Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Slay nghĩa là gì? Cách sử dụng slay trong tiếng Anh 

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.10.2023

Girl, you are slay! – trong cuộc sống của các bạn trẻ, hiện ta rất dễ bắt gặp câu nói này như một cách để khen ai đó. Vậy từ slay nghĩa là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? IELTS Vietop mời các bạn cùng tham khảo qua bài viết bên dưới nhé!

1. Slay là gì? Ý nghĩa của slay là gì?

Nguồn gốc của từ slay từ tiếng Anh cổ “slēan”, có nghĩa là giết chết hoặc sát hại. Slay là một từ lóng còn có nghĩa là làm tốt, thành công hay đánh bại, chiến thắng. Thời xưa, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động giết chết một con vật hoặc một người. 

Slay là gì Ý nghĩa của slay là gì
Slay là gì? Ý nghĩa của slay là gì?

Slay mang nghĩa tiêu diệt hoặc giết chết.

E.g: The dragon slayed the knight with a single fiery breath. (Con rồng tiêu diệt hiệp sĩ chỉ với một hơi thở lửa.)

Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, từ “slay” đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, đặc biệt trong âm nhạc và mạng xã hội.

Slay mang nghĩa thắng thế, đánh bại, làm ai đó thua.

E.g: She slayed the competition and won the gold medal. (Cô ấy đánh bại đối thủ và giành huy chương vàng.)

Slay mang nghĩa diện trang phục, trang điểm hoặc biểu diễn rất ấn tượng.

E.g: She slayed that red carpet event with her stunning gown. (Cô ấy đã biểu diễn rất ấn tượng tại sự kiện thảm đỏ với chiếc váy tuyệt đẹp của mình.)

Slay mang nghĩa thể hiện sự tự tin, quyết đoán.

E.g: She slayed that job interview. They were impressed by her confidence. (Cô ấy đã chinh phục cuộc phỏng vấn việc làm đó. Họ ấn tượng với sự tự tin của cô ấy.)

Slay mang nghĩa thực hiện một nhiệm vụ, một công việc với thành công hoàn hảo.

E.g: She slayed her presentation at work and received a promotion. (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình tại công việc một cách xuất sắc và được thăng chức.)

Nghĩa của slay có thể thay đổi theo ngữ cảnh và vùng miền, và thường được sử dụng để diễn đạt sự ấn tượng, thành công đáng nể hoặc tự tin đối với một cá nhân hoặc một tình huống cụ thể. Bạn lưu ý việc này nhé!

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Another day another slay nghĩa là gì?

Với nghĩa tích cực, câu nói another day another slay phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường trực tuyến và trên mạng xã hội, mang nghĩa chỉ sự tích cực và tự tin, thường được sử dụng để thể hiện sự lạc quan trong việc đối diện với những thách thức mới mỗi ngày, sự sẵn sàng đối mặt để tiến đến thành công.

Another day another slay nghĩa là gì
Another day another slay nghĩa là gì

Ví dụ như trong đoạn hội thoại dưới đây:

  • Person A: I have a big presentation at work today. I’m feeling a bit nervous. (Hôm nay tôi có một bài thuyết trình lớn ở nơi làm việc. Tôi cảm thấy hơi lo lắng.)
  • Person B: Don’t worry! You’ve got this. Remember, another day, another slay. You always shine during presentations. (Đừng lo lắng! Bạn làm được mà. Hãy nhớ rằng, another day, another slay. Bạn sẽ luôn tỏa sáng và thành công trong các buổi thuyết trình.)

3. Slay girl nghĩa là gì?

Cụm từ slay girl thường được sử dụng để tán dương, khen ngợi hoặc tỏ ra ngưỡng mộ đối với một cô gái nổi bật, tỏa sáng và tự tin. Nó chỉ sự sành điệu, phong cách và thể hiện sự mạnh mẽ của một người phụ nữ. Slay girl thường được sử dụng như một lời khen ngợi tới phong cách, ngoại hình hoặc thành công của một cô gái.

E.g.: Wow, look at Amanda’s outfit! She’s such a slay girl! (Ồ, nhìn bộ trang phục của Amanda kìa! Cô ấy thật tỏa sáng/nổi bật!)

4. Slay boy là gì?

Slay boy là phiên bản tương tự của slay girl, nhưng áp dụng cho phái nam khi ta muốn khen ngợi họ, được sử dụng để tán dương, khen ngợi hoặc tỏ ra ngưỡng mộ đối với một chàng trai có phong cách, sự tự tin và thành công.

E.g.: He’s always so stylish and confident. He’s definitely a slay boy! (Anh ta luôn có phong cách và thật tự tin. Anh ấy đúng là một người nổi bật!)

5. Nên dùng slay trong các ngữ cảnh nào trong tiếng Anh 

Slay thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức (informal) hoặc giới hạn trong lĩnh vực và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, việc sử dụng từ slay có thể tạo thêm sự mạnh mẽ, sự truyền cảm hứng hoặc sự nổi bật trong diễn đạt.

Một số ngữ cảnh thường sử dụng slay mà ta sẽ gặp là:

  • Thị giác và thẩm mỹ: Slay thường được sử dụng để miêu tả sự ấn tượng, nổi bật hoặc đánh bại trong việc diện trang phục, trang điểm hoặc biểu diễn.

 E.g: She slayed the runway with her fierce walk. (Cô ấy đã khiến sàn catwalk trở nên nổi bật với cách đi bước quyết đoán).

  • Kỹ năng và thành công: Slay có thể được sử dụng để miêu tả sự thành công đáng kinh ngạc và vượt trội trong việc thực hiện một nhiệm vụ, một công việc. 

E.g: He slayed the presentation and impressed the entire board. (Anh ấy đã thực hiện xuất sắc bài thuyết trình và làm ấn tượng toàn bộ ban giám đốc).

  • Tự tin và sự tỏa sáng: Slay thường được sử dụng để diễn đạt sự tự tin, quyết đoán và sự tỏa sáng của một cá nhân trong một tình huống nào đó.

E.g: She slayed the dance floor with her amazing moves. (Cô ấy đã tỏa sáng trên sàn nhảy với những động tác tuyệt vời của mình).

  • Trò chơi và cạnh tranh: Slay có thể được sử dụng để miêu tả việc đánh bại đối thủ, thắng thế trong cuộc cạnh tranh hoặc trận đấu.

 E.g: Our team slayed the opposing team and won the championship. (Đội của chúng tôi đã đánh bại đội đối thủ và giành chức vô địch).

Xem thêm:

6. Từ slay trong giới trẻ hiện đại

Giới trẻ sử dụng từ slay như một xu hướng văn hóa bởi vì từ này mang ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ, có thể kể đến như:

Từ slay trong giới trẻ hiện đại
Từ slay trong giới trẻ hiện đại

6.1. Biểu tượng sức mạnh

Từ slay thể hiện sức mạnh và tự tin. Khi ai đó slays, nghĩa là họ vượt qua, chiến thắng hoặc làm điều gì đó rất xuất sắc. Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả sự tự tin, khả năng hoặc thành tựu ấn tượng.

6.2. Tự thể hiện cá nhân

Từ slay cho phép giới trẻ thể hiện cá nhân của mình thông qua ngôn ngữ và cách diễn đạt. Nó tạo ra một cách diễn đạt độc đáo và cá nhân hóa cho sự thành công và sự xuất sắc.

6.3. Sự thúc đẩy tích cực

Thuật ngữ slay thường được sử dụng để khích lệ và động viên người khác. Khi ai đó được miêu tả là slaying, nó tạo ra sự khích lệ và cảm hứng cho những người khác để cũng cố nỗ lực và đạt được mục tiêu của mình.

7. Từ đồng nghĩa với slay trong tiếng Anh 

  • Conquer (chinh phục):

E.g: She conquered the mountain peak and reached the summit. (Cô ấy đã chinh phục đỉnh núi và đạt được đỉnh.)

  • Vanquish (đánh bại, tiêu diệt):

E.g: The superhero vanquished the evil villain and saved the city. (Siêu anh hùng đã đánh bại kẻ ác và cứu lấy thành phố.)

  • Overwhelm (tràn ngập, áp đảo):

E.g: Her talent overwhelmed the judges, and she won the competition. (Tài năng của cô ấy làm cho các giám khảo bị tràn ngập và cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi.)

  • Dominate (thống trị, áp đảo):

E.g: The team dominated the game, scoring goal after goal. (Đội bóng thống trị trận đấu, ghi được bàn thắng sau bàn thắng.)

  • Excel (vượt trội, xuất sắc):

E.g: He excelled in his studies and graduated with top honors. (Anh ấy xuất sắc trong học tập và tốt nghiệp với danh hiệu cao nhất.)

8. Từ trái nghĩa với slay trong tiếng Anh 

  • Spare (tha thứ, bỏ qua):

E.g:  The king spared the prisoner’s life and showed mercy.(Vua tha thứ cho mạng sống của tù nhân và thể hiện lòng nhân từ.)

  • Revive (hồi sinh, phục hồi):

E.g:  The patient was revived after receiving CPR from the paramedics. (Bệnh nhân được hồi sinh sau khi nhận được hỗ trợ hô hấp từ đội cứu thương.)

  • Spare (giữ lại, không tiêu diệt):

E.g:  The hunter decided to spare the endangered animal and let it go. (Người săn quyết định giữ lại con vật đang bị đe dọa và thả nó đi.)

  • Fail (thất bại, không thành công):

E.g: He failed to slay the dragon and had to retreat. (Anh ấy không thể tiêu diệt con rồng và phải rút lui.)

  • Protect (bảo vệ, che chở):

E.g: The bodyguard protected the celebrity from harm. (Người bảo vệ bảo vệ ngôi sao khỏi nguy hiểm.)

Với bài viết trên, IELTS Vietop đã mang tới các bạn kiến thức về từ slay nghĩa là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh của giới trẻ hiện đại. Đây có thể được hiểu là một từ mang nghĩa thoải mái, không trang trọng nên chúng ta hãy tránh sử dụng nó trong các trường hợp như viết luận hoặc bài diễn thuyết yêu cầu ngôn ngữ trọng nhé! Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra