Chinh phục 100+ từ vựng tiếng Anh về gia vị [Update 2024]

Gia vị là thành phần không thể thiếu trong ẩm thực, giúp tăng hương vị và mùi thơm cho các món ăn. Hiểu biết về các loại gia vị thông dụng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức ẩm thực mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và nấu nướng quốc tế. Chính vì vậy, ở bài viết này, mình đã tổng hợp cho bạn:

  • Danh sách các loại từ vựng tiếng Anh về gia vị từ thực vật, khoáng chất hoặc tổng hợp từ bột, hạt.
  • Các từ vựng để miêu tả mùi vị món ăn.
  • Mẫu câu hay dùng sử dụng từ vựng chủ đề gia vị trong cuộc sống hàng ngày.

Vào bài nào!

Nội dung quan trọng
– Hệ thống hóa các loại gia vị trong cuộc sống.
– Những câu giao tiếp và cách trả lời hay dùng trong lúc nấu ăn.
– Ứng dụng thực tế vào viết một đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về gia vị.

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về gia vị thông dụng (Common Spices)

Từ các loại gia vị quen thuộc như muối (salt), tiêu đen (black pepper), đến những loại ít phổ biến hơn như nghệ (turmeric), quế (cinnamon), và đinh hương (clove), … mỗi loại gia vị đều có đặc trưng riêng và cách sử dụng độc đáo. 

Dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về một số gia vị phổ biến, giúp bạn khám phá thêm về thế giới phong phú của gia vị và cách chúng góp phần làm nên những món ăn hấp dẫn.

1.1. Từ vựng về các nhóm gia vị từ thực vật (Plant-based spices)

Những loại gia vị từ thực vật không chỉ mang lại hương vị đặc trưng, phong phú cho các món ăn mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe. Dưới đây, mình đã tổng hợp nhóm từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu biết về cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên trong nấu nướng.

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Nhóm gia vị từ thực vật (Plant-based spices)
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
BasilN/ˈbæzəl/Húng quế
Bay leafN/ˈbeɪ ˌliːf/Lá nguyệt quế
Black pepperN/ˌblæk ˈpepər/Tiêu đen
CardamomN/ˈkɑːrdəməm/Bạch đậu khấu
CayenneN/kaɪˈen/Ớt cayenne
Celery seedN/ˈseləri ˌsiːd/Hạt cần tây
ChervilN/ˈtʃɜːrvɪl/Ngò tây
Chili powderN/ˈtʃɪli ˌpaʊdər/Bột ớt
CinnamonN/ˈsɪnəmən/Quế
CloveN/kloʊv/Đinh hương
CorianderN/ˌkɔːriˈændər/Ngò rí
CuminN/ˈkjuːmɪn/Thì là
Curry powderN/ˈkɜːri ˌpaʊdər/Bột cà ri
DillN/dɪl/Thì là
FennelN/ˈfenəl/Thì là
FenugreekN/ˈfenjʊˌɡriːk/Cỏ cà ri
GarlicN/ˈɡɑːrlɪk/Tỏi
GingerN/ˈdʒɪndʒər/Gừng
Juniper berryN/ˈdʒuːnɪpər ˌberi/Quả cây bách xù
LavenderN/ˈlævəndər/Oải hương
LemongrassN/ˈlemənˌɡræs/Sả
MaceN/meɪs/Nhục đậu khấu
MarjoramN/ˈmɑːrdʒərəm/Kinh giới
MintN/mɪnt/Bạc hà
Mustard seedN/ˈmʌstərd ˌsiːd/Hạt cải
NutmegN/ˈnʌtˌmeɡ/Nhục đậu khấu
OreganoN/əˈreɡənoʊ/Oregano (kinh giới ô)
PaprikaN/pæˈpriːkə/Ớt bột ngọt
ParsleyN/ˈpɑːrsli/Ngò tây
PeppercornN/ˈpepərˌkɔːrn/Hạt tiêu
Poppy seedN/ˈpɒpi ˌsiːd/Hạt anh túc
RosemaryN/ˈroʊzˌmɛri/Hương thảo
SaffronN/ˈsæfrən/Nghệ tây
SageN/seɪdʒ/Xô thơm
SavoryN/ˈseɪvəri/Cỏ xạ hương
Sesame seedN/ˈsesəmi ˌsiːd/Hạt vừng
Star aniseN/ˌstɑːr ˈænɪs/Hoa hồi
TarragonN/ˈtærəɡən/Ngải giấm
ThymeN/taɪm/Cỏ xạ hương
TurmericN/ˈtɜːrmərɪk/Nghệ
VanillaN/vəˈnɪlə/Vani
WasabiN/wəˈsɑːbi/Mù tạt Nhật
White pepperN/ˌwaɪt ˈpepər/Tiêu trắng
AllspiceN/ˈɔːlspaɪs/Tiêu Jamaica
AniseN/ˈænɪs/Hồi
AsafoetidaN/æsəˈfɛtɪdə/Nhũ hương
CarawayN/ˈkærəweɪ/Hạt caraway
ChilliN/ˈtʃɪli/Ớt
Coriander seedN/ˌkɔːriˈændər ˌsiːd/Hạt ngò

1.2. Từ vựng về các nhóm gia vị từ khoáng chất (Mineral-based spices)

Bảng dưới đây giúp chúng ta khám phá những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến gia vị từ khoáng chất trong ẩm thực hàng ngày.

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Nhóm gia vị từ khoáng chất (Mineral-based spices)
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SaltN/sɔːlt/Muối
Sea saltN/ˈsiː ˌsɔːlt/Muối biển
Table saltN/ˈteɪbl ˌsɔːlt/Muối ăn
Rock saltN/ˈrɒk ˌsɔːlt/Muối đá
Himalayan saltN/ˌhɪməˈleɪən ˌsɔːlt/Muối hồng Himalaya
Kosher saltN/ˈkoʊʃər ˌsɔːlt/Muối Kosher
Smoked saltN/smoʊkt ˌsɔːlt/Muối xông khói
Black saltN/ˈblæk ˌsɔːlt/Muối đen
Pink saltN/pɪŋk ˌsɔːlt/Muối hồng
Fleur de selN/flɜːr də ˈsɛl/Muối hoa
Celtic saltN/ˈkeltɪk ˌsɔːlt/Muối Celtic
Red saltN/rɛd ˌsɔːlt/Muối đỏ
Blue saltN/bluː ˌsɔːlt/Muối xanh
Epsom saltN/ˈɛpsəm ˌsɔːlt/Muối Epsom
Garlic saltN/ˈɡɑːrlɪk ˌsɔːlt/Muối tỏi
Onion saltN/ˈʌnjən ˌsɔːlt/Muối hành
Truffle saltN/ˈtrʌfl ˌsɔːlt/Muối nấm cục
Celery saltN/ˈsɛləri ˌsɔːlt/Muối cần tây
Potassium saltN/pəˈtæsiəm ˌsɔːlt/Muối kali
Iodized saltN/ˈaɪəˌdaɪzd ˌsɔːlt/Muối iod
Low-sodium saltN/loʊˈsoʊdiəm ˌsɔːlt/Muối ít natri
HaliteN/ˈhælaɪt/Halite (muối khoáng)
Glauber’s saltN/ˈɡlaʊbərz ˌsɔːlt/Muối Glauber
Sulfate of potashN/ˈsʌlfeɪt əv pəˈtæʃ/Muối kali sunfat
Soda ashN/ˈsoʊdə ˌæʃ/Soda tro
Baking sodaN/ˈbeɪkɪŋ ˌsoʊdə/Baking soda
Bicarbonate of sodaN/baɪˈkɑːrbənət əv ˌsoʊdə/Bicarbonate natri
AlumN/ˈæləm/Phèn chua
BoraxN/ˈbɔːræks/Hàn the

1.3. Từ vựng về các nhóm gia vị tổng hợp (Mixed spices)

Gia vị tổng hợp là sự kết hợp của nhiều loại gia vị khác nhau để tạo ra hương vị độc đáo và phong phú cho các món ăn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực toàn cầu để tăng cường hương vị và màu sắc cho thực phẩm.

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Nhóm gia vị tổng hợp (Mixed spices)
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AllspiceN/ˈɔːlspaɪs/Tiêu Jamaica
Barbecue spiceN/ˈbɑːrbɪkjuː ˌspaɪs/Gia vị BBQ
Cajun spiceN/ˈkeɪdʒən ˌspaɪs/Gia vị Cajun
Chili powderN/ˈtʃɪli ˌpaʊdər/Bột ớt
Chinese five-spiceN/ˌtʃaɪˈniːz ˌfaɪv ˈspaɪs/Ngũ vị hương
Curry powderN/ˈkɜːri ˌpaʊdər/Bột cà ri
Fajita seasoningN/fəˈhiːtə ˌsiːzənɪŋ/Gia vị Fajita
Garam masalaN/ˌɡærəm məˈsɑːlə/Garam masala
Italian seasoningN/ɪˈtæliən ˌsiːzənɪŋ/Gia vị Ý
Jerk seasoningN/dʒɜːrk ˌsiːzənɪŋ/Gia vị Jerk
Lemon pepperN/ˈlɛmən ˌpɛpər/Tiêu chanh
Montreal steak spiceN/ˌmɒntriˈɔːl ˌsteɪk ˌspaɪs/Gia vị steak Montreal
Old Bay seasoningN/oʊld ˈbeɪ ˌsiːzənɪŋ/Gia vị Old Bay
Poultry seasoningN/ˈpoʊltri ˌsiːzənɪŋ/Gia vị gia cầm
Pumpkin pie spiceN/ˈpʌmpkɪn ˌpaɪ ˌspaɪs/Gia vị bánh bí ngô
Ranch seasoningN/ræntʃ ˌsiːzənɪŋ/Gia vị ranch
Seafood seasoningN/ˈsiːfuːd ˌsiːzənɪŋ/Gia vị hải sản
Taco seasoningN/ˈtɑːkoʊ ˌsiːzənɪŋ/Gia vị taco
Tandoori masalaN/tænˈdɔːri məˈsɑːlə/Tandoori masala
Za’atarN/ˈzɑːtɑːr/Gia vị Za’atar
HarissaN/həˈrɪsə/Gia vị Harissa
Herbs de ProvenceN/ˌɜːrbz də prəˈvɒns/Gia vị vùng Provence
Italian seasoningN/ɪˈtæliən ˌsiːzənɪŋ/Gia vị Ý
Chili seasoningN/ˈtʃɪli ˌsiːzənɪŋ/Gia vị ớt
Lemon pepper seasoningN/ˈlɛmən ˈpɛpər ˌsiːzənɪŋ/Gia vị tiêu chanh
Pork rubN/pɔːrk ˈrʌb/Gia vị ướp thịt heo
Fish seasoningN/fɪʃ ˈsiːzənɪŋ/Gia vị cá
Poultry rubN/ˈpoʊltri ˈrʌb/Gia vị ướp thịt gia cầm
All-purpose seasoningN/ˈɔːl ˌpɜːrpəs ˈsiːzənɪŋ/Gia vị đa dụng
Taco spice mixN/ˈtɑːkoʊ ˌspaɪs ˌmɪks/Gia vị taco
Spiced saltN/spaɪst ˈsɔːlt/Muối gia vị
Rib rubN/rɪb ˈrʌb/Gia vị ướp sườn
Brisket rubN/ˈbrɪskɪt ˈrʌb/Gia vị ướp thịt bò nướng

1.4. Từ vựng tiếng Anh về gia vị bột

Từ các loại bột phổ biến như bột tỏi, bột hành đến những loại bột đặc biệt hơn như bột nghệ, bột quế, mỗi loại đều mang đến một hương vị và công dụng riêng biệt. Dưới đây, mình đã tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng Anh phổ biến về gia vị dạng bột trong nấu ăn hàng ngày.

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Gia vị bột
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Garlic powderN/ˈɡɑːrlɪk ˌpaʊdər/Bột tỏi
Onion powderN/ˈʌnjən ˌpaʊdər/Bột hành
Ginger powderN/ˈdʒɪndʒər ˌpaʊdər/Bột gừng
Chili powderN/ˈtʃɪli ˌpaʊdər/Bột ớt
Curry powderN/ˈkɜːri ˌpaʊdər/Bột cà ri
Turmeric powderN/ˈtɜːmərɪk ˌpaʊdər/Bột nghệ
Paprika powderN/pæˈpriːkə ˌpaʊdər/Bột ớt chuông
Cumin powderN/ˈkjuːmɪn ˌpaʊdər/Bột thì là
Coriander powderN/kɒrɪˈændər ˌpaʊdər/Bột ngò
Cinnamon powderN/ˈsɪnəmən ˌpaʊdər/Bột quế
Nutmeg powderN/ˈnʌtmeɡ ˌpaʊdər/Bột nhục đậu khấu
Clove powderN/kloʊv ˌpaʊdər/Bột đinh hương
Mustard powderN/ˈmʌstərd ˌpaʊdər/Bột mù tạt
Fennel powderN/ˈfɛnəl ˌpaʊdər/Bột thì là
Fenugreek powderN/ˈfɛn.juˌɡriːk ˌpaʊdər/Bột cỏ cà ri
Allspice powderN/ˈɔːlspaɪs ˌpaʊdər/Bột tiêu Jamaica
Cardamom powderN/ˈkɑːrdəməm ˌpaʊdər/Bột bạch đậu khấu
Bay leaf powderN/beɪ ˌliːf ˌpaʊdər/Bột lá nguyệt quế
Basil powderN/ˈbæzəl ˌpaʊdər/Bột húng quế
Oregano powderN/əˈrɛɡənoʊ ˌpaʊdər/Bột kinh giới
Parsley powderN/ˈpɑːrsli ˌpaʊdər/Bột mùi tây
Thyme powderN/taɪm ˌpaʊdər/Bột cỏ xạ hương
Rosemary powderN/ˈroʊzməri ˌpaʊdər/Bột hương thảo
Sage powderN/seɪdʒ ˌpaʊdər/Bột xô thơm
Marjoram powderN/ˈmɑːrdʒərəm ˌpaʊdər/Bột kinh giới ô
Tarragon powderN/ˈtærəɡən ˌpaʊdər/Bột ngải giấm
Bay powderN/beɪ ˌpaʊdər/Bột lá nguyệt quế
Dill powderN/dɪl ˌpaʊdər/Bột thì là
Chive powderN/tʃaɪv ˌpaʊdər/Bột hẹ
Cilantro powderN/sɪˈlæntrəʊ ˌpaʊdər/Bột ngò
Mint powderN/mɪnt ˌpaʊdər/Bột bạc hà
Lavender powderN/ˈlævəndər ˌpaʊdər/Bột oải hương
Lemongrass powderN/ˈlɛmənˌɡræs ˌpaʊdər/Bột sả
Tamarind powderN/ˈtæmərɪnd ˌpaʊdər/Bột me
Chilli powderN/ˈtʃɪli ˌpaʊdər/Bột ớt
Saffron powderN/ˈsæfrən ˌpaʊdər/Bột nhụy hoa nghệ tây
Szechuan pepper powderN/ˈʃɛʃwɒn ˌpɛpər ˌpaʊdər/Bột tiêu Tứ Xuyên
Anise powderN/ˈænɪs ˌpaʊdər/Bột tiểu hồi
Star anise powderN/stɑːr ˈænɪs ˌpaʊdər/Bột đại hồi
Caraway powderN/ˈkærəweɪ ˌpaʊdər/Bột thì là Ai Cập
Cayenne powderN/kaɪˈɛn ˌpaʊdər/Bột ớt cayenne
Horseradish powderN/ˈhɔːrsˌrædɪʃ ˌpaʊdər/Bột cải ngựa
Wasabi powderN/wəˈsɑːbi ˌpaʊdər/Bột wasabi
Mace powderN/meɪs ˌpaʊdər/Bột vỏ nhục đậu khấu
Galangal powderN/ˈɡælæŋɡəl ˌpaʊdər/Bột riềng
Kaffir lime leaf powderN/ˈkæfɪr ˌlaɪm ˌliːf ˌpaʊdər/Bột lá chanh kaffir
Lime powderN/laɪm ˌpaʊdər/Bột chanh
Tamarind powderN/ˈtæmərɪnd ˌpaʊdər/Bột me
Lemon powderN/ˈlɛmən ˌpaʊdər/Bột chanh

1.5. Từ vựng tiếng Anh về gia vị hạt

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị dạng hạt thông dụng, giúp bạn nắm rõ hơn về tên gọi và ý nghĩa của chúng trong nấu ăn hàng ngày.

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Gia vị hạt
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
PeppercornN/ˈpɛpərkɔːrn/Hạt tiêu
Coriander seedN/ˈkɔːriˌændər siːd/Hạt ngò
Cumin seedN/ˈkjuːmɪn siːd/Hạt thì là
Fennel seedN/ˈfɛnəl siːd/Hạt thì là
Mustard seedN/ˈmʌstərd siːd/Hạt mù tạt
Caraway seedN/ˈkærəweɪ siːd/Hạt caraway
Anise seedN/ˈænɪs siːd/Hạt tiểu hồi
Nigella seedN/nɪˈdʒɛlə siːd/Hạt hành đen
Celery seedN/ˈsɛləri siːd/Hạt cần tây
Poppy seedN/ˈpɑːpi siːd/Hạt anh túc
Sesame seedN/ˈsɛsəmi siːd/Hạt vừng
Fenugreek seedN/ˈfɛn.juˌɡriːk siːd/Hạt cỏ cà ri
Dill seedN/dɪl siːd/Hạt thì là
Cardamom podN/ˈkɑːrdəməm pɒd/Hạt bạch đậu khấu
CloveN/kloʊv/Đinh hương
Star aniseN/stɑːr ˈænɪs/Đại hồi
NutmegN/ˈnʌtmeɡ/Nhục đậu khấu
MaceN/meɪs/Vỏ nhục đậu khấu
Juniper berryN/ˈdʒuːnɪpər ˈbɛri/Hạt bách xù
AllspiceN/ˈɔːlspaɪs/Tiêu Jamaica
Black peppercornN/blæk ˈpɛpərkɔːrn/Hạt tiêu đen
White peppercornN/waɪt ˈpɛpərkɔːrn/Hạt tiêu trắng
Green peppercornN/ɡriːn ˈpɛpərkɔːrn/Hạt tiêu xanh
Pink peppercornN/pɪŋk ˈpɛpərkɔːrn/Hạt tiêu hồng
Sichuan pepperN/sɪˈʃwɑːn ˈpɛpər/Hạt tiêu Tứ Xuyên
Carom seedN/ˈkærəm siːd/Hạt ajwain
Lovage seedN/ˈlʌvɪdʒ siːd/Hạt cần tây
Tamarind seedN/ˈtæmərɪnd siːd/Hạt me

1.6. Từ vựng về các loại gia vị tươi

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị tươi thông dụng:

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Gia vị tươi
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
BasilN/ˈbæzəl/Húng quế
CilantroN/sɪˈlæntrəʊ/Ngò rí
ParsleyN/ˈpɑːrsli/Mùi tây
MintN/mɪnt/Bạc hà
RosemaryN/ˈrəʊzməri/Hương thảo
ThymeN/taɪm/Cỏ xạ hương
SageN/seɪdʒ/Xô thơm
OreganoN/əˈrɛɡəˌnoʊ/Kinh giới

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn

Chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng phổ biến và quan trọng nhất liên quan đến mùi vị thức ăn, từ những từ chỉ hương vị dễ chịu như delicious (ngon miệng) và juicy (có nhiều nước) cho đến những từ diễn tả mùi vị khó chịu như sickly (tanh) và rotten (hỏng, thối).

từ vựng tiếng Anh về gia vị
Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SweetAdj/swiːt/Ngọt, có mùi thơm, như mật ong
SicklyAdj/ˈsɪk.li/Tanh (mùi)
SourAdj/ˈsaʊər/Chua, ôi, thiu
SaltyAdj/ˈsɒl.ti/Có muối, mặn
DeliciousAdj/dɪˈlɪʃ.əs/Thơm tho, ngon miệng
TastyAdj/ˈteɪ.sti/Ngon, đầy hương vị
BlandAdj/blænd/Nhạt nhẽo
PoorAdj/pɔːr/Chất lượng kém
HorribleAdj/ˈhɒr.ə.bəl/Khó chịu (mùi)
FreshAdj/freʃ/Tươi ngon
JuicyAdj/ˈdʒuː.si/Có nhiều nước
MouldyAdj/ˈməʊl.di/Bị mốc
OffAdj/ɒf/Bị ôi
Over-cookedAdj/ˈəʊ.vər kʊkt/Chín quá
RipeAdj/raɪp/Chín
RottenAdj/ˈrɒt.ən/Hỏng, thối
StaleAdj/steɪl/Cũ, thiu (dùng cho bánh)
TenderAdj/ˈten.dər/Mềm, không dai
ToughAdj/tʌf/Dai, khó cắt, khó nhai
Under-doneAdj/ˈʌn.dər kʊkt/Chín tái
UnripeAdj/ʌnˈraɪp/Chưa chín
WonderfulAdj/ˈwʌn.də.fəl/Tuyệt vời

Xem thêm:

3. Mẫu câu và đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh

Cùng mình tìm hiểu những mẫu câu trong khi nấu ăn và cách áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị ngay dưới đây!

3.1. Mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị

Cùng mình khám phá về các mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia vị ngay dưới đây:

Mẫu câuNghĩa
Let’s get started!Bắt đầu thôi!
First, we need to chop the vegetables.Đầu tiên, chúng ta cần thái rau.
Could you pass me the?Bạn có thể đưa tôi được không?
Don’t forget to preheat the oven.Đừng quên làm nóng lò trước khi nướng nhé.
How much do we need for this recipe?Chúng ta cần bao nhiêu cho công thức nấu ăn này?
I’ll take care of the chopping if you handle the mixing.Tôi sẽ cắt nguyên liệu còn bạn thì trộn đồ ăn lên nhé.
This dish needs a pinch of salt to enhance the flavor.Món này cần một chút muối để làm tăng thêm hương vị.
Could you taste it and see if it needs more seasoning?Bạn có thể nếm thử và xem nó có cần thêm gia vị nữa không?
It smells amazing here!The recipe calls for.
I’ll set the timer for.Công thức yêu cầu.
Make sure to stir it well to avoid lumps.Hãy khuấy thật đều lên để không bị vón cục.
We can garnish the dish with some fresh herbs.Chúng ta có thể trang trí món này với một vài rau thơm tươi.
It’s almost ready, just a few more minutes.Gần xong rồi, chỉ còn vài phút nữa thôi.
I’ll set the timer for .Tôi sẽ đặt thời gian nấu là.
Let it simmer on low heat for a while.Hãy hầm món này nhỏ lửa trong một lúc.
Does it need more spice, or is it just right?Món này cần thêm gia vị không hay vừa miệng rồi?
The key to a good sauce is to stir it frequently.Bí quyết để có nước sốt ngon là khuấy đều tay.
I’ll take care of the cleanup if you handle the plating.Tôi sẽ dọn dẹp còn bạn thì bày biện món ăn nhé.
Can you pass me the recipe book for a moment?Bạn có thể đưa tôi mượn quyển sách dạy nấu ăn một lúc được không?
Let’s enjoy our meal!Thưởng thức bữa ăn thôi nào!
Today we will eat sweet and sour ribs, boiled cabbage, and roasted chicken.Hôm nay chúng ta sẽ ăn sườn xào chua ngọt, bắp cải luộc và thịt gà rang.
To cook delicious beefsteak, you need to marinate it with spices, let the meat rest for 15 minutes, and bring it to the pan.Để nấu món beefsteak ngon thì bạn cần ướp với gia vị, để thịt nghỉ trong vòng 15 phút và đem đi áp chảo.
Baked shrimp are very tasty. I really like this dish.Tôm bỏ lò rất vừa miệng. Tôi rất thích món này.
The cutlery has been prepared, as long as the food comes out, we can enjoy it.Dao nĩa đã được chuẩn bị, chỉ cần đồ ăn ra là chúng ta có thể thưởng thức.
I’m warming up roasts and stewed vegetables for you.Tôi đang hâm nóng thịt quay và rau củ hầm cho bạn.
I bought carrots, chicken, onions to let you cook that chicken curry.Tôi đã mua cà rốt, thịt gà, hành tây để cho bạn nấu món cà ri gà đó.
Do you know how to cook pasta?Bạn có biết nấu món mỳ Ý không?

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

3.2. Đoạn văn sử dụng từ vựng gia vị bằng tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị:

Topic: Spice combinations in Indian cuisine 

Sample:

Indian cuisine is celebrated for its masterful use of spices, which create a symphony of flavors in every dish. A quintessential spice blend is garam masala, which includes cumin, coriander, cardamom, cloves, black pepper, cinnamon, and nutmeg. This aromatic mix is typically added at the end of cooking to impart a warm, fragrant finish to the dish. Turmeric, known for its vibrant yellow hue and earthy, slightly bitter flavor, is a staple in many Indian recipes, contributing both taste and health benefits. The intense heat of chili powder is often balanced by the sweetness of cinnamon in various curries. Mustard seeds, with their tangy bite, add a distinctive zest, especially in creamy lentil dals. These spices, when combined thoughtfully, create the rich and diverse flavors that make Indian cuisine so unique and beloved around the world.

Dịch nghĩa:

Ẩm thực Ấn Độ nổi tiếng nhờ sử dụng thành thạo các loại gia vị, tạo nên bản giao hưởng hương vị trong mỗi món ăn. Một hỗn hợp gia vị tinh túy là garam masala, bao gồm thì là, rau mùi, bạch đậu khấu, đinh hương, hạt tiêu đen, quế và nhục đậu khấu. Hỗn hợp thơm này thường được thêm vào cuối quá trình nấu để mang lại hương thơm ấm áp cho món ăn. Nghệ, được biết đến với màu vàng rực rỡ và hương vị đất, hơi đắng, là thành phần chính trong nhiều công thức nấu ăn của Ấn Độ, góp phần mang lại cả lợi ích về hương vị và sức khỏe. Vị cay nồng của bột ớt thường được cân bằng bởi vị ngọt của quế trong nhiều món cà ri. Hạt mù tạt, với vị thơm của chúng, tạo thêm hương vị đặc biệt, đặc biệt là trong món kem đậu lăng. Những loại gia vị này khi được kết hợp một cách chu đáo sẽ tạo nên hương vị phong phú và đa dạng khiến ẩm thực Ấn Độ trở nên độc đáo và được yêu thích trên khắp thế giới.

Từ vựng hay xuất hiện trong bài:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SpiceN/spaɪs/Gia vị
QuintessentialAdj/ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/Điển hình
BlendN/blɛnd/Hỗn hợp
Garam masalaN/ˈɡærəm məˈsɑːlə/Garam masala (một loại gia vị Ấn Độ)
CuminN/ˈkjuːmɪn/Hạt thì là
CorianderN/ˌkɒriˈændər/Rau mùi 
CardamomN/ˈkɑːrdəməm/Bạch đậu khấu
ClovesN/kloʊvz/Đinh hương
NutmegN/ˈnʌtˌmɛɡ/Nhục đậu khấu
TurmericN/ˈtɜːrmərɪk/Nghệ
HueN/hjuː/Màu sắc
BitterAdj/ˈbɪtər/Đắng
StapleN/ˈsteɪpəl/Thành phần chính
HealthN/hɛlθ/Sức khỏe
IntenseAdj/ɪnˈtɛns/Mạnh mẽ
MustardN/ˈmʌstərd/Mù tạt
DistinctiveAdj/dɪˈstɪŋktɪv/Đặc biệt
ZestN/zɛst/Hương vị
DiverseAdj/daɪˈvɜrs/Đa dạng
UniqueAdj/juˈnik/Độc đáo
BelovedAdj/bɪˈlʌvd/Được yêu thích

4. Download trọn bộ từ vựng về Gia vị trong tiếng Anh

Bạn có thể tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị để mở rộng thêm kiến thức ở dưới đây. Tải về và cùng học nhé!

5. Lời kết

Từ vựng tiếng Anh về gia vị quả thật thú vị phải không nào? Việc nắm vững những từ ngữ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của bạn. 

Từ những gia vị quen thuộc như salt (muối) và pepper (tiêu) đến những loại gia vị đặc biệt hơn như saffron (nghệ tây) và cumin (hạt thì là), mỗi từ đều mở ra một thế giới hương vị đa dạng và hấp dẫn.

Nếu bạn có thắc mắc thêm về từ vựng gia vị, bạn bình luận bên dưới để mình và đội ngũ IELTS Vietop giải đáp cho bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể tìm và đọc thêm các chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Herbs & spices: https://dictionary.cambridge.org/topics/food/herbs-and-spices/ – Ngày truy cập: 26-05-2024.
  • English Vocabulary Words: Herbs And Spices: https://www.espressoenglish.net/english-vocabulary-words-herbs-and-spices/ – Ngày truy cập: 26-05-2024.
  • Herbs and Spices Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/herbs.shtml – Ngày truy cập: 26-05-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h