Worth + gì? Worth to V hay Ving? Cấu trúc worth trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
19.04.2024

Worth là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, dùng để nói về sự xứng đáng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Trong câu worth thường đi với to V hoặc V-ing.

Vì vậy, các bạn học sinh thường nhầm hai cấu trúc này với nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc này, mình đã tổng hợp lại các nội dung như sau:

  • Worth là gì? Cách sử dụng cấu trúc worth.
  • Ý nghĩa cấu trúc worth + V-ing và worth + to V.
  • Cách phân biệt worth với các từ tương tự.
  • Một số cấu trúc và từ vựng liên quan đến worth.

Cùng tìm hiểu ngay để khám phá về cấu trúc này nhé!

Nội dung quan trọng
– Worth vừa là danh từ, vừa là tính từ mang nghĩa đáng giá, trị giá.
– Cấu trúc worth:
+ S + to be/ seem/ look + worth + O: Trị giá
+ To be worth doing something: Đáng để làm gì 
+ To be worth it: Đáng giá
+ It’s worth V-ing: Giá trị của một hành động bất kỳ
+ To be worth + V-ing dùng để diễn tả các sự việc xứng đáng đầu tư thời gian, công sức. 
– Phân biệt worth, worthwhile, worthy:
+ Worth: (đáng giá, trị giá) Dùng để chỉ giá trị của một thứ gì đó, thường là về mặt vật chất hoặc tiền bạc.
+ Worthy: (xứng đáng) Dùng để chỉ ai đó hoặc thứ gì đó xứng đáng được nhận hoặc có được một cái gì đó.
+ Worthwhile: (có ích, đáng giá) Dùng để chỉ một hoạt động, trải nghiệm hoặc nỗ lực nào đó mang lại lợi ích hoặc thỏa mãn xứng đáng với thời gian, công sức bỏ ra.
– Phân biệt worth, deserve:
+ Worth dùng để diễn tả giá trị của một vật gì đó hoặc một hành động đáng để làm.
+ Deserve diễn tả ai đó hoặc thứ gì đó xứng đáng được nhận hoặc có được một cái gì đó.

1. Worth là gì?

Phiên âm: /wɜːθ/

Worth vừa là danh từ, vừa là tính từ dùng để miêu tả giá trị hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó trong mối quan tâm, đánh giá hoặc đánh giá cá nhân.

E.g.:

  • This car is worth $10,000. (Chiếc xe này có giá trị 10.000 đô la Mỹ.)
  • His friendship is worth more than anything to me. (Tình bạn của anh ấy quý giá hơn bất cứ thứ gì đối với tôi.)
  • It’s worth trying the new restaurant. (Thật đáng để thử nhà hàng mới.)
  • It was worth the effort to climb to the top of the mountain. (Thật đáng để nỗ lực leo lên đỉnh núi.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Worth + gì? Cách dùng cấu trúc Worth trong tiếng Anh

Worth vừa được dùng như là tính từ, vừa dùng như danh từ. Trong mỗi vai trò, cấu trúc và cách sử dụng cũng sẽ khác nhau. Hãy cùng mình tìm hiểu nhé!

2.1. Trường hợp Worth là tính từ

2.1.1. Worth đi sau các động từ to be/ seem/ look

Cấu trúc: S + to be/ seem/ look + worth + O

Cách dùng: Dùng để diễn tả giá trị của một vật gì đó.

Worth đi sau các động từ to be seem look
Worth đi sau các động từ to be/ seem/ look

E.g.:

  • The painting seems worth a lot of money, so I’m considering selling it. (Bức tranh có vẻ trị giá rất nhiều tiền, vì vậy tôi đang xem xét việc bán nó.)
  • This car looks worth the price they’re asking, but I’ll have to inspect it more closely before making a decision. (Chiếc xe này có vẻ đáng giá với giá mà họ đề xuất, nhưng tôi sẽ phải kiểm tra nó kỹ hơn trước khi quyết định.)
  • The house appears to be worth investing in, given its location and condition. (Căn nhà này có vẻ đáng đầu tư, xét theo vị trí và tình trạng của nó.)

2.1.2. Cấu trúc to be worth doing something

Cấu trúc: S + be + worth doing something

Ý nghĩa: Đáng để làm gì. 

Cách dùng: Diễn tả việc một hành động hoặc việc gì đó có xứng đáng để thực hiện hay không.

Cấu trúc to be worth doing something
Cấu trúc to be worth doing something

E.g.:

  • This book is worth reading if you’re interested in history. (Cuốn sách này đáng đọc nếu bạn quan tâm đến lịch sử.)
  • Spending quality time with loved ones is always worth prioritizing. (Trân trọng từng khoảnh khắc bên người thương yêu là điều luôn cần được ưu tiên. )
  • Visiting the Grand Canyon is worth experiencing at least once in a lifetime. (Việc thăm Thung lũng Grand Canyon đáng trải nghiệm ít nhất một lần trong đời.)

2.1.3. Cụm từ to be worth it

To be worth it: Đáng giá, mang lại những lợi ích tương xứng với công sức
Cụm từ to be worth it
Cụm từ to be worth it

E.g.:

  • The long hours of studying were worth it when I saw my exam results. (Những giờ học dài đáng giá khi tôi nhìn thấy kết quả thi của mình.)
  • It was a challenging journey, but reaching the mountain top was definitely worth it for the breathtaking view. (Đó là một cuộc hành trình khó khăn, nhưng việc đạt đến đỉnh núi thực sự đáng giá với khung cảnh đẹp ngỡ ngàng.)
  • Saving up for that vacation was tough, but it was totally worth it when we were relaxing on the beach. (Tiết kiệm cho kỳ nghỉ đó khá khó khăn, nhưng hoàn toàn đáng giá khi chúng ta thư giãn trên bãi biển.)

2.1.4. Cấu trúc It’s worth V-ing

Cấu trúc: It's worth V-ing

Cách dùng: Dùng để nói về giá trị của một hành động bất kỳ.

Cấu trúc It's worth V-ing
Cấu trúc It’s worth V-ing

E.g.: 

  • It’s worth visiting the museum while you’re in town; they have some amazing exhibits. (Đi thăm bảo tàng khi bạn đang ở trong thành phố là đáng giá; họ có một số triển lãm tuyệt vời.)
  • It’s worth trying the local cuisine when traveling to new places; you might discover some delicious dishes. (Thử đồ ăn địa phương khi đi du lịch đến những nơi mới là đáng giá; bạn có thể khám phá ra những món ngon.)
  • It’s worth investing in good quality tools for your hobby; they’ll last longer and make your projects easier. (Đầu tư vào các dụng cụ chất lượng tốt cho sở thích của bạn là đáng giá; chúng sẽ kéo dài hơn và làm cho các dự án của bạn dễ dàng hơn.)

2.2. Trường hợp worth là danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, worth mang nghĩa là trị giá.

E.g.:

  • The diamond’s worth was far greater than anyone had anticipated. (Giá trị của viên kim cương đã lớn hơn nhiều so với những gì ai cũng đã dự đoán.)
  • She questioned the worth of the expensive designer handbag. (Cô ấy nghi ngờ về giá trị của chiếc túi xách thương hiệu đắt tiền.)
  • The worth of his contributions to the project cannot be overstated. (Giá trị của những đóng góp của anh ta vào dự án không thể được đánh giá cao quá.)

Xem thêm:

3. Giải đáp worth to V hay V-ing

Theo cấu trúc trên, worth đi với V-ing để nói đến các sự việc xứng đáng đầu tư thời gian, công sức. 

E.g.:

  • It’s worth visiting the ancient ruins while you’re in Greece. (Đáng để ghé thăm những di tích cổ khi bạn ở Hy Lạp.)
  • Learning a new language is worth spending time on. (Việc học một ngôn ngữ mới đáng để dành thời gian.)
  • It’s worth investing in quality cookware if you enjoy cooking. (Đáng để đầu tư vào các dụng cụ nấu ăn chất lượng nếu bạn thích nấu ăn.)

4. Phân biệt worth với các cấu trúc tương tự

Worth có rất nhiều cụm từ có cách sử dụng giống nhau. Hãy cùng tụi mình tìm hiểu kỹ hơn để không bị nhầm lẫn  nhé!

4.1. Phân biệt worth, worthwhile và worthy

Phân biệt worth, worthwhile và worthy
Phân biệt worth với các cấu trúc tương tự
Cấu trúcCách dùngVí dụ
WorthS + be + worth + NDiễn đạt về giá trị hoặc ý nghĩa của một thứ gìThe painting is worth a lot of money. (Bức tranh có giá trị rất nhiều tiền.)
WorthwhileS + be + worthwhileDiễn đạt về sự đáng giá, đáng để làm gì đóLearning a new skill is worthwhile in the long run. (Học một kỹ năng mới sẽ có giá trị về lâu dài.)
WorthyS + be + worthy + NDiễn đạt về việc xứng đáng, đáng giá của một thứHis actions were worthy of praise. (Hành động của anh ấy thật đáng được khen ngợi.)

4.2. Phân biệt worth, deserve

Phân biệt worth, deserve
Phân biệt worth, deserve
Cách dùngVí dụ
WorthDiễn đạt về giá trị hoặc ý nghĩa của một thứ gì.The antique vase is worth a small fortune.(Bình cổ này đáng giá một khoản tiền lớn.)
DeserveDiễn đạt về xứng đáng hoặc phù hợp với một điều gì đó, thường được liên kết với công bằng.She deserves recognition for her dedication and hard work.(Cô ấy xứng đáng được công nhận vì sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của mình.)

5. Các cấu trúc liên quan

Ngoài cấu trúc worth, bạn cũng có thể dùng thêm các dạng cấu trúc sau để nói về giá trị hoặc xứng đáng làm điều gì đó. Việc này giúp bạn có thể thay đổi các cấu trúc câu đa dạng trong bài kiểm tra của mình, tránh bị lặp từ.

5.1. Cấu trúc It’s no good/ no use/ not worth

Cấu trúc: It’s no good/ no use/ not worth + doing

Ý nghĩa: Xứng đáng/ Không xứng đáng làm để làm gì.

E.g.:

  • It’s no good crying over spilled milk; let’s focus on finding a solution. (Khóc vì sự cố đã xảy ra không có ích gì; hãy tập trung vào việc tìm giải pháp.)
  • It’s no use waiting for him any longer; he’s not coming. (Chờ anh ấy thêm nữa không có ích gì; anh ấy không đến đâu.)
  • It’s not worth arguing with him about trivial matters. (Không xứng đáng tranh cãi với anh ấy về những vấn đề nhỏ nhặt.)
  • It’s no good trying to fix the broken computer; it’s beyond repair. (Không cần phải cố gắng sửa chữa cái máy tính hỏng; nó đã hỏng quá nặng.)
  • It’s no use complaining about the weather; we can’t change it. (Khiếm nhã về thời tiết không có ích gì; chúng ta không thể thay đổi nó.)

5.2. Cấu trúc there’s no point in

Cấu trúc: There’s no point (in) + V-ing

Ý nghĩa: Chẳng có ích gì khi…

E.g.:

  • There’s no point in arguing with him; he never listens anyway. (Chẳng có ích gì khi cãi nhau với anh ấy; anh ấy đâu bao giờ lắng nghe.)
  • There’s no point in worrying about things that are out of your control. (Chẳng có ích gì khi lo lắng về những điều không nằm trong tầm kiểm soát của bạn.)
  • There’s no point in crying over spilt milk; we need to focus on finding a solution. (Chẳng có ích gì khi khóc vì sự cố đã xảy ra; chúng ta cần tập trung vào việc tìm giải pháp.)

6. Các cụm từ liên quan với  worth

Dưới đây là một vài cụm từ khác liên quan đến cấu trúc này, bạn có thể tham khảo để ứng dụng vào tình huống phù hợp nhé!

6.1. Family word của worth

Từ vựngLoại từÝ nghĩaVí dụ
WorthinessDanh từSự xứng đáng, sự đáng giáHer actions demonstrated her worthiness. (Hành động của cô đã chứng minh sự xứng đáng của cô.)
WorthyTính từXứng đáng, đáng kínhShe is a worthy candidate for the job. (Cô ấy là một ứng cử viên xứng đáng cho công việc này.)
UnworthyTính từKhông xứng đáng, không đáng kínhHis behavior proved him unworthy. (Hành vi của anh ta chứng tỏ anh ta không xứng đáng.)
Worthily Trạng từMột cách xứng đáng, một cách đáng kínhHe worthily received the award. (Anh ấy đã xứng đáng nhận được giải thưởng.)
WorthlessnessDanh từSự không có giá trị, sự không đáng giáThe worthlessness of the item was evident. (Sự vô giá trị của món đồ đã được thể hiện rõ ràng.)

6.2. Từ đồng nghĩa

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Valuable/ˈvæljuəbl/Có giá trịThis antique necklace is very valuable. (Chiếc vòng cổ cổ này rất có giá trị.)
Beneficial/ˌbenɪˈfɪʃl/Có lợi, hữu íchRegular exercise is beneficial for health. (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe.)
Rewarding/rɪˈwɔːrdɪŋ/Đáng để làm vì mang lại kết quả tốtHelping others can be a rewarding experience. (Giúp đỡ người khác có thể là một trải nghiệm bổ ích.)
Meritorious/ˌmerɪˈtɔːriəs/Đáng khen ngợi, xứng đáng được tôn vinhHis meritorious service earned him a medal. (Dịch vụ có công của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một huy chương.)
Worthless/ˈwɜːrθləs/Không có giá trị, vô giá trịThe old broken watch is worthless. (Chiếc đồng hồ cũ bị hỏng là vô giá trị.)

6.3. Từ trái nghĩa

Từ vựngLoại từÝ nghĩaVí dụ
Worthless/ˈwɜːrθləs/Không có giá trị, vô giá trịThe old broken watch is worthless. (Chiếc đồng hồ cũ bị hỏng là vô giá trị.)
Insignificant/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/Không đáng kể, không quan trọngHis contribution to the project was insignificant. (Đóng góp của ông cho dự án là không đáng kể.)
Futile/ˈfjuːtaɪl/Vô ích, không có hiệu quảHis attempt to repair the computer was futile. (Nỗ lực sửa chữa máy tính của anh ấy là vô ích.)
Unrewarding/ˌʌnrɪˈwɔːrdɪŋ/Không đáng làm vì không mang lại kết quả tốtHis job was unrewarding and monotonous. (Công việc của anh thật tẻ nhạt và đơn điệu.)

Xem thêm:

7. Bài tập cấu trúc worth trong tiếng Anh

Bên cạnh việc học các kiến thức lý thuyết, bạn nên làm thêm nhiều bài tập để quen các dạng đề cũng như cấu trúc câu. Dưới đây mình đã tổng hợp lại các dạng bài tập quan trọng, thường xuất hiện trong các đề thi như:

  • Bài tập điền vào chỗ trống
  • Bài tập chọn đáp án đúng
  • Bài tập viết lại câu
Bài tập cấu trúc worth trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc worth trong tiếng Anh

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. The ………. of his research efforts was recognized by the scientific community.
  2. Learning a new language can be ………. for expanding your career opportunities.
  3. The students’ dedication to their studies is truly ………. of praise.
  4. It’s ………. donating blood regularly to save lives.
  5. The novel’s intricate plot and well-developed characters make it ………. reading.
Đáp ánGiải thích
1. worthinessTrong ngữ cảnh này, chúng ta đang nói về sự xứng đáng hoặc giá trị của nỗ lực nghiên cứu của anh ấy, vì vậy từ “worthiness” phản ánh ý nghĩa đúng đắn nhất.
2. worthwhileCâu này đề cập đến việc học một ngôn ngữ mới có thể mang lại lợi ích đáng kể cho việc mở rộng cơ hội nghề nghiệp, do đó, từ “worthwhile” phù hợp nhất.
3. worthy “Worthy” ở đây được sử dụng để diễn đạt về sự xứng đáng hoặc đáng khen ngợi của sự tận tụy của sinh viên đối với việc học tập.
4. worthwhile“Worthwhile” được sử dụng để chỉ rằng việc hiến máu đều đặn là đáng giá để cứu sống.
5. worthTrong ngữ cảnh này, chúng ta nói về việc đọc một cuốn tiểu thuyết, và từ “worth” được sử dụng để diễn đạt về việc nó đáng giá để đọc.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

  1. It was no use ………. for her. She said she would come home late today. 
  • A. to wait 
  • B. be waiting 
  • C. waiting 
  • D. wait
  1. There’s no point ………. about it anymore. It won’t change anything.
  •  A. discussing
  • B. to discuss
  • C. discuss
  • D. discussed
  1. Identify the sentence that correctly uses the structure “worthwhile”:
  • A. It’s worthwhile to attend the seminar if you want to learn new skills.
  • B. It’s worthwhile her to try out for the team; she’s very talented.
  • C. It’s worthwhile worrying about things you can’t control.
  • D. It’s worthwhile to spend all your money on unnecessary items.
  1. There’s no use ………. the old computer. It’s beyond repair. 
  • A. keeping 
  • B. to keep 
  • C. keep 
  • D. kept
  1. Choose the sentence with the correct usage of “worth”:
  • A. The new smartphone is worth to buy; it has many features.
  • B. The new smartphone is worth the expensive price tag.
  • C. The new smartphone is worthly of buying because of its features.
  • D. The new smartphone is worth to spend a lot of money on.
Đáp ánGiải thích
1. CSử dụng cấu trúc It was no use + to V
2. ASử dụng cấu trúc There’s no point + to V
3. BNói về cấu trúc của worthwhile: S + be + worthwhile + to V
4. ASử dụng cấu trúc It was no use + Ving
5. BTrong cấu trúc “be worth + noun/ gerund”, từ “worth” được sử dụng để diễn đạt về giá trị của một thứ gì đó. Trong trường hợp này, “worth” được sử dụng để diễn đạt về giá trị của chiếc điện thoại thông minh mới, và điện thoại này được xem là đáng giá với giá cả đắt đỏ của nó.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. Spending hours worrying about things out of your control is pointless.
  2. There’s no point in arguing with someone who never listens to reason.
  3. Watching TV all day instead of studying won’t help you pass the exam.
  4. There’s no point in trying to change his mind; he’s made his decision.
  5. Worrying about the past won’t change anything; it’s better to focus on the future.
  6. It’s no use worrying about the past; it won’t change anything.
  1. It’s no good spending hours worrying about things out of your control.

=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc “It’s no good”, thể hiện việc lo lắng trong một khoảng thời gian dài không có ích lợi.

  1. It’s no use arguing with someone who never listens to reason.

=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc “It’s no use” để nhấn mạnh việc tranh luận với ai đó không lắng nghe lý lẽ là không có ích.

  1. It’s no good watching TV all day instead of studying; it won’t help you pass the exam.

=> Giải thích: Cấu trúc “It’s no good” được sử dụng để nhấn mạnh việc xem TV cả ngày thay vì học không có ích lợi.

  1. It’s not worth trying to change his mind; he’s made his decision.

=> Giải thích: Cấu trúc “It’s not worth” được sử dụng để diễn đạt ý rằng việc cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ta là không đáng.

  1. It’s no use worrying about the past; it won’t change anything.

=> Giải thích: Cấu trúc “It’s no use” được sử dụng để diễn đạt ý rằng lo lắng về quá khứ là không có ích lợi và không thay đổi được gì.

8. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách sử dụng về cấu trúc này. Đừng quên lưu ý những điểm sau khi làm bài tập để tránh bị mất điểm oan:

  • Worth thường được đặt trước danh từ mà nó muốn diễn tả giá trị.
  • Worth cũng có thể được sử dụng sau động từ to be, seem, look, appear, feel, prove, turn out.

Bên cạnh đó, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ kiến thức Grammar nào về các từ, hoặc có thắc mắc gì về cấu trúc worth thì hãy comment ngay bên dưới cho mình biết nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Worth: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/worth – Truy cập ngày 21.03.2024
  • Worth or worthwhile: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/worth-or-worthwhile – Truy cập ngày 21.03.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra