Phrasal verb with see – Cụm động từ với see trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
18.04.2024

Chắc hẳn bạn đã biết see có nghĩa là nhìn thấy, xem, … Tuy nhiên liệu bạn có nắm rõ, khi see kết hợp cùng các giới từ khác sẽ mang nhiều ý nghĩa rất khác biệt và vô cùng đa dạng. 

Trong bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ cho bạn các cụm động từ với see phổ biến và thường gặp nhất. Bên cạnh đó, còn có những bài tập để bạn có thể áp dụng vào việc học cụm động từ này.

Cùng xem các phrasal verb with see nào!

1. See là gì?

Phiên âm: /siː/

Trước hết chúng ta cần tìm hiểu, see là gì? See là một động từ vô cùng quen thuộc và cơ bản trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn thấy, xem, đọc. 

See là gì
See là gì

Động từ này có vô cùng nhiều nét nghĩa. Cùng xem những nghĩa khác: 

Ý nghĩaVí dụ
Trông thấy, nhìn thấyI see a beautiful sunset. (Tôi nhìn thấy một bình minh đẹp.)
I can’t see anything in this dark room. (Tôi không thể nhìn thấy gì trong căn phòng tối này.)
Xem (một bộ phim, trận đấu, …)They saw the basketball game live at the stadium. (Họ đã xem trận đấu bóng rổ trực tiếp tại sân vận động.)
We’re planning to see a comedy show tonight. (Chúng tôi đang lên kế hoạch xem một chương trình hài tối nay.)
Hiểu rõ, nhận raDo you see the importance of this project? (Bạn có nhận ra tầm quan trọng của dự án này không?)
I see your point, but I still disagree. (Tôi hiểu ý bạn muốn nói, nhưng tôi vẫn không đồng ý.)
Gặp, thăm, hỏi ý kiếnI need to see my doctor next week for a check-up. (Tôi cần phải gặp bác sĩ của mình vào tuần tới để kiểm tra sức khỏe.)
Can I see you after work to discuss the project? (Tôi có thể gặp bạn sau giờ làm để thảo luận về dự án không?)
Suy nghĩ, cân nhắcI see your point, but I need some time to think it over. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ kỹ hơn.)
We need to see whether this plan is feasible or not. (Chúng ta cần phải xem xét xem kế hoạch này có khả thi hay không.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tổng hợp các phrasal verb with see trong tiếng Anh

Sau đây là các phrasal verb with see chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu chi tiết những cụm từ này để học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhé: 

Tổng hợp các phrasal verb with see trong tiếng Anh
Tổng hợp các phrasal verb with see trong tiếng Anh
Cụm động từ với seeÝ nghĩaVí dụ
See about something/ doing somethingGiải quyết, cân nhắc, chuẩn bị làm việc gì.After the meeting, she promised to see about the budget allocation for the new project. (Sau cuộc họp, cô ấy hứa sẽ xem xét việc phân bổ ngân sách cho dự án mới.)
He said he would see about getting us some extra chairs for the event.(Anh ấy nói rằng sẽ xem xét việc lấy thêm một số ghế cho sự kiện.)
See (something) in something/ someoneNhìn thấy (đặc điểm/ phẩm chất nổi bật, hấp dẫn) ở ai, cái gì.Despite his mistakes, the coach sees great potential in the young player. (Mặc dù có những sai lầm, nhưng HLV thấy có tiềm năng lớn ở cầu thủ trẻ này.)
Many people fail to see value in traditional art forms, but I appreciate their beauty. (Nhiều người không thấy giá trị trong các hình thức nghệ thuật truyền thống, nhưng tôi đánh giá cao vẻ đẹp của chúng.)
See off somebodyĐi tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga).
Đuổi/ buộc ai đó phải rời khỏi nơi nào đó.
Before leaving for his international trip, all his friends and family gathered at the airport to see him off. (Trước khi đi du lịch quốc tế, tất cả bạn bè và gia đình của anh ta đã tụ tập tại sân bay để tiễn anh ta đi.)
She was emotional when her parents came to see her off at the train station as she embarked on her journey abroad. (Cô ấy đã rất xúc động khi ba mẹ cô đến sân ga tàu để tiễn cô ấy khi cô bắt đầu hành trình đi nước ngoài.)
See somebody outTiễn ai đó đến cửa.After the meeting, the host saw the guests out, ensuring they safely left the building. (Sau cuộc họp, người chủ đã tiễn khách ra ngoài, đảm bảo họ rời tòa nhà một cách an toàn.)
The museum guard saw the visitors out as the museum was closing for the day. (Người bảo vệ bảo tàng đã tiễn khách thăm ra khi bảo tàng đóng cửa vào cuối ngày.)
See something/ somebody outKéo dài, tồn tại, cầm cự, đợi đến hết cái gì.
Tồn tại, sống lâu hơn ai
The concert lasted for three hours, but many fans stayed to see the band out after the performance. (Buổi hòa nhạc kéo dài ba giờ, nhưng nhiều fan vẫn ở lại để xem ban nhạc biểu diễn đến hết.)
After the meeting, she saw the investors out and discussed future plans with her team. (Sau cuộc họp, cô ấy đã tiễn các nhà đầu tư và thảo luận về kế hoạch tương lai với đội ngũ của mình.)
See overTham quan, xem xét kỹ lưỡng.
The manager will see over the new project to ensure everything is going according to plan.(Giám đốc sẽ kiểm tra dự án mới để đảm bảo mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.)
The real estate agent saw us over the property, explaining all its features and benefits. (Người môi giới bất động sản đã dẫn chúng tôi xem qua tài sản, giải thích tất cả các đặc điểm và lợi ích của nó.)
See round/ around
Đi tham quan, xem xét xung quanh.During our visit to the city, our friend saw us round/ around the historical district, pointing out all the famous landmarks. (Trong chuyến thăm thành phố, người bạn của chúng tôi đã dẫn dắt chúng tôi đi tham quan khu phố cổ, chỉ ra tất cả các điểm địa danh nổi tiếng.)
The tour guide saw us round/ around the museum, explaining the significance of each exhibit. (Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn dắt chúng tôi đi xem bảo tàng, giải thích ý nghĩa của từng hiện vật.)
See through somebody/ somebodyNhìn thấu, hiểu hết.Despite his charming words, she could see through him and knew he was lying. (Mặc dù anh ta nói dối một cách duyên dáng, cô ấy đã nhìn thấu và biết anh ta đang nói dối.)
The manager saw through the employee’s excuses and realized he wasn’t putting in the effort. (Giám đốc đã nhìn thấu lý do của nhân viên và nhận ra anh ta không nỗ lực.)
See something throughKhông bỏ cuộc giữa chừng, làm đến cùng (một dự án, nhiệm vụ).Despite facing numerous challenges, she was determined to see the project through to its completion. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án cho đến khi nó hoàn tất.)
He promised his team that he would see the plan through, no matter what obstacles came their way. (Anh ấy đã hứa với đội ngũ của mình rằng anh sẽ hoàn thành kế hoạch, bất kể trở ngại nào đến.)
See somebody through (something)Giúp đỡ, hỗ trợ ai (trong một khoảng thời gian nào đó).During his illness, she stood by his side, supporting and caring for him, ensuring she saw him through the difficult times. (Trong quá trình bệnh của anh ấy, cô ấy luôn ở bên cạnh, hỗ trợ và chăm sóc anh, đảm bảo cô ấy đồng hành cùng anh qua những thời gian khó khăn.)
The community rallied together to see the family through the aftermath of the natural disaster, providing food, shelter, and emotional support.(Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để giúp đỡ gia đình vượt qua hậu quả của thảm họa thiên nhiên, cung cấp thực phẩm, nơi ở và hỗ trợ tinh thần.)
See to somethingLưu ý tới, giải quyết, xử lý, thực hiện việc gì (tương đương với deal with something)She promised to see to the arrangements for the upcoming event to ensure everything goes smoothly. (Cô ấy hứa sẽ xử lý việc chuẩn bị cho sự kiện sắp tới để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
The manager said he would see to the repairs in the office after the weekend. (Giám đốc nói rằng anh ấy sẽ xử lý việc sửa chữa trong văn phòng sau cuối tuần.)
See to it thatĐảm bảo rằng … (tương đương với make sure that …)Please see to it that all the documents are submitted by the end of the day. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được nộp trước cuối ngày.)
He asked his assistant to see to it that the conference room was prepared for the important meeting. (Anh ấy đã yêu cầu trợ lý của mình đảm bảo rằng phòng họp đã được chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng.)
See intoĐiều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng.The detective was assigned to see into the mysterious disappearance of the valuable painting. (Thám tử được giao nhiệm vụ điều tra về sự biến mất bí ẩn của bức tranh có giá trị.)
The company decided to see into the complaints from customers to improve their services. (Công ty quyết định nghiên cứu các phàn nàn từ khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.)
See afterChăm lo, chăm sóc, để ý tới ai hay cái gì đó.She promised to see after her younger brother while their parents were away on vacation. (Cô ấy hứa sẽ chăm sóc em trai mình trong khi bố mẹ họ đi nghỉ.)
The caretaker was responsible for seeing after the maintenance of the estate. (Người chăm sóc có trách nhiệm quản lý việc bảo dưỡng của khu đất.)

Xem thêm:

3. Bài tập phrasal verb with see

Vừa rồi là toàn bộ những phrasal verb với see trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần phải học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  • Chọn đáp án đúng.
  • Chọn các phrasal verb phù hợp

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. I will ………. the guests to the conference room.

  • A. see to
  • B. see off
  • C. see about
  • D. see over

2. Can you ………. this matter before the end of the day?

  • A. see to
  • B. see through
  • C. see about
  • D. see off

3. She managed to ………. his intentions and didn’t trust him.

  • A. see about
  • B. see through
  • C. see into
  • D. see over

4. They decided to ………. their old friend at the train station.

  • A. see off
  • B. see to
  • C. see about
  • D. see through

5. He couldn’t ………. her lies and deceit.

  • A. see through
  • B. see over
  • C. see about
  • D. see to

6. Please ………. the documents and ensure everything is in order.

  • A. see off
  • B. see to
  • C. see over
  • D. see into

7. I can’t ………. why he’s acting this way.

  • A. see through
  • B. see about
  • C. see into
  • D. see off

8. They promised to ………. her through the difficult times.

  • A. see about
  • B. see to
  • C. see through
  • D. see over

9. The guide will ………. us over the historical site.

  • A. see about
  • B. see to
  • C. see over
  • D. see off

10. I need to ………. getting some groceries before we run out.

  • A. see to
  • B. see through
  • C. see about
  • D. see over

11. He could ………. her pain and suffering.

  • A. see into
  • B. see about
  • C. see over
  • D. see off

12. We should ………. the project until completion.

  • A. see about
  • B. see to
  • C. see through
  • D. see over

13. She will ………. her guests when they leave.

  • A. see to
  • B. see about
  • C. see off
  • D. see into

14. They promised to ………. the repairs before the winter.

  • A. see to
  • B. see about
  • C. see through
  • D. see over

15. I can’t ………. your point of view on this matter.

  • A. see through
  • B. see about
  • C. see into
  • D. see off

16. The boss will ………. the new employees around the office.

  • A. see about
  • B. see to
  • C. see over
  • D. see off

17. Can you ………. the issue with the billing department?

  • A. see to
  • B. see through
  • C. see about
  • D. see over

18. She could easily ………. his lies and deceit.

  • A. see through
  • B. see over
  • C. see into
  • D. see off

19. I’ll ………. getting the tickets for the concert.

  • A. see to
  • B. see about
  • C. see off
  • D. see over

20. He promised to ………. the matter and get back to us.

  • A. see to
  • B. see about
  • C. see through
  • D. see over
  1. D. see over
  2. A. see to
  3. C. see into
  4. A. see off
  5. A. see through
  6. B. see to
  7. C. see into
  8. C. see through
  9. C. see over
  10. A. see to
  11. A. see into
  12. C. see through
  13. C. see off
  14. A. see to
  15. C. see into
  16. C. see over
  17. C. see about
  18. A. see through
  19. A. see to
  20. B. see about

Exercise 2: Choose in the phrasal verbs

(Bài tập 2: Chọn các phrasal verb phù hợp)

See off, see to, see through, see about, see into, see over, see around, see out, see in, see past

  1. She couldn’t ………. his true intentions and got deceived.
  2. Can you ………. the arrangements for the event tomorrow?
  3. The teacher will ………. the students while they take the exam.
  4. We decided to ………. our guests at the airport.
  5. The detective tried to ………. the mystery of the missing painting.
  6. Let’s ………. the city before we decide to move here.
  7. He needs to ………. the project until its completion.
  8. I’ll ………. turning off the lights before we leave.
  9. She can easily ………. his flaws and still loves him.
  10. We’ll ………. the issue with the faulty equipment tomorrow.
  1. see through
  2. see about
  3. see to
  4. see off
  5. see into
  6. see around
  7. see through
  8. see to
  9. see past
  10.  see about

4. Kết luận

Trên đây là một số phrasal verb with see thông dụng trong tiếng Anh bạn nên nằm lòng để dễ dàng “ăn điểm” trong các bài thi tiếng Anh. 

Hãy thường xuyên ôn luyện kiến thức kết hợp với làm bài tập mỗi ngày để tiếp thu trọn vẹn kiến thức về cụm động này. Nếu bạn vẫn còn chưa rõ hay còn băn khoăn, đừng ngần ngại để lại comment, mình sẽ giải đáp giúp bạn. 

Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm nhiều cụm động từ khác tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tập tốt.

Tài liệu tham khảo:

  • See: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/see – Ngày truy cập 28/03/2024 
  • 6 English Phrasal Verbs With ‘SEE’: https://www.usingenglish.com/reference/phrasal-verbs/see.html – Ngày truy cập 28/03/2024 
  • See someone through something: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/see-through – Ngày truy cập 28/03/2024 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra