800 phrasal verb thông dụng nhất từ A – Z trong Tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
26.02.2023

Phrasal verb (cụm động từ) là hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau thành một từ hoàn toàn mới, với nghĩa khác biệt với từ gốc.  Ví dụ “call” có nghĩa là “gọi” khi kết hợp với phó từ “off” sẽ thành cụm động từ “call off” có nghĩa là “hủy” – một nghĩa hoàn toàn khác với động từ ban đầu.

Tuy khá phổ biến trong văn nói tiếng Anh, nhưng Phrasal verb có thể khá khó hiểu vì định nghĩa của chúng không phải lúc nào cũng dễ đoán và số lượng Phrasal verb là rất lớn. Trên thực tế, nhiều cụm động từ là các biến thể riêng biệt của cùng một động từ gốc, điều này có thể làm tăng thêm sự nhầm lẫn trong quá trình học.

Đặc biệt đối với những người học tiếng Anh, Phrasal verb là một trong những chủ đề khó học và khó nhớ nhất. Vì vậy, để việc học Phrasal verb trở nên đơn giản hơn, sau đây là hướng dẫn của IELTS Vietop về các Phrasal verb trong tiếng Anh và bao gồm 800 Phrasal verb thông dụng nhất.

Khái niệm Phrasal Verbs

800 phrasal verb thông dụng

Phrasal verb là một cụm từ bao gồm một động từ với một tiểu từ (particle). Trong trường hợp này tiểu từ được thêm vào sau động từ là giới từ hoặc trạng từ hoặc cả hai. 

Ý nghĩa của một Phrasal verb thường không liên quan đến nghĩa của các từ tạo thành nó, vì vậy bạn có thể xem Phrasal verb như một từ hoàn toàn mới và độc lập.

E.g. 

She called me this morning at the office. (Cô ấy gọi tôi vào sáng nay tại văn phòng.)

call = telephone: gọi

She has called off the meeting. (Cô ấy đã hủy cuộc họp)

call off = cancel: hủy

Xem thêm: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Những trường hợp kết hợp của Phrasal verb

800 phrasal verb thông dụng

Động từ kết hợp với trạng từ

  • Take off: cất cánh (máy bay), rời đi
  • Give in: nhượng bộ
  • Blow up: nổ tung
  • Break in: ngắt lời

Động từ kết hợp với giới từ

  • Get at (someone): tiếp cận ai đó
  • Pick on: chỉ trích, bắt nạt

Động từ kết hợp với cả trạng từ và giới từ

  • Put up with: chịu đựng
  • Get out of (V-ing): thoát khỏi (một cái gì đó)
  • Come up with: nghĩ ra (ý tưởng)

E.g. Who came up with that idea? (Ai nghĩ ra ý tưởng đó vậy?)

Xem thêm: Tổng hợp các Phrasal verb with Give thông dụng nhất

Phân loại Phrasal verbs

Phrasal verbs được sắp xếp thành hai cặp: transitive (ngoại động từ) – intransitive (nội động từ) và separable (có thể tách rời) – inseparable (không thể tách rời).

800 phrasal verb thông dụng

Một Phrasal verbs chỉ có thể thuộc về một trong hai cặp trên (mặc dù tất cả các cụm động từ có thể tách rời đều là ngoại động từ)

Phrasal VerbCách dùngVí dụ
Transitive Phrasal verbTransitive Phrasal verb sử dụng tân ngữ trực tiếp (direct object) và có cách dùng giống với những ngoại động từ thông thường.E.g.Charlie couldn’t put up with the meowing cats any longer. (Charlie không thể chịu đựng nổi tiếng mèo kêu nữa.)
→ Trong câu trên “put up with” là một transitive phrasal verb vì theo sau nó là tân ngữ trực tiếp “the meowing cats
Intransitive Phrasal verbIntransitive Phrasal verb không sử dụng tân ngữ trực tiếp (direct object) và có cách dùng giống với những nội động từ thông thường.E.g. The meeting will go ahead as planned. (Cuộc họp sẽ tiếp tục diễn ra như kế hoạch.)
→ Trong câu trên “go ahead” là một intransitive phrasal verb và không có tân ngữ trực tiếp theo sau.
Separable Phrasal verbVới Transitive Phrasal verbs, đôi khi bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa các từ, ví dụ: “pick you up”. Tuy nhiên khi tách Phrasal verb cũng cần phải chú ý đến phần trật tự của từ để tránh sai sót.
Tuy nhiên, một vài Separable phrasal verb bắt buộc phải tách khi bạn sử dụng đại từ nhân xưng (personal pronoun).
E.g. She turned the job down because she didn’t want to move to England. (Cô ấy từ chối công việc này vì cô ấy không muốn chuyển đến Anh.)
turn down = to not accept an offer: từ chối một lời đề nghị

E.g. The meeting? They’ve called it off. (Cuộc họp sao? Họ đã hủy nó rồi.)
→ Do có đại từ nhân xưng “it” nên cụm “call off” bị tách ra.
Inseparable Phrasal verbInseparable phrasal verb là những cụm không thể tách rời khi sử dụng.
Dù có đại từ nhân xưng thì động từ và phần tiểu từ vẫn được sử dụng cùng nhau.
E.g. Who looks after the baby when you’re at work? (Ai sẽ chăm sóc đứa nhỏ khi bạn đi làm?)
look after: chăm sóc
E.g. Who looks after her when you’re at work? (Ai sẽ chăm sóc cô ấy khi bạn đi làm?)
→ Dù có đại từ nhân xưng “her” nhưng cụm “look after” vẫn không bị tách ra.

Tham khảo: Tổng hợp tất tần tật về Phrasal Verb with Make thông dụng nhất

Trật tự từ khi sử dụng Phrasal verbs

Trong hầu hết các trường hợp thì các từ trong Phrasal verb thường đứng chung với nhau. Đối với Intransitive Phrasal verbInseparable Phrasal verb, các động từ và tiểu từ bắt buộc phải đi chung với nhau và không được tách rời.

800 phrasal verb thông dụng

Tuy nhiên, Separable Phrasal verb tuân theo một số quy tắc khác.

Quy tắc 1

Bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp (direct object) vào giữa Separable Phrasal verb, cụ thể là giữa động từ và tiểu từ.

E.g. I’ll pick Mary up from the station at 8 p.m. (Tôi sẽ đón Mary từ ga lúc 8 tối.)

→ Tân ngữ trực tiếp “Mary” được đặt giữa Separable Phrasal verb “pick up”.

Quy tắc 2

Luật này vẫn đúng khi tân ngữ trực tiếp là một cụm danh từ (Noun phrase). Trong trường hợp này bạn đem toàn bộ cụm danh từ vào giữa động từ và tiểu từ.

E.g. Can you fill this form in? (Bạn có thể điền tờ thông tin này không?)

→ Cụm danh từ “this form” được đặt giữa Separable Phrasal verb “fill in”.

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Quy tắc 3

Một vài Separable Phrasal verb bắt buộc bạn phải đặt tân ngữ trực tiếp vào chính giữa.

E.g. get down

→ Cách ghi đúng: Working in this place really gets Tim down. (Làm việc ở nơi này thật sự khiến Tim vô cùng chán nản.)

→ Cách ghi sai: Working in this place really gets down Tim. (Làm việc ở nơi này thật sự khiến Tim vô cùng chán nản.)

Quy tắc 4

Mặt khác, đôi khi tân ngữ trực tiếp đứng ở giữa hay ở cuối cụm động từ không quan trọng. Cả hai cách đều được chấp nhận. Đáng tiếc là không có phương pháp cụ thể để biết liệu rằng một Phrasal verb có cần tách hay không. Bạn cần học và thực hành để sử dụng được các Phrasal verbs này một cách chính xác.

E.g. Hai trường hợp sau của Phrasal verb: pick up đều được chấp nhận

I can’t pick the kettle up because the handle’s too hot. (Tôi không thể nhấc cái ấm lên vì cái tay cầm quá nóng.)

I can’t pick up the kettle because the handle’s too hot. (Tôi không thể nhấc cái ấm lên vì cái tay cầm quá nóng.)

Lưu ý

Không phải tất cả các Transitive Phrasal verbs đều có thể tách rời. Transitive Phrasal verbs đều có thể tách rời hoặc không thể tách rời, vì vậy hãy cẩn thận về vị trí của Object. 

Ví dụ, Transitive Phrasal verbs: get through, come betweengo against đều không thể tách rời, vì vậy tân ngữ trực tiếp luôn đứng sau chúng.

E.g. come between: xen vào

→ Cách ghi đúng: Nothing comes between us.

→ Cách ghi sai: Nothing comes us between.

Xem thêm: Luyện tập với các bài tập Phrasal Verb có đáp án

Cách sử dụng Phrasal verbs

800 phrasal verb thông dụng

Cách 1

Khi sử dụng Phrasal verbs là động từ chính của câu, bạn sẽ chia thì phần động từ và giữ nguyên phần tiểu từ.

E.g.

I get up at noon during the summer. 

However, this morning I got up at sunrise. 

I have gotten up early too many times this month.

→ Từ “get” được chia thì nhưng từ “up” vẫn được giữ nguyên.

*Lưu ý: Nếu một động từ bất quy tắc thì bạn sẽ chia thì dựa trên dạng bất quy tắc của từ đó cho phù hợp (Hiện tại đơn: get – Quá khứ đơn: got)

Cách 2

Khi được sử dụng trong câu, Phrasal verbs có thể chia thành mọi dạng động từ như một động từ bình thường.

E.g. get over: vượt qua

Thì quá khứ đơn: She never completely got over the loss of her first child. (Cô ấy chưa bao giờ hoàn toàn vượt qua nỗi mất mát đứa con đầu lòng của mình.) 

Infinitive: It will take him a long time to get over the operation. (Anh ấy sẽ mất nhiều thời gian để vượt qua cuộc phẫu thuật.)

Gerund: Getting over prejudice at work is never easy. (Vượt qua định kiến ​​trong công việc chưa bao giờ là điều dễ dàng.)

Particle: Having finally gotten over the breakup, they were ready to return their partner’s things. (Sau khi đã hoàn toàn vượt qua cuộc chia tay, họ sẵn sàng trả lại đồ của người kia.)

Tổng hợp 800 Phrasal Verbs thông dụng trong Tiếng Anh

Download 800 Phrasal verbs thông dụng trong tiếng anh Tại đây

Phrasal verbs rất phổ biến trong lời nói hàng ngày, nếu bạn sử dụng phrasal verbs sẽ khiến câu của bạn trở nên tự nhiên hơn và có khả năng tăng điểm trong bài thi IELTS

Hy vọng với bài viết này, IELTS Vietop đã giúp bạn hiểu rõ về phrasal verbs cũng như áp dụng khoảng 800 phrasal verbs mà IELTS Vietop đã gợi ý nhé. Chúc các bạn học tốt.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra