Accustomed đi với giới từ gì? Cấu trúc accustomed trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong xuyên suốt quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp các cấu trúc Accustomed. Nhưng liệu bạn có bao giờ thắc mắc accustomed đi với giới từ gì không? Bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc này nhé.

1. Accustomed là gì?

Cách phiên âm: /əˈkʌs.təmd/

Từ accustomed trong tiếng Anh có nghĩa là quen thuộc, đã làm quen với điều gì hoặc cái gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái đã trở thành thói quen hoặc phần của thói quen hàng ngày của ai đó.

Accustomed là gì
Accustomed là gì

E.g:

  • She is accustomed to waking up early in the morning. (Cô ấy đã quen việc thức dậy sớm buổi sáng.)
  • The children quickly became accustomed to their new school environment. (Những đứa trẻ nhanh chóng quen với môi trường trường học mới của họ.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Accustomed to là gì?

Accustomed to là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là quen với, đã làm quen với hoặc đã thích nghi với một cái gì đó.

E.g:

  • I am accustomed to waking up early in the morning. (Tôi quen việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • She is accustomed to the fast-paced city life. (Cô ấy đã quen với cuộc sống xô bồ của thành phố.)

3. Cấu trúc Accustomed trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc accustomed trong tiếng Anh:

Cấu trúc Accustomed
Cấu trúc Accustomed

3.1. Cấu trúc: S + be + accustomed + to + Noun / V-ing

Cách dùng: Sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một đối tượng hoặc một hành động cụ thể.

E.g:

  • She is accustomed to living alone. (Cô ấy đã quen sống một mình.)
  • They are accustomed to working late hours. (Họ đã quen làm việc vào giờ khuya.)

3.2. Cấu trúc: S + be + accustomed + to + Noun Phrase

Cách dùng: Sử dụng để diễn tả sự quen với một cụm từ hoặc một khía cạnh cụ thể.

E.g:

  • He is accustomed to the fast-paced lifestyle of the city. (Anh ấy đã quen với lối sống nhanh nhịp của thành phố.)
  • They are accustomed to the challenges of their profession. (Họ đã quen với những thách thức trong nghề nghiệp của mình.)

3.3. Cấu trúc: Get/ Become + accustomed + to + Noun/ V-ing

Ngoài ra, Accustomed to cũng được sử dụng với những linking words khác như: get, become… để diễn tả quá trình thích nghi và trở nên quen với một điều gì đó.

  • It took me some time to get accustomed to the new working environment. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với môi trường làm việc mới.)
  • They became accustomed to the taste of spicy food after their travels to Asia. (Họ trở nên quen thuộc với các món ăn có vị cay sau chuyến du lịch đến châu Á)

4. Accustomed đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, accustomed đi với giới từ to, in, with.

Accustomed đi với giới từ gì Cấu trúc accustomed trong tiếng Anh
Accustomed đi với giới từ gì Cấu trúc accustomed trong tiếng Anh

4.1. Accustomed to

Accustomed thường được sử dụng với giới từ to dùng để diễn tả sự quen với một đối tượng, cái gì hoặc điều gì đó.

E.g:

  • He is accustomed to early morning workouts to maintain his fitness. (Anh ấy đã quen với việc tập thể dục buổi sáng để duy trì vóc dáng)
  • We are accustomed to using public transportation. (Chúng tôi đã quen sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

4.2. Accustomed in

Trong một số trường hợp, Accustomed in có thể được sử dụng để diễn tả việc quen với một môi trường hoặc ngữ cảnh cụ thể.

E.g:

  • We have all become in recent years searching for real estate online. (Trong những năm gần đây, tất cả chúng ta đều chuyển sang tìm kiếm bất động sản trực tuyến.)
  • Years of traveling had made me street savvy and accustomed in exploring uncharted places. (Nhiều năm đi du lịch đã giúp tôi hiểu biết về đường phố và quen với việc khám phá những địa điểm chưa được khám phá.)

4.3. Accustomed with

Accustomed with có thể được sử dụng với nghĩa là dần quen với điều gì đó.

E.g:

  • However, it may take a while until you get accustomed with the position of the camera. (Tuy nhiên, có thể phải mất một thời gian bạn mới quen với vị trí của máy ảnh.)
  • The life I had become accustomed with the sights, the sound, the lifestyle, the women. (Cuộc sống tôi đã quen với cảnh sắc, âm thanh, lối sống, đàn bà.)

Xem thêm:

5. Accustomed to v hay ving?

Cụm từ accustomed to thường được kết hợp với động từ nguyên mẫu V.

E.g: He is accustomed to working long hours. (Anh ta đã quen làm việc nhiều giờ.)

Tuy nhiên, nếu muốn sử dụng động từ tiếp diễn, bạn có thể sử dụng cấu trúc be/ get/ become accustomed to + Ving để diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động đang diễn ra.

E.g: She is getting accustomed to working from home. (Cô ấy đang quen làm việc từ nhà.)

6. Cấu trúc tương đương với accustomed

Ngoài ra, trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta có thể bắt gặp các cấu trúc tương đương với cấu trúc Accustomed như sau:

Cấu trúc tương đương với accustomed
Cấu trúc tương đương với accustomed

6.1. Be used to

Cấu trúc: Be + used to + something/V-ing

Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả sự quen với một điều gì đó hoặc một hành động đang diễn ra thường xuyên.

E.g:

  • They were used to the peacefulness of the countryside before moving to the urban area. (Họ đã quen với nhịp sống bình yên của vùng nông thôn trước khi chuyển đến thành phố)
  • They are used to working long hours. (Họ đã quen làm việc nhiều giờ.)

6.2. Get used to

Cấu trúc: Get + used to + something/V-ing

Cách dùng: Cấu trúc Get used to cũng được sử dụng để diễn tả sự quen với một điều gì đó hoặc một hành động đang diễn ra thường xuyên. Tuy nhiên, cấu trúc này nhấn mạnh hơn về quá trình thích nghi và sự thay đổi từ ban đầu.

E.g:

  • She’s getting used to living in a big city. (Cô ấy đang thích nghi sống ở một thành phố lớn.)
  • It took me a while to get used to the new software at work. (Tôi mất một thời gian để làm quen với phần mềm làm việc mới)

6.3. Be familiar with

Cấu trúc: Be + familiar with + something/V-ing

Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc, kiến thức hay hiểu biết về một vấn đề, một lĩnh vực hoặc một hành động cụ thể.

E.g:

  • I am familiar with using various computer programming languages. (Tôi quen thuộc với việc sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình máy tính.)
  • She is familiar with the process of conducting market research. (Cô ấy quen thuộc với quy trình tiến hành nghiên cứu thị trường.)

6.4. Habituated to

Cấu trúc: Habituated to + something/V-ing

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một tình huống hoặc hành động thông qua việc lặp đi lặp lại.

E.g:

  • We quickly habituated ourselves to the local customs and traditions. (Chúng tôi nhanh chóng quen với phong tục và truyền thống địa phương.)
  • The team members are habituated to collaborating on complex projects. (Các thành viên trong nhóm đã quen với việc hợp tác trong các dự án phức tạp.)

6.5. Acclimated to

Cấu trúc: Acclimated to + something

Cách dùng: Dùng để diễn tả quá trình thích nghi với một môi trường mới, đặc biệt là khi môi trường đó có những điều kiện khác thường.

E.g:

  • She had to acclimate to the hot and humid climate of the tropics. (Cô ấy phải thích nghi với khí hậu nóng và ẩm ướt của vùng nhiệt đới.)
  • They gradually acclimated to the cultural differences when living abroad. (Họ dần dần thích nghi với sự khác biệt văn hóa khi sống ở nước ngoài.)

Xem thêm:

7. Bài tập cấu trúc accustomed

Bài tập cấu trúc accustomed
Bài tập cấu trúc accustomed

Sử dụng cấu trúc Accustomed viết lại các câu dưới đây:

1. She has become familiar with the noise of the city.

→_____________________________ 

2. They were not used to such hot weather in their hometown.

→_____________________________ 

3. I am used to waking up early on weekdays.

→_____________________________ 

4. The team got used to working together after a few weeks.

→_____________________________ 

5. After years of living abroad, he is familiar with different customs and traditions.

→_____________________________

Đáp án

  1. She is accustomed to the noise of the city. 
  2. They were not accustomed to such hot weather in their hometown.
  3. I am accustomed to early weekday wake-ups.
  4. The team became accustomed to working together after a few weeks.
  5. After years of living abroad, he has become accustomed to different customs and traditions.

Xem thêm:

Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan tới Accustomed trong tiếng Anh. Hy vọng bạn học đã có thể nắm vững được accustomed đi với giới từ gì. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hay hiện đã có đầy đủ trong chuyên mục IELTS Grammar. Bạn học hãy truy cập và tham khảo ngay nhé.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h