Bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất 2024

Thanh Hiền Thanh Hiền
23.04.2024

Màu sắc trong tiếng Anh là chủ đề vô cùng phong phú. Mỗi màu sắc đều mang một ý nghĩa, sắc thái riêng biệt, góp phần tạo nên bức tranh từ vựng tiếng Anh về màu sắc đa dạng. 

Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng khiến cho việc học từ vựng tiếng Anh về màu sắc trở nên khó khăn hơn so với các chủ đề khác.

Hiểu được điều này, mình đã dành thời gian tổng hợp và biên soạn bài viết 100+ từ vựng tiếng Anh về màu sắc giúp bạn chinh phục chủ đề màu sắc một cách hiệu quả nhất.

Cùng học thôi!

Nội dung quan trọng
– Việc học từ vựng tiếng Anh về màu sắc giúp bạn có thể mô tả chính xác và sinh động các vật thể, cảnh vật, sự vật, hiện tượng mà bạn nhìn thấy.
– Một số từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh:
+ Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh: Red (màu đỏ), blue (màu xanh dương), yellow (màu vàng),
+ Các màu sắc thiên về sắc thái đỏ: Maroon (màu đỏ nâu đậm), crimson (màu đỏ sậm, đậm đà), scarlet (màu đỏ sáng, hơi cam),
+ Các màu sắc thiên về sắc thái xanh: Navy (màu xanh đậm rất sâu), turquoise (màu xanh ngọc lam), sky blue (màu xanh nhạt, xanh phai),
– …

1. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Trước khi đi sâu vào từ vựng tiếng Anh về màu sắc, hãy bắt đầu với những màu phổ biến dưới đây:

1.1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ có bảng màu tiếng Anh cơ bản như sau:

từ vựng màu sắc tiếng Anh
Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Red/rɛd/Màu đỏ
Blue/bluː/Màu xanh dương
Yellow/ˈjɛloʊ/Màu vàng
Green/ɡriːn/Màu xanh lá cây
Purple/ˈpɜːrpl̩/Màu tím
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Màu cam
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Black/blæk/Màu đen
White/waɪt/Màu trắng
Gray/ɡreɪ/Màu xám

Xem thêm:

1.2. Các màu sắc thiên về sắc thái đỏ

Màu đỏ là một màu sắc mạnh mẽ và biểu cảm, thường gắn liền với đam mê, tình yêu, sự nguy hiểm và sức mạnh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc thiên về sắc thái đỏ:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Maroon/məˈruːn/Màu đỏ nâu đậm
Crimson/ˈkrɪmzən/Màu đỏ sậm, đậm đà
Scarlet/ˈskɑːrlɪt/Màu đỏ sáng, hơi cam
Burgundy/ˈbɜːrɡəndi/Màu đỏ tím đậm
Salmon/ˈsæmən/Màu đỏ nhạt, hơi hồng cam

1.3. Các màu sắc thiên về sắc thái xanh

Xanh lam, xanh nhạt, xanh đậm, … là các màu sắc thuộc nhóm màu sắc về sắc thái xanh. Mỗi sắc thái đều có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

từ vựng màu sắc tiếng Anh
Các màu sắc thiên về sắc thái xanh
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Navy/ˈneɪvi/Màu xanh đậm rất sâu
Turquoise/ˈtɜːrkɔɪz/Màu xanh ngọc lam
Sky blue/skaɪ bluː/Màu xanh nhạt, xanh phai
Azure/ˈæʒər/Màu xanh lam sáng, xanh ngọc bích
Teal/tiːl/Màu xanh mòng két

1.4. Các màu sắc thiên về sắc thái xanh lá

Những gam màu xanh lá luôn mang một sức hấp dẫn kỳ lạ. Chúng gợi lên sự tươi mát, bình yên và tràn đầy sức sống. Cùng mình học các từ vựng tiếng Anh về màu sắc liên quan đến màu xanh lá nhé.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Emerald/ˈɛmərəld/Màu xanh sáng, sâu
Lime/laɪm/Màu xanh nhạt, sáng
Olive/ˈɑːlɪv/Màu xanh đậm có tông màu vàng
Chartreuse/ʃɑːrˈtruːz/Màu xanh sáng, có màu vàng
Jade/dʒeɪd/Màu xanh đậm, có một chút màu xanh lam, thường liên kết với đá ngọc bích hoặc lá cây rừng sâu

1.5. Các màu sắc thiên về sắc thái vàng

Các màu sắc thiên về sắc thái vàng không chỉ mang lại cảm giác ấm áp, tươi sáng mà còn gợi lên sự sang trọng, giàu có và trí tuệ. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến màu sắc này.

từ vựng màu sắc tiếng Anh
Các màu sắc thiên về sắc thái vàng
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Gold/ɡoʊld/Màu vàng bóng, kim loại
Lemon/ˈlɛmən/Màu vàng sáng, chua chát
Mustard/ˈmʌstərd/Màu vàng đậm, hơi nâu đỏ; giống như màu của mù tạt hoặc lá mùa thu.
Canary/ˈkænəri/Màu vàng sáng, trong; thường được liên kết với chim canary hoặc hoa narcissus nở hoa.
Straw/strɔː/Màu nhạt, màu nâu vàng; tương tự như cỏ khô hoặc cánh đồng lúa.

1.6. Các màu sắc thiên về sắc thái tím

Màu tím là gam màu tượng trưng cho sự thủy chung, son sắt trong tình yêu. Đồng thời, màu sắc này cũng mang đến cảm giác thư thái và an yên sau những bộn bề của cuộc sống. Cùng mình học các từ vựng màu sắc liên quan đến màu tím.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Lavender/ˈlævəndər/Màu tím nhạt, hơi xanh lam
Violet/ˈvaɪələt/Màu tím xanh sâu
Mauve/moʊv/Màu tím nhạt, hơi xám
Amethyst/ˈæməθɪst/Màu tím từ trung bình đến sâu, hơi xanh lam
Eggplant/ˈɛɡˌplænt/Màu tím rất đậm, hơi nâu đỏ

1.7. Các màu sắc thiên về sắc thái cam

Các màu sắc thiên về sắc cam đa dạng, mang trong mình sự giao thoa giữa sự nồng nhiệt của màu đỏ và sự tươi sáng của màu vàng. Cùng mình học các từ vựng tiếng Anh về màu cam bên dưới:

từ vựng màu sắc tiếng Anh
Các màu sắc thiên về sắc thái cam
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Coral/ˈkɔːrəl/Màu cam hồng
Peach/piːtʃ/Màu cam nhạt, mềm mại
Amber/ˈæmbər/Màu cam ấm, vàng
Tangerine/ˈtændʒəriːn/Màu cam sáng, hơi đỏ
Rust/rʌst/Màu cam đậm, nâu đỏ

1.8. Các màu sắc thiên về sắc thái xám

Các màu thiên về sắc thái xám thường được liên kết với sự tinh tế, thanh lịch và sang trọng. Dưới đây là các từ vựng liên quan mà bạn nên học thêm:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Charcoal/ˈtʃɑːrˌkoʊl/Màu xám đậm, gần như đen
Slate/sleɪt/Màu xám trung bình đậm với chút màu xanh lam
Silver/ˈsɪlvər/Màu xám kim loại bóng
Dove/dʌv/Màu xám nhạt, hơi xanh lam
Ash/æʃ/Màu xám trung bình, trung tính

1.9. Các màu sắc thiên về sắc thái nâu

Các màu sắc thiên về sắc thái nâu thường mang đến cảm giác ấm áp và hấp dẫn, gợi lên cảm giác ổn định, tin cậy và thoải mái.

từ vựng màu sắc tiếng Anh
Các màu sắc thiên về sắc thái nâu
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Chestnut/ˈtʃɛsnʌt/Màu nâu ấm, giàu có
Beige/beɪʒ/Màu nâu nhạt, hơi vàng
Chocolate/ˈtʃɒklət/Màu nâu đậm, giàu có
Hazel/ˈheɪzl/Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt
Umber/ˈʌmbər/Màu nâu đậm, hơi đỏ

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về màu sắc, bạn có thể học thêm các thành ngữ liên quan đến chủ đề này. Cùng khám phá bên dưới.

từ vựng màu sắc tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc
Thành ngữNghĩa
Red – handedBắt quả tang
Green with envyĐang ghen tị về điều gì
Blue moodTrạng thái buồn nhẹ, tạm thời
White lieLời nói dối vô hại
Black sheepNgười được xem như là sự ô nhục, xấu hổ
Rose-colored glassesNhìn đời bằng con mắt màu hồng, lạc quan
Golden opportunityCơ hội vàng, cơ hội lý tưởng, cơ hội hiếm có
Purple with rage/ Purple in the faceGiận tím người

3. Hội thoại tiếng Anh về màu sắc

Dưới đây là một đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề màu sắc mà bạn có thể tham khảo để ứng dụng các từ vựng đã học:

  • Anna: Excuse me, do you have this dress in another color? (Xin lỗi, bạn có chiếc váy này màu khác không?)
  • Lily: Yes, we do. It comes in blue, green, and black. (Có ạ. Chiếc váy có màu xanh lam, xanh lá cây và đen.)
  • Anna: Can I see the blue one, please? (Cho tôi xem màu xanh lam được không ạ?)
  • Lily: Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)
  • Anna: This is a lovely shade of blue. I thinkhttps://www.ieltsvietop.vn/blog/cau-truc-i-think/ I’ll take it. (Màu xanh lam này thật đẹp. Tôi nghĩ tôi sẽ lấy nó.)
  • Lily: Great choice! That dress looks very flattering on you. (Lựa chọn tuyệt vời! Chiếc váy đó trông rất đẹp trên người bạn.)
  • Anna: Thank you. Do you have any matching shoes? (Cảm ơn bạn. Bạn có đôi giày nào phù hợp không?)
  • Lily: Yes, we do. We have some sandals in a similar shade of blue. (Có ạ. Chúng tôi có một số đôi sandal có màu xanh lam tương tự.)
  • Anna: Oh, perfect! Can I try them on as well? (Ôi, hoàn hảo! Tôi có thể thử chúng luôn được không?)
  • Lily: Of course. The fitting room is over there. (Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở đằng kia.)

Xem thêm: Từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh

4. Ngữ pháp về màu sắc trong tiếng Anh

Làm thế nào để đặt một câu hỏi hoặc miêu tả màu sắc tiếng Anh? Mình sẽ giúp bạn giải đáp ở phần tiếp theo.

4.1. Cách đặt câu hỏi về màu sắc bằng tiếng Anh

Đầu tiên, bạn có thể đặt câu hỏi để biết một hoặc nhiều sự vật, sự việc có màu sắc như thế nào. Cụ thể, ta có công thức như sau:

Cấu trúc câu hỏiCấu trúc câu trả lờiVí dụ
Đối với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm đượcWhat color + is + N-số ít/ không đếm được?It is/ It’s + màu sắc.What color is the sky? (Màu của bầu trời là gì?)
-> It’s blue. (Nó là màu xanh.)
Đối với danh từ số nhiềuWhat color + are + N-số nhiều?They are/ They’re + màu sắc.What color are the flowers? (Màu của những bông hoa là gì?)
-> They’re red. (Chúng là màu đỏ.)

4.2. Miêu tả màu sắc của sự vật, sự việc nào đó

Các tính từ màu sắc đóng vai trò quan trọng, nhằm bổ sung nghĩa cho một hoặc nhiều sự vật, sự việc.  

Cấu trúc: Adj-màu sắc + N

E.g.:

  • The sky blue color reminds me of clear summer days. (Màu xanh da trời nhắc tôi đến những ngày hè trong lành.)
  • Golden sunflowers sway gently in the warm breeze of autumn. (Những bông hoa hướng dương màu vàng lay đuổi nhẹ nhàng trong làn gió ấm của mùa thu.)
  • The silver moonlight shimmered on the surface of the calm lake. (Ánh trăng bạc lấp lánh trên bề mặt của hồ yên bình.)

Lưu ý: Đối với những động từ như: Color (tô màu), dye (nhuộm), paint (sơn) thì tính từ chỉ màu sắc cần phải đứng sau danh từ.

E.g.:

  • We walked into a room painted blue, which immediately lifted our spirits. (Chúng tôi bước vào một căn phòng được sơn màu xanh lam, ngay lập tức làm tinh thần chúng tôi phấn chấn.)
  • Her hair dyed blonde suited her complexion perfectly. (Tóc của cô được nhuộm màu vàng lợt phù hợp hoàn hảo với làn da của cô.)
  • She wore a beautiful dress colored red that caught everyone’s attention. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp được tô màu đỏ làm chú ý của mọi người.)

Bên cạnh vai vai trò là tính từ đứng trước và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, những từ chỉ màu sắc cũng có thể là danh từ khi đứng sau giới từ in.

E.g.:

  • The company found itself in the red after a series of financial setbacks. (Công ty phát hiện mình đang trong tình trạng thua lỗ sau một loạt các khó khăn về tài chính.)
  • She often finds herself in the blue during the winter months when the days are shorter. (Cô ấy thường cảm thấy buồn vào những tháng mùa đông khi ngày ngắn đi.)
  • The store was thrilled to be back in the black after a successful holiday season. (Cửa hàng rất vui mừng khi trở lại trong tình trạng lãi sau một mùa lễ thành công.)

5. Dowwnload trọn bộ từ vựng màu sắc tiếng Anh PDF

Bạn đang tìm kiếm tài liệu học tập toàn diện về từ vựng màu sắc tiếng Anh? Bộ tài liệu PDF trọn bộ từ vựng màu sắc tiếng Anh chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn!

Với trọn bộ từ vựng màu sắc tiếng Anh, bạn sẽ:

  • Nắm vững các từ vựng màu sắc cơ bản và nâng cao.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin.
  • Mở rộng vốn từ vựng để học tập và làm việc hiệu quả hơn.

Hãy tải ngay trọn bộ từ vựng màu sắc tiếng Anh PDF để chinh phục thế giới màu sắc tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả nhất!

6. Kết luận

Bài học này đã cung cấp cho bạn nền tảng kiến thức quan trọng về từ vựng tiếng Anh về màu sắc. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động hơn.

Tuy nhiên, học suông thôi chưa đủ, bạn có thể áp dụng những mẹo bên dưới để dễ dàng ghi nhớ từ vựng:

  • Tạo flashcards để ôn tập thường xuyên: Viết tên màu sắc và hình ảnh đại diện lên hai mặt thẻ. Ví dụ: Red và hình ảnh quả táo màu đỏ, blue và hình ảnh về bầu trời, …
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng để dễ dàng ghi nhớ.
  • Luyện tập sử dụng từ vựng màu sắc trong giao tiếp. Ví dụ: What color is your favorite shirt? (Áo sơ mi yêu thích của bạn có màu gì?)

Học ngôn ngữ là một quá trình lâu dài và cần có sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn trong lúc đầu. Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào trong quá trình học, bạn hãy để lại comment bên dưới bài viết nhé hoặc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

List of Colors – https://promova.com/english-vocabulary/list-of-colors – Truy cập 18/4/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra