Cách trả lời What is the weather like today và các câu hỏi về thời tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.11.2023

Bên cạnh ngày tháng năm, thì thời tiết cũng là một trong những chủ đề phổ biến mà người học và sử dụng tiếng Anh sẽ rất dễ gặp phải trong giao tiếp hằng ngày. Với bài viết hôm nay, IELTS Vietop mời các bạn cùng đến với câu hỏi What is the weather like today và các câu hỏi về thời tiết khác nhé!

1. Thời tiết trong tiếng Anh

1.1. Thời tiết trong tiếng Anh là gì?

Thời tiết trong tiếng Anh là weather /ˈweð.ər/ (âm Anh) hoặc /ˈweð.ɚ/ (âm Mỹ). 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

E.g.:

  • The weather today is sunny and warm. (Thời tiết hôm nay trời nắng và ấm áp.)
  • We should check the weather forecast before planning our outdoor activities. (Chúng ta nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.)

1.2. Phân biệt weather và climate trong tiếng Anh

Có một số bạn vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng weather và climate trong tiếng Anh, dưới đây là cách phân biệt 2 từ này:

Weather (thời tiết) nói về tình trạng thời tiết hiện tại ở một vị trí cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, từ vài giờ đến vài ngày, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời, mây, gió và mưa. Weather thay đổi theo thời gian và không gian.

E.g.: The weather at the beginning of the week was very good. (Thời tiết đầu tuần rất tốt.)

Climate (khí hậu) nghiêng về xu hướng trong một khu vực lớn trong một khoảng thời gian dài, thường là từ vài thập kỷ đến hàng trăm năm, bao gồm thông tin về nhiệt độ, mưa, gió và các yếu tố khí hậu khác.

E.g.: The climate in this region is tropical, with hot and humid weather year-round. (Khí hậu trong khu vực này là nhiệt đới, với thời tiết nóng và ẩm quanh năm.)

1.3. Từ vựng về climate trong tiếng Anh

  • Climate (n) – Khí hậu
  • Climatic (adj) – Thuộc về khí hậu
  • Climatologist (n) – Nhà khí hậu học
  • Climatology (n) – Khí hậu học
  • Weather (n) – Thời tiết
  • Weathered (adj) – Bị ảnh hưởng bởi thời tiết
  • Weathering (n) – Quá trình ảnh hưởng của thời tiết
  • Temperature (n) – Nhiệt độ
  • Tropical (adj) – Nhiệt đới
  • Subtropical (adj) – Cận nhiệt đới
  • Continental (adj) – Lục địa
  • Polar (adj) – Cực
  • Arid (adj) – Khô cằn
  • Humid (adj) – Ẩm ướt
  • Equatorial (adj) – Xích đạo
  • Greenhouse effect (n) – Hiệu ứng nhà kính
  • Global warming (n) – Nhiệt đới hóa toàn cầu
  • Carbon footprint (n) – Dấu chân carbon
  • Ozone layer (n) – Tầng ozon
  • Renewable energy (n) – Năng lượng tái tạo
  • Deforestation (n) – Tàn phá rừng
  • Desertification (n) – Sa mạc hóa
  • Emissions (n) – Khí thải
  • Fossil fuels (n) – Nhiên liệu hóa thạch
  • Melting ice caps (n) – Tan chảy băng cực
  • Drought (n) – Hạn hán
  • Flooding (n) – Lũ lụt
  • Precipitation (n) – Lượng mưa
  • Resilience (n) – Sức chịu đựng
  • Sustainability (n) – Bền vững

1.4. Từ vựng về weather trong tiếng Anh

Từ vựng về weather trong tiếng Anh – nắng

  • Clear sky (n) – Bầu trời trong xanh
  • Sunny (adj) – Nắng
  • Bright (adj) – Sáng sủa, rạng rỡ
  • Scorching (adj) – Cháy bỏng, nóng bức
  • Radiant (adj) – Tỏa sáng
  • Cloudless (adj) – Không mây
  • Sun-drenched (adj) – Ngập tràn ánh nắng mặt trời
  • Warm (adj) – Ấm áp
  • Sun-soaked (adj) – Ngập tràn ánh nắng mặt trời
  • Glorious (adj) – Lộng lẫy, tráng lệ

Từ vựng về weather trong tiếng Anh – mưa

  • Drizzle (n/v) – Mưa phùn, mưa phùn
  • Shower (n/v) – Cơn mưa rào, tắm mưa
  • Downpour (n) – Mưa to, trận mưa lớn
  • Torrential rain (n) – Mưa nặng hạt, mưa xối xả
  • Sprinkle (n/v) – Mưa rào, phun nước nhỏ
  • Misty rain (n) – Mưa sương mù, mưa mù
  • Freezing rain (n) – Mưa đá, mưa đá lạnh
  • Acid rain (n) – Mưa axit
  • Hail (n/v) – Mưa đá, mưa đá
  • Thunderstorm (n) – Cơn bão có sấm sét

Từ vựng về weather trong tiếng Anh – gió

  • Cloudy (adj) – Có mây, u ám
  • Overcast (adj) – Trời âm u, mây đen
  • Gray (adj) – Xám, màu xám
  • Gloomy (adj) – U ám, u sầu
  • Hazy (adj) – Mờ, mờ mờ
  • Foggy (adj) – Sương mù, có sương mù
  • Dull (adj) – Nhạt nhẽo, u ám
  • Opaque (adj) – Mờ đục, không trong suốt
  • Misty (adj) – Mờ sương, có một ít sương mù

Từ vựng về weather trong tiếng Anh – sương mù

  • Foggy (adj) – Có sương mù, mờ mờ
  • Dense fog (n) – Sương mù dày đặc
  • Thick fog (n) – Sương mù dày
  • Misty (adj) – Mờ sương, có một ít sương mù
  • Hazy (adj) – Mờ, mờ mờ
  • Pea soup fog (n) – Sương mù dày đặc như nước lèo
  • Fogbound (adj) – Bị mắc kẹt do sương mù
  • Foggy weather (n) – Thời tiết có sương mù
  • Low visibility (n) – Tầm nhìn thấp
  • Fog blanket (n) – Màn sương mù

Từ vựng về weather trong tiếng Anh – tuyết

  • Snowy (adj) – Có tuyết
  • Snowfall (n) – Lượng tuyết rơi
  • Blizzard (n) – Bão tuyết
  • Snowstorm (n) – Cơn bão tuyết
  • Flurry (n) – Cơn tuyết rơi nhẹ
  • Powder snow (n) – Tuyết bột
  • Snowdrift (n) – Cùn tuyết
  • Snow-covered (adj) – Phủ đầy tuyết
  • Frosty (adj) – Giá lạnh, có sương giá
  • Slush (n) – Tuyết hơi tan thành bùn

Danh từ về weather trong tiếng Anh

  • Sunshine – Ánh nắng mặt trời
  • Rain – Mưa
  • Cloud – Mây
  • Thunderstorm – Bão có sấm sét
  • Wind – Gió
  • Snow – Tuyết
  • Hail – Mưa đá
  • Fog – Sương mù
  • Temperature – Nhiệt độ
  • Humidity – Độ ẩm
  • Storm – Bão
  • Lightning – Tia chớp
  • Drizzle – Mưa phùn
  • Tornado – Vòi rồng
  • Hurricane – Cơn bão lớn
  • Rainbow – Cầu vồng
  • Drought – Hạn hán
  • Blizzard – Bão tuyết
  • Heatwave – Đợt nóng
  • Frost – Sương giá
  • Mist – Sương mờ
  • Sleet – Mưa tuyết
  • Monsoon – Mùa mưa
  • Climate – Khí hậu
  • Sunrise – Bình minh
  • Sunset – Hoàng hôn
  • Weather forecast – Dự báo thời tiết
  • Barometer – Cân nặng không khí
  • Umbrella – Cái ô
  • Seasons – Các mùa trong năm

Động từ về weather trong tiếng Anh

  • Rain – Mưa
  • Snow – Tuyết
  • Shine – Chiếu sáng
  • Blow – Thổi
  • Storm – Bão
  • Freeze – Đóng băng
  • Thunder – Kêu sấm
  • Lightning – Sét đánh
  • Pour – Mưa như trút nước
  • Hail – Mưa đá
  • Drizzle – Mưa phùn
  • Mist – Mờ sương
  • Fog – Sương mù
  • Clear – Trời quang đãng
  • Warm up – Ấm lên
  • Cool down – Làm mát đi
  • Dampen – Làm ẩm ướt
  • Soak – Ngâm, ngấm nước
  • Evaporate – Bay hơi
  • Melt – Tan chảy
  • Flood – Lũ lụt
  • Dry – Khô
  • Change – Thay đổi
  • Predict – Dự đoán
  • Monitor – Theo dõi
  • Delay – Trì hoãn
  • Protect – Bảo vệ
  • Prepare – Chuẩn bị
  • Adapt – Thích nghi
  • Experience – Trải nghiệm

Tính từ về weather trong tiếng Anh

  • Sunny – Nắng
  • Rainy – Mưa
  • Cloudy – Nhiều mây
  • Windy – Gió
  • Snowy – Tuyết
  • Stormy – Bão
  • Hot – Nóng
  • Cold – Lạnh
  • Humid – Ẩm ướt
  • Dry – Khô
  • Wet – Ướt
  • Foggy – Sương mù
  • Misty – Mờ sương
  • Chilly – Lạnh lẽo
  • Breezy – Có gió nhẹ
  • Freezing – Rất lạnh
  • Mild – Ôn hòa
  • Overcast – U ám, trời âm u
  • Gloomy – U ám, u tối
  • Clear – Trời quang đãng
  • Bright – Sáng sủa
  • Muggy – Nóng ẩm
  • Scorching – Nóng như đốt
  • Hazy – Ảo ảnh, mờ mờ
  • Damp – Ẩm ướt
  • Thundery – Có sấm sét
  • Variable – Biến đổi
  • Unpredictable – Không thể dự đoán
  • Frosty – Đầy sương giá
  • Calm – Yên bình

Trạng từ về weather trong tiếng Anh

  • Brightly – Sáng sủa
  • Rainily – Mưa
  • Heavily – Mạnh mẽ, nặng nề
  • Lightly – Nhẹ nhàng
  • Intensely – Mạnh mẽ, mãnh liệt
  • Gently – Nhẹ nhàng
  • Slowly – Chậm rãi
  • Rapidly – Nhanh chóng
  • Softly – Nhẹ nhàng
  • Violently – Mãnh liệt, dữ dội
  • Freely – Tự do, thoải mái
  • Steadily – Ổn định, kiên định
  • Swiftly – Nhanh chóng
  • Constantly – Liên tục
  • Occasionally – Thỉnh thoảng
  • Carefully – Cẩn thận
  • Suddenly – Đột ngột
  • Quietly – Yên tĩnh
  • Noisily – Ồn ào
  • Briskly – Sôi động, nhanh nhẹn
  • Deliberately – Cố ý, chủ tâm
  • Unevenly – Không đều, không đồng đều
  • Warmly – Ấm áp
  • Cautiously – Thận trọng
  • Forcefully – Mạnh mẽ, quyết liệt
  • Relentlessly – Khắc nghiệt, không ngừng
  • Barely – Gần như không
  • Steeply – Dốc đứng
  • Wildly – Hoang dại, điên cuồng
  • Humbly – Khiêm tốn

Idiom & phrase về weather trong tiếng Anh

  • Under the weather – Không khỏe, cảm thấy không tốt
  • Weather the storm – Vượt qua khó khăn, chịu đựng trong thời gian khó khăn
  • Every cloud has a silver lining – Mọi tình huống khó khăn đều có điểm sáng của nó
  • It never rains but it pours – Họa vô đơn chí
  • Break the ice – Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu
  • A ray of sunshine – Một tia nắng, điều tích cực trong lúc khó khăn
  • Rain or shine – Bất chấp mọi khó khăn
  • Save for a rainy day – Tiết kiệm để dành phòng khi gặp khó khăn
  • In the cold light of day – Trong tình thế trần tục, không lãng mạn
  • Snowed under – Bận rộn đến mức không thể làm thêm
  • Chase rainbows – Theo đuổi những điều không thực tế
  • Weather the elements – Vượt qua những điều kiện khắc nghiệt
  • Fair-weather friend – Bạn chỉ tốt trong lúc thuận lợi
  • On cloud nine – Rất hạnh phúc, trên cả mây
  • Storm in a teacup – Làm ầm ĩ với những chuyện nhỏ

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. What is the weather like today là gì?

Câu hỏi What is the weather like today trong tiếng Anh có nghĩa “Thời tiết hôm nay như thế nào?” – đây là một câu hỏi phổ biến dùng để hỏi về tình trạng thời tiết của ngày hôm nay.

What is the weather like today là gì
What is the weather like today là gì

E.g.:

  • What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  • It’s sunny and windy. (Trời nắng và có gió)

What is the date today là gì?

“What is the date today?” trong tiếng Anh có nghĩa là “Hôm nay là ngày mấy?” Đây là câu hỏi để hỏi về ngày hiện tại.

3. Cách trả lời câu hỏi What is the weather like today

Cấu trúc cơ bản để trả lời câu hỏi “What is the weather like today?” (Thời tiết hôm nay như thế nào?) là: 

Cách trả lời câu hỏi What is the weather like today
Cách trả lời câu hỏi What is the weather like today

It is/ It’s [weather description] today.

E.g.: It’s very sunny today. (Hôm nay trời rất nắng)

The weather today is [weather description].

E.g.: The weather today is clear and sunny. (Thời tiết hôm nay trong lành và nắng.)

Today, it is [weather description].

E.g.: Today, it is snowing lightly. (Hôm nay đang có tuyết rơi nhẹ.)

Xem thêm:

4. Hội thoại ngắn What’s the weather like today

4.1. Đối thoại thông thường (informal)

Hội thoại 1

  • A: Hey, what’s the weather like today? (Này, thời tiết hôm nay thế nào?)
  • B: It’s super hot! Get ready for some sunshine and high temperatures. (Trời siêu nóng! Hãy sẵn sàng đón nắng và nhiệt độ cao đi nhé.)

Hội thoại 2

  • A: Hey friend, what’s the weather today? (Này bạn, thời tiết hôm nay thế nào?)
  • B: It’s raining cats and dogs! Don’t forget your umbrella if you’re heading out. (Sẽ mưa như trút nước luôn! Đừng quên mang dù theo nếu bạn đang đi ra ngoài.)

4.2. Đối thoại trang trọng (formal)

Hội thoại 1

  • A: Good morning. Could you please tell me what the weather is like today? (Chào buổi sáng. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời tiết hôm nay như thế nào không?)
  • B: Certainly. It is partly cloudy with a chance of scattered showers later in the day. (Đương nhiên rồi. Trời nhiều mây và có khả năng có mưa rào rải rác vào cuối ngày.)

Hội thoại 2

  • A: Excuse me, may I ask what the weather is like today? (Xin lỗi, cho tôi hỏi thời tiết hôm nay thế nào?)
  • B: Of course. It is mostly sunny with a gentle breeze. (Tất nhiên rồi. Trời chủ yếu nắng và có gió nhẹ)

5. Một số câu hỏi về thời tiết

Các mẫu câu giao tiếp về thời tiết khác
Các mẫu câu giao tiếp về thời tiết khác

5.1. Câu hỏi về thời tiết trong ngày

  • How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
  • What’s the current weather like? (Thời tiết hiện tại như thế nào?)
  • Can you tell me about today’s weather conditions? (Bạn có thể cho tôi biết về điều kiện thời tiết ngày hôm nay?)
  • Is it sunny or cloudy today? (Hôm nay trời sẽ nắng hay nhiều mây?)

Với câu này, bạn có thể thay thế sunny và cloudy bằng các từ vựng chỉ hiện tượng thời tiết khác.

  • Do you know what kind of weather we can expect today? (Bạn có biết ngày hôm nay ta sẽ có thể có loại thời tiết nào không?)

5.2. Câu hỏi về thời tiết trong quá khứ

  • What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
  • How was the weather last week? (Thời tiết tuần trước như thế nào?)
  • Did it rain on that day? (Hôm đó trời có mưa không?)

Bạn có thể thay thế rain bằng các từ vựng chỉ hiện tượng thời tiết khác.

  • What were the weather conditions like during your vacation? (Thời tiết như thế nào trong kỳ nghỉ của bạn?)

Bạn có thể thay thế your vacation bằng các sự kiện khác.

  • Was it sunny or cloudy on your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn trời nắng hay nhiều mây?)

Bạn có thể thay thế sunny và cloudy bằng các từ vựng chỉ hiện tượng thời tiết khác.

5.3. Câu hỏi về thời tiết trong tương lai

  • What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế vào ngày mai?)
  • How is the weather expected to be next week? (Dự kiến thời tiết tuần tới sẽ như thế nào?)
  • Will it rain on Friday? (Liệu trời có mưa vào thứ Sáu không?)
  • What are the weather conditions predicted for the weekend? (Thời tiết được dự báo vào cuối tuần là gì?)
  • Is it going to be sunny or cloudy on your trip? (Chuyến đi của bạn sẽ nắng hay nhiều mây?)

What is the weather like today và các câu hỏi về thời tiết là một trong những câu hỏi mà bạn sẽ dễ gặp nhất trong quá trình ứng dụng tiếng Anh vào học tập, làm việc hay giao tiếp hằng ngày. Với bài viết trên, hy vọng IELTS Vietop đã mang đến các bạn những từ vựng, mẫu câu và các câu hỏi cần thiết cho chủ đề này. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra