Intend là gì? Sau Intend là gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
03.06.2023

Cấu trúc Intend là dạng cấu trúc được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Chắc hẳn, nhiều bạn học tiếng Anh đã tự hỏi: Sau Intend là gì? Intend đi với to-V hay V-ing? Hôm nay, IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp sau Intend là gì, cũng như cung cấp cấu trúc và cách dùng của Intend trong tiếng Anh nhé!

1. Intend là gì?

Trích trong từ điển Cambridge, Intend có nghĩa là “to have as a plan or purpose”, theo tiếng Việt mang ý nghĩa có ý định, có dự định. Cấu trúc được sử dụng khi người nói, người viết muốn bày tỏ những ý định và dự định của bản thân về một sự việc, sự kiện trong tương lai.

Intend là gì? Sau Intend là gì?
Intend là gì? Sau Intend là gì?

Ví dụ:

  • I intend to travel to Japan next year. (Tôi dự định đi du lịch đến Nhật Bản vào năm trước.)
  • She didn’t intend to hit him. (Cô ấy không cố tình đánh anh ấy.)

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Sau Intend là gì? Cấu trúc và cách dùng của Intend trong tiếng Anh

Vậy sau intend là to V và Ving.

Cấu trúc và cách dùng của Intend trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng của Intend trong tiếng Anh

Cụ thể:

Cấu trúc: Intend + to V

Intend to do something (Intend to V)

Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ dự định, ý muốn làm gì đó và những hoạt động ấy đều được lên kế hoạch sẵn có nhằm đạt được mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • I intend to study abroad in China when I graduate. (Tôi dự tính sẽ đi du học ở Trung Quốc khi tôi tốt nghiệp.)
  • He intends to take an IELTS test to get a better job. (Anh ấy tính thi IELTS để có được một công việc tốt hơn.)

Cấu trúc: Intend + V-ing

Intend doing something (intend + V-ing)

Thực chất, cấu trúc Intend + V-ing không có điểm gì quá khác biệt so với cấu trúc Intend + to V. Về mặt ngữ nghĩa thì cả hai cấu trúc đều có mặt tương đồng với nhau.

Tuy nhiên, cấu trúc Intend + to V được sử dụng thông dụng hơn trong văn nói trong khi cấu trúc Intend + V-ing có thể sử dụng trong văn viết, cụ thể là văn phong trang trọng và mang tính học thuật.

Ví dụ: 

  • We intend growing plants to reduce carbon dioxide. (Chúng tôi dự định trồng cây để giảm thiểu khí CO2.)
  • They intend building a restaurant next to the bank. (Họ dự định xây một nhà hàng cạnh ngân hàng.)

Xem thêm:

Phrasal verb with of

Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh

This is the first time

Cấu trúc: Intend + that…

Intend that + clause (Dự định rằng…)
It + be intended that + clause (Nó được dự định rằng…)

Hai cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, để diễn tả dự định về một sự việc, sự kiện nào đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • We intend that we will have a picnic next weekend. (Chúng tôi dự định rằng chúng tôi sẽ có một buổi picnic vào cuối tuần sau.)
  • It is intended that we will have a picnic next weekend. (Nó được dự định rằng chúng tôi sẽ có một buổi picnic vào cuối tuần sau.)

Cấu trúc: Intend + as…

Intend something as something
Be intended as something

Hai cấu trúc này được người nói sử dụng để dự kiến một sự kiện, sự việc sẽ diễn ra như thế nào.

Ví dụ:

  • Mary intends her birthday party as a very joyful ceremony. (Mary dự định bữa tiệc sinh nhật của mình là một buổi lễ vui vẻ.)
  • This research is intended as an important role. (Bài nghiên cứu này được dự định có một vai trò quan trọng.)

Cấu trúc: Intend + for…

Be intended for somebody

Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ là đối tượng chịu tác động hoặc nhận được cái gì để diễn tả một sự vật, sự việc dành cho ai.

Ví dụ: This song is intended for my girlfriend. (Bài hát này dự định dành cho bạn gái của tôi.)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend

Trước hết, cấu trúc Intend là một động từ đặc biệt không có tân ngữ đi kèm trực tiếp phía sau. Bắt buộc sau cấu trúc Intend phải có một giới từ đứng giữa như As, For, To,…

Ví dụ: I intend to buy this book to read at home. (Tôi dự tính mua quyển sách này để đọc ở nhà.)

-> Nối giữa động từ “intend” và “buy” là “to”.

Bên cạnh đó, dù cấu trúc Intend khi dịch ra tiếng Việt đều là “dự định”, nhưng lại mang những ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh. Vì vậy, hãy lưu ý sử dụng cấu trúc Intend một cách phù hợp nhé.

4. Các dạng từ của Intend

Các dạng từ của Intend
Các dạng từ của Intend
Loại từWord familyVí dụ
Động từIntendI intend to go to Korea next week.(Tôi có ý định đi Hàn Quốc tuần tới.)
Danh từIntentionI have no intention of doing that. (Tôi không có ý định làm điều đó.)
Tính từIntentional (cố tình)Intended (như dự định)Did she hit him accidentally or was it intentional? (Cô ấy đã vô tình đâm vào anh ấy hay là cố tình thế?)I missed my intended target. (Tôi đã chệch khỏi mục tiêu dự định của mình.)
Trạng từIntentionally (cố tình)David was punished for intentionally breaking the window. (David đã bị phạt vì cố tình làm vỡ cửa sổ.)

5. Các cụm từ đi kèm với cấu trúc Intend

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
Intend forCó dự định cho điều gì đóI’ve been intending for studying abroad in Japan for a long time.(Tôi đã dự định cho việc đi du học ở Nhật Bản trong một khoảng thời gian dài.)
Clearly intendcó dự định làm gì rõ ràng rõ ràngAfter he clearly intended for the highest mark, he began to focus on studying hard.(Sau khi có ý định rõ ràng cho điểm số cao nhất, anh ấy bắt đầu tập trung vào việc học hành chăm chỉ.)
Fully intendcó dự định làm gì đó hoàn toànI fully intend to go to Japan to study abroad after I graduate.(Tôi hoàn toàn dự định sẽ đến Nhật Bản du học sau khi tôi tốt nghiệp).
Originally intendDự định ban đầu làm gìShe originally intended to become a teacher, but she changed her mind and became a doctor.(Ý định ban đầu của cô ấy là trở thành một nhà giáo, nhưng cô ấy đã đổi ý và trở thành bác sĩ.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Writing – Offline và Online cùng chuyên gia IELTS 8.5

6. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Intend

Cấu trúc: To be about to do something

Cấu trúc To be about to do something là dạng thành ngữ được người bản sử dụng hàng ngày, để nói về dự định sắp làm gì đó trong tương lai, khiến cho câu văn trở nên gần gũi và tự nhiên hơn.

Ví dụ: If you are about to do something, do it right now. Don’t wait! (Nếu bạn có dự định làm gì thì làm ngay đi. Đừng chờ đợi!)

Cấu trúc: Plan + to V

Cấu trúc Plan + to V cũng là một dạng cấu trúc được sử dụng để nói về một kế hoạch mà người nói sẽ thực hiện trong tương lai. 

Ví dụ: I plan to go out with my friends this weekend. (Tôi dự định ra ngoài chơi với bạn bè vào cuối tuần này.)

Ngoài ra, từ plan còn có thể được sử dụng như một danh từ.

VD: This weekend, I have a plan to go out with my friends. (Cuối tuần này, tôi có một kế hoạch ra ngoài chơi với bạn bè.)

Cấu trúc: Pretend + to V

Cấu trúc Pretend + to V là dạng cấu trúc được dùng để diễn tả một hành động giả vờ một cách có mục đích nhằm đánh lừa người khác tin rằng đó là sự thật.

Ví dụ: She pretended to be okay after he had left. (Cô ấy cố tỏ ra là mình ổn sau khi anh ấy rời đi.)

Ngoài ra, Pretend còn được sử dụng với một mệnh đề: Pretend + that…

Ví dụ: She pretended that she was okay after he had left. (Cô ấy cố tỏ ra là mình ổn sau khi anh ấy rời đi.)

Cấu trúc: Guess at something

Cấu trúc Guess at something là cấu trúc được dùng để đưa ra dự đoán hay phỏng đoán về một sự việc, sự kiện nào đó.

Ví dụ: You can guess at the ending of the movie. (Bạn có thể dự đoán cái kết của bộ phim.)

Ngoài ra, Guess còn được sử dụng với mệnh đề: Guess + that…

Ví dụ: She guesses that you are my boyfriend. (Cô ấy đoán rằng bạn là bạn trai tôi.)

Guess còn được sử dụng với các từ để hỏi -Wh: Guess + who/where/when/…

Ví dụ: Can you guess who I am? (Bạn có thể đoán tôi là ai không?)

Cấu trúc Guess còn được sử dụng để tìm ra một sự thật, đáp án về một sự việc, sự kiện nào đó.

Ví dụ: You couldn’t guess what he said to me. It was disgusting. (Bạn không thể đoán được những gì anh ấy nói với tôi đâu. Thật khủng khiếp.)

Xem thêm:

Quá khứ của bring

Verb Patterns là gì

Get rid of là gì

7. Bài tập cấu trúc Intend

Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc Intend

Sử dụng các cấu trúc Intend đã học, viết thành câu hoàn chỉnh

  1. My sister/ intend/ study abroad/ next year
  2. Tomy/ intend/ pass/ butter/ Mary
  3. It/ intend/ he/ be/ the winner/ the competition
  4. I/ not/ think/ this song/ intend/ her
  5. After all/ he/ still/ intend/ that/ offensive action/ a funny trick

Đáp án

  1. My sister intends to study/studying abroad next year.
  2. Tomy intended to pass/passing the butter to Mary.
  3. It is intended that he will be the winner of the competition.
  4. I don’t think that this song is intended for her.
  5. After all, he still intends that offensive action as a funny trick.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về sau intend là gì? Cấu trúc Intend cũng như cách dùng của nó trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra