Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Việc hiểu rõ về hệ mặt trời không chỉ giúp chúng ta mở mang kiến thức mà còn làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn. Là một người đã từng gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh về các chủ đề khoa học, mình nhận ra rằng việc nắm vững từ vựng về hệ mặt trời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết về các chủ đề khoa học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

  • Danh sách từ vựng tiếng Anh về các hành tinh và tiểu hành tinh.
  • Ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hãy cùng mình bắt đầu hành trình khám phá hệ mặt trời và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngay nào!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời: Solar system (hệ mặt trời), sun (mặt trời), orbit (quỹ đạo), …
– Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời: Mercury (sao Thủy), venus (sao Kim), earth (trái đất), …
– Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ: Universe (vũ trụ), galaxy (thiên hà), black hole (hố đen), …
– Từ vựng tiếng Anh về các chòm sao: Constellation (chòm sao), orion (chòm sao Lạp Hộ), ursa major (chòm sao Đại Hùng), …
– Từ vựng liên quan tới các phát minh nhân tạo trong vũ trụ: Satellite (vệ tinh), space probe (tàu thăm dò vũ trụ), space station (trạm không gian), …
– Từ vựng về hiện tượng khác trong vũ trụ bằng tiếng Anh: Supernova (siêu tân tinh), eclipse (nhật thực/ nguyệt thực), meteor shower (mưa sao băng), …

1. Hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Phiên âm: Solar system /ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/

Hệ mặt trời là một hệ thống gồm mặt trời và tất cả các hành tinh, vệ tinh, thiên thể và vũ trụ khí quyển quay quanh nó. 

Mặt trời là nguồn năng lượng chính của hệ mặt trời và các hành tinh nhận được ánh sáng và nhiệt từ mặt trời. Hệ mặt trời bao gồm tám hành tinh chính, bao gồm Trái Đất, và hàng nghìn thiên thể khác như vệ tinh, bầu nguyệt và sao chổi.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời

Hệ mặt trời là một hệ hành tinh bao gồm mặt trời và các vật thể thiên văn quay quanh nó. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hệ mặt trời
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SunN/sʌn/Mặt Trời
PlanetN/ˈplænɪt/Hành tinh
MercuryN/ˈmɜːkjʊri/Sao Thủy
VenusN/ˈviːnəs/Sao Kim
EarthN/ɜːθ/Trái Đất
MarsN/mɑːrz/Sao Hỏa
JupiterN/ˈdʒuːpɪtər/Sao Mộc
SaturnN/ˈsætərn/Sao Thổ
UranusN/ˈjʊərənəs/Sao Thiên Vương
NeptuneN/ˈnɛptjuːn/Sao Hải Vương
MoonN/muːn/Mặt Trăng
AsteroidN/ˈæstərɔɪd/Tiểu hành tinh
CometN/ˈkɒmɪt/Sao chổi
OrbitN/ˈɔːrbɪt/Quỹ đạo
GalaxyN/ˈɡæləksi/Thiên hà
StarN/stɑːr/Ngôi sao
SpaceN/speɪs/Không gian
SolarAdj/ˈsəʊlər/Thuộc về mặt trời
SystemN/ˈsɪstəm/Hệ thống
GravityN/ˈɡrævɪti/Trọng lực
UniverseN/ˈjuːnɪvɜːrs/Vũ trụ
AstronomyN/əˈstrɒnəmi/Thiên văn học
TelescopeN/ˈtɛlɪskəʊp/Kính thiên văn
SatelliteN/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh
SpacecraftN/ˈspeɪskræft/Tàu vũ trụ
EclipseN/ɪˈklɪps/Nhật thực
Light YearN/ˈlaɪt jɪər/Năm ánh sáng
MeteorN/ˈmiːtiər/Thiên thạch
Black HoleN/ˈblæk hoʊl/Hố đen
Milky WayN/ˈmɪlki weɪ/Dải Ngân Hà

3. Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời

Hệ mặt trời bao gồm các hành tinh quay quanh mặt trời như Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, và Neptune. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
MercuryN/ˈmɜːkjʊri/Sao Thủy
VenusN/ˈviːnəs/Sao Kim
EarthN/ɜːrθ/Trái Đất
MarsN/mɑːrz/Sao Hỏa
JupiterN/ˈdʒuːpɪtər/Sao Mộc
SaturnN/ˈsætərn/Sao Thổ
UranusN/ˈjʊərənəs/Sao Thiên Vương
NeptuneN/ˈnɛptjuːn/Sao Hải Vương

4. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ

Vũ trụ là không gian bao la bao gồm các hành tinh, ngôi sao, thiên thể và không khí giữa chúng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về vũ trụ:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Từ vựng về vũ trụ
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
UniverseN/ˈjuːnɪvɜːrs/Vũ trụ
SpaceN/speɪs/Không gian
SolarAdj/ˈsəʊlər/Thuộc về mặt trời
GalaxyN/ˈɡæləksi/Thiên hà
StarN/stɑːr/Ngôi sao
PlanetN/ˈplænɪt/Hành tinh
OrbitN/ˈɔːrbɪt/Quỹ đạo
SatelliteN/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh
AstronomyN/əˈstrɒnəmi/Thiên văn học
TelescopeN/ˈtɛlɪskoʊp/Kính thiên văn
SpacecraftN/ˈspeɪskræft/Tàu vũ trụ
GravityN/ˈɡrævɪti/Trọng lực
CometN/ˈkɒmɪt/Sao chổi
AsteroidN/ˈæstərɔɪd/Tiểu hành tinh
EclipseN/ɪˈklɪps/Nhật thực
Light yearN/ˈlaɪt jɪər/Năm ánh sáng
MeteorN/ˈmiːtiər/Thiên thạch
Black holeN/ˈblæk hoʊl/Hố đen
Milky WayN/ˈmɪlki weɪ/Dải ngân hà

5. Từ vựng tiếng Anh về các chòm sao

Các chòm sao là những nhóm các ngôi sao hình thành các hình tượng trên bầu trời. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các chòm sao:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Từ vựng về các chòm sao
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ConstellationN/ˌkɒnstəˈleɪʃən/Chòm sao
OrionN/ˈɔːriən/Chòm sao Orion
Ursa MajorN/ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/Chòm sao Đại Hùng
Ursa MinorN/ˈɜːrsə ˈmaɪnər/Chòm sao Tiểu Hùng
LeoN/ˈliːoʊ/Chòm sao Sư Tử
GeminiN/ˈdʒɛmɪnaɪ/Chòm sao Song Tử
TaurusN/ˈtɔːrəs/Chòm sao Kim Ngưu
VirgoN/ˈvɜːrɡoʊ/Chòm sao Xử Nữ
ScorpiusN/ˈskɔːrpiəs/Chòm sao Bọ Cạp
SagittariusN/ˌsædʒɪˈteriəs/Chòm sao Nhân Mã
CapricornusN/ˌkæprɪˈkɔːrnəs/Chòm sao Ma Kết
AquariusN/əˈkwɛəriəs/Chòm sao Bảo Bình
PiscesN/ˈpaɪsiːz/Chòm sao Song Ngư

6. Từ vựng liên quan tới các phát minh nhân tạo trong vũ trụ

Các phát minh nhân tạo trong vũ trụ là những thành tựu khoa học kỹ thuật đáng chú ý trong việc khám phá và nghiên cứu vũ trụ. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh liên quan:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Từ vựng về phát minh nhân tạo trong vũ trụ
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Space explorationN/speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/Khám phá không gian
SatelliteN/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh
SpacecraftN/ˈspeɪskræft/Tàu vũ trụ
Space stationN/speɪs ˈsteɪʃən/Trạm vũ trụ
Lunar moduleN/ˈluːnər ˈmɒdjuːl/Mô-đun mặt trăng
RoverN/ˈroʊvər/Xe thám hiểm
ISS (International Space Station)N/ˌaɪ ˌɛs ˌɛs/Trạm Vũ trụ Quốc tế
Mars roverN/mɑːrz ˈroʊvər/Xe thám hiểm Sao Hỏa
TelescopeN/ˈtɛlɪskoʊp/Kính thiên văn
ProbeN/proʊb/Tàu thăm dò
Space probeN/speɪs proʊb/Tàu thăm dò không gian
Space telescopeN/speɪs ˈtɛlɪskoʊp/Kính thiên văn không gian
RocketN/ˈrɒkɪt/Rôc-két
Lunar landing moduleN/ˈluːnər ˈlændɪŋ ˈmɒdjuːl/Mô-đun hạ cánh mặt trăng

7. Từ vựng về hiện tượng khác trong vũ trụ bằng tiếng Anh

Vũ trụ là nơi diễn ra nhiều hiện tượng kỳ thú và phức tạp. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng trong vũ trụ:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Từ vựng về hiện tượng khác trong vũ trụ
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Black holeN/ˈblæk hoʊl/Hố đen
NebulaN/ˈnɛbjʊlə/Tinh vân
SupernovaN/ˈsuːpərˌnoʊvə/Siêu tân tinh
CometN/ˈkɒmɪt/Sao chổi
MeteorN/ˈmiːtiər/Thiên thạch
AsteroidN/ˈæstərɔɪd/Tiểu hành tinh
EclipseN/ɪˈklɪps/Nhật thực hoặc nguyệt thực
AuroraN/əˈrɔːrə/Ánh sáng Bắc cực
PulsarN/ˈpʌlsɑːr/Sao pulsar
QuasarN/ˈkweɪzɑːr/Quasar
GalaxyN/ˈɡæləksi/Thiên hà
Gravitational wavesN/ˌɡrævɪˈteɪʃənəl weɪvz/Sóng hấp dẫn
Dark matterN/dɑːrk ˈmætər/Vật chất tối
Dark energyN/dɑːrk ˈɛnərdʒi/Năng lượng tối
White dwarfN/waɪt dwɔrf/Sao lùn trắng
Red giantN/rɛd ˈdʒaɪənt/Sao khổng lồ đỏ
Binary starN/ˈbaɪnəri stɑːr/Cặp sao
Gamma-ray burstN/ˈɡæmə reɪ bɜːrst/Phát xạ tia Gamma

Xem thêm:

8. Thành ngữ về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh

Hành tinh trong hệ mặt trời là đề tài thú vị trong văn hóa và ngôn ngữ. Dưới đây là bảng từ vựng về các thành ngữ và tục ngữ liên quan:

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Thành ngữ về các hành tinh trong hệ mặt trời
Thành ngữNghĩa
To be over the moonRất hạnh phúc hoặc hứng khởi.
To be in orbitỞ trong môi trường hoặc ảnh hưởng của một người hoặc sự kiện.
To have a Saturnine dispositionCó tính cách trầm lặng, nghiêm túc hoặc u tối.
To be MercurialThay đổi nhanh chóng hoặc không ổn định.
To be jovialVui vẻ, hoạt bát.
To have a martian experienceCó trải nghiệm lạ lùng hoặc không đặc biệt.
To be VenusianĐẹp đẽ hoặc thu hút.
To have a Neptunian imaginationCó trí tưởng tượng phong phú hoặc không giới hạn.
To be earthboundBị giới hạn hoặc ràng buộc.
To have a Uranian perspectiveCó cái nhìn khác biệt hoặc tiên tri.

Xem thêm: Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0

9. Các mẫu câu giao tiếp nói về vũ trụ và không gian

Bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giao tiếp nói về vũ trụ và không gian ở dưới đây:

Mẫu câuNghĩa
What do you think about space exploration?Bạn nghĩ gì về việc khám phá không gian?
Have you ever seen a shooting star?Bạn đã từng thấy một sao băng chưa?
I’m fascinated by the mysteries of the universe.Tôi rất hứng thú với những bí ẩn của vũ trụ.
Astronauts undergo rigorous training.Phi hành gia trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt.
Space travel requires advanced technology.Du hành vũ trụ đòi hỏi công nghệ tiên tiến.
The Milky Way is our galaxy.Dải Ngân Hà là thiên hà của chúng ta.
Is there life beyond our solar system?Có sự sống ngoài hệ mặt trời của chúng ta không?
The space station orbits Earth every 90 minutes.Trạm vũ trụ quay quanh trái đất mỗi 90 phút.
Scientists study celestial bodies like stars.Các nhà khoa học nghiên cứu các thiên thể như sao.
Mars is a focus of future manned missions.Sao Hỏa là trọng tâm của các nhiệm vụ con người trong tương lai.

Xem thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

10. Download bộ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời

Hãy tải ngay link trọn bộ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời dưới đây để bổ sung kiến thức về vũ trụ nhé!

11. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời

Để giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời, dưới đây là một số bài tập vận dụng:

  • Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
  • Nối từ vựng ở cột A với định nghĩa ở cột B.

Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate vocabulary in the following sentences

(Bài tập 1: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau)

  1. The largest planet in our solar system is ……….
  2. The planet known for its rings is ……….
  3. ………. is the closest planet to the Sun.
  4. The planet we live on is called ……….
  5. The red planet, known for its reddish appearance, is ……….
  6. A ………. is a small body made of rock and metal that orbits the Sun.
  7. The ………. is a star at the center of our solar system.
  8. The planet with the Great Red Spot is ……….
  9. ………. is the planet with the most extensive system of moons.
  10. ………. are icy bodies that have a bright coma and a long tail when they come close to the Sun.
1. Jupiter2. Saturn3. Mercury4. Earth5. Mars
6. asteroid7. Sun8. Jupiter9. Jupiter10. Comets

Exercise 2: Match the vocabulary in column A with the definition in column B

(Bài tập 2: Nối từ vựng ở cột A với định nghĩa ở cột B)

AB
1. Mercurya. The fifth planet from the Sun, known for its giant red spot
2. Venusb. The third planet from the Sun, our home
3. Earthc. The planet with a system of rings
4. Marsd. The second planet from the Sun, often called Earth’s twin
5. Jupitere. The smallest and closest planet to the Sun
6. Saturnf. The seventh planet from the Sun
1. e2. d3. b4. f5. c6. g

12. Lời kết

Hệ mặt trời luôn là một chủ đề hấp dẫn và kỳ bí, nơi mà mỗi hành tinh và thiên thể đều mang những đặc điểm riêng biệt và thú vị. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời không chỉ giúp chúng ta mở rộng kiến thức về thiên văn học mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực khoa học này. 

Vậy là mình đã tích lũy cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời và vũ trụ. Các bạn hãy để lại bình luận bên dưới nếu có thắc mắc và đội ngũ IELTS Vietop sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất. Bạn có thể tham khảo và học tập thêm các chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Solar System: https://www.vocabulary.com/lists/263457 – Ngày truy cập: 22-06-2024.
  • Galaxy Words: https://relatedwords.io/galaxy – Ngày truy cập: 22-06-2024.
  • Space, the planets: https://www.vocabulary.com/lists/355475 – Ngày truy cập: 22-06-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

2 thoughts on “Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời [Update 2024]”

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h