Chắc hẳn bạn đã biết back có nghĩa là phía đằng sau. Tuy nhiên liệu bạn có nắm rõ, khi back kết hợp cùng các giới từ khác sẽ mang nhiều ý nghĩa rất khác biệt và vô cùng đa dạng.
Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số phrasal verb with back trong tiếng Anh thông dụng như: Back up, back off, back away, back down, …
Hãy lấy giấy bút ra và ghi lại những cụm từ động từ với back ngay thôi nào!
1. Back là gì?
Phiên âm: /bæk/
Back có nghĩa cơ bản là quay trở lại nơi trước đây đã từng ở hoặc quay trở lại thời gian trước đây.
E.g.:
- She hurt her back while lifting the heavy box. (Cô ấy bị đau lưng khi nâng chiếc hộp nặng.)
- We’ll be sitting at the back of the theater for the concert. (Chúng tôi sẽ ngồi ở phía sau nhà hát để xem buổi hòa nhạc.)
- Please lean back and relax in the comfortable chair. (Hãy tựa lưng và thư giãn trên chiếc ghế thoải mái.)
Ngoài nét nghĩa cơ bản mà mình đã nói ở trên, back còn có một vài nét nghĩa khác, có thể khái quát như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trả lại | I borrowed your book, and now I want to back it to you. (Tôi đã mượn cuốn sách của bạn và bây giờ tôi muốn trả lại nó cho bạn.) |
Di chuyển ra phía sau | As the large ship began to leave the dock, the people on the shore cheered, and the small boats had to back away to avoid the large waves. (Khi tàu lớn bắt đầu rời bến, người dân ở bờ biển hò hét và các tàu thuyền nhỏ phải phản lưới để tránh sóng lớn.) |
Không tiến bộ | After a long period of searching for a new job, he felt frustrated because he didn’t see any back in his job search. (Sau một thời gian dài tìm kiếm việc làm mới, anh ta cảm thấy thất vọng vì không thấy bất kỳ tiến triển nào trong cuộc tìm kiếm của mình.) |
Lặp lại | They had to back up and review the entire project after discovering a repeated error in the source code. (Họ đã phải lặp lại từ đầu và kiểm tra lại toàn bộ dự án sau khi phát hiện ra lỗi trong mã nguồn.) |
Giành lại | After failing to win the vote last year, she decided to back for the championship title in this year’s competition. (Sau khi thất bại trong cuộc bình chọn năm ngoái, cô ấy quyết định giành lại danh hiệu vô địch trong cuộc thi năm nay.) |
Nói về quá khứ | They sat back and reminisced about the happy memories from their childhood. (Họ ngồi lại và nhớ lại những kỷ niệm vui vẻ từ thời thơ ấu.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Tổng hợp các phrasal verb with back – Cụm động từ với back trong tiếng Anh
Hãy cùng mình tìm hiểu và bỏ túi các cụm động từ dưới đây để áp dụng cho các thi cũng như giao tiếp tiếng Anh thông thường hiệu quả:
2.1. Back up
Back up có nghĩa là tiếp tục làm việc hoặc tiếp tục hoạt động. Bên cạnh đó, back up còn có những nghĩa khác như:
Ý nghĩa | Ví dụ |
(Dành cho phương tiện giao thông) đi lùi lại | The driver felt frustrated having to back up his car to make way for the ambulance. (Tài xế buồn bực khi phải đi lùi xe ô tô của mình để nhường đường cho xe cứu thương đi qua.) |
Hoàn tác | After accidentally deleting an important file, I used the back up feature to undo the deletion. (Sau khi xóa nhầm một tệp quan trọng, tôi đã sử dụng tính năng hoàn tác để quay trở lại việc xóa đó.) |
Xem xét lại một vấn đề nào đó | After receiving negative feedback from customers, the company decided to back up and reconsider their marketing strategy. (Sau khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, công ty quyết định sao lưu và xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.) |
(Bảo mật) sao lưu dữ liệu | The company requires its employees to back up important data daily to ensure information security. (Công ty yêu cầu nhân viên của mình sao lưu dữ liệu quan trọng hàng ngày để đảm bảo an toàn thông tin.) |
Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp, giúp đỡ | He is always willing to back up his friends in any difficult situation. (Anh ấy luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bè trong mọi tình huống khó khăn.) |
Tạm dừng dòng chảy hoặc chuyển động của một cái gì đó | A serious traffic jam occurred when a large truck broke down suddenly, causing a major congestion as traffic had to be backed up for an extended period of time. (Ùn tắc giao thông nghiêm trọng xảy ra khi một chiếc xe tải lớn bất ngờ hỏng hóc, gây ùn tắc nghiêm trọng do giao thông phải ùn tắc kéo dài.) |
2.2. Back out of
Phrasal verb with back tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó chính là back out of. Cụm động từ này có nghĩa là lùi xe từ một không gian hạn chế.
E.g.:
- He promised to participate in the race, but then he backed out due to personal reasons. (Anh ấy hứa sẽ tham gia cuộc đua nhưng sau đó lại rút lui vì lý do cá nhân.)
- She backed out of the party plan at the last minute because she felt uncomfortable. (Cô ấy đã rút lui khỏi kế hoạch tổ chức bữa tiệc vào phút cuối vì cảm thấy không thoải mái.)
- I can’t believe he backed out of the contract after we had agreed on all the terms. (Tôi không thể tin được là anh ấy lại hủy bỏ hợp đồng sau khi chúng tôi đã đồng ý tất cả các điều khoản.)
Ngoài ra, back out of còn có nghĩa là rút tiền hoặc rút khỏi một việc gì đó.
E.g.: He backed out of the real estate transaction due to concerns about the real estate market. (Ông rút lui khỏi giao dịch bất động sản do lo ngại về thị trường bất động sản.)
2.3. Back off
Back off có nghĩa là trở nên ít hung hăng hơn.
E.g.: After I let him know that I felt uncomfortable with how he was behaving, he backed off and showed respect. (Sau khi tôi cho anh ấy biết rằng tôi cảm thấy không thoải mái với cách cư xử của anh ấy, anh ấy đã lùi lại và tỏ ra tôn trọng.)
Ngoài ra, back off còn có nghĩa là làm giảm, làm thấp xuống cài đặt của cái gì đó.
E.g.: After receiving negative feedback from users about the sensitivity of the mobile phone’s touch screen, the manufacturer decided to back off the sensitivity setting to reduce the occurrence of misrecognition. (Sau khi nhận được phản hồi tiêu cực từ người dùng về độ nhạy của màn hình cảm ứng điện thoại di động, nhà sản xuất đã quyết định tắt cài đặt độ nhạy để giảm khả năng nhận dạng sai.)
2.4. Back onto
Back onto có nghĩa là lùi xe lên cái gì đó.
E.g.: The driver had to back onto the road from the narrow lane. (Người lái xe phải lùi lại đường từ làn đường hẹp.)
Bên cạnh đó back onto còn có nghĩa là nhìn một cái gì đó từ phía sau, quay lưng vào cái gì đó.
E.g.: When people standing at the back door look out at the scenery in the park, they are backing onto the beautiful landscape. (Khi mọi người đứng ở cửa sau nhìn ra khung cảnh trong công viên là họ đang lùi lại phía cảnh quan tuyệt đẹp đó.)
2.5. Back away
Back away này có nghĩa là tránh làm việc gì hoặc lùi về sau (vì sợ hãi hoặc thấy ghê).
E.g.: When the unfamiliar dog approached, the boy felt scared and began to back away from it. (Khi con chó lạ đến gần, cậu bé cảm thấy sợ hãi và bắt đầu lùi xa khỏi nó.)
2.6. Back into
Back into có nghĩa là lùi cái gì/ vật gì đó.
E.g.: The driver didn’t see the rear corner and accidentally backed into the lamppost while attempting to reverse the car. (Người lái xe không nhìn thấy góc phía sau và vô tình lùi vào cột đèn khi đang cố gắng lùi xe.)
2.6. Back down
Back down có nghĩa là thu lại lời nói/ mệnh lệnh hoặc rút lui.
E.g.: After a lengthy argument, the boss finally backed down and accepted the employee’s request. (Sau một hồi tranh cãi, ông chủ cuối cùng đã lùi bước và chấp nhận yêu cầu của nhân viên.)
2.7. Back out
Back out có nghĩa là thất hứa, không giữ lời, không làm điều mà bạn đã nói sẽ làn trước đó.
E.g.: He backed out of attending the event due to personal reasons. (Anh đã rút lui khỏi tham dự sự kiện vì lý do cá nhân.)
Xem thêm:
- Cụm động từ với stand thông dụng trong tiếng Anh
- 800 phrasal verb thông dụng nhất từ A – Z trong tiếng Anh
- Cụm động từ với get trong tiếng Anh phổ biến
3. Bài tập phrasal verb with back
Luyện ngay một số bài tập phrasal verb with back dưới đây để nhớ mãi không quên ý nghĩa, cách dùng các cụm động từ với back.
- Điền các phrasal verb with back phù hợp vào chỗ trống.
- Hoàn thành các câu sau với phrasal verb với back.
- Chọn đáp án đúng.
Exercite 1: Fill in the blanks with suitable phrasal verbs with back
(Bài tập 1: Điền các phrasal verb with back phù hợp vào chỗ trống)
- Seeing my best friend again after all these years has ………. to me so many childhood memories.
- Can I ………. that $20 you borrowed from me last week?
- The strong storm ………. the completion of the projects.
- Please make sure you ………. your files before updating your computer.
- I really like the atmosphere here. Let’s ………. next month.
- His car had to ………. and turn around to find the right parking spot.
- We retreated ………. the mountain
- This book belongs to Tracy. I have to ………..
- Jane has ………. of the 100-meter race after having a stomach ache last week.
- I pointed out that their product was defective and demanded that the money be ………..
- Do you think that hybrid classes ………. the better students?
- We’ll ………. to you as soon as we have enough information you need.
Exercise 2: Complete the following sentences with the phrasal verb with back
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với phrasal verb với back)
- Despite initial doubts, the committee decided to ………. the proposal.
- The company had to ………. from the deal due to unforeseen circumstances.
- He promised to ………. his friend in the upcoming debate.
- It’s essential to ………. important documents regularly to avoid data loss.
- After the accident, the driver cautiously ………. from the intersection.
- The musician’s latest album is ………. by a strong fan base.
- Despite criticism, the CEO remained firm and refused to ………. on her decision.
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. Despite the criticism, she decided to _______ her decision.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
2. The company had to _______ from the agreement due to financial constraints.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
3. He promised to _______ his friend in the upcoming presentation.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
4. The professor asked the student to _______ his arguments with evidence.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
5. Despite initial doubts, they decided to _______ the new initiative.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
6. The car was too close, so he had to _______ carefully.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
7. The team faced setbacks but refused to _______.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
8. After the accident, the driver had to _______ slowly from the intersection.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
9. Despite the difficulties, they decided to _______ and finish the project.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
10. The politician’s controversial statement caused uproar, and she had to _______.
- A. back in
- B. back out
- C. back up
- D. back down
4. Kết luận
Trên đây là một số phrasal verb with back thông dụng trong tiếng Anh bạn nên nằm lòng để dễ dàng “ăn điểm” trong các bài thi tiếng Anh.
Hãy thường xuyên ôn luyện kiến thức kết hợp với làm bài tập mỗi ngày để tiếp thu trọn vẹn kiến thức về cụm động này. Nếu bạn vẫn còn chưa rõ hay còn băn khoăn, đừng ngần ngại để lại comment, mình sẽ giải đáp giúp bạn.
Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm nhiều cụm động từ khác tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tập tốt.
Tài liệu tham khảo:
- Phrasal verb with back: https://www.linguahouse.com/learning-english/general-english/phrasal-verbs-with-back – Ngày truy cập 18-03-2024
- Phrasal verbs with back: https://www.learn-english-today.com/phrasal-verbs/phrasal-verbs-BACK.html – Ngày truy cập 18-03-2024