Xem thêm các bài tập khác:

3. Tổng hợp 99+ bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8

Đây là một bộ sưu tập bài tập đa dạng và chi tiết, được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy như Oxford và Pearson. Mình khuyến khích các bạn tải về file để có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình. 

Vì vậy, để ôn tập một cách hiệu quả và tiến bộ hơn trong hành trình học tập của mình, hãy download về ngay nhé!

4. Lời kết

Dĩ nhiên, khi làm bài, chúng ta ít nhiều sẽ mắc những lỗi về mặt ngữ pháp hay chỉ vì chúng ta hơi đãng trí! Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự kiên nhẫn và thực hành là chìa khóa để đạt được thành công.

Khi làm bài tập về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8, một số lỗi thường gặp của các bạn có thể bao gồm:

  • Sử dụng sai cấu trúc câu hoặc nhầm lẫn giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn. Để khắc phục những lỗi này, trước hết, hãy đọc câu hỏi một cách kỹ lưỡng và hiểu rõ yêu cầu của nó. Ngoài ra, nắm vững ngữ cảnh của câu để xác định xem liệu thì quá khứ tiếp diễn có phù hợp hay không. 
  • Chú ý đến các từ khóa như while, when, as trong câu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn.

Đừng quên đặt câu hỏi ngay phía dưới cho mình nếu bạn có bất kỳ bâng khuâng nào nhé! Ngoài ra, còn rất nhiều bài tập và tài liệu hay ở chuyện IELTS Grammar trên website IELTS Vietop, hãy tham khảo nhé!

Chúc bạn thuận lợi học tập và phát triển!

Tài liệu tham khảo:

  • Past continuous | Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/practice/past-perfect-simple-and-past-perfect-continuous_1 – Truy cập ngày 28/05/2024
  • Past continuous exercise |Pearson: https://it.pearson.com/content/dam/region-core/italy/pearson-italy/pdf/km0/SSSG – Truy cập ngày 28/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h