So sánh hơn của little là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Little là một trong những dạng từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc so sánh hơn của little, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:

  • Little là gì? Cách sử dụng little trong so sánh hơn.
  • Cấu trúc little trong các dạng so sánh khác.

Hãy cùng mình theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu tất tần tật về so sánh hơn của little nhé!

Nội dung quan trọng
– Dạng so sánh hơn của little là less và so sánh nhất là least.
– Cấu trúc so sánh hơn của little: S + V + as + little + Noun + than + N
– Cấu trúc so sánh nhất của little: S + V + the least + N (không đếm được)
– Cấu trúc so sánh bằng của little:  S + V + as + little + Noun + as + Noun/ pronoun

1. Little là gì? So sánh hơn của little là gì trong tiếng Anh

Phiên âm: /ˈlɪtəl/

Little thường đi với danh từ không đếm được để chỉ một lượng nhỏ, không nhiều, gần như không có.

E.g.: 

  • I have little money left. (Tôi còn ít tiền lại.)
  • There is little time left. (Còn ít thời gian lại.)
  • She has little experience. (Cô ấy có ít kinh nghiệm.)

Little là một từ đặc biệt nên trong cấu trúc so sánh hơn. Vậy so sánh hơn của little là less.

Cấu trúc: S + V + less + N (không đếm được) + than + N
So sánh hơn của little là gì
So sánh hơn của little là gì

E.g.: 

  • My brother has less money than me. (Anh trai tôi có ít tiền hơn tôi.)
  • She speaks less English than Vietnamese. (Cô ấy nói tiếng Anh ít hơn tiếng Việt.)
  • There is less time left than I thought. (Còn ít thời gian hơn tôi nghĩ.)
  • I have less experience than my colleagues. (Tôi có ít kinh nghiệm hơn đồng nghiệp của tôi.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. So sánh nhất của little là gì trong tiếng Anh

Tương tự, trong cấu trúc so sánh nhất của little là the least để nói đến việc ít nhất. 

Cấu trúc: S + V + the least + N (không đếm được)
So sánh nhất của little
So sánh nhất của little

E.g.: 

  • She has the least money of all of us. (Cô ấy có ít tiền nhất trong chúng ta.)
  • This is the least interesting book I’ve ever read. (Đây là cuốn sách ít thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
  • There is the least traffic on the roads at night. (Lúc đêm khuya là lúc đường sá ít xe cộ nhất.)

Xem thêm:

3. Cách dùng so sánh bằng của little

Đối với cấu trúc so sánh bằng, little được sử dụng như sau: 

Cấu trúc: S + V + as + little + Noun + as + Noun/ Pronoun
So sánh bằng của little
So sánh bằng của little

E.g.: 

  • I have as little money as you do. (Tôi có ít tiền như bạn.)
  • She speaks as little English as I do. (Cô ấy nói tiếng Anh ít như tôi.)
  • The restaurant was as little crowded as I expected. (Nhà hàng ít đông đúc hơn tôi mong đợi.)

4. Bài tập so sánh hơn của little

Ngoài việc học lý thuyết, bạn cần phải làm thêm nhiều bài tập dưới đây để hiểu và ứng dụng vào thực tế. Mình đã tổng hợp lại các bài tập thường xuất hiện trong bài kiểm tra:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập tìm lỗi sai.
Cấu trúc so sánh của little
Cấu trúc so sánh của little

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. She has ………. patience of all my siblings.
  2. There are ………. restaurants in this city than in New York City.
  3. This is ………. exciting movie I’ve ever seen.
  4. I have ………. time to exercise this week than last week.
  5. The teacher gave ………. homework to the students who finished the test early.

1. the least

=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói đến việc cô ấy là người có sự kiên nhẫn nhất trong tất cả anh chị em tôi.

2. fewer

=> Giải thích: Đây là câu so sánh, restaurants (những nhà hàng) là danh từ đếm được số nhiều nên sử dụng few.

3. the least

=> Giải thích: Nội dung câu muốn nói đây là bộ phim ít thú vị nhất nên sẽ dùng cấu trúc the least để so sánh nhất.

4. less

=> Giải thích: Nội dung câu đang so sánh có ít thời gian hơn nên dùng less.

5. the least

=> Giải thích: Nội dung muốn nói giáo viên giao ít bài tập nhất cho ai hoàn thành sớm. Trong câu là so sánh nhất nên sẽ dùng the least.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. I have ………. money than my brother.

  • A.  little
  • B.  less
  • C.  few
  • D.  fewer

2. There are ………. students in the class today more than yesterday.

  • A. little
  • B. less
  • C. few
  • D. fewer

3. She speaks ………. English than Vietnamese.

  • A. little
  • B. less
  • C. few
  • D. fewer

4. This is the ………. expensive restaurant in town.

  • A. little
  • B. less
  • C. few
  • D. least

5. I have ………. free time this week as last week.

  • A. little
  • B. less
  • C. few
  • D. as little
Đáp ánGiải thích
1. BLittle được sử dụng để so sánh số lượng danh từ không đếm được. Trong trường hợp này, money là danh từ không đếm được. Do đó, ta sử dụng less để so sánh hơn của little.
2. DLittle được sử dụng để so sánh số lượng danh từ không đếm được. Tuy nhiên, trong trường hợp này, students là danh từ đếm được. Do đó, ta sử dụng fewer để so sánh hơn của few.
3. BLittle được sử dụng để so sánh số lượng danh từ không đếm được. English và Vietnamese đều là danh từ không đếm được. Do đó, ta sử dụng less để so sánh hơn của little.
4. DLittle không được sử dụng trong cấu trúc so sánh nhất. Thay vào đó, ta sử dụng least để so sánh nhất của little.
5. DTrong câu là cấu trúc so sánh bằng nên sử dụng as little + N + as.

Exercise 3: Find mistakes and correct them

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng)

  1. I have little friends than you.
  2. This is the little expensive restaurant in town.
  3. I have as little as money as you do.
  4. I have little time as you.
  5. There is less students in the class today than yesterday.

1. little → less

=> Giải thích: Trong câu so sánh hơn, không dùng little mà dùng less để nói đến việc ít hơn

2. the little → the least

=> Giải thích: Trong câu so sánh nhất, dùng the least để nói đến việc ít nhất, không dùng the little

3. as little as → as little

=> Giải thích: Theo cấu trúc so sánh bằng as + little + N + as, thấy nội dung câu dư chữ as ngay sau little

4. little → as little

=> Giải thích: Theo cấu trúc so sánh as + little + N + as, câu thiếu chữ as ngay trước little để diễn tả ý nghĩa có ít thời gian

5. less → fewer

=> Giải thích: Students là danh từ đếm được số nhiều nên dùng fewer để so sánh vì little chỉ dành cho những danh từ không đếm được.

Xem thêm các bài tập khác:

5. Kết luận

Như vậy, bài viết đã tổng hợp các kiến thức quan trọng cấu trúc so sánh hơn của little cũng như các cấu trúc so sánh khác trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên little chỉ dùng cho danh từ không đếm được để diễn tả ý nghĩa ó rất ít và không đủ để làm một điều gì đó. 

Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn hiểu và vận dụng được cấu trúc câu vào thực tế. Ngoài ra, nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm các cấu trúc khác, hãy theo dõi các bài viết khác tại IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

Comparison: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/comparison – Truy cập ngày 28.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h