Luyện tập với bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 siêu đơn giản

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bắt đầu ngay với thì hiện tại hoàn thành dành riêng cho các bạn học sinh lớp 6, cấu trúc này giúp bạn miêu tả những việc đã hoàn tất mà vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại! Hoàn thành xong “hành trình” hôm nay, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững từng bước sử dụng thì này thông qua các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 hấp dẫn và bí quyết nhỏ sẽ giúp bạn tiến bộ từng ngày đó. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành lớp 6.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì hiện tại hoàn thành lớp 6 một cách dễ dàng.

Nếu bạn đã sẵn sàng rồi thì hãy bắt đầu thôi nào! 

1. Ôn tập lý thuyết thì hiện tại hoàn thành lớp 6

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành nhé:

Ôn tập lý thuyết
Định nghĩa: 
– Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để nói về việc đã làm xong hoặc đã xảy ra, có liên quan đến bây giờ.
– Dùng để nói về kinh nghiệm hoặc thay đổi đã có, hoặc việc lặp đi lặp lại từ quá khứ đến nay.
Cấu trúc sử dụng:
Thể khẳng định: S + has/ have + V3/ V-ed
Thể phủ định: S + has/ have + not + V3/ V-ed
Thể nghi vấn
+ Câu hỏi yes/ no: Has/ Have + S + V3/ V-ed?
+ Câu hỏi Wh: Wh… + has/ have + S + V3/ V-ed?
Dấu hiệu nhận biết: 
– Cụm từ/ Trạng từ: Already, just, never, ever, yet, since, for, etc.
– Câu nói bắt đầu bằng “Have you ever …?” hoặc “I have never …”.
Tong hop ve thi hien tai hoan thanh
Tổng hợp về thì hiện tại hoàn thành

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 trong tiếng Anh

Các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 được mình và đội ngũ IELTS Vietop tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.
  • Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu.
  • Chuyển các câu sau sang thì hiện tại hoàn thành.
  • Hoàn thành câu với ‘just’, ‘already’, ‘yet’.
  • Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
  • Viết câu dùng từ gợi ý, sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
  • Điền vào chỗ trống với for/ since.
  • Viết câu hỏi cho câu trả lời sau.

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct tense form of the verbs

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng)

Fill in the blanks with the correct tense form of the verbs 2
Fill in the blanks with the correct tense form of the verbs
  1. I (not/ eat) ……… any candy today.
  2. She (read) ……… three books this month.
  3. They (not/ visit) ……… their grandparents this year.
  4. We (play) ……… soccer since morning.
  5. My brother (never/ be) ……… to an opera.
Đáp ánGiải thích
1. have not eatenCấu trúc: S + has/ have + not + V3/ V-ed
Giải thích: Chủ ngữ là “I” sử dụng “have”. Động từ “eat” trong quá khứ phân từ là “eaten”. Phủ định được thêm vào để chỉ ra rằng hành động không ăn kẹo đã không xảy ra cho đến thời điểm hiện tại trong ngày hôm nay.
2. has readCấu trúc: S + has/ have + V3/ V-ed
Chủ ngữ “She” yêu cầu dùng “has”. Động từ “read” giữ nguyên hình thức cho quá khứ phân từ. Câu này chỉ ra rằng việc đọc sách đã xảy ra trong khoảng thời gian của tháng này, và đây là một kinh nghiệm đã hoàn thành.
3. have never visitedCấu trúc: S + has/ have never + V3/ V-ed
Chủ ngữ “We” sử dụng “have”. “Never” được thêm vào để nhấn mạnh rằng chưa bao giờ có việc thăm viếng bảo tàng này xảy ra. Động từ “visit” trong quá khứ phân từ là “visited”.
4. have playedCấu trúc: S + has/ have never + V3/ V-ed + since + time expression
Chủ ngữ “You” sử dụng “have”. Câu này diễn tả một hành động bắt đầu từ khi chủ ngữ 5 tuổi và vẫn tiếp tục cho đến nay. Động từ “play” trong quá khứ phân từ là “played”.
5. have not watchedCấu trúc: S + has/ have never + V3/ V-ed
Chủ ngữ “They” sử dụng “have”. “Not” và “yet” được dùng để chỉ ra rằng việc xem một bộ phim mới vẫn chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Động từ “watch” trong quá khứ phân từ là “watched”.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu)

Choose the correct answer 6
Choose the correct answer
  1. They have (saw/ seen) the Eiffel Tower.
  2. I have (eat/ eaten) sushi before.
  3. She has (went/ gone) to the store.
  4. They have (wrote/ written) a letter.
  5. We have (drink/ drunk) all the milk.
Đáp ánGiải thích
1. seen“Seen” là dạng quá khứ phân từ của động từ “see”. Trong thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng “have/ has” cùng với dạng quá khứ phân từ của động từ chính. “Saw” là quá khứ đơn của “see” và không được dùng trong cấu trúc này.
2. eaten“Eaten” là dạng quá khứ phân từ của động từ “eat”. Câu này dùng thì hiện tại hoàn thành để chỉ một kinh nghiệm đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
3. gone“Gone” là dạng quá khứ phân từ của động từ “go”. Động từ “went” là quá khứ đơn của “go” và không phù hợp trong cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, nơi cần dạng quá khứ phân từ.
4. written“Written” là dạng quá khứ phân từ của động từ “write”. “Wrote” là dạng quá khứ đơn và không sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
5. drunk“Drunk” là dạng quá khứ phân từ của động từ “drink”. Cấu trúc này chỉ rằng hành động uống sữa đã hoàn thành hoàn toàn vào một thời điểm trước thời điểm hiện tại.

Exercise 3: Change the sentences into the present perfect tense

(Bài tập 3: Chuyển các câu sau sang thì hiện tại hoàn thành)

Change the sentences into the present perfect tense
Change the sentences into the present perfect tense
  1. I eat a lot of vegetables. 
  2. She sees her grandmother. 
  3. They buy a new car.
  4. He wins the competition. 
  5. We visit the zoo. 
  1. I have eaten a lot of vegetables.

=> Giải thích: “Eaten” là quá khứ phân từ của “eat”. Câu này cho biết kinh nghiệm ăn rau của người nói đã diễn ra trước đây.

  1. She has seen her grandmother.

=> Giải thích: “Seen” là quá khứ phân từ của “see”. Câu này chỉ rằng việc gặp bà đã xảy ra trước thời điểm nói.

  1. They have bought a new car.

=> Giải thích: “Bought” là quá khứ phân từ của “buy”. Câu này báo hiệu việc mua xe đã hoàn tất.

  1. He has won the competition.

=> Giải thích: “Won” là quá khứ phân từ của “win”. Điều này thể hiện rằng chiến thắng trong cuộc thi đã được hoàn thành.

  1. We have visited the zoo.

=> Giải thích: “Visited” là quá khứ phân từ của “visit”. Câu này thông báo rằng chuyến thăm vườn thú đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

Exercise 4: Complete the sentences with just/ already/ yet 

(Bài tập 4: Hoàn thành câu với ‘just’, ‘already’, ‘yet’ – 1 câu có thể có 2 đáp án)

Complete the sentences with just already yet
Complete the sentences with just already yet
  1. He has ……… finished his homework.
  2. Have you done your chores ………?
  3. She has ……… called her friend.
  4. We have ……… seen this show.
  5. Has he finished his project ………?
Đáp ánGiải thích
1. just/ already“Just” được sử dụng để chỉ ra rằng hành động vừa mới hoàn thành gần đây. Điều này nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian giữa thời điểm hoàn thành công việc và thời điểm nói.
Already trong câu này nhấn mạnh sự hoàn thành không ngờ, hoặc trước kỳ vọng. Nếu một người cha mẹ quay về nhà và thấy con mình đã làm xong bài tập về nhà trước khi họ kỳ vọng, họ có thể nói “Oh, you have already finished your homework!” để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc hài lòng rằng công việc đã được hoàn thành sớm.
2. yet“Yet” thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định để hỏi về một hành động chưa hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại. Câu hỏi này hỏi liệu người nghe đã hoàn thành nhiệm vụ của họ hay chưa.
3. just/ alreadyJust trong câu này cho thấy cuộc gọi diễn ra rất gần với thời điểm hiện tại, có thể là vài phút trước khi người nói đề cập đến nó. Điều này thường được sử dụng để cung cấp thông tin mới nhất hoặc để xác nhận rằng một công việc đã được hoàn thành và không còn đang trong trạng thái chờ xử lý.
“Already” được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã được hoàn thành trước thời điểm này, thường là trước khi người nói hoặc người nghe kỳ vọng. Điều này thường mang ý ngạc nhiên hoặc xác nhận.
4. just/ already“Just” trong câu này cho thấy rằng việc xem chương trình vừa diễn ra gần đây, có thể chỉ vài giờ hoặc thậm chí vài phút trước. Nó nhấn mạnh sự cận kề của sự kiện với thời điểm hiện tại, làm cho thông tin trở nên cấp bách và trực tiếp hơn.
Giống như trên, “already” ở đây nhấn mạnh rằng việc xem chương trình đã xảy ra trước thời điểm nói. Có thể ngụ ý rằng không cần xem lại hoặc thảo luận thêm về chương trình đó.
5. yet“Yet” trong câu hỏi này lại được dùng để hỏi về sự hoàn thành của một dự án, hàm ý rằng người hỏi mong đợi hoặc tìm kiếm thông tin về sự hoàn thành của dự án đến thời điểm hiện tại.

Xem thêm:

Exercise 5: Arrange the words to form complete sentences

(Bài tập 5: Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh)

Arrange the words to form complete sentences 4
Arrange the words to form complete sentences
  1. has/ he/ not/ homework/ his/ finished/ yet
  2. have/ we/ our/ cleaned/ room/ just
  3. have/ they/ the letter/ received/ just
  4. has/ not/ she/ the news/ heard/ yet
  5. have/ you/ breakfast/ had/ yet
  1. He has not finished his homework yet.

=> Giải thích: Câu này sử dụng “not” và “yet” để nhấn mạnh rằng hành động (hoàn thành bài tập về nhà) chưa được thực hiện đến thời điểm hiện tại.

  1. We have just cleaned our room.

=> Giải thích: “Just” trong câu này chỉ ra rằng việc làm sạch phòng vừa mới hoàn thành ngay trước khi câu được nói, nhấn mạnh sự cận kề về thời gian.

  1. They have just received the letter.

=> Giải thích: Tương tự như câu trên, “just” được sử dụng để cho thấy bức thư đã được nhận ngay gần thời điểm hiện tại, làm tăng tính cấp bách của thông tin.

  1. She has not heard the news yet.

=> Giải thích: “Not” và “yet” kết hợp trong câu này cho biết rằng người nói đang nói về một sự kiện (nghe tin tức) mà chưa xảy ra đối với người được nhắc đến, tính đến thời điểm nói.

  1. Have you had breakfast yet?

=> Giải thích: Câu hỏi này dùng “yet” để hỏi về một hành động (ăn sáng) đã diễn ra hay chưa tại thời điểm được hỏi.

Exercise 6: Write sentences using suggested words, using the present perfect tense

(Bài tập 6: Viết câu dùng từ gợi ý, sử dụng thì hiện tại hoàn thành)

Write questions for the following answers
Write questions for the following answers
  1. (I/ never/ be/ to France)
  2. (she/ cook/ dinner)
  3. (he/ not/ play/ the guitar)
  4. (they/ finish/ their homework)
  5. (I/ find/ my keys)

Các đáp án có thể thay đổi tùy theo sự sáng tạo của bạn

  1. I have never been to France.

=> Giải thích: Sử dụng “never” để chỉ ra rằng người nói chưa từng đến Pháp bao giờ trong đời. Đây là một cách dùng phổ biến của “never” trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ kinh nghiệm chưa từng xảy ra.

  1. She has cooked dinner.

=> Giải thích: Câu này cho biết rằng việc nấu bữa tối đã được hoàn thành. Đây là một ví dụ của thì hiện tại hoàn thành được dùng để chỉ một hành động đã hoàn tất trước thời điểm nói.

  1. He has not played the guitar.

=> Giải thích: Dùng “not” trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ rằng người đó chưa chơi đàn guitar, ít nhất là trong một khoảng thời gian gần đây hoặc kể từ một thời điểm nhất định.

  1. They have finished their homework.

=> Giải thích: Câu này báo hiệu rằng việc làm bài tập về nhà đã hoàn thành. Thì hiện tại hoàn thành ở đây được dùng để nhấn mạnh sự hoàn tất của một nhiệm vụ.

  1. I have found my keys.

=> Giải thích: Câu này thông báo rằng việc tìm kiếm chìa khóa đã kết thúc thành công. Sử dụng “have found” ở đây cho thấy sự hoàn thành của quá trình tìm kiếm, và người nói đã tìm thấy chìa khóa trước thời điểm hiện tại.

Exercise 7: Fill in the blanks with for/ since

(Bài tập 7: Điền vào chỗ trống với for/ since)

Fill in the blanks with for since
Fill in the blanks with for since
  1. I have lived here ………. 2005.
  2. She has been ill ………. last week.
  3. They have known each other ………. ten years.
  4. He has been working there ………. he graduated.
  5. We have been waiting ………. over an hour.
Đáp ánGiải thích
1. since“Since” được sử dụng để chỉ một điểm thời gian cụ thể khi một hành động bắt đầu, trong trường hợp này là năm 2005.
2. since“Since” ở đây lại chỉ thời điểm bắt đầu của sự kiện (bị ốm) là “tuần trước”. Nó nhấn mạnh việc sự kiện bắt đầu từ một thời điểm cụ thể và kéo dài đến hiện tại.
3. for“For” được dùng để diễn tả khoảng thời gian tổng thể mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra, ở đây là “mười năm”. Nó không chỉ điểm bắt đầu cụ thể như “since”.
4. since“Since” chỉ ra thời điểm bắt đầu làm việc của anh ấy tại đó là “khi tốt nghiệp”. Nó cho thấy một mốc thời gian rõ ràng khi hành động bắt đầu.
5. for“For” ở đây được dùng để chỉ khoảng thời gian chờ đợi đã kéo dài là “hơn một giờ”. Đây là cách dùng để nói về thời lượng mà không cần biết thời điểm bắt đầu cụ thể.

Exercise 8: Write questions for the following answers

(Bài tập 8: Viết câu hỏi cho câu trả lời sau)

Write sentences using suggested words using the present perfect tense
Write sentences using suggested words, using the present perfect tense
  1. Yes, I have tried Italian food before.
  2. No, he hasn’t gone to the new museum yet.
  3. Yes, they have seen that movie before.
  4. No, we haven’t bought a new car yet.
  5. Yes, I have heard this song already.
  1. Have you ever tried Italian food?

=> Giải thích: Câu hỏi này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để hỏi về kinh nghiệm ăn món Ý, có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá khứ đến thời điểm hiện tại.

  1. Has he gone to the new museum yet?

=> Giải thích: Câu hỏi này dùng “yet” trong thì hiện tại hoàn thành để hỏi liệu anh ấy đã thăm bảo tàng mới hay chưa, với sự hiểu biết rằng điều này nên đã xảy ra hoặc mong đợi sẽ xảy ra.

  1. Have they seen that movie before?

=> Giải thích: Câu hỏi này dùng thì hiện tại hoàn thành để hỏi liệu họ đã từng xem bộ phim đó trước đây hay không, nhấn mạnh rằng hành động có thể đã xảy ra bất kỳ lúc nào trong quá khứ.

  1. Have you bought a new car yet?

=> Giải thích: Sử dụng “yet” để hỏi liệu người được hỏi đã mua xe mới chưa, với sự hiểu biết rằng đây là điều có thể được mong đợi hoặc được lên kế hoạch.

  1. Have you heard this song already?

=> Giải thích: Câu hỏi này dùng “already” để hỏi liệu người được hỏi đã nghe bài hát này chưa, nhấn mạnh rằng người nói cho rằng hành động có thể đã xảy ra trước thời điểm này.

Xem thêm:

3. Download trọn bộ bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6

Bên cạnh 8 dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 trực tiếp trên website, mình còn gửi tặng bạn file PDF với hơn 100 bài tập để luyện tập thêm ở nhà hoặc bất cứ đâu bạn thích nhé.

Chỉ với một cú click, bạn có thể mở khóa cả một thế giới ngôn ngữ, chứa đầy thách thức và phần thưởng đó! Tải ngay và bắt đầu khám phá, mở ra hành trình chinh phục tiếng Anh thật dễ dàng nào!

4. Kết luận

Hãy cùng nhau chúc mừng vì đã hoàn thành bộ bài tập thì hiện tại hoàn thành dành lớp 6! Hy vọng rằng bạn cảm thấy hài lòng và tự tin hơn với khả năng sử dụng cấu trúc này nhé. Và để chắc chắn bạn có thể áp dụng những gì đã học vào thực tế, mình sẽ chia sẻ các tips học cực kỳ đơn giản sau, bạn hãy ghi nhớ nha:

  • Nắm rõ công thức cơ bản: Have hoặc has + quá khứ phân từ (V3).
  • Quá khứ phân từ: Nếu động từ thường, thêm -ed; động từ bất quy tắc cần học thuộc.
  • Thời gian không xác định: Thì này thường đi với ever, never, already, yet. Ever để hỏi, never để phủ định, already nói về việc đã làm, và yet thường ở cuối câu hỏi hoặc câu phủ định.
  • Thời gian kéo dài: For cho khoảng thời gian, since cho điểm bắt đầu cụ thể.

Đơn giản lắm đúng không? Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những mẹo nhỏ trong quá trình học để ngày càng tiến bộ nhé. Và khi bạn cảm thấy mất phương hướng hoặc thiếu hứng thú, hãy nhớ lại lý do bạn bắt đầu học tiếng Anh, ngoài ra còn có đội ngũ giáo viên của chúng mình luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn nha.

Khám phá tiếng Anh không chỉ là học một ngôn ngữ mới – đó là hành trình tạo dựng tri thức và kỹ năng cho cuộc sống. Hãy tiếp tục học, tiếp tục tò mò, và nhất là, hãy tiếp tục phát triển mỗi ngày nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • What Is the Present Perfect Tense?: https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-tense/ – Truy cập ngày 13/05/2024
  • The present perfect: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/the-present-perfect – Truy cập ngày 13/05/2024
  • The Present Perfect Verb Tense: https://www.oxfordonlineenglish.com/present-perfect-verb-tense – Truy cập ngày 13/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h