Mê thể thao nhưng “bí” từ vựng? 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao cho fan cứng

Phương Đinh Phương Đinh
23.04.2024

Với sự phát triển mạnh mẽ của thể thao trên thế giới, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao là vô cùng cần thiết. Từ vựng giúp bạn hiểu rõ luật chơi, bình luận trận đấu một cách chuyên nghiệp và giao tiếp hiệu quả với người hâm mộ từ các quốc gia khác. 

Vì vậy, mình sẽ cùng bạn khám phá thế giới thể thao bằng kho tàng từ vựng tiếng Anh về:

  • Môn thể thao.
  • Dụng cụ thể thao.
  • Địa điểm chơi thể thao.
  • Thuật ngữ thường sử dụng trong thể thao.
  • Thành ngữ về thể thao.

Bạn đã sẵn sàng? Hãy bắt đầu ngay nào!

Nội dung quan trọng
– Các môn thể thao tiếng Anh: Archery, basketball, canoeing, diving, football, etc.
– Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao: Football, football boots, goalpost, gloves, etc.
– Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao: Court, track, pitch, rink, stadium, etc.- Thuật ngữ tiếng Anh trong môn thể thao: Booking, caution, corner kick (bóng đá); balk, clear, drop (cầu lông); 1500 metres, hurdles, triple jump (điền kinh), etc.
– Thành ngữ tiếng Anh về thể thao: Across the board (đua ngựa), drop the ball (bóng chày), get into the full swing (thoải mái làm gì đó sau một thời gian), etc.

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Bạn là “fan cứng” của môn thể thao nào? Bóng đá cuồng nhiệt, bóng rổ đầy kỹ thuật hay cầu lông đầy tinh tế? Cho dù đam mê môn nào, chinh phục kho tàng từ vựng thể thao sẽ giúp bạn “ghi bàn” trong sân chơi ngôn ngữ đầy sôi động dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Aerobics/eəˈrəʊbɪks/Thể dục thẩm mỹ
Archery/ˈɑːʧᵊri/Bắn cung
Athletics/æθˈlɛtɪks/Điền kinh
Badminton/ˈbædmɪntᵊn/Cầu lông
Baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày
Basketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/Bóng rổ
Boxing/ˈbɒksɪŋ/Đấm bốc
Bowls/bəʊlz/Ném gỗ
Bowling/ˈbəʊlɪŋ/Bóng gỗ
Canoeing/kəˈnuːɪŋ/Chèo thuyền ca-nô
Climbing/ˈklaɪmɪŋ/Leo núi thể thao
Cricket/ˈkrɪkɪt/Bóng gậy
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
Darts/dɑːts/Ném phi tiêu
Diving/ˈdaɪvɪŋ/Lặn
Eurythmics/juːˈrɪðmɪks/Thể dục nhịp điệu
Fencing/ˈfen.sɪŋ/Đấu kiếm
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Field hockey/fiːld ˈhɒki/Khúc côn cầu trên cỏ
Football/ˈfʊtbɔːl/Bóng đá
Golf/ɡɒlf/Đánh gôn
Go-karting/ˈɡəʊ-kɑːtɪŋ/Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
Gymnastics/ʤɪmˈnæstɪks/Tập thể hình
Handball/ˈhændbɔːl/Bóng ném
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Đi bộ đường dài
Hockey/ˈhɒki/Khúc côn cầu
Horse racing/hɔːs ˈreɪsɪŋ/Đua ngựa
Horse riding/hɔːs ˈraɪdɪŋ/Cưỡi ngựa
Hunting/ˈhʌntɪŋ/Săn bắn
Hurdling/ˈhɜːdəlɪŋ/Đua vượt rào
Ice hockey/aɪs ˈhɒki/Khúc côn cầu trên sân băng
Ice skating/aɪs ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng
Inline skating (rollerblading)/ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ (ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ)/Trượt patin
Javelin throw/ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/Ném lao
Jogging/ˈʤɒɡɪŋ/Chạy bộ
Judo/ˈʤuːdəʊ/Võ judo
Karate/kəˈrɑːti/Võ karate
Kick boxing/kɪk ˈbɒksɪŋ/Võ đối kháng
Lacrosse/ləˈkrɒs/Bóng vợt
Martial arts/ˈmɑːʃᵊl ɑːts/Võ thuật
Motor racing/ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ/Đua ô tô
Mountaineering/ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/Leo núi
Netball/ˈnɛtbɔːl/Bóng rổ nữ
Regatta/ri’gætə/Đua thuyền
Rowing/ˈrəʊɪŋ/Chèo thuyền
Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy đua
Rugby/ˈrʌɡbi/Bóng bầu dục
Sailing/ˈseɪlɪŋ/Chèo thuyền
Scuba diving/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/Lặn có bình khí
Shooting/ˈʃuːtɪŋ/Bắn súng
Skating/ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng
Skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Trượt ván
Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Sledding/ˈslɛdɪŋ/Trượt xe trên tuyết
Snowboarding/ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/Trượt tuyết ván
Snooker/ˈsnuːkə/Bi-a
Squash/skwɒʃ/Bóng quần
Stand-up paddleboarding (SUP)/ˈstænd-ʌp ˈpædəlˌbɔːdɪŋ/Chèo ván đứng, ván lướt sóng có mái chèo, chèo SUP
Surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lội
Table tennis/ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
Taekwondo/ˈteɪˈkwɒnˈdəʊ/Võ thuật Taekwondo
Tennis/ˈtɛnɪs/Quần vợt
Volleyball (indoor and beach)/ˈvɒlɪˌbɔːl(ˌɪnˈdɔːr ænd biːʧ)/Bóng chuyền (trong nhà và bãi biển)
Walking/ˈwɔːkɪŋ/Đi bộ
Water polo/ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ/Bóng nước
Water skiing/ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/Lướt ván nước do tàu kéo
Weightlifting/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/Cử tạ
Windsurfing/ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/Lướt ván buồm
Wrestling/ˈrɛslɪŋ/Đấu vật
Yoga/ˈjəʊɡə/Yoga

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao 

Để tham gia vào các môn thể thao, ta cần một số dụng cụ bổ trợ. Vậy, bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của những dụng cụ thể thao thường dùng chưa? Cùng tìm hiểu thông qua danh sách từ vựng sau:

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao 
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Arrow/ˈærəʊ/Mũi tên
Badminton nets/ˈbædmɪntən nɛts/Lưới cầu lông
Ball/bɔːl/Quả bóng
Basket/ˈbæskit/Rổ
Baseball bat/ˈbeɪsbɔːl bæt/Gậy bóng chày
Bicycle/ˈbaɪsɪkᵊl/Xe đạp
Boxing glove/bɒksɪŋ ɡlʌv/Găng tay đấm bốc
Bow/bəʊ/Cái cung
Bowling ball and pins/ˈbəʊlɪŋ bɔːl ænd pɪnz/Bóng bowling và pin
Cricket bat/ˈkrɪkɪt bæt/Gậy môn bóng gậy
Dart/dɑːrt/Phi tiêu
Diving fins/ˈdaɪvɪŋ fɪnz/Chân vịt
Fishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɒd/Cần câu cá
Football/ˈfʊtbɔːl/Quả bóng đá
Football boots/ˈfʊtbɔːl buːtS/Giày đá bóng
Goalpost/ɡəʊl pəʊst/Cột khung thành
Gloves/ɡlʌvz/Găng tay
Goggles/ˈɡɒɡᵊlz/Kính lặn
Golf club/ɡɒlf klʌb/Gậy đánh gôn
Golf cart/ɡɒlf kɑːrt/Xe điện chơi gôn
Grip/ɡrɪp/Quấn cán vợt (cầu lông)
Helmet/ˈhelmit/Mũ bảo hiểm
Hockey stick/ˈhɒki stɪk/Gậy chơi khúc côn cầu
Ice skates/ˈaɪs skeɪts/Giày trượt băng
Javelin/ˈʤævlɪn/Cái lao
Jump rope/ʤʌmp rəʊp/Dây nhảy
Knee and elbow pads/niː ænd ˈɛlbəʊ pædz/Miếng đệm bảo vệ đầu gối và khuỷu tay
Paddle/ˈpædᵊl/Mái chèo
Pool cue/puːl kjuː/Cây cơ bida
Punching bag/ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/Bao cát đấm bốc
Racket/ Racquet/ˈrækɪt/Vợt đánh cầu lông
Roller blades/ Inline skates/ˈrəʊlə bleɪdz/ ˈɪnlaɪn skeɪts/Giày trượt patin 1 hàng bánh
Roller skates/ Roller quad/ˈrəʊlə skeɪts/ ˈrəʊlə kwɒd/Giày trượt patin 2 hàng bánh
Rugby ball/ˈrʌɡbi bɔːl/Quả bóng bầu dục
Running shoes/ˈrʌnɪŋ ʃuː/Giày chạy
Scuba gear/ˈskuːbə ɡɪə/Thiết bị lặn
Shuttlecock/ birdie/ shuttle/ˈʃʌtlkɒk/ ˈbɜːdi/ ˈʃʌtl/Quả cầu lông
Skate/skeit/Giày trượt
Skateboard/ˈskeɪtbɔːd/Ván trượt
Skis/skiːz/Ván trượt tuyết
Snorkel/ˈsnɔːkᵊl/Ống thở lặn biển
Snowboard/ˈsnəʊˌbɔːd/Ván trượt tuyết
Squash racquet/skwɒʃ ˈrækɪt/Vợt đánh quần
Surfboard/ˈsɜːfˌbɔːd/Ván lướt sóng
Swimsuit/ˈswɪmsuːt/Đồ bơi
Tennis racquet/ˈˈtɛnɪs ˈrækɪt/Vợt tennis
Weight/weɪt/Quả tạ
Weightlifting bar/ˈweɪtˌlɪftɪŋ bɑː/Thanh tạ
Wicket/ˈwɪkɪt/Bộ ba thanh chắn trong cricket
Wrestling belt/ˈreslɪŋ belt/Đai đô vật
Wrist guards/rɪst ɡɑːdz/Đai cổ tay
Yoga mat/ˈjoʊɡə mæt/Thảm yoga

3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Mỗi môn thể thao lại có địa điểm thi đấu riêng biệt, tạo nên những nét đặc trưng và bầu không khí sôi động khác nhau. Hãy cùng bước vào thế giới thể thao đầy sôi động qua các địa điểm thi đấu sau:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Athletic track/æθˈlɛtɪk træk/Đường chạy
Ballpark/ˈbɔːlpɑːk/Sân bóng chày
Basketball court/ˈbɑːskɪtbɔːl kɔːt/Sân bóng rổ
Baseball field/ˈbeɪsbɔːl fiːld/Sân bóng chày
Boxing ring/ˈbɒksɪŋ rɪŋ/Võ đài quyền anh
Bowling alley/ˈbəʊlɪŋ ˈæli/Sàn bowling
Cricket ground/ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/Sân crikê
Football pitch/ field/ˈfʊtbɔːl pɪʧ/ fiːld/Sân bóng đá
Golf course/ɡɒlf kɔːs/Sân gôn
Gym/ʤɪm/Phòng tập
Hockey rink/ˈhɒki rɪŋk/Sân khúc côn cầu
Ice rink/aɪs rɪŋk/Sân trượt băng
Marina/məˈriːnə/Bến du thuyền
Motor racing circuit/ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ ˈsɜːkɪt/Đường đua xe
Racecourse/ˈreɪskɔːs/Trường đua
Racetrack/ˈreɪstræk/Đường đua
Rugby pitch/ˈrʌɡbi pɪʧ/Sân chơi bóng bầu dục
Running track/ˈrʌnɪŋ træk/Đường chạy đua
Skating rink/ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/Sân băng
Ski resort/skiː rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
Ski slope/skiː sləʊp/Sườn dốc để trượt tuyết
Sports center/spɔːts ˈsɛntə/Trung tâm thể thao
Squash court/skwɒʃ kɔːt/Sân chơi bóng quần
Stadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
Stand/stænd/Khán đài
Swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/Hồ bơi
Tennis court/ˈtɛnɪs kɔːt/Sân chơi tennis
Volleyball court/ˈvɒlɪˌbɔːl kɔːt/Sân chơi bóng chuyền

Xem thêm: Describe a popular place for sports – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

4. Những thuật ngữ tiếng Anh trong từng môn thể thao

Mỗi môn thể thao đều có văn hóa riêng và hệ thống thuật ngữ đặc biệt để mô tả các hành động, luật chơi và chiến thuật. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao yêu thích, nâng cao khả năng giao tiếp và bình luận chuyên nghiệp.

4.1. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng đá

Dưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong môn bóng đá:

Từ vựng tiếng Anh về bóng đáPhiên âmÝ nghĩa
Adding/ Additional time/ˈædɪŋ/ əˈdɪʃᵊnᵊl taɪm/Bù giờ
Appearance/əˈpɪərᵊns/Số lần ra sân
Assist/əˈsɪst/Pha chuyền bóng thành bàn
Booking/ˈbʊkɪŋ/Phạt thẻ
Caution/ˈkɔːʃᵊn/Cảnh cáo
Corner kick (corner)/ˈkɔːnə kɪk (ˈkɔːnə)/Phạt góc
Counterattack/ˈkaʊntərəˌtæk/Phản công
Crossbar (bar)/ˈkrɒsbɑː (bɑː)/Xà ngang
Fan/fæn/Cổ động viên
Football club/ˈfʊtbɔːl klʌb/Câu lạc bộ bóng đá
Foul/faʊl/Phạm luật
Free kick/friː kɪk/Đá phạt trực tiếp
Goal/ɡəʊl/Khung thành
Goal kick/ɡəʊl kɪk/Đá trả lại bóng vào sân
Goalkeeper/ˈɡəʊlˌkiːpə/Thủ môn
Goalpost (post)/ˈɡəʊlˌpəʊst (pəʊst)/Cột khung thành
Goal scorer/ɡəʊl ˈskɔːrə/Cầu thủ ghi bàn
Half-way line/ˈhɑːfˈweɪ laɪn/Vạch giữa sân
Half-time/ˈhɑːfˈtaɪm/Giờ nghỉ hết hiệp một
Header/ˈhɛdə/Cú đánh đầu
Linesman/ˈlaɪnzmən/Trọng tài biên
Net/nɛt/Lưới
Offside/ˌɒfˈsaɪd/Việt vị
Pass/pɑːs/Chuyển bóng
Penalty/ˈpɛnᵊlti/Phạt đền
Penalty area/ˈpɛnᵊlti ˈeəriə/Vòng cấm địa
Possession /pəˈzɛʃᵊn/Kiểm soát bóng
Player/ˈpleɪə/Cầu thủ
Red card/rɛd kɑːd/Thẻ đỏ
Referee/ˌrɛfəˈriː/Trọng tài
Shot/ʃɒt/Đá
Striker/ˈstraɪkə/Tiền đạo
Supporter/səˈpɔːtə/Người hâm mộ
Tackle/ˈtækᵊl/Pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
Throw-in/θrəʊ-ɪn/Quả ném biên
Touchline/ˈtʌʧlaɪn/Đường biên
To be sent off/tuː biː sɛnt ɒf/Bị đuổi khỏi sân
To book/tuː bʊk/Phạt
To head the ball/tuː hɛd ðə bɔːl/Đánh đầu
To kick the ball/tuː kɪk ðə bɔːl/Đá bóng
To pass the ball/tuː pɑːs ðə bɔːl/Chuyền bóng
To score a goal/tuː skɔːr ə ɡəʊl/Ghi bàn
To send off/tuː sɛnd ɒf/Đuổi khỏi sân
To shoot/tuː ʃuːt/Sút bóng
To take a penalty/tuː teɪk ə ˈpɛnᵊlti/Sút phạt đền
World Cup/wɜːld kʌp/Giải vô địch bóng đá thế giới
Yellow card/ˈjɛləʊ kɑːd/Thẻ vàng

4.2. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn cầu lông

Dưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong môn cầu lông:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ace/eɪs/Phát cầu ăn điểm mà đối thủ trả giao thất bại
Attack/əˈtæk/Tấn công
Backhand/ˈbækhænd/Đánh bên trái tay, đánh ngược phía tay thuận
Balk/bɔːk/Đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu
Clear/klɪə/Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủ
Cross/krɒs/Kéo lưới, vắt lưới
Defense/dɪˈfɛns/Phòng thủ, đối phó những cú đập hoặc bỏ nhỏ
Drive/draɪv/Tạt cầu, đánh nhanh và thấp tạo đường bay thẳng trên sát mặt lưới
Drop/drɒp/Bỏ nhỏ
Fault/fɔːlt/Phạm lỗi
Flick/flɪk/Cú xoay cổ và cánh tay trên
Forehand/ˈfɔːhænd/Đánh bên thuận tay
Fluke/fluːk/Cú đánh chạm khung vợt
Hairpin net shot/ˈheəpɪn nɛt ʃɒt/Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới
Half court shot/hɑːf kɔːt ʃɒt/Cú đánh từ vị trí giữa sân
Kill/kɪl/Cú đánh nhanh, dứt điểm từ trên xuống
Men/ Women’s doubles/mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈdʌbᵊlz/Đôi nam/ nữ
Men/ Women’s single/mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈsɪŋɡᵊl/Đơn nam/ nữ
Mixed doubles/mɪkst ˈdʌbᵊlz/Đôi nam nữ hỗn hợp
Net shot/nɛt ʃɒt/Cú đánh từ một phần ba trước của sân
Push shot/pʊʃ ʃɒt/Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân bên đối thủ
Serve/ Service/sɜːv/ ˈsɜːvɪs/Giao cầu
Smash/smæʃ/Đập cầu
Receive/rɪˈsiːv/Đỡ/ Nhận cầu

4.3. Thuật ngữ tiếng Anh môn điền kinh

Dưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong môn điền kinh:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
100 metres/100 ˈmiːtəz/100 mét
1500 metres/1500 ˈmiːtəz/1500 mét
Competition/ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn/Cuộc thi đấu
Defeat/dɪˈfiːt/Đánh bại/ Thua trận
Discus throw/ˈdɪskəs θrəʊ/Ném đĩa
Fixture/ˈfɪkstʧə/Cuộc thi đấu
High jump/haɪ ʤʌmp/Nhảy cao
Hurdles/ˈhɜːdᵊlz/Chạy vượt rào
League table/liːɡ ˈteɪbᵊl/Bảng xếp hạng
Long jump/lɒŋ ʤʌmp/Nhảy xa
Loser/ˈluːzə/Người thua cuộc
Match/mæʧ/Trận đấu
Marathon/ˈmærəθᵊn/Chạy ma-ra-tông
Olympic Games/əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/Thế vận hội Olympic
Opponent/əˈpəʊnənt/Đối thủ
Pole vault/pəʊl vɔːlt/Nhảy sào
Result/rɪˈzʌlt/Kết quả
Score/skɔː/Tỉ số
Spectator/spɛkˈteɪtə/Khán giả
Triple jump/ˈtrɪpᵊl ʤʌmp/Nhảy tam cấp
To draw/tuː drɔː/Hòa
To lose/tuː luːz/Thua
To play/tuː pleɪ/Chơi
To play at home/tuː pleɪ æt həʊm/Chơi sân nhà
To play away/tuː pleɪ əˈweɪ/Chơi sân khách
To watch/tuː wɒʧ/Xem
To win/tuː wɪn/Thắng
Umpire/ˈʌmpaɪə/Trọng tài
Victory/ˈvɪktᵊri/Chiến thắng
Winner/ˈwɪnə/Người thắng cuộc

5. Thành ngữ tiếng Anh về thể thao

Thể thao không chỉ là những trận cầu nảy lửa, những pha bóng đẹp mắt mà còn là một kho tàng thành ngữ tiếng Anh vô cùng phong phú và thú vị. Hãy cùng khám phá thế giới thành ngữ tiếng Anh về thể thao qua bảng sau:

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Thành ngữ tiếng Anh về thể thao
Thành ngữNguồn gốcÝ nghĩa
Across the boardĐua ngựaCông bằng cho mọi người
Blow the competition awayThể thaoGiành chiến thắng một cách dễ dàng
Call the shotsBi-daĐưa ra quyết định
Drop the ballBóng chàyMắc phải một sai lầm hoặc bỏ lỡ cái gì đó, thường do bất cẩn
Down to the wireĐua ngựaĐúng lúc kết thúc
Front runnerĐiền kinhMột trong những người được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng
Get a head startĐua ngựaBắt đầu trước tất cả những người khác
Get into the full swingQuần vợtCảm thấy thoải mái khi làm một cái gì đó sau một khoảng thời gian
Get off the hookCâu cáTrốn thoát, không có trách nhiệm
Give your best shotSăn bắnCố gắng hết mình
Give one a run for one’s moneyĐua ngựaCố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó
Go overboardĐua thuyền buồmLàm hoặc nói nhiều hơn cần thiết
Go to bat for someoneBóng chàyBảo vệ một ai đó
Hit a snagĐua thuyềnGặp một vấn đề
Hit below the beltVõ thuậtLàm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ác
Hot shot (big shot)Săn bắnMột nhân vật quan trọng hoặc rất thành công
Keep one’s head above waterBơi lộiCố gắng không để bị tụt lại trong công việc hoặc nhiệm vụ khác
Knock it out of the park/ Hit a home runBóng chàyHoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc
Make the cutThể thao đồng độiĐược lựa chọn để tham gia một đội hoặc một nhóm
On the home stretchĐua xeSắp hoàn thành một việc gì đó
Out of [someone’s] leagueBóng chàyQuá tốt cho một người nào đó, nằm ngoài tầm với của họ
Out of left fieldBóng chàyĐiều gì bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên.
Par for the courseGolfĐiều gì đó bình thường hoặc đáng mong đợi
Skate on thin iceTrượt băngLàm điều gì đó rủi ro, nắm bắt cơ hội
Start the ball rollingThể thao bóngBắt đầu một cái gì đó
Strike outBóng chàyThất bại, không thành công
Take sidesThể thao đồng độiChọn một người hay một nhóm để hỗ trợ
The ball is in your courtQuần vợtĐến lượt ai đó làm hoặc quyết định 1 việc gì đó
Throw in the towelĐấm bốcTừ bỏ, bỏ cuộc
Two strikes/ Three strikes and you’re outBóng chàyBạn chỉ còn một cơ hội duy nhất

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụng

Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao mà bạn có thể sử dụng:

Mẫu câu hỏiMẫu câu trả lời
What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)– My favorite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của mình là bơi lội.)
– I love winter sports, but ice hockey is indeed my favorite. (Tôi thích các môn thể thao mùa đông, nhưng khúc côn cầu trên băng thực sự là môn thể thao mà tôi thích nhất.)
Which one do you prefer: Football, baseball or tennis? (Bạn thích bóng đá, bóng chày hay quần vợt?)I like baseball very much, I have been playing it for 9 years. (Tôi thích chơi bóng chày rất nhiều, tôi đã chơi nó 9 năm qua.)
– Do you work out often? (Bạn có luyện tập thể dục thường xuyên không?)
– How often do you play sports? (Tần suất bạn chơi thể thao thế nào?)
I usually go swimming three times a week. (Tôi thường đi bơi 3 lần trên tuần.)
What do you think is the most popular sport in your country? (Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở nước bạn là gì?)Personally/ In my opinion/ From my point of view, football is the most favorite sport. (Theo tôi, bóng đá chính là môn thể thao được yêu thích nhất.)
How about another round of football with me? (Bạn chơi với mình một trận bóng đá nữa nhé?)– Sure, I’m ready now. (Chắc chắn, mình đã sẵn sàng rồi.)
– Why not? I’m always up for a good game. (Tại sao không? Tôi luôn sẵn sàng cho một trận đấu hay ho.)
What other sports would you like to try in the future? (Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác trong tương lai không?)I would like to try extreme sports like rock climbing, bungee jumping, motor racing, and so on because I think it will give me a rush of joy. (Mình muốn thử các môn thể thao mạo hiểm như leo núi, nhảy bungee, đua xe, … vì tôi nghĩ nó đem lại cho tôi một nguồn vui thú mãnh liệt.)
Who do you usually go jogging with? (Bạn thường chạy bộ với ai?)I usually go jogging with my mother. (Tôi thường chạy bộ với mẹ.)

7. Mẫu hội thoại tiếng Anh hay về thể thao

Sau đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng liên quan đến chủ đề các môn thể thao mà bạn thường gặp trong giao tiếp:

Conversation 1:

  • Sarah: Hey Alex, how’s your brother doing these days? I heard he’s really dedicated to his baseball training. (Chào Alex, anh trai của bạn mấy ngày nay thế nào rồi? Tôi nghe nói anh ấy rất chăm chỉ với lịch tập luyện bóng chày của mình.)
  • Alex: Yeah, he’s been working hard lately. His baseball training schedule has kept him on his toes. (Ừ, anh ấy đã làm việc chăm chỉ gần đây. Lịch tập luyện bóng chày của anh ấy đã khiến anh ấy phải luôn sẵn sàng.)
  • Sarah: That’s great to hear! Is he aiming for any specific goals this season? (Thật tuyệt khi nghe điều đó! Anh ấy có mục tiêu cụ thể nào cho mùa giải này không?)
  • Alex: Definitely. He’s determined to improve his batting average and his fielding skills. (Chắc chắn rồi. Anh ấy đang quyết tâm cải thiện tỷ lệ ghi bàn và kỹ năng bắt bóng của mình.)
  • Sarah: Impressive! I can’t wait to see him in action this season. I have a feeling he’s going to crush it! Tôi không thể chờ đợi được để xem anh ấy thi đấu trong mùa giải này. Tôi cảm thấy anh ấy sẽ làm rất tốt! (Thật ấn tượng! Tôi không thể chờ đợi được để xem anh ấy thi đấu trong mùa giải này. Tôi cảm thấy anh ấy sẽ làm rất tốt!)
  • Sarah: Thanks, Sarah. I’ll make sure to pass along your encouragement to him. (Cảm ơn, Sarah. Tôi sẽ chắc chắn truyền đạt lời động viên của bạn đến anh ấy.)

Conversation 2:

  • Tom: What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
  • Mark: Definitely basketball. I love the thrill of playing on the court. (Chắc chắn là bóng rổ. Tôi thích cảm giác hồi hộp khi chơi trên sân.)
  • Tom: That’s awesome! Do you play it often? (Thật tuyệt vời! Bạn chơi thường xuyên không?)
  • Mark: Yes, I do. I always try to hit the court at least three times a week. It’s my way of staying active. (Tôi có. Tôi luôn cố gắng ra sân ít nhất ba lần mỗi tuần. Đó là cách của tôi để duy trì sự năng động.)
  • Tom: Do you have a favorite position you like to play? (Bạn có vị trí yêu thích nào bạn thường chơi không?)
  • Mark: I usually play as a shooting guard because I enjoy the challenge of a long distance away. (Tôi thường chơi ở vị trí hậu vệ ghi điểm vì tôi thích thử thách ghi điểm ở cự ly xa.)
  • Tom: That sounds great! Hey, are you down for a match with me and my team this weekend? (Nghe thật tuyệt. Thế bạn có muốn chơi một trận bóng rổ với tôi và đội của tôi vào cuối tuần này không?)
  • Mark: Why not? I’m always up for a good game. (Tại sao không? Tôi luôn sẵn sàng cho một trận đấu hay ho.)
  • Tom: Great! We’ll see you on the court then. (Tuyệt! Chúng tôi sẽ gặp lại bạn trên sân nhé!)
  • Mark: Looking forward to it! Let’s bring our A-game! (Thật đáng mong đợi! Hãy mang đến trận đấu tốt nhất có thể của chúng ta!)

Conversation 3:

  • John: Hey Mike, did you catch the game last night? (Hey Mike, bạn có xem trận đấu tối qua không?)
  • Mike: Yeah, I did! What a comeback by the home team! (Vâng, tôi đã xem! Trận đấu thật là mãn nhãn với sự lội ngược dòng của đội chủ nhà!)
  • John: That last-minute goal came out of left field, didn’t it? (Bàn thắng trong phút cuối thật là bất ngờ, phải không?)
  • Mike: Agree. It was unexpected, but it changed the whole momentum of the game. Did you see the goalie’s incredible save in the second half? (Đồng ý. Nó đúng là không thể lường trước, nhưng nó đã thay đổi toàn bộ đà của trận đấu. Bạn có thấy pha cản phá tuyệt vời của thủ môn trong hiệp hai không?)
  • John: Yeah, that was unbelievable! He really stepped up his game when it mattered most. (Ừ, đó thật là không thể tin được! Anh ấy thực sự đã nâng cao trình độ của mình khi cần thiết nhất.)
  • Mike: Indeed. It’s moments like these that make us appreciate the skill and dedication of these athletes. (Đúng vậy. Những khoảnh khắc như thế này khiến chúng ta trân trọng kỹ năng và sự cống hiến của những vận động viên này.)
  • John: I’m already looking forward to the next match. (Tôi đang mong chờ trận đấu tiếp theo.)
  • Mike: Same here. Let’s hope for more exciting moments like that one. (Tôi cũng vậy. Hy vọng sẽ có nhiều khoảnh khắc thú vị như thế trong trận đấu tiếp theo.)

8. File download từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao mà mình đã tổng hợp từ các nguồn uy tín để học và sử dụng bạn nhé!

9. Kết luận

Hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về thể thao đến đây đã kết thúc. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và hữu ích, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp. 

Việc học từ vựng tiếng Anh là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Với sự nỗ lực học tập của bạn, mình tin rằng bạn có thể giao tiếp tự tin về chủ đề thể thao bằng tiếng Anh, hiểu rõ luật chơi và bình luận trận đấu một cách chuyên nghiệp, từ đó kết nối với người hâm mộ thể thao từ khắp nơi trên thế giới.

Nếu bạn muốn hỏi về bất kỳ điều gì, cứ thoải mái bình luận bên dưới, mình sẽ giải đáp cho bạn ngay. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! 

Chúc bạn học tốt!

Nguồn tham khảo:

  • Sports Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/sports.shtml – Truy cập ngày 05-04-2024
  • Sports Equipment Vocabulary with images: https://englishan.com/sports-equipment-vocabulary – Truy cập ngày 05-04-2024
  • Sports Terms In English: Places To Play: https://www.espressoenglish.net/english-vocabulary-words-sports-locations/ – Truy cập ngày 05-04-2024
  • Football: Glossary and Terms: https://www.ducksters.com/sports/footballglossary.php – Truy cập ngày 05-04-2024
  • Glossary of Badminton Terms: https://www.washingtonpost.com/wp-srv/sports/olympics/longterm/badmnton/badgloss.htm – Truy cập ngày 05-04-2024
  • Athletics Vocabulary: https://www.englishclub.com/vocabulary/sports-athletics.php – Truy cập ngày 05-04-2024
  • Sports Idioms: https://www.englishclub.com/vocabulary/idioms-sports.php – Truy cập ngày 05-04-2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra