Từ đồng âm trong tiếng Anh – Phương pháp tránh nhầm lẫn homophones trong IELTS

Trang Đoàn Trang Đoàn
12.04.2023

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn sẽ bắt gặp những trường hợp từ phát âm giống nhau nhưng lại có nghĩa khác nhau. Những từ ấy được gọi là từ đồng âm. Từ đồng âm trong tiếng Anh luôn khiến nhiều bạn học gặp khó khăn trong kỹ năng IELTS Reading nói riêng và kỹ năng Reading nói chung.

Vì vậy, ngày hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về từ đồng âm trong tiếng Anh nhé!

Giới thiệu chung về từ đồng âm trong tiếng Anh

Định nghĩa về từ đồng âm

Từ đồng âm trong tiếng Anh, hay từ đồng âm khác nghĩa là những từ vựng có cách phát âm giống nhau nhưng đặt trong từng bối cảnh thì lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Bên cạnh đó, từ đồng âm còn có thể là những từ có cách viết hoặc cách phát âm giống nhau nhưng về mặt ngữ nghĩa thì lại khác nhau.

Từ đồng âm trong tiếng Anh -Phương pháp tránh nhầm lẫn từ đồng âm trong IELTS
Từ đồng âm trong tiếng Anh – Phương pháp tránh nhầm lẫn từ đồng âm trong IELTS

Ví dụ:

  • Từ dear (thân mến) và từ deer (con nai) có cách đọc chung giống nhau đều là /dɪə(r)/, nhưng khi đặt vào tình huống giao tiếp thì có nghĩa khác nhau.
  • Từ light đặt trong trường hợp: light brown hair có nghĩa là tóc màu nâu sáng, nhưng khi đặt vào trường hợp: This luggage is very light, not heavy. thì lại có nghĩa là nhẹ về mặt cân nặng.

Từ đồng âm là những từ luôn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Bởi vì có cách phát âm giống nhau nên người nghe cần phải phán đoán dựa theo ngữ cảnh của câu.

Vì vậy, học từ đồng âm có thể gây khó khăn với cả những người ở trình độ tiếng Anh nâng cao và là thử thách đối với những học viên đang có mong muốn học tiếng Anh.

Học từ đồng âm là điều cần thiết

Trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, từ đồng âm đóng vai trò hết sức quan trọng vì nó không chỉ giúp bạn nâng cấp vốn từ vựng mà còn cải thiện cả ngữ pháp tiếng Anh. 

Ví dụ, từ “bark” trong tiếng Anh không chỉ là một danh từ có nghĩa là lớp ngoài của cây mà còn là một danh từ/động từ ám chỉ tiếng sủa của chó.

Bằng việc học từ đồng âm trong tiếng Anh, bạn có thể một lúc học được nhiều từ vựng và cách ứng dụng nó vào trong đời sống. Không có một bí quyết nào cụ thể trong việc học từ đồng âm ngoài việc tra cứu, tìm hiểu và ứng dụng các từ đó vào trong đời sống hàng ngày.

Từ đồng âm được đánh giá là khá dễ nhớ vì chúng có cách viết giống nhau, thế nhưng bạn cần lưu ý trọng âm của từ có thể thay đổi trong văn nói đó.

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs
Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

Homophones

Trong quá trình học từ đồng âm, các bạn cần cẩn thận trong việc ghi nhớ sự khác biệt giữa Homophones và Homonyms.

Tương tự như Homonyms, Homophones trong tiếng Anh là những từ khi phát âm thì giống nhau do có hậu tố quan trọng “-phone” (âm thanh). Vì vậy, có thể hiểu, Homophones là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng về ý nghĩa và cách viết lại khác nhau.

Ví dụ, trong tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp trường hợp “to”, “two”, “too” có cách phát âm y hệt nhau. Tuy nhiên, xét về nghĩa, “to” là một giới từ, “two” là số đếm hai và “too” có nghĩa là “cũng” hoặc “rất”. Xét về cách viết, cả ba từ này không giống nhau.

Một số cặp từ Homophones hay bị nhầm lẫn:

  • Allowed (cho phép) – Aloud (âm thanh lớn): /əˈlaʊd/
  • For (giới từ) – Four (số bốn): /fɔːr/
  • Bored (chán) – Board (bảng): /bɔːrd/
  • Buy (mua) – By (giới từ) – Bye (tạm biệt): /baɪ/
  • Feat (kết hợp) – Feet (bàn chân): /fiːt/
  • Cell (tế bào) – Sell (bán): /sel/
  • Hear (Nghe) – Here (Ở đây): /hɪə(r)/
  • One (Một) – Won (Chiến thắng): /wʌn/
  • Knight (Kỵ sĩ) – Night (Đêm): /naɪt/
  • Know (Biết) – No (Không): /nəʊ/
  • Mail (Thư điện tử) – Male (Nam): /meɪl/
  • Meat (Thịt) – Meet (Gặp): /mi:t/
  • Marry (Cưới) – Merry (Chúc mừng): /ˈmær.i/
  • Check (Kiểm tra) – Cheque (Tờ séc): /tʃek/
  • Billed (Hóa đơn) – Build (Xây): /bɪld/
  • Hour (Giờ) – Our (Của chúng tôi): /ˈaʊə(r)/
  • Hole (Lỗ) – Whole (Cả): /həʊl/
  • Pair (Cặp) – Pear (Quả lê): /peə(r)/
  • See (Thấy) – Sea (Biển): /si:/
  • There (Ở đó) – Their (Của họ): /ðeə(r)/
  • Principle (Nguyên tắc) – Principal (Cốt lõi): /ˈprɪnsəpl/
  • Right (Phải) – Write (Viết): /raɪt/
  • Son (Con trai) – Sun (Mặt trời): /sʌn/
  • Eye (Mắt) – I (Tôi): /aɪ/
  • Sight (Ánh nhìn) – Site (Trang web): /saɪt/
  • Wait (Đợi) – Weight (Cân nặng): /weɪt/
  • Way (Lối đi) – Weigh (Nặng … cân): /weɪ/
  • Band (Ban nhạc) – banned (Bị cấm): /band/

Homographs

Homonyms và Homographs là cặp từ giống nhau. Homograph là những từ có cách viết giống nhau với hậu tố “-graph” có nghĩa là viết. Vì vậy, có thể hiểu, Homographs là những từ có cách viết hoặc cách đánh vần giống nhau nhưng có nghĩa lại khác nhau và đôi khi cách phát âm cũng khác nhau.

Đối với những từ Homographs giống nhau ở cả dạng danh từ và động từ, chỉ cần thay đổi trọng âm từ trọng âm đầu (ở dạng danh từ) sang trọng âm cuối (ở dạng động từ) khi phát âm.

Ví dụ: Từ “present” ở dạng danh từ sẽ rơi vào trọng âm một /ˈprez.ənt/, có nghĩa là “hiện tại” hoặc “món quà”. Nếu chuyển “present” sang dạng động từ sẽ rơi vào trọng âm hai /prɪˈzent/, có nghĩa là “đưa ai cái gì đó”.

Một số từ Homographs hay nhầm lẫn:

  1. Content
  • Con-TENT /kənˈtent/ = vui vẻ hoặc hài lòng (tính từ) 
  • CON-tent /ˈkɑːn.tent/ = nội dung (danh từ)
  1. Desert 
  • DE-sert /ˈdez.ɚt/ = sa mạc (danh từ)
  • DEE-sert /dɪˈzɝːt/ = rời bỏ (động từ)
  1. Does
  • DOSE /doʊs/ = con hươu cái (số nhiều)
  • Does /dʌz/ = thể đơn ngôi thứ ba cho động từ “do” (động từ)
  1. Evening 
  • Eav-ning /ˈiːv.nɪŋ/ = trưa muộn (danh từ)
  • Ev-en-ing = làm cho bằng phẳng hơn (động từ)
  1. Minute 
  • Min-ut /ˈmɪn.ɪt/ = 60 giây (danh từ)
  • My-nute /maɪˈnuːt/ = rất nhỏ (tính từ)
  1. Read 
  • Red /red/ = thì quá khứ của reading (động từ)
  • Reed /riːd/ = thì hiện tại của reading (động từ)
  1. Permit 
  • Per-MIT /pɚˈmɪt/ = Cho phép (động từ)
  • PER-mit /ˈpɝː.mɪt/ = giấy tờ chính thức (danh từ)

Sự khác nhau giữa từ đồng âm và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng âmTừ đồng nghĩaTừ trái nghĩa
Là các từ vựng tuy có cách viết, ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau nhưng lại có cách phát âm hoàn toàn giống nhau.
Các bạn học tiếng Anh cần dựa vào ngữ cảnh của câu để có thể đưa ra được định nghĩa phù hợp của từ.
Ví dụ: Allowed – Aloud: /əˈlaʊd/
Là các từ vựng có cách viết, phát âm khác nhau nhưng lại có ngữ nghĩa giống nhau.
Ví dụ: Chance – opportunity: Cơ hội.
Là các cặp từ vựng có cách viết, phát âm và ngữ nghĩa trái ngược nhau.
Ví dụ: Left – Right (Trái – Phải)

Xem ngay: Khóa học IELTS Speaking – Online và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Speaking

Phương pháp tránh nhầm lẫn từ đồng âm trong kỹ năng IELTS

Khi bạn luyện kỹ năng IELTS Speaking, bạn cần phải hiểu được một từ phát âm như thế nào, vì đây chính là một trong những tiêu chí chấm điểm Pronunciation trong kỹ năng IELTS Speaking. Với phần thi IELTS Speaking, bạn cần đảm bảo bạn phát âm từ một cách chính xác. 

Phương pháp tránh nhầm lẫn từ đồng âm trong kỹ năng IELTS
Phương pháp tránh nhầm lẫn từ đồng âm trong kỹ năng IELTS

Ví dụ, đối với dạng IELTS Speaking Part 2, bạn được yêu cầu chia sẻ về một thời điểm khiến bạn cảm thấy hạnh phúc. Thay vì chỉ nói “happy”, bạn cần đa dạng từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa như “joyous”, “cheerful”, hoặc “content”.

Tuy nhiên, ngoài ra, bạn cần phải chú ý cẩn thận khi phát âm các từ một cách chính xác. Bạn không thể nói từ content rơi vào trọng âm một vì đó có nghĩa là nội dung chứa đựng bên trong vậy nào đó. Vì vậy, bạn phải phát âm từ đó rơi vào trọng âm hai, có nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “hài lòng”.

Bên cạnh đó, các bạn cần phải xác định được đúng bối cảnh của cuộc hội thoại để có thể áp dụng được chính xác từ đồng âm. Bạn nên chú trọng thêm vào việc luyện giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thông qua việc luyện phát âm thật tốt để có thể tránh được những nhầm lẫn đáng tiếc. Tiêu chí Pronunciation là một tiêu chí quan trọng, nhất là với những âm cuối (ending sounds) của từ.

Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về từ đồng âm trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài ngữ pháp ở IELTS Vietop trong chuyên mục IELTS Grammar nhé. Vietop chúc bạn chinh phục từ đồng âm trong tiếng Anh thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra