Để hỏi thăm, không chỉ How are you mà còn có rất nhiều cách để chúng ta hỏi thăm nhau bằng tiếng Anh. Với bài viết dưới, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn tìm hiểu câu How is it going là gì? Các câu hỏi thăm trong tiếng Anh khác như thế nào nhé!
1. How is it going nghĩa là gì trong tiếng Anh
How is it going? How’s it going? trong tiếng Anh có nghĩa là Mọi việc thế nào rồi?
Đây là một hỏi về tình hình, tình trạng của một người hoặc tiến trình một sự việc nào đó trong thời điểm hiện tại. How is it going? How’s it going? thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày chứ không phải trong các ngữ cảnh trang trọng.
E.g:
- Hey Mark, long time no see! How is it going? (Chào Mark, đã lâu không gặp! Mọi thứ thế nào rồi?)
- Hi, Lisa. How is it going with the new project? (Chào Lisa. Dự án mới thế nào rồi?)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Những cách trả lời How is it going trong tiếng Anh
How is it going được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp đến hỏi thăm người thân.
Để trả lời cho câu hỏi này, bạn có thể chia sẻ về tình hình cá nhân, công việc, hoặc những điều đang xảy ra trong cuộc sống của mình, hoặc nếu được hỏi về tiến trình của một điều gì đó thì bạn có thể trả lời về các giai đoạn của nó.
E.g:
- It’s going well, thanks. I’ve been busy with work, but things are going smoothly. (Mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp, cảm ơn. Tôi bận rộn với công việc nhưng mọi thứ vẫn diễn ra suôn sẻ.)
- Not bad, just dealing with some challenges at the moment. But I’m hanging in there. (Không tệ, tôi chỉ là đang đối mặt với một số thách thức vào lúc này. Nhưng tôi đang cố gắng.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- Describe a friend from your childhood
- Describe a website that you often use
- Describe a routine you have in your life that you enjoy
3. Mẫu trả lời How is it going trong tiếng Anh – tích cực
- It’s going great! I’ve been making progress on my personal goals and feeling really motivated. (Tuyệt vời! Tôi đã đạt được tiến bộ trong các mục tiêu cá nhân của mình và cảm thấy thực sự có động lực.)
- Things are going really well! I recently got a promotion at work, and I’m excited about the new responsibilities. (Mọi chuyện đang diễn ra rất tốt! Gần đây tôi đã được thăng chức ở nơi làm việc và tôi rất hào hứng với những trách nhiệm mới.)
- I’m doing fantastic! I’ve been taking up a new hobby, and it’s been bringing me a lot of joy and fulfilment. (Tôi đang làm rất tuyệt vời! Tôi đang có một sở thích mới và nó mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui và sự thỏa mãn.)
- It’s going wonderfully! I’ve been surrounded by supportive friends and family, and I’m feeling grateful for the positive relationships in my life. (Nó đang diễn ra thật tuyệt vời! Xung quanh tôi có bạn bè và gia đình luôn ủng hộ và tôi cảm thấy biết ơn vì những mối quan hệ tích cực trong cuộc sống của mình.)
- I’m doing really well right now, thank you! I’ve been focusing on self-care and prioritizing my well-being, which has made a significant difference in my overall happiness. (Hiện tại tôi đang làm rất tốt, cảm ơn bạn! Tôi đang tập trung vào việc chăm sóc bản thân và ưu tiên sức khỏe của mình, điều này đã tạo ra sự khác biệt đáng kể trong hạnh phúc chung của tôi.)
- Everything is going smoothly! I’ve been working on a passion project, and it’s been incredibly rewarding to see it come together. (Mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ! Tôi đang thực hiện một dự án đam mê và thật vô cùng bổ ích khi thấy nó kết hợp với nhau.)
Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:
- Bài mẫu chủ đề Job Work – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Sleep – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
4. Mẫu trả lời How is it going trong tiếng Anh – trung lập
- It was alright. Nothing too exciting happened, but it was a decent day overall. (Mọi chuyện đều ổn. Không có gì quá thú vị xảy ra nhưng nhìn chung đó là một ngày tốt đẹp.)
- It was a typical day. Nothing out of the ordinary, but nothing particularly bad either. (Đó là một ngày điển hình. Không có gì khác thường nhưng cũng không có gì đặc biệt xấu.)
- It was okay. There were some ups and downs, but nothing too significant to mention. (Không sao đâu. Có một số thăng trầm, nhưng không có gì quá đáng kể để đề cập.)
- It was fine. Just went through my usual routine and handled my tasks. (Nó ổn. Chỉ cần thực hiện lại thói quen thông thường của tôi và xử lý các nhiệm vụ của tôi.)
- It was uneventful. Nothing noteworthy happened, but it was a peaceful day. (Mọi việc diễn ra suôn sẻ. Không có gì đáng chú ý xảy ra nhưng đó là một ngày yên bình.)
- It was average. Nothing special to say, but nothing particularly negative either. (Nó ở mức trung bình. Không có gì đặc biệt để nói, nhưng cũng không có gì đặc biệt tiêu cực.)
Xem thêm:
- Describe an important historical event
- Describe a historical period you would like to know more
- Describe an impressive English lesson you had and enjoyed
5. Mẫu trả lời How is it going trong tiếng Anh – tiêu cực
- It’s not going so well. I’ve been facing some challenges and feeling overwhelmed. (Mọi chuyện không được tốt cho lắm. Tôi đã phải đối mặt với một số thử thách và cảm thấy quá tải.)
- Honestly, it’s been a tough time. I’m dealing with a lot of stress and setbacks. (Thành thật mà nói, đó là một khoảng thời gian khó khăn. Tôi đang phải đối mặt với rất nhiều căng thẳng và thất bại.)
- It’s been a bit rough. I’ve been struggling with certain aspects and feeling a bit down. (Nó hơi khó khăn một chút. Tôi đang phải vật lộn với một số điều và cảm thấy hơi chán nản.)
- Not great. I’ve been going through a difficult situation and trying to find a way out. (Không tốt. Tôi đã trải qua một tình huống khó khăn và đang cố gắng tìm lối thoát.)
- It’s been a struggle. I’ve been feeling low and things haven’t been going my way. (Đó là một cuộc đấu tranh. Tôi đang cảm thấy chán nản và mọi thứ không diễn ra theo ý muốn của tôi.)
- It’s been quite hard lately. I’ve been dealing with personal issues that have been affecting my well-being. (Gần đây mọi việc khá khó khăn. Tôi đang giải quyết các vấn đề cá nhân ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi.)
6. Một số câu hỏi tương tự How is it going? để mở rộng cuộc trò chuyện
Ta còn có thể mở rộng cuộc trò chuyện thêm với những câu hỏi tương tự How is it going? như:
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào?)
- Any news or updates in your life? (Có tin tức hoặc cập nhật trong cuộc sống của bạn không?)
- How are things going at work/school/your place? (Mọi việc ở nơi làm việc/trường học/nơi ở của bạn thế nào?)
- Have you been working on any projects or not? (Bạn có đang làm dự án nào hay chưa?)
- Is there anything new or different happening in your routine? (Có điều gì mới hoặc khác biệt xảy ra trong thói quen của bạn không?)
- How have you been managing your free time or hobbies? (Bạn quản lý thời gian rảnh hoặc sở thích của mình như thế nào?)
- Have you been to any interesting events or tried anything new lately? (Gần đây bạn có tham dự bất kỳ sự kiện thú vị nào hoặc thử điều gì mới không?)
- What are your plans or goals for the upcoming week/month? (Kế hoạch hoặc mục tiêu của bạn trong tuần/tháng sắp tới là gì?)
Như vậy với bài viết trên, IELTS Vietop đã cùng các bạn nắm được How is it going là gì? Các câu hỏi thăm trong tiếng Anh khác như thế nào? Giúp các bạn bổ sung và nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bản thân. Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!