Look up nghĩa là gì? Cấu trúc Look up trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
28.10.2023

Look up là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các bài thi và giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn chưa biết ý nghĩa của cụm từ này. Bài viết dưới đây, cùng Vietop đi tìm hiểu look up nghĩa là gì, cấu trúc look up và cách sử dụng trong tiếng Anh nhé!

1. Look up nghĩa là gì?

Cách phát âm: /lʊkʌp/

Cụm từ look up được cấu tạo bởi động từ look có nghĩa là nhìn, xem và giới từ up có nghĩa là hướng lên, lên trên. Tùy vào từng ngữ cảnh, cụm từ look up mang các nghĩa như sau:

Look up nghĩa là gì
Look up nghĩa là gì

Look up có nghĩa là tra cứu, tìm kiếm thông tin.

E.g:

  • I need to look up the definition of this word in the dictionary. (Tôi cần tra từ điển để tìm định nghĩa của từ này.)
  • She looked up the restaurant reviews online before deciding where to eat. (Cô ấy tìm kiếm những đánh giá về nhà hàng trực tuyến trước khi quyết định nơi để ăn.)

Look up có nghĩa là cải thiện cái gì đó để trở nên tốt đẹp hơn.

E.g: 

  • Our financial situation is looking up. (Tình hình tài chính của chúng tôi đang dần cải thiện)
  • I hope things will start to look up in the new year. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ bắt đầu tốt đẹp hơn trong năm mới.)

Look up có nghĩa là nhìn lên hoặc nhìn lên phía trước.

E.g:

  • Look up at the stars, they’re so beautiful tonight. (Nhìn lên những ngôi sao, chúng thật đẹp vào đêm nay.)
  • Be careful when you cross the street, always look up for oncoming traffic. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường, luôn nhìn lên để xem có xe đến hay không.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Look up to nghĩa là gì?

Look up to có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.

E.g: 

  • She has always looked up to her older sister as a role model. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái mình làm tấm gương.)
  • The students look up to their teacher for guidance and inspiration. (Các học sinh kính trọng giáo viên của mình vì sự hướng dẫn và cảm hứng.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc Look up trong tiếng Anh

Các cấu trúc Look up trong tiếng Anh
Các cấu trúc Look up trong tiếng Anh

Cấu trúc 1

Look something up

Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tìm kiếm thông tin về điều gì đó bằng cách tra cứu trong nguồn tài liệu, sách, hoặc trên internet.

E.g:

  • She looked up the recipe online to find out how to make chocolate cake. (Cô ấy tra cứu công thức trên mạng để tìm hiểu cách làm bánh sô cô la.)
  • I try to look up the number of the restaurant in the phone book. (Tôi cố gắng tra số điện thoại của nhà hàng trong danh bạ điện thoại).

Cấu trúc 2

Look someone up

Ý nghĩa: Cấu trúc Look someone up có nghĩa là ghé thăm một người đang sống ở khu vực khác.

Eg:

  • Make sure you look her up when you are in Ho Chi Minh. (Hãy chắc chắn rằng bạn ghé thăm cô ấy khi bạn đến Hồ Chí Minh).
  • Jack will look his old friends up when he’s in their city again. (Jack sẽ ghé thăm những người bạn cũ khi anh ấy đến thành phố họ đang sống lần sau.)

Cấu trúc 3

Look up someone

Ý nghĩa: Cấu trúc Look up someone được dùng với ý nghĩa là tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó.

E.g:

  • Heather is an excellent role model that other women look up to. (Heather là một tấm gương lý tưởng mà phụ nữ khác ngưỡng mộ).
  • The players really look up to their coach. (Các cầu thủ thực sự ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ).

4. Các từ đồng nghĩa với Look up

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Look up mà bạn có thể linh hoạt sử dụng khi không muốn lặp lại quá nhiều cụm từ trong câu.

Các từ đồng nghĩa với Look up
Các từ đồng nghĩa với Look up
  • Research: nghiên cứu

E.g: She spent hours researching the topic online. (Cô đã dành hàng giờ để nghiên cứu chủ đề này trên mạng.)

  • Search: tìm kiếm

E.g: I need to search for information about that historical event. (Tôi cần tìm kiếm thông tin về sự kiện lịch sử đó.)

  • Seek: tìm kiếm

E.g: They sought out experts to get advice on the project. (Họ tìm kiếm các chuyên gia để nhận được lời khuyên về dự án.)

  • Discover: Khám phá hoặc tìm ra một điều gì đó mới.

E.g: Astronomers have discovered a new planet on the edge of the solar system. (Nhà thiên văn học đã khám phá ra một hành tinh mới ở rìa hệ Mặt Trời.)

E.g: The committee will look into the allegations of misconduct. (Ủy ban sẽ xem xét các cáo buộc về hành vi sai trái.)

  • Hunt for: Tìm kiếm một cái gì đó hoặc một ai đó cho đến khi bạn tìm thấy.

E.g: The hunt for the injured climber continued throughout the night. (Cuộc tìm kiếm nạn nhân leo núi tiếp tục diễn ra suốt đêm).

Xem thêm:

5. Các cụm từ trái nghĩa với Look up

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, bạn có thể tìm hiểu các cụm từ trái nghĩa với Look up như sau:

  • Ignore: bỏ qua, phớt lờ

E.g: Instead of looking up the warning signs, he chose to ignore them. (Thay vì tìm kiếm những dấu hiệu cảnh báo, anh chọn cách phớt lờ chúng.)

  • Disregard: không coi trọng, lờ đi

E.g: She disregarded the advice and made her own decision. (Cô bỏ qua lời khuyên và đưa ra quyết định của riêng mình.)

  • Decline: Từ chối điều gì đó hoặc từ chối tìm kiếm ai/cái gì.

E.g: Misa invited Tom to her birthday party but he declined. (Misa mời Tom đến dự sinh nhật nhưng anh ấy từ chối).

  • Neglect: bỏ bê, sao lãng

E.g: They neglected to look up the important details, which led to a mistake. (Họ lơ là không tra cứu những chi tiết quan trọng dẫn đến sai sót.)

  • Overlook: bỏ sót, nhìn sót

E.g: They overlooked the crucial information and missed an opportunity. (Họ bỏ qua những thông tin quan trọng và bỏ lỡ một cơ hội.)

6. Phân biệt Admire và Look up to

Giống nhau

Admire và Look up to đều có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó. Hai động từ này có thể thay thế được cho nhau trong tình huống này.

E.g: My parents really admire Andy’s kindness in helping us = My parents really look up to Andy’s kindness in helping us.

Khác nhau

Bên cạnh nghĩa ở trên, Admire còn mang nghĩa là chiêm ngưỡng thứ gì đó.

E.g: I saw her standing for a while and admiring the beauty of the mountains. (Tôi thấy cô ấy đứng một lúc và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của những ngọn núi)

7. Các phrasal verb khác với look

Dưới đây là một số phrasal verb với Look được sử dụng nhiều ở trong các bài thi, cùng tìm hiểu nhé:

Các cụm động từ tiếng Anh với Look - Phrasal verb with Look
Các cụm động từ tiếng Anh với Look – Phrasal verb with Look

E.g: She looks after her younger siblings while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc các em của mình trong khi bố mẹ chúng đi làm)

E.g: I’m looking forward to our vacation next month.(I’m looking forward to our vacation next month.)

  • Look out: Cẩn thận, coi chừng

E.g: Look out! There’s a car coming! (Coi chưng! Có một chiếc xe đang tới!)

  • Look over: Xem xét, xem qua

E.g: Please look over the report before submitting it.(Vui lòng xem qua báo cáo trước khi gửi nó.)

  • Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng

E.g: I’ve always looked up to my older sister as a role model. (Tôi luôn lấy chị gái mình làm hình mẫu.)

  • Look down on: Coi thường, khinh thường

E.g: He looks down on people who don’t share his interests. (Anh ta coi thường những người không có cùng sở thích với mình.)

E.g: I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn đã nhìn thấy chúng chưa?)

  • Look into: Điều tra, khám phá

E.g: The company is looking into the issue to find a solution. (Công ty đang xem xét vấn đề để tìm giải pháp.)

  • Look out for: Chú ý, để ý đến

E.g: Look out for any suspicious activity in the area. (Hãy chú ý đến bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào trong khu vực.)

E.g: I need to look through my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước khi thi.)

  • Look over: Xem xét, kiểm tra

E.g: Please look over the contract before signing it. (Vui lòng xem qua hợp đồng trước khi ký.)

  • Look out for: Cảnh giác, chú ý đến

E.g: Look out for any errors in the document. (Hãy chú ý đến bất kỳ lỗi nào trong tài liệu.)

8. Bài tập cấu trúc Look up

Bài tập 1: Chia dạng đúng

  1. If you don’t know any words, look them __________ in a dictionary.
  2. Can you look __________ my cat when I’m away?.
  3. I woke up earlier than usual to look __________ my notes.
  4. Look __________! I’ve just mopped the floor and it’s wet.
  5. They’ll have to look __________ a few tears before they make a decision.
  6. When we had a bump last week many passers-by stopped to look __________.
  7. When my grandma looks __________ she can see how happy she was in her childhood.
  8. Jane and she looked __________ and smiled at me when I called her.
  9. My daughter is looking __________ leaving school.
  10. Henry has found the keys he was looking __________ all morning.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác nhất

1. They looked _____ a few apartments before they zeroed in on this one.

  • A. At
  • B. For
  • C. To

2. A proofreader’s job is to look _____ documents for spelling and grammar mistakes.

  • A. At
  • B. Into
  • C. Through

3. Whenever you come across unfamiliar words, you can look them ____ in a dictionary.

  • A. Up
  • B. Over
  • C. Through

4. I am looking forward _____ Mai’s reply.

  • A. To
  • B. For
  • C. Through

5. Look ____! We are going to crash!

  • A. At
  • B. Out
  • C. For

6. Lan said that she would like to look _____ the possibility of starting a business.

  • A. Up
  • B. Over
  • C. Into

7. I have agreed to look _____ Susan’s kids when she is away on a business trip.

  • A. For
  • B. After
  • C. At

8. Cindy is looking _____ a new job to support her family.

  • A. For
  • B. At
  • C. Up

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Up
  2. After
  3. Through
  4. Out
  5. Ahead
  6. On
  7. Back
  8. Round
  9. Forward to
  10. For

Bài tập 2:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. A
  5. B
  6. C
  7. B
  8. A

Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã cung cấp cho bạn học đầy đủ kiến thức về look up nghĩa là gì? Cấu trúc Look up trong tiếng Anh. Để học thêm được nhiều chủ đề ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh hay nữa hãy tham khảo ngay chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra